Model | ĐVT | SC09MMC | SC12MMC | SC18MMC | SC24MMC | ||
Công suất nhiệt | Nóng | W | 2562 | 3499 | 5238 | 6606 | |
Lạnh | |||||||
Thông số điện | Phase | 1 | 1 | 1 | 1 | ||
Hiệu điện thế | V | 220÷240 | 220÷240 | 220÷240 | 220÷240 | ||
Cường độ dòng điện | Lạnh | A | 3.65 | 4.88 | 7.23 | 9.64 | |
Nóng | |||||||
Công suất điện | Lạnh | W | 801 | 1061 | 1626 | 2173 | |
Nóng | |||||||
Kích thước máy (D x R xC) |
Trong nhà | mm | 720x290x189 | 802x297x189 | 965x319x215 | 1080x336x226 | |
Ngoài trời | 700x275x550 | 770x300x555 | 770x300x555 | 845x363x702 | |||
Kích thước bao bì (D x R xC) |
Trong nhà | mm | 790x370x270 | 875x375x285 | 1045x405x305 | 1155x415x315 | |
Ngoài trời | 815x325x615 | 900x345x585 | 900x348x615 | 965x395x765 | |||
Trọng lượng máy/ cả thùng |
Trong nhà | kg | 7,8/10,2 | 9/11,5 | 11,5/15 | 14,5/18,1 | |
Ngoài trời | 25,8/28,2 | 29/31,5 | 35/37 | 47,2/50,3 | |||
Đường kính ống dẫn chất làm lạnh |
Ống đâỷ | mm | 6.35 | 6.35 | 6.35 | 9.52 | |
Ống hồi | 9.52 | 12.7 | 12.7 | 15.9 | |||
Lưu lượng gió trong nhà | m3/h | 440 | 609.3 | 821.5 | 1000 |
Model | ĐVT | SH09MMC | SH12MMC | SH18MMC | SH24MMC | ||
Công suất nhiệt | Nóng | W | 2545 | 3223 | 4829 | 6121 | |
Lạnh | 2608 | 3223 | 4829 | 6121 | |||
Thông số điện | Phase | 1 | 1 | 1 | 1 | ||
Hiệu điện thế | V | 220÷240 | 220÷240 | 220÷240 | 220÷240 | ||
Cường độ dòng điện | Lạnh | A | 3.6 | 4.4 | 6.8 | 8.7 | |
Nóng | 3.4 | 4.3 | 6.7 | 8.3 | |||
Công suất điện | Lạnh | W | 789 | 748 | 1482 | 1932 | |
Nóng | 743 | 730 | 1466 | 1811 | |||
Kích thước máy (D x R xC) |
Trong nhà | mm | 720x290x189 | 802x297x189 | 965x319x218 | 1080x336x226 | |
Ngoài trời | 700x275x550 | 770x300x555 | 845x363x702 | 845x363x702 | |||
Kích thước bao bì (D x R xC) |
Trong nhà | mm | 790x370x270 | 875x375x285 | 1045x405x305 | 1155x415x315 | |
Ngoài trời | 815x325x615 | 900x345x585 | 965x395x765 | 965x395x765 | |||
Trọng lượng máy/ cả thùng |
Trong nhà | kg | 7,9/10,2 | 8,7/11,1 | 11,9/15,3 | 14,4/18,3 | |
Ngoài trời | 27,6/29,8 | 31,2/33,6 | 45,5/48,8 | 52,7/56,1 | |||
Đường kính ống dẫn chất làm lạnh |
Ống đâỷ | mm | 6.35 | 6.35 | 6.35 | 9.52 | |
Ống hồi | 9.52 | 12.7 | 12.7 | 15.9 | |||
Lưu lượng gió trong nhà | m3/h | 430 | 572 | 785 | 1056 |
Sử dụng gas R410
Máy điều hòa Funiki 2018 với điểm nhấn sử dụng môi chất làm lạnh mới gas R410a mang lại hiệu suất làm lạnh cao hơn 1.6 lần so với môi chất trước đó và thân thiện hơn với môi trường.
Chức năng SLEEP
Cho bạn giấc ngủ sâu nhờ chế độ tự điều chỉnh nhiệt độ. Khoảng 2 tiếng sau khi ấn nút SLEEP trên điều khiển, máy điều hòa sẽ tự chỉnh về nhiệt độ của phòng tăng lên 1°C cho phù hợp với điều kiện khí hậu thường xuống thấp khi về đêm.
Chức năng AUTO START
Với máy có chức năng AUTO START: khi máy đang hoạt động mà đột ngột có sự cố mất điện thì với chức năng tự khởi động ( Auto Start ) máy sẽ tự động hoạt động trở lại ngay sau khi có điện mà không cần sử dụng điều khiển từ xa.
Tính năng bảng mạch
Hệ thống bảng mạch có chức năng chuẩn đoán lỗi.
Tính năng dàn trao đổi nhiệt
Dàn trao đổi nhiệt phủ một lớp bảo vệ bề mặt có tác dụng chống lại được sự ăn mòn của không khí chứa muối, nước mưa và các tác nhân ăn mòn khác.
Ưu điểm của bộ vỏ nhựa
Vỏ nhựa làm bằng nhựa kỹ thuật ABS và PSHI không ăn mòn da, không gây dị ứng mắt không gây nhậy cảm hô hấp trên da khi tiếp xúc với sản phẩm. Màu sắc trang nhã, độ bền cao, hạt màu đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm không sử dụng chì.
Để cập nhật thông số điều hòa tủ đứng và âm trần Funiki, mua điều hòa Funiki giá rẻ chính hãng vui lòng liên hệ ngay với chúng tôi:
Công ty Bảo Minh - Đại lý điều hòa Funiki, giao hàng Toàn Quốc.
Có thể bạn quan tâm
▼ 14 %
Điều hòa Carrier 18000BTU 1 chiều 42CER018-703V
15.100.000 đ
13.050.000 đ
Điều hòa LG inverter 1 chiều 9.000BTU V10ENP
Điều hòa AQUA 1 chiều 18.000BTU AQA-KCR18JA
Điều hòa Rindo 1 chiều 9000BTU RD1
Điều hòa Gree 18.000BTU inverter 1 chiều GWC18FD-K6D9A1W
Điều hòa Daikin 1 chiều Inverter 9.000BTU FTKV25NVMV/RKV25NVMV
▼ 10 %
Điều hòa Nagakawa inverter 2 chiều 18000BTU NIS-A18R2H11
12.890.000 đ
11.700.000 đ
▼ 12 %
Điều hòa Casper 9000 BTU inverter 1 chiều TC-09IS35
5.690.000 đ
5.050.000 đ
Điều hòa Erito 1 chiều 18.000BTU N20CS1
Điều hòa Nagakawa 2 chiều 24.000BTU NS-A24TK
Điều hòa Samsung inverter 24.000BTU 1 chiều AR24NVFHGWKNSV
Điều hòa General 1 chiều 12.000BTU ASGA12BMTA/AOGA12BMTA-A
Sản phẩm bán chạy
▼ 21 %
Điều hòa Funiki 9000 BTU HSC09TMU
5.350.000 đ
4.250.000 đ
▼ 19 %
Điều hòa 9000BTU Casper 1 chiều SC-09FS33
5.690.000 đ
4.650.000 đ
▼ 9 %
Điều hòa Daikin 9000 BTU inverter 1 chiều FTKB25YVMV
8.890.000 đ
8.150.000 đ
▼ 13 %
Điều hòa Panasonic 9000 BTU 1 chiều inverter XPU9XKH-8
10.450.000 đ
9.100.000 đ