Điều hòa Panasonic 2020 có điều rất đặc biệt ở dòng inverter tiêu chuẩn đó là: Điều hòa Panasonic 1 chiều 18000BTU có tới 2 model XPU18WKH-8B và XPU18WKH-8 chỉ khác nhau duy nhất chữ B.
Vậy 2 model này này có gì khác nhau xin mời các Bạn cùng chúng tôi tìm hiểu nhé.
| Điều hòa Panasonic 18000 BTU | [50Hz] | CS-XPU18WKH-8 | CS-XPU18WKH-8B | |
| [CU-XPU18WKH-8] | [CU-XPU18WKH-8B] | |||
| Công suất làm lạnh | [nhỏ nhất - lớn nhất] | kW | 5.00 [1.10-5.40] | 5.15 [1.10-5.80] |
| [nhỏ nhất - lớn nhất] | Btu/h | 17,100 [3,750-18,400] | 17,600 [3.750-19,800] | |
| CSPF | 4,8 | 5,63 | ||
| EER | [nhỏ nhất - lớn nhất] | Btu/hW | 10.30 [12.93-10.22] | 11.35 [12.93-11.25] |
| [nhỏ nhất - lớn nhất] | W/W | 3.01 [3.79-3.00] | 3.32 [3.79-3.3C] | |
| Thông số điện | Điện áp | V | 220 | 220 |
| Cường độ dòng điện | A | 7,7 | 7,1 | |
| Công suất điện [nhỏ nhất - lớn nhất] | W | 1,660 [290-1,800] | 1,550 [29.0-1,760] | |
| Khử ẩm | L/h | 2,8 | 2,9 | |
| Pt/h | 5,9 | 6,1 | ||
| Lưu lượng gió | Dàn lạnh | m3/phút [ft3/phút] | 12.6 [445] | 19.6 [690] |
| Dàn nóng | m3/phút [ft3/phút] | 39.3 [1,390] | 39.3 [1.390] | |
| Độ ồn | Dàn lạnh [C/TB/T] | dB[A] | 44/34/28 | 44/32/28 |
| Dàn nóng [C] | dB[A] | 51 | 50 | |
| Kích thước | Cao | mm | 290 [619] | 302 [619] |
| inch | 11-7/16 [24-3/8] | 11-29/32 [24-3/8] | ||
| Rộng | mm | 779 [824] | 1,102 [824] | |
| inch | 30-11/16 [32-15/32] | 43-13/32 [32-15/32] | ||
| Sâu | mm | 209 [299] | 244 [299] | |
| inch | 8-1/4 [11-25/32] | 9-5/8 [11-25/32] | ||
| Khối lượng | Dàn lạnh | kg [tb] | 9 [20] | 12 [26] |
| Dàn nóng | kg [tb] | 30 [66] | 31 [68] | |
| Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | ϕ6.35 | ϕ6.35 |
| inch | 1/4 | 1/4 | ||
| Ống hơi | mm | ϕ12.70 | ϕ12.70 | |
| inch | 1/2 | 1/2 | ||
| Giới hạn đường ống | Chiều dài tiêu chuẩn | m | 10.0 | 10.0 |
| Chiều dài tối đa | m | 30 | 30 | |
| Chênh lệch độ cao tối đa | m | 20 | 20 | |
| Gas nạp bổ sung * | g/m | 15 | 15 | |
| Nguồn cấp điện | Dàn lạnh | Dàn lạnh | ||
Qua đây ta thấy rằng tất cả các chỉ số của điều hòa Panasonic 18000 BTU 1 chiều inverter XPU18WKH-8B đều tốt hơn nhiều so XPU18WKH-8.

Giá bán ra của 2 model này như nhau: 17.350.000đ.
- Giá cập nhật ngày 4/7/2020;
- Giá đã bao gồm VAT, chưa bao gồm chi phí nhân công & vật tư lắp đặt;
Qua những thông tin trên chúng ta thấy rằng: Chọn mua điều hòa Panasonic XPU18WKH-8B tốt hơn XPU18WKH-8
Quý khách hàng cần tư vần, hỗ trợ, đặt mua điều hòa Panasonic vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Công ty Bảo Minh (Bán Hàng Tại Kho) - Tổng đại lý điều hòa Panasonic tại Hà Nội chính hãng, Giá rẻ cho mọi công trình

246 Đường Nguyễn Văn Giáp, Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội
024.37656 333 / 024.3543 0820 / 024.3543 0821
Có thể bạn quan tâm
Điều hòa Daikin 2 chiều Inverter 9.000BTU FTXM25HVMV/RXM25HVMV
▼ 16 %
Điều hòa Daikin 24000BTU inverter 1 chiều FTKY71ZVMV
40.340.000 đ
33.900.000 đ
Điều hòa AQUA 9000BTU 1 chiều inverter AQA-KCRV9WGSB
Điều hòa Samsung 2 chiều 24000BTU inverter AR24MSFNJWKNSV
▼ 16 %
Điều hòa Casper 1 chiều inverter 9000BTU JC-09IU36
5.710.000 đ
4.800.000 đ
Điều hòa LG 1 chiều inverter 9.000BTU tiêu chuẩn V10ENO
Điều hòa Ecool 1 chiều 12000BTU wifi ECL-1E12WF
Điều hòa Electrolux 18000BTU inverter ESV18CRO-D1
Điều hòa Panasonic 1 chiều 24.000BTU N24UKH-8
Điều hòa Fujiaire 24.000BTU FW25H9L
14.700.000 đ
Điều hòa treo tường Sharp 1 chiều 9.000Btu AH-A9SEW
Điều hòa Panasonic NanoeX 12000BTU 1 chiều inverter XPU12WKH-8
Sản phẩm bán chạy
▼ 16 %
Điều hòa Panasonic 9000BTU 1 chiều inverter RU9AKH-8
11.190.000 đ
9.400.000 đ
▼ 16 %
Điều hòa Daikin 9000 BTU 1 chiều inverter FTKB25ZVMV
9.760.000 đ
8.200.000 đ
▼ 16 %
Điều hòa Casper 1 chiều inverter 9000BTU JC-09IU36
5.710.000 đ
4.800.000 đ
▼ 17 %
Điều hòa Funiki 9000 BTU HSC09TMU
5.180.000 đ
4.350.000 đ