Bảo hành :Máy 3 năm, máy nén 5 năm
Xuất xứ : Chính hãng Việt Nam
Giao hàng miễn phí nội thành Hà Nội
Model 2021
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Thống số kỹ thuật Điều hòa Midea 12000 BTU 1 chiều MSAG-13CRN8
Điều hòa Casper | MSAG-13CRN8 | ||
Điện nguồn | V-Ph-Hz | 220 ~ 240V,1Ph, 50Hz | |
Làm lanh | Công suất | Btu/h | 11500 |
Công suất tiêu thụ | W | 1053 | |
Cường độ dòng điện | A | 5 | |
Sưởi ấm | Công suất | Btu/h | - |
Công suất tiêu thụ | W | - | |
Cường độ dòng điện | A | - | |
Máy trong | Kích thước (D x R x C) | mm | 835x208x295 |
Kích thước đóng gói (D x R x C) | mm | 905x355x555 | |
Khối lượng thực/ Khối lượng đóng gói | Kg | 9.3/11.9 | |
Máy ngoài | Kích thước cục nóng điều hòa (D x R x C) | mm | 765x3030x555 |
Kích thước đóng gói (D x R x C) | mm | 887x37x610 | |
Khối lượng thực/ Khối lượng đóng gói | Kg | 27.3/29.7 | |
Môi chất làm lạnh - Loại Gas/ Khối lượng nạp | Kg | R32/0.43 | |
Áp suất thiết kế | Mpa | 4.3/1.7 | |
Ống đồng | Đường ống lòng/ Dường ống GasΦ | mm | 6.35 - 9.52 |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 8 | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả (Chiều cao phòng tiêu chuẩn dưới 2.8m) | m² | 16 ~ 23 | |
Hiệu suất năng lượng | CSPF | 3,6 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa Midea 12000 BTU 1 chiều MSAG-13CRN8
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 250.000 | |
1.2 | Công suất 18.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 300.000 | |
1.3 | Công suất 24.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 350.000 | |
2 | Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 160.000 | |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 170.000 | |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 200.000 | |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 210.000 | |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 90.000 | |
3.2 | Giá treo tường Công suất 18.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 120.000 | |
3.3 | Giá treo tường Công suất 24.000BTU (GIÁ ĐẠI) | Bộ | 250.000 | |
3.4 | Giá dọc máy treo tường (Tùy theo địa hình mới sử dụng) | Bộ | 300.000 | |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2x1.5mm Trần Phú | Mét | 17.000 | |
4.2 | Dây điện 2x2.5mm Trần Phú | Mét | 22.000 | |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 | |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 20.000 | |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 40.000 | |
6 | Chi phí khác | |||
6.1 | Aptomat 1 pha | Cái | 90.000 | |
6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 50.000 | |
6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 50.000 | |
7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
7.1 | Chi phí nhân công tháo máy (Địa hình thông thường) | Bộ | 150.000 | |
7.2 | Chi phí bảo dưỡng máy (Chưa bao gồm chi phí nạp gas nếu có) | Bộ | 200.000 | |
7.3 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống mới (Chưa sử dụng) | Bộ | 100.000 | |
7.4 | Chi phí làm sạch đường ống (Đã qua sử dụng - thổi gas hoặc Nito) | Bộ | 300.000 | |
7.5 | Chi phí khoan rút lõi tường gạch 10-20cm (Không áp dụng trường hợp khoan bê tông) | Bộ | 150.000 | |
7.6 | Chi phí nạp gas (R410A, R32) | 7.000 |
Quý khách hàng lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
- Nhân công lắp đặt đã bao gồm HÚT CHÂN KHÔNG bằng máy chuyên dụng (Đảm bảo hiệu suất làm lạnh tối ưu, vận hành êm...)
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Banhangtaikho.com.vn - Đại lý phân phối máy điều hòa giá rẻ Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Samsung, Gree, Funiki, Midea, Casper chính hãng
Có thể bạn quan tâm
Điều hòa Toshiba 18000 BTU 1 chiều inverter RAS-H18E2KCVG-V
Điều hòa Toshiba 24000 BTU 1 chiều inverter RAS-H24E2KCVG-V
Điều hòa Sharp 9000 BTU inverter 1 chiều AH-XP10WMW
Điều hòa Carrier 24000BTU 1 chiều 42CER024-703V
Điều hòa Panasonic 18000 BTU 1 chiều inverter XPU18XKH-8
Điều hòa Sharp 12000 BTU inverter 1 chiều AH-XP13WMW
Sản phẩm cùng hãng
▼ 15 %
Điều hòa Midea 1 chiều 9.000BTU MSAFII-10CRN8
5.190.000 đ
4.450.000 đ
▼ 5 %
Điều hòa Midea 12000BTU 1 chiều MSAFII-13CRN8
5.890.000 đ
5.600.000 đ
▼ 19 %
Điều hòa Midea 18000BTU 1 chiều MSAFII-18CRN8
10.150.000 đ
8.300.000 đ
▼ 15 %
Điều hòa Midea 1 chiều 24.000BTU MSAFII-24CRN8
13.050.000 đ
11.200.000 đ
▼ 21 %
Điều hòa Midea 9000BTU 1 chiều MSAF6-10CDN8
6.390.000 đ
5.100.000 đ
▼ 22 %
Điều hòa Midea inverter 12000BTU 1 chiều MSAGII-13CRDN8
7.950.000 đ
6.250.000 đ
▼ 13 %
Điều hòa Midea inverter 18000BTU 1 chiều MSAGII-18CRDN8
11.990.000 đ
10.450.000 đ
▼ 11 %
Điều hòa Midea 2 chiều 9000BTU inverter Wifi MSMTII-10HRFN8
11.390.000 đ
10.200.000 đ
Sản phẩm bán chạy
▼ 17 %
Điều hòa Casper inverter 1 chiều 9000 BTU TC-09IS36
5.550.000 đ
4.650.000 đ
▼ 12 %
Điều hòa Panasonic 9000BTU 1 chiều inverter RU9AKH-8
10.490.000 đ
9.300.000 đ
▼ 16 %
Điều hòa Funiki 9000 BTU HSC09TMU
5.350.000 đ
4.510.000 đ
▼ 12 %
Điều hòa Daikin 9000 BTU inverter 1 chiều FTKB25YVMV
9.190.000 đ
8.150.000 đ