So sánh điều hòa LG V10ENV với V10ENF

[6 năm trước]

Máy điều hòa LG nói chung và dòng điều hòa 1 chiều 9000BTU nói riêng luôn dành được sự quan tâm đặc biệt không chỉ của người tiêu dùng, đại lý kinh doanh máy điều hòa, mà còn sự chú ý của các hãng đối thủ khác trên thị trường.

Năm 2018, khi bạn mua máy điều hòa LG 1 chiều 9000BTU có tới 5 model cho bạn lựa chọn V10ENV, V10ENW, V10ENF, V10API, V10APF. Bài viết sau Công ty Bảo Minh sẽ giúp bạn so sánh giữa V10ENV và V10ENF.

Giống nhau

Theo như tài liệu Catalogue của nhà sản xuất thì tính năng của 2 model này hoàn toàn giống nhau bao gồm những tính năng sau:

- Máy nén DUAL inverter: Tiết kiệm 70% điện năng, làm lạnh nhanh hơn 40% so với điều hòa thông thường

- Sử dụng môi chất làm lạnh mới gas R32: Hiệu suất làm lạnh cao, thân thiên hơn với môi trường

- Dàn tản nhiệt mạ vàng - Goldfin: Công nghệ chống ăn mòn độc quyền của LG

- Màn hình LED hiển thị thông minh

- Kiểm soát năng lượng chủ động

- Tự động làm sạch

- Chế độ vận hành khi ngủ

Về kiểu dáng

Máy điều hòa 1 chiều LG V10ENV & V10ENF có thiết kế màu tráng sáng sang trọng, hiện đại phù hợp với mọi không gian nội thất lắp đặt dưới 15m2. Mang lại vẻ đẹp tinh tế cho căn phòng của bạn

Khác nhau

Về thông số kỹ thuật

Model  V10ENF  V10ENV
Công suất Làm lạnh Tối thiểu-Trung bình-Tối đa W  0.53   2.70   3.49  0,88 2,7 2,78
Btu/h  1,800   9,200   11,900  3000 9200 9500
Công suất tiêu thụ điện  Làm lạnh Tối thiểu-Trung bình-Tối đa W  150   770   1000  250 920 1000
Cường độ dòng điện  Làm lạnh Tối thiểu-Trung bình-Tối đa A 0,9 4,4 6 1,2 5,2 5,9
EER W/W 3.51      
Btu/Wh 11.95      
Điện nguồn Ø/V/Hz 1.220-240.50 1, 220-240, 50
Dải điện áp V 187-267 187-276
Hệ số công suất Làm lạnh % 93 80
Khử ẩm l/h 1.25 0,9
Dàn lạnh Lưu lượng gió Dàn lạnh,Max /H/M/L mᶟ/min 10.5/9.0/6.6/4.2 7.8/6.7/5.0/4.3
Độ ồn Dàn lạnh,Max /H/M/L/SL dB(A)   -/39/33/27/21  -/38/33/29/27
Kích thước(R x C x S) Net mm  837 * 308 * 189  756 x 256 x184
Khối lượng Net kg  8.7  7,7
Dàn nóng Lưu lượng gió Tối đa mᶟ/min  28.0  28
Độ ồn Làm lạnh dB(A)  50  50
Kích thước(R x C x S) Net mm  720*500*230  720 x 500 x 230
Khối lượng Net kg  21.7  20,9
Dải hoạt động Làm lạnh °C DB  18-48  18 ~ 48
Ống Kích thước Lỏng mm  φ6.35  ø6.35
Hơi mm  φ9.52  ø9.52
giữa dàn lạnh và dàn nóng Độ dài ống Tối thiểu/Tiêu chuẩn/Tối đa m  3/7.5/20  3 / 7.5 / 15
Không cần nạp thêm gas m  12.5  7,5
Chênh lệch độ cao tối đa m  15  7
Môi chất lạnh Loại  -  R32  R32
Nạp sẵn g  500  450
Nạp thêm g/m  15  15
Máy nén Loại -  Twin rotary  Twin Rotary
Trao đổi nhiệt Dàn bốc hơi Chất liệu,Ống/Cánh tản nhiệt -  Cu/Al  Cu / Al
Lớp phủ chống ăn mòn -  PCM  PCM
Dàn ngưng tụ Chất liệu,Ống/Cánh tản nhiệt -  Cu/Al  Cu / Al
Lớp phủ chống ăn mòn -  Gold  Gold
Lưu lượng gió Làm lạnh nhanh -  Có 
Hướng gió dễ chịu -  Có  Có 
Thanh lọc không khí Tấm lọc trước (Có thể làm sạch/Chống vi khuẩn) -  Có 
  Vận hành làm khô (giảm ẩm)    Có  Có 
Tiện lợi Tự động làm sạch -  Có 
Tự khởi động lại -  Có 
Chê độ ngủ -  7hr  7Hr
Chuẩn đoán thông minh -  Có 
Loại hiển thị dàn lanh -  Hiển thị số  Hiển thị số
Tiết kiệm năng lượng Kiểm soát năng lượng chủ động -  Có 

Về giá bán

Giá máy điều hòa LG 9000Btu V10ENF cao hơn điều hòa LG V10ENV gần 1 triệu đồng (10%)

Vì vậy, qua những thông tin trên chúng tôi mong rằng bạn có được sự lựa chọn cho công trình của mình phù hợp nhất.

Có thể bạn quan tâm

Sản phẩm bán chạy