Bảo hành :Chính hãng máy 2 năm
Xuất xứ : Chính hãng Malaysia
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Bài viết Điều hòa Nagakawa 2 chiều 18000BTU NS-A18R1M05
Điều hòa Nagakawa 18000BTU 2 chiều NS-A18R1M05 sử dụng gas R410a model mới nhất 2021 dòng điều hòa không inverter (thông dụng) 2 chiều giá rẻ tạo được sức hút đối với người tiêu dùng.
Nagakawa là thương hiệu của Tập đoàn Nagakawa Việt Nam được biết đến với các sản phẩm: Điều hòa, Tủ đông, nồi cơm điện...Điều hòa Nagakawa gia nhập thị trường Việt Nam từ năm 2002 đã khẳng định được vị thế vững chắc của mình trong lòng người tiêu dùng Việt.
Điều hòa Nagakawa NS-A18R1M05được sản xuất nhập khẩu nguyên chiếc tại Malaysia - Nơi hội tụ sản xuất của rất nhiều thương hiệu điều hòa nổi tiếng: Panasonic, Daikin. Dây chuyền công nghệ tiên tiến hiện đại, trình độ kỹ thuật tay nghề cao mang đến sản phẩm uy tín chất lượng tiêu chuẩn Toàn Cầu.
Điều hòa Nagakawa 2 chiều 18000BTU NS-A18R1M05 khoác lên mình sắc trắng sang trọng, đường nét hiện đại, ấn tượng, dễ dàng lắp đặt và làm nổi bật mọi không gian nội thất.
Với công suất điều hòa 18000BTU, Nagakawa NS-A18R1M05 phù hợp lắp đặt cho phòng có diện tích dưới 30m2: Phòng khách, phòng làm việc, phòng họp...
Điều hòa Nagakawa 2 chiều NS-A18R1M05 có khả năng làm lạnh nhanh chóng, dễ dàng đem đến cảm giác mát lạnh ngay tức thì ngay khi sử dụng chỉ sau vài phút.
Động cơ vận hành êm ái, độ ồn ở mức thấp nhất đem đến cho bạn không gian yên tĩnh làm việc, nghỉ ngơi thoải mái.
Máy điều hòa Nagakawa NS-A18R1M05 được tích hợp công nghệ nano Ag+ có khả năng kháng khuẩn, khử mùi hiệu quả đem đến một môi trường sống trong lành và bảo vệ tốt nhất cho sức khỏe của bạn và những người thân yêu.
Chế độ vận hành khi ngủ cho phép máy lạnh điều chỉnh nhiệt độ phòng hợp lý, bảo vệ sức khỏe, tiết kiệm điện cho cả gia đình.
Chức năng tự động giảm độ ẩm trong phòng nhưng vẫn duy trì nhiệt độ cài đặt mang lại cảm giác thoải mái cho người dùng.
...Ngoài các tính năng trên, tự động chuẩn đoán mã lỗi điều hòa Nagakawa trên dàn lạnh hay điều khiển từ xa giúp bạn biết được nguyên nhân và cách thức xử lý.
Máy điều hòa 2 chiều Nagakawa NS-A18R1M05 sử dụng môi chất làm lạnh mới tối ưu là Gas R410A có hiệu suất làm lạnh cao, thân thiện với môi trường (Không gây hiệu ứng nhà kính và không làm thủng tầng Ozone).
Dàn tản nhiệt của máy điều hòa Nagakawa NS-A18R1M05 được phủ một lớp Golden Fin chống các tác nhân ăn mòn từ môi trường, giúp máy vận hành bền bỉ và nâng cao tuổi thọ máy.
Thời gian bảo hành điều hòa Nagakawa NS-A18R1M05 cho toàn bộ sản phẩm 2 năm, máy nén 10 năm ngay tại nhà / tại công trình. Hãng có các trạm bảo hành trên toàn quốc, đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp nhiệt tình luôn sẵn sàng hỗ trợ mọi khách hàng một cách nhanh chóng và tốt nhất. Vì vậy, bạn sẽ hoàn toàn yên tâm trong quá trình sử dụng.
Mua điều hòa 18000BTU 2 chiều giá rẻ có rất nhiều sự lựa chọn cho Bạn: Nagakawa NS-A18R1M05, Funiki SH18MMC2, Casper SH-18FS32 / EH-18TL22, Sumikura APS/APO-H100... thì điều hòa Nagakawa NS-A18R1M05 là một lựa chọn tuyệt vời cho công trình của Bạn.
=> Tham khảo thêm: So sánh điều hòa Casper và Nagakawa
Hãy cùng Bảo Minh (Bán hàng tại kho) tận hưởng cuộc sống tiện nghi, thoải mái nhất mà chiếc điều hòa Nagakawa 18000BTU 2 chiều NS-A18R1M05 mang lại nhé.
Giá thành tốt nhất, đội ngũ lắp đặt chuyên nghiệp, nhiệt tình, đảm bảo tối ưu nhất quyền lợi của khách hàng.
Thống số kỹ thuật Điều hòa Nagakawa 2 chiều 18000BTU NS-A18R1M05
Điều hòa Nagakawa | Đơn vị | NS-A18R1M05 | |
Công suất làm việc | Làm lạnh | Btu/h | 17,000 |
Sưởi ấm | Btu/h | 18,000 | |
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | W | 1,600 |
Sưởi ấm | W | 1,600 | |
Cường độ dòng điện | Làm lạnh | A | 7.0 |
Sưởi ấm | A | 7.0 | |
Nguồn điện | V/P/Hz | 220-240/1/50 | |
Lưu lượng gió cục trong (C) | m3/h | 850 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 2.0 | |
Độ ồn (Cao/ Trung bình/ Thấp) |
Cục trong | dB(A) | 42/38/34 |
Cục ngoài | dB(A) | 55 | |
Kích thước thân máy (R x C x S) |
Cục trong | mm | 957x302x213 |
Cục ngoài | mm | 770x555x300 | |
Khối lượng tịnh/ tổng | Cục trong | kg | 10.5/13.5 |
Cục ngoài | kg | 38/41 | |
Môi chất lạnh | R410A | ||
Đường kính ống dẫn | Lỏng | mm | F6.35 |
Hơi | mm | F12.7 | |
Chiều dài ống | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 15 | |
Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa | m | 5 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa Nagakawa 2 chiều 18000BTU NS-A18R1M05
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 250.000 | |
1.2 | Công suất 18.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 300.000 | |
1.3 | Công suất 24.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 350.000 | |
2 | Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 160.000 | |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 170.000 | |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 200.000 | |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 210.000 | |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 90.000 | |
3.2 | Giá treo tường Công suất 18.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 120.000 | |
3.3 | Giá treo tường Công suất 24.000BTU (GIÁ ĐẠI) | Bộ | 250.000 | |
3.4 | Giá dọc máy treo tường (Tùy theo địa hình mới sử dụng) | Bộ | 300.000 | |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2x1.5mm Trần Phú | Mét | 17.000 | |
4.2 | Dây điện 2x2.5mm Trần Phú | Mét | 22.000 | |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 | |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 20.000 | |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 40.000 | |
6 | Chi phí khác | |||
6.1 | Aptomat 1 pha | Cái | 90.000 | |
6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 50.000 | |
6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 50.000 | |
7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
7.1 | Chi phí nhân công tháo máy (Địa hình thông thường) | Bộ | 150.000 | |
7.2 | Chi phí bảo dưỡng máy (Chưa bao gồm chi phí nạp gas nếu có) | Bộ | 200.000 | |
7.3 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống mới (Chưa sử dụng) | Bộ | 100.000 | |
7.4 | Chi phí làm sạch đường ống (Đã qua sử dụng - thổi gas hoặc Nito) | Bộ | 300.000 | |
7.5 | Chi phí khoan rút lõi tường gạch 10-20cm (Không áp dụng trường hợp khoan bê tông) | Bộ | 150.000 | |
7.6 | Chi phí nạp gas (R410A, R32) | 7.000 |
Quý khách hàng lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
- Nhân công lắp đặt đã bao gồm HÚT CHÂN KHÔNG bằng máy chuyên dụng (Đảm bảo hiệu suất làm lạnh tối ưu, vận hành êm...)
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Banhangtaikho.com.vn - Đại lý phân phối máy điều hòa giá rẻ Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Samsung, Gree, Funiki, Midea, Casper chính hãng
Có thể bạn quan tâm
Điều hòa Toshiba 18000 BTU 1 chiều inverter RAS-H18E2KCVG-V
Điều hòa Toshiba 24000 BTU 1 chiều inverter RAS-H24E2KCVG-V
Điều hòa Sharp 9000 BTU inverter 1 chiều AH-XP10WMW
Điều hòa Carrier 24000BTU 1 chiều 42CER024-703V
Điều hòa Panasonic 18000 BTU 1 chiều inverter XPU18XKH-8
Điều hòa Sharp 12000 BTU inverter 1 chiều AH-XP13WMW
Sản phẩm cùng hãng
▼ 15 %
Điều hòa Nagakawa 9000BTU 1 chiều NS-C09R2T30
5.050.000 đ
4.300.000 đ
▼ 22 %
Điều hòa Nagakawa 12000BTU 1 chiều NS-C12R2T30
6.650.000 đ
5.250.000 đ
▼ 16 %
Điều hòa Nagakawa 18000BTU 1 chiều NS-C18R2T30
9.950.000 đ
8.400.000 đ
▼ 15 %
Điều hòa Nagakawa 24000BTU 1 chiều NIS-C24R2T30
14.800.000 đ
12.650.000 đ
▼ 15 %
Điều hòa Nagakawa inverter 9000BTU 1 chiều NIS-C09R2T29
5.690.000 đ
4.850.000 đ
▼ 18 %
Điều hòa Nagakawa inverter 12000BTU 1 chiều NIS-C12R2T29
7.390.000 đ
6.100.000 đ
▼ 15 %
Điều hòa Nagakawa inverter 18000BTU 1 chiều NIS-C18R2T29
11.190.000 đ
9.550.000 đ
Điều hòa Nagakawa 24000BTU 1 chiều inverter NIS-C24R2T29
12.650.000 đ
Sản phẩm bán chạy
▼ 16 %
Điều hòa Casper inverter 1 chiều 9000 BTU TC-09IS36
5.550.000 đ
4.680.000 đ
▼ 12 %
Điều hòa Panasonic 9000BTU 1 chiều inverter RU9AKH-8
10.490.000 đ
9.300.000 đ
▼ 17 %
Điều hòa Funiki 9000 BTU HSC09TMU
5.350.000 đ
4.480.000 đ
▼ 13 %
Điều hòa Daikin 9000 BTU inverter 1 chiều FTKB25YVMV
9.190.000 đ
8.050.000 đ