▼ 16 %
Bảo hành :Máy 2 năm, máy nén 5 năm
Xuất xứ : Chính hãng Malaysia
Giao hàng miễn phí (Tùy Khu vực)
9.950.000 đ
8.400.000 đ
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Bài viết Điều hòa Nagakawa 18000BTU 1 chiều NS-C18R2T30
Trải qua 20 năm hình thành và phát triển, với tôn chỉ mang tới giải pháp không khí sạch cho mọi gia đình, Nagakawa mong muốn giúp người tiêu dùng được sử dụng những chiếc điều hòa không khí có nhiều tính năng vượt trội, vận hành bền bỉ với mức giá trong tầm tay.
Điều hòa Nagakawa NS-C18R2T30 18000 BTU 1 chiều - dòng điều hòa treo tường thế hệ mới năm 2023 được Nagakawa đặc biệt phát triển với những cải tiến đột phá về công nghệ, bổ sung thêm các tính năng thông minh, mang tới bầu không khí tươi mới và thư giãn cho không gian sống trong lành.
Máy điều hòa Nagakawa NS-C18R2T30 được trang bị chức năng làm lạnh nhanh Tubor mang đến cho Bạn tận hưởng luồng gió mát lạnh ngay lập tức kể từ khi bật máy.
Điều hòa Nagakawa 18000 BTU (1.5HP), NS-C18R2T30 phù hợp lắp đặt cho phòng có diện tích dưới 30m2: Phòng khách, phòng làm việc, lớp học...
Dựa trên nghiên cứu khi sử dụng máy điều hòa không khí cho thấy, thường điều khiển từ xa sẽ được đặt gần nhất với người sử dụng. Vì thế máy điều hòa Nagakawa 18000 NS-C18R2T30 được tích hợp công nghệ i feel sẽ đo lường được nhiệt độ cơ thể chính xác nhất từ đó tự động điều chỉnh nhiệt độ điều hòa cho phù hợp từ đó mang lại sự thoải mái, dễ chịu cho người dùng.
Ngoài việc chú trọng về khẳ năng làm lạnh nhanh, thoải mái dễ chịu thì chất lượng không khí trong phòng là một yếu tố vô cùng quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng sống và sức khỏe của mỗi chúng ta.
Sau thời gian hoạt động thì dàn lạnh máy điều hòa là nơi bụi bẩn, nơi sinh sôi vi khuẩn và nấm mốc...hiểu được điều này giờ đây với máy điều hòa Nagakawa 18000BTU 1 chiều NS-C18R2T30 chúng ta hoàn toàn yên tâm bởi vì máy được trang bị dàn tản nhiệt phủ ion Ag+ giúp tiêu diệt vi khuẩn, vi rút, nấm mốc và các tác nhân gây mùi hiệu quả tới 99%.
=>>> Xem thêm: Điều hòa 18000BTU dùng cho phòng bao nhiêu m2? công suất tiêu thụ điện bao nhiêu W?
Giấc ngủ là vàng, giấc ngủ ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe của mỗi chúng ta có thể kể đến:
Vì thế điều hòa Nagakawa 1 chiều 18000BTU NS-C18R2T30 hoạt động êm ái, giúp bạn sẽ có được không gian yên tĩnh, giây phút nghỉ ngơi thật sự.
Điều hòa Nagakawa NS-C18R2T30 sử dụng môi chất lạnh tiên tiến nhất - gas R32.
Gas R32 đã chứng minh không chỉ mang lại hiệu suất làm lạnh cao hơn các môi chất lạnh trước đó: Gas R410a, R22...điều này đồng nghĩa với việc tiết kiệm điện năng hơn.
Ngoài ra, gas R32 tác động gần như bằng 0 đến tầng ozon, không gây hiệu ứng nhà kính, giảm thiểu lượng khí thải CO2 ra môi trường.
Điều hòa Nagakawa không chỉ được đánh giá vận hành ổn định, bền bỉ với thời gian...với máy điều hòa Nagakawa 18000 BTU 1 chiều NS-C18R2T30 sử dụng dàn đồng nguyên chất, cánh tản nhiệt mạ vàng chống ăn mòn giúp tăng hiệu suất làm lạnh của máy và hạn chế được các tác nhân ăn mòn : Hơi nước, gió biển, nhiệt độ và độ ẩm, bụi và cát,..
Trong năm 2023, Để chọn mua điều hòa 18000 BTU 1 chiều với ngân sách tiết kiệm tối ưu, chất lượng máy đảm bảo, thương hiệu uy tín thì chúng ta có rất nhiều sự lựa chọn: Casper SC18FS32, Funiki HSC18TMU, Midea MSAFG-18CRN8, Nagakawa NS-C18R2T30, Gree AMORE18CN.
Thì điều hòa Nagakawa NS-C18R2T30 là sự lựa chọn đáng tin cậy cho công trình của Bạn.
=>>> Xem thêm: Hướng dẫn 4 bước kích hoạt bảo hành điều hòa Nagakawa
Đặt mua máy điều hòa Nagakawa NS-C18R2T30 ngay hôm nay để có được giá tốt nhất nhé!
Công ty Bảo Minh (Bán Hàng Tại Kho) - Tổng kho đại lý điều hòa Nagakawa tại Hà Nội
Thống số kỹ thuật Điều hòa Nagakawa 18000BTU 1 chiều NS-C18R2T30
Điều hòa Nagakawa | NS-C18R2T30 | |
Công suất làm lạnh | kW | 5,28 |
Btu/h | 18000 | |
Điện năng tiêu thụ | W | 1600 |
Cường độ dòng điện | A | 7 |
Hiệu suất năng lượng | Số sao | «« |
CSPF | 3,26 | |
Nguồn điện | V/P/Hz | 220~240/1/50 |
DÀN LẠNH | ||
Lưu lượng gió | m3/h | 900 |
Năng suất tách ẩm | L/h | 1,5 |
Độ ồn Cao/Trung bình/Thấp | dB(A) | 42/37/33 |
Kích thước (RxCxS) | mm | 920 x 306 x 195 |
Khối lượng | kg | 10 |
DÀN NÓNG | ||
Độ ồn | dB(A) | 55 |
Kích thước (RxCxS) | mm | 853 x 602 x 349 |
Khối lượng | kg | 29 |
Môi chất lạnh/ Lượng nạp gas | kg | R32/0.52 |
Đường kính ống dẫn lỏng/ gas | mm | Φ6.35 / Φ12.7 |
Chiều dài ống tiêu chuẩn/ tối đa | m | 5/15 |
Độ cao chênh lệch tối đa | m | 5 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa Nagakawa 18000BTU 1 chiều NS-C18R2T30
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 250.000 | |
1.2 | Công suất 18.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 300.000 | |
1.3 | Công suất 24.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 350.000 | |
2 | Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 160.000 | |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 170.000 | |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 200.000 | |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 210.000 | |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 90.000 | |
3.2 | Giá treo tường Công suất 18.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 120.000 | |
3.3 | Giá treo tường Công suất 24.000BTU (GIÁ ĐẠI) | Bộ | 250.000 | |
3.4 | Giá dọc máy treo tường (Tùy theo địa hình mới sử dụng) | Bộ | 300.000 | |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2x1.5mm Trần Phú | Mét | 17.000 | |
4.2 | Dây điện 2x2.5mm Trần Phú | Mét | 22.000 | |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 | |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 20.000 | |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 40.000 | |
6 | Chi phí khác | |||
6.1 | Aptomat 1 pha | Cái | 90.000 | |
6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 50.000 | |
6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 50.000 | |
7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
7.1 | Chi phí nhân công tháo máy (Địa hình thông thường) | Bộ | 150.000 | |
7.2 | Chi phí bảo dưỡng máy (Chưa bao gồm chi phí nạp gas nếu có) | Bộ | 200.000 | |
7.3 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống mới (Chưa sử dụng) | Bộ | 100.000 | |
7.4 | Chi phí làm sạch đường ống (Đã qua sử dụng - thổi gas hoặc Nito) | Bộ | 300.000 | |
7.5 | Chi phí khoan rút lõi tường gạch 10-20cm (Không áp dụng trường hợp khoan bê tông) | Bộ | 150.000 | |
7.6 | Chi phí nạp gas (R410A, R32) | 7.000 |
Quý khách hàng lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
- Nhân công lắp đặt đã bao gồm HÚT CHÂN KHÔNG bằng máy chuyên dụng (Đảm bảo hiệu suất làm lạnh tối ưu, vận hành êm...)
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Banhangtaikho.com.vn - Đại lý phân phối máy điều hòa giá rẻ Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Samsung, Gree, Funiki, Midea, Casper chính hãng
Có thể bạn quan tâm
▼ 17 %
Điều hòa Panasonic 1 chiều 9.000BTU N9ZKH-8
9.150.000 đ
7.600.000 đ
▼ 11 %
Điều hòa Panasonic 1 chiều 12.000BTU N12ZKH-8
10.690.000 đ
9.550.000 đ
▼ 21 %
Điều hòa Daikin 12000 BTU FTF35XAV1V
11.050.000 đ
8.750.000 đ
▼ 17 %
Điều hòa Casper inverter 1 chiều 18000 BTU TC-18IS36
10.590.000 đ
8.850.000 đ
▼ 18 %
Điều hòa LG 9000BTU 1 chiều inverter V10WIN1
8.190.000 đ
6.750.000 đ
▼ 14 %
Điều hòa LG 12000BTU 1 chiều inverter V13WIN1
9.290.000 đ
8.000.000 đ
Sản phẩm cùng hãng
▼ 15 %
Điều hòa Nagakawa 9000BTU 1 chiều NS-C09R2T30
5.050.000 đ
4.300.000 đ
▼ 22 %
Điều hòa Nagakawa 12000BTU 1 chiều NS-C12R2T30
6.650.000 đ
5.250.000 đ
▼ 16 %
Điều hòa Nagakawa 18000BTU 1 chiều NS-C18R2T30
9.950.000 đ
8.400.000 đ
▼ 15 %
Điều hòa Nagakawa 24000BTU 1 chiều NIS-C24R2T30
14.800.000 đ
12.650.000 đ
▼ 15 %
Điều hòa Nagakawa inverter 9000BTU 1 chiều NIS-C09R2T29
5.690.000 đ
4.850.000 đ
▼ 18 %
Điều hòa Nagakawa inverter 12000BTU 1 chiều NIS-C12R2T29
7.390.000 đ
6.100.000 đ
▼ 15 %
Điều hòa Nagakawa inverter 18000BTU 1 chiều NIS-C18R2T29
11.190.000 đ
9.550.000 đ
Điều hòa Nagakawa 24000BTU 1 chiều inverter NIS-C24R2T29
12.650.000 đ
Sản phẩm bán chạy
▼ 16 %
Điều hòa Casper inverter 1 chiều 9000 BTU TC-09IS36
5.550.000 đ
4.680.000 đ
▼ 11 %
Điều hòa Panasonic 9000BTU 1 chiều inverter RU9AKH-8
10.490.000 đ
9.350.000 đ
▼ 17 %
Điều hòa Funiki 9000 BTU HSC09TMU
5.350.000 đ
4.480.000 đ
▼ 12 %
Điều hòa Daikin 9000 BTU inverter 1 chiều FTKB25YVMV
9.190.000 đ
8.100.000 đ