Bảo hành :Máy 2 năm, máy nén 10 năm
Xuất xứ : Chính hãng Indonesia
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Bài viết Điều hòa Nagakawa 12.000BTU 2 chiều NS-A12TL
Điều hòa Nagakawa NS-A12TL 12000BTU 2 chiều sử dụng gas R410a thương hiệu Việt được sản xuất nhập khẩu chính hãng Indonesia thuộc phân khúc điều hòa giá rẻ được tin cậy nhất hiện nay.
Có thể rất nhiều người tiêu dùng nhầm lẫn Nagakawa thương hiệu điều hòa của Nhật Bản. Nhưng thực tế thì Nagakawa lại là thương hiệu Việt Nam với bề dày lịch sử gần 20 năm.
Nagakawa rất đa dạng sản phẩm: Điều hòa, Tủ đông, tủ mát, quạt, đồ gia dụng…đã khẳng định và kiểm chứng uy tín về độ tin cậy của chất lượng sản phẩm,
Hơn nữa: Năm 2020, máy điều hòa Nagakawa dòng NS-TL nhập khẩu chính hãng Indonesia với dây truyền sản xuất hiện đại & công nghệ tiến tiến hàng đầu thế giới.
Điều hòa Nagakawa NS-A12TL khoác lên mình sắc trắng sang trọng, đường nét hiện đại, ấn tượng, dễ dàng lắp đặt và làm nổi bật mọi không gian nội thất.
Với công suất 12000BTU, Điều hòa Nagakwa NA12TL phù hợp lắp đặt cho diện tích dưới 20m2: Phòng ngủ, phòng làm việc, phòng họp…
Điều hòa Nagakawa 12000BTU 2 chiều NS-A12TL mang đến cho Bạn tận hưởng cảm giác 4 mùa như ý: Mát lạnh sảng khoải vào mùa hè, ấm áp vào mùa đông ngay tức thì ngay khi bất máy khoảng 3 phút.
Hơn nữa, Động cơ vận hành êm ái, độ ồn ở mức thấp nhất đem đến cho bạn không gian yên tĩnh nghỉ ngơi, làm việc thoải mái dễ chịu.
Công nghệ nano Ag+ có khả năng kháng khuẩn, khử mùi hiệu quả đem đến một môi trường sống trong lành và bảo vệ tốt nhất cho sức khỏe của bạn và những người thân yêu.
Chế độ vận hành khi ngủ cho phép máy lạnh điều chỉnh nhiệt độ phòng hợp lý, bảo vệ sức khỏe, tiết kiệm điện cho cả gia đình.
Chế độ khử ẩm: Chức năng tự động giảm độ ẩm trong phòng nhưng vẫn duy trì nhiệt độ cài đặt mang lại cảm giác thoải mái cho người dùng.
Tự chuẩn đoán lỗi: Khi máy gặp vấn đề, mã lỗi sẽ hiển thị trên màn hình tinh thể của điều khiển từ xa, giúp bạn dễ dàng, nhanh chóng xử lý sửa chữa.
=>>> Tham khảo tiêu chí điều hòa cho phòng ngủ: Tại đây
Dàn tản nhiệt của điều hòa 2 chiều Nagakawa NS-A12TL được phủ một lớp Golden Fin chống các tác nhân ăn mòn từ môi trường, giúp máy vận hành bền bỉ và nâng cao tuổi thọ máy.
Điều hòa Nagakawa 12000 BTU NS-A12TL sử dụng môi chất làm lạnh mới gas R410a: Hiệu suất làm lạnh cao, thân thiện với môi trường (Không gây hiệu ứng nhà kính và không làm thủng tầng Ozone).
Thời gian bảo hành điều hòa Nagakawa NS-A12TL là 2 năm, máy nén 10 năm. Hãng có các trạm bảo hành trên toàn quốc, cùng đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp nhiệt tình luôn sẵn sàng hỗ trợ mọi khách hàng một cách nhanh chóng và tốt nhất. Vì vậy, bạn sẽ hoàn toàn yên tâm trong quá trình sử dụng.
Giá điều hòa Nagakawa 12000BTU NS-A12TL thuộc phân khúc giá rẻ tương đương với điều hòa Funiki SH12MMC2, Midea MSAFB-13HNR8, Sumikura APS-H092...hay Casper EH12TL22
Vì thế Nagakawa NS-A12TL cũng là một trong những lựa chọn tối ưu cho công trình của Bạn.
Vây có nên mua điều hòa Nagakawa không? chúng tôi tin rằng Bạn đã có câu trả lời cho câu hỏi này rồi.
Bảo Minh đại lý điều hòa Nagakawa giá rẻ chính hãng, Giao hàng Toàn Quốc.
Hãy cùng Bảo Minh (Bán hàng tại kho) tận hưởng cuộc sống tiện nghi, thoải mái nhất mà chiếc điều hòa Nagakawa 2 chiều 12000btu NS-A12TL (Model 2020) mang lại. Bạn sẽ sở hữu chiếc điều hòa chính hãng này với giá thành tốt nhất, đội ngũ lắp đặt chuyên nghiệp, nhiệt tình, đảm bảo tối ưu nhất quyền lợi của khách hàng.
Thống số kỹ thuật Điều hòa Nagakawa 12.000BTU 2 chiều NS-A12TL
Điều hòa Nagakawa | Đơn vị | NS-A12TL | |
Năng suất | Làm lạnh | Btu/h | 12 |
Sưởi ấm | Btu/h | 12,5 | |
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | W | 1,195 |
Sưởi ấm | W | 1,215 | |
Dòng điện làm việc | Làm lạnh | A | 5.6 |
Sưởi ấm | A | 5.7 | |
Dải điện áp làm việc | V/P/Hz | 206~240/1/50 | |
Lưu lượng gió cục trong (cao) | m3/h | 500 | |
Hiệu suất năng lượng (EER) | W/W | 3 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 1.4 | |
Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 34 |
Cục ngoài | dB(A) | 52 | |
Kích thước thân máy (RxCxS) | Cục trong | mm | 782x250x196 |
Cục ngoài | mm | 700x552x256 | |
Khối lượng tịnh | Cục trong | kg | 8 |
Cục ngoài | kg | 28 | |
Môi chất lạnh sử dụng | R410A | ||
Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | F6.35 |
Hơi | mm | F12.7 | |
Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 15 | |
Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa | m | 5 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa Nagakawa 12.000BTU 2 chiều NS-A12TL
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 250.000 | |
1.2 | Công suất 18.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 300.000 | |
1.3 | Công suất 24.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 350.000 | |
2 | Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 160.000 | |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 170.000 | |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 200.000 | |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 210.000 | |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 90.000 | |
3.2 | Giá treo tường Công suất 18.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 120.000 | |
3.3 | Giá treo tường Công suất 24.000BTU (GIÁ ĐẠI) | Bộ | 250.000 | |
3.4 | Giá dọc máy treo tường (Tùy theo địa hình mới sử dụng) | Bộ | 300.000 | |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2x1.5mm Trần Phú | Mét | 17.000 | |
4.2 | Dây điện 2x2.5mm Trần Phú | Mét | 22.000 | |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 | |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 20.000 | |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 40.000 | |
6 | Chi phí khác | |||
6.1 | Aptomat 1 pha | Cái | 90.000 | |
6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 50.000 | |
6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 50.000 | |
7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
7.1 | Chi phí nhân công tháo máy (Địa hình thông thường) | Bộ | 150.000 | |
7.2 | Chi phí bảo dưỡng máy (Chưa bao gồm chi phí nạp gas nếu có) | Bộ | 200.000 | |
7.3 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống mới (Chưa sử dụng) | Bộ | 100.000 | |
7.4 | Chi phí làm sạch đường ống (Đã qua sử dụng - thổi gas hoặc Nito) | Bộ | 300.000 | |
7.5 | Chi phí khoan rút lõi tường gạch 10-20cm (Không áp dụng trường hợp khoan bê tông) | Bộ | 150.000 | |
7.6 | Chi phí nạp gas (R410A, R32) | 7.000 |
Quý khách hàng lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
- Nhân công lắp đặt đã bao gồm HÚT CHÂN KHÔNG bằng máy chuyên dụng (Đảm bảo hiệu suất làm lạnh tối ưu, vận hành êm...)
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Banhangtaikho.com.vn - Đại lý phân phối máy điều hòa giá rẻ Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Samsung, Gree, Funiki, Midea, Casper chính hãng
Có thể bạn quan tâm
Điều hòa Toshiba 18000 BTU 1 chiều inverter RAS-H18E2KCVG-V
Điều hòa Toshiba 24000 BTU 1 chiều inverter RAS-H24E2KCVG-V
Điều hòa Sharp 9000 BTU inverter 1 chiều AH-XP10WMW
Điều hòa Carrier 24000BTU 1 chiều 42CER024-703V
Điều hòa Panasonic 18000 BTU 1 chiều inverter XPU18XKH-8
Điều hòa Sharp 12000 BTU inverter 1 chiều AH-XP13WMW
Sản phẩm cùng hãng
▼ 15 %
Điều hòa Nagakawa 9000BTU 1 chiều NS-C09R2T30
5.050.000 đ
4.300.000 đ
▼ 22 %
Điều hòa Nagakawa 12000BTU 1 chiều NS-C12R2T30
6.650.000 đ
5.250.000 đ
▼ 16 %
Điều hòa Nagakawa 18000BTU 1 chiều NS-C18R2T30
9.950.000 đ
8.400.000 đ
▼ 15 %
Điều hòa Nagakawa 24000BTU 1 chiều NIS-C24R2T30
14.800.000 đ
12.650.000 đ
▼ 15 %
Điều hòa Nagakawa inverter 9000BTU 1 chiều NIS-C09R2T29
5.690.000 đ
4.850.000 đ
▼ 18 %
Điều hòa Nagakawa inverter 12000BTU 1 chiều NIS-C12R2T29
7.390.000 đ
6.100.000 đ
▼ 15 %
Điều hòa Nagakawa inverter 18000BTU 1 chiều NIS-C18R2T29
11.190.000 đ
9.550.000 đ
Điều hòa Nagakawa 24000BTU 1 chiều inverter NIS-C24R2T29
12.650.000 đ
Sản phẩm bán chạy
▼ 16 %
Điều hòa Casper inverter 1 chiều 9000 BTU TC-09IS36
5.550.000 đ
4.680.000 đ
▼ 12 %
Điều hòa Panasonic 9000BTU 1 chiều inverter RU9AKH-8
10.490.000 đ
9.300.000 đ
▼ 17 %
Điều hòa Funiki 9000 BTU HSC09TMU
5.350.000 đ
4.480.000 đ
▼ 13 %
Điều hòa Daikin 9000 BTU inverter 1 chiều FTKB25YVMV
9.190.000 đ
8.050.000 đ