▼ 8 %
Bảo hành :Chính hãng 2 năm
Xuất xứ : Chính hãng Thái Lan
Giao hàng miễn phí nội thành Hà Nội
23.900.000 đ
22.120.000 đ
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Thống số kỹ thuật Điều hòa Mitsubishi Heavy 18000BTU 2 chiều inverter SRK50ZSS-W5
Dàn lạnh điều hòa Mitsubishi Heavy | SRK50ZSS-W5 | |||
Dàn nóng điều hòa Mitsubishi Heavy | SRC50ZSS-W5 | |||
Nguồn điện | ||||
Công suất lạnh ( tối thiểu ~ tối đa) | kW | 5.0 (1.3~5.5) | ||
Công suất sưởi ( tối thiểu ~ tối đa) | kW | 5.8 (1.3~6.6) | ||
Công suất tiêu thụ | Làm lạnh/Sưởi | kW | 1.35 / 1.56 | |
EER/COP | Làm lạnh/Sưởi | 3.70 / 3.72 | ||
Dòng điện hoạt động tối đa | A | 14,5 | ||
Độ ồn công suất | Dàn lạnh | Làm lạnh/Sưởi | dB(A) | 59 / 60 |
Dàn nóng | Làm lạnh/Sưởi | 61 / 63 | ||
Độ ồn áp suất | Dàn lạnh | Làm lạnh (Cao/t.b/thấp/cực thấp) | dB(A) | 46 / 36 / 29 / 22 |
Sưởi (Cao/t.b/thấp/cực thấp) | 46 / 37 / 31 / 24 | |||
Dàn nóng | Làm lạnh/Sưởi | 51 / 52 | ||
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | Làm lạnh (Cao/t.b/thấp/cực thấp) | m3/phút | 12.1 / 9.9 / 7.4 / 5.9 |
Sưởi (Cao/t.b/thấp/cực thấp) | 13.9 / 11.2 / 9.1 / 7.4 | |||
Dàn nóng | Làm lạnh/Sưởi | 32.8 / 32.8 | ||
Kích thước | Dàn lạnh | (Cao/Rộng/Sâu) | mm | 290 x 870 x 230 |
Dàn nóng | 595 x 780(+62) x 290 | |||
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh/Dàn nóng | kg | 10.0 / 36.0 | |
Kích thước đường ống | Đường lỏng/đường hơi | Ømm | 6.35 (1/4") / 12.7 (1/2") | |
Độ dài đường ống | m | Tối đa 25 | ||
Độ cao chênh lệch | Dàn nóng cao/thấp hơn | m | Tối đa 15/15 | |
Dãy nhiệt độ hoạt động | Làm lạnh | 0C | -15 ~ 46 | |
Sưởi | -15 ~ 24 | |||
Bộ lọc | 1 bộ lọc khử tác nhân gây dị ứng - 1 bộ lọc khử mùi |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa Mitsubishi Heavy 18000BTU 2 chiều inverter SRK50ZSS-W5
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 250.000 | |
1.2 | Công suất 18.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 300.000 | |
1.3 | Công suất 24.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 350.000 | |
2 | Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 160.000 | |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 170.000 | |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 200.000 | |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 210.000 | |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 90.000 | |
3.2 | Giá treo tường Công suất 18.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 120.000 | |
3.3 | Giá treo tường Công suất 24.000BTU (GIÁ ĐẠI) | Bộ | 250.000 | |
3.4 | Giá dọc máy treo tường (Tùy theo địa hình mới sử dụng) | Bộ | 300.000 | |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2x1.5mm Trần Phú | Mét | 17.000 | |
4.2 | Dây điện 2x2.5mm Trần Phú | Mét | 22.000 | |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 | |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 20.000 | |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 40.000 | |
6 | Chi phí khác | |||
6.1 | Aptomat 1 pha | Cái | 90.000 | |
6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 50.000 | |
6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 50.000 | |
7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
7.1 | Chi phí nhân công tháo máy (Địa hình thông thường) | Bộ | 150.000 | |
7.2 | Chi phí bảo dưỡng máy (Chưa bao gồm chi phí nạp gas nếu có) | Bộ | 200.000 | |
7.3 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống mới (Chưa sử dụng) | Bộ | 100.000 | |
7.4 | Chi phí làm sạch đường ống (Đã qua sử dụng - thổi gas hoặc Nito) | Bộ | 300.000 | |
7.5 | Chi phí khoan rút lõi tường gạch 10-20cm (Không áp dụng trường hợp khoan bê tông) | Bộ | 150.000 | |
7.6 | Chi phí nạp gas (R410A, R32) | 7.000 |
Quý khách hàng lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
- Nhân công lắp đặt đã bao gồm HÚT CHÂN KHÔNG bằng máy chuyên dụng (Đảm bảo hiệu suất làm lạnh tối ưu, vận hành êm...)
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Banhangtaikho.com.vn - Đại lý phân phối máy điều hòa giá rẻ Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Samsung, Gree, Funiki, Midea, Casper chính hãng
Có thể bạn quan tâm
▼ 6 %
Điều hòa Panasonic 24.000BTU 1 chiều N24ZKH-8
21.990.000 đ
20.700.000 đ
▼ 12 %
Điều hòa Mitsubishi Heavy 24.000BTU 1 chiều SRK/SRC24CS-S5
20.560.000 đ
18.280.000 đ
▼ 6 %
Điều hòa Mitsubishi electric 21000BTU 1 chiều MS-JS60VF
22.250.000 đ
20.950.000 đ
Điều hòa Gree 24000 BTU 1 chiều AMORE24CN
18.100.000 đ
Điều hòa General 24000BTU 1 chiều inverter ASGG24CPTA-V
20.100.000 đ
▼ 9 %
Điều hòa Panasonic 18000BTU 1 chiều inverter RU18AKH-8B
19.690.000 đ
18.000.000 đ
Sản phẩm cùng hãng
▼ 15 %
Điều hòa Mitsubishi Heavy 9.000BTU 1 chiều SRK/SRC09CTR-S5
7.950.000 đ
6.830.000 đ
▼ 10 %
Điều hòa Mitsubishi Heavy 12.000BTU 1 chiều SRK/SRC12CT-S5
9.950.000 đ
9.020.000 đ
▼ 12 %
Điều hòa Mitsubishi Heavy 18.000BTU 1 chiều SRK/SRC18CS-S5
15.640.000 đ
13.870.000 đ
▼ 12 %
Điều hòa Mitsubishi Heavy 24.000BTU 1 chiều SRK/SRC24CS-S5
20.560.000 đ
18.280.000 đ
▼ 14 %
Điều hòa Mitsubishi Heavy 9000BTU 1 chiều inverter SRK10YYP-W5
9.550.000 đ
8.300.000 đ
▼ 13 %
Điều hòa Mitsubishi Heavy 12000BTU 1 chiều inverter SRK13YYP-W5
11.850.000 đ
10.350.000 đ
Điều hòa Mitsubishi Heavy 18000BTU 1 chiều inverter SRK/SRC18YYP-W5
16.700.000 đ
▼ 16 %
Điều hòa Mitsubishi Heavy inverter 24.000BTU 1 chiều SRK/SRC24YW-W5
26.150.000 đ
22.150.000 đ
Sản phẩm bán chạy
▼ 16 %
Điều hòa Casper inverter 1 chiều 9000 BTU TC-09IS36
5.550.000 đ
4.680.000 đ
▼ 12 %
Điều hòa Panasonic 9000BTU 1 chiều inverter RU9AKH-8
10.490.000 đ
9.300.000 đ
▼ 17 %
Điều hòa Funiki 9000 BTU HSC09TMU
5.350.000 đ
4.480.000 đ
▼ 13 %
Điều hòa Daikin 9000 BTU inverter 1 chiều FTKB25YVMV
9.190.000 đ
8.050.000 đ