▼ 16 %
Bảo hành :Chính hãng 2 năm
Xuất xứ : Chính hãng Thái Lan
Giao hàng miễn phí nội thành Hà Nội
15.570.000 đ
13.080.000 đ
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Thống số kỹ thuật Điều hòa Mitsubishi Heavy 9000BTU 2 chiều inverter SRK25ZSS-W5
| Dàn lạnh điều hòa Mitsubishi Heavy | SRK25ZSS-W5 | |||
| Dàn nóng điều hòa Mitsubishi Heavy | SRC25ZSS-W5 | |||
| Nguồn điện | 1 Phase, 220-240, 50Hz | |||
| Công suất lạnh ( tối thiểu ~ tối đa) | kW | 2.5 (0.9~3.1) | ||
| Công suất sưởi ( tối thiểu ~ tối đa) | kW | 3.2 (0.9~4.5) | ||
| Công suất tiêu thụ | Làm lạnh/Sưởi | kW | 0.62 / 0.74 | |
| EER/COP | Làm lạnh/Sưởi | 4.03 / 4.32 | ||
| Dòng điện hoạt động tối đa | A | 9 | ||
| Độ ồn công suất | Dàn lạnh | Làm lạnh/Sưởi | dB(A) | 50 / 53 |
| Dàn nóng | Làm lạnh/Sưởi | 56 / 58 | ||
| Độ ồn áp suất | Dàn lạnh | Làm lạnh (Cao/t.b/thấp/cực thấp) | dB(A) | 36 / 28 / 23 / 19 |
| Sưởi (Cao/t.b/thấp/cực thấp) | 39 / 30 / 24 / 19 | |||
| Dàn nóng | Làm lạnh/Sưởi | 46 / 46 | ||
| Lưu lượng gió | Dàn lạnh | Làm lạnh (Cao/t.b/thấp/cực thấp) | m3/phút | 9.9 / 8.0 / 5.9 / 5.0 |
| Sưởi (Cao/t.b/thấp/cực thấp) | 11.3 / 8.7 / 6.7 / 5.9 | |||
| Dàn nóng | Làm lạnh/Sưởi | 27.4 / 23.6 | ||
| Kích thước | Dàn lạnh | (Cao/Rộng/Sâu) | mm | 290 x 870 x 230 |
| Dàn nóng | 540 x 780(+62) x 290 | |||
| Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh/Dàn nóng | kg | 9.5 / 31.5 | |
| Kích thước đường ống | Đường lỏng/đường hơi | Ømm | 6.35 (1/4") / 9.52 (3/8"") | |
| Độ dài đường ống | m | Tối đa 20 | ||
| Độ cao chênh lệch | Dàn nóng cao/thấp hơn | m | Tối đa 10/10 | |
| Dãy nhiệt độ hoạt động | Làm lạnh | 0C | -15 ~ 46 | |
| Sưởi | -15 ~ 24 | |||
| Bộ lọc | 1 bộ lọc khử tác nhân gây dị ứng - 1 bộ lọc khử mùi | |||
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa Mitsubishi Heavy 9000BTU 2 chiều inverter SRK25ZSS-W5
| STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
| (Chưa VAT) | ||||
| 1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
| 1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 250.000 | |
| 1.2 | Công suất 18.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 300.000 | |
| 1.3 | Công suất 24.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 350.000 | |
| 2 | Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
| 2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 160.000 | |
| 2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 170.000 | |
| 2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 200.000 | |
| 2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 210.000 | |
| 3 | Giá đỡ cục nóng | |||
| 3.1 | Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 90.000 | |
| 3.2 | Giá treo tường Công suất 18.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 120.000 | |
| 3.3 | Giá treo tường Công suất 24.000BTU (GIÁ ĐẠI) | Bộ | 250.000 | |
| 3.4 | Giá dọc máy treo tường (Tùy theo địa hình mới sử dụng) | Bộ | 300.000 | |
| 4 | Dây điện | |||
| 4.1 | Dây điện 2x1.5mm Trần Phú | Mét | 17.000 | |
| 4.2 | Dây điện 2x2.5mm Trần Phú | Mét | 22.000 | |
| 5 | Ống nước | |||
| 5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 | |
| 5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 20.000 | |
| 5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 40.000 | |
| 6 | Chi phí khác | |||
| 6.1 | Aptomat 1 pha | Cái | 90.000 | |
| 6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 50.000 | |
| 6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 50.000 | |
| 7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
| 7.1 | Chi phí nhân công tháo máy (Địa hình thông thường) | Bộ | 150.000 | |
| 7.2 | Chi phí bảo dưỡng máy (Chưa bao gồm chi phí nạp gas nếu có) | Bộ | 200.000 | |
| 7.3 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống mới (Chưa sử dụng) | Bộ | 100.000 | |
| 7.4 | Chi phí làm sạch đường ống (Đã qua sử dụng - thổi gas hoặc Nito) | Bộ | 300.000 | |
| 7.5 | Chi phí khoan rút lõi tường gạch 10-20cm (Không áp dụng trường hợp khoan bê tông) | Bộ | 150.000 | |
| 7.6 | Chi phí nạp gas (R410A, R32) | 7.000 |
Quý khách hàng lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
- Nhân công lắp đặt đã bao gồm HÚT CHÂN KHÔNG bằng máy chuyên dụng (Đảm bảo hiệu suất làm lạnh tối ưu, vận hành êm...)
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Banhangtaikho.com.vn - Đại lý phân phối máy điều hòa giá rẻ Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Samsung, Gree, Funiki, Midea, Casper chính hãng
Có thể bạn quan tâm
▼ 16 %
Điều hòa Panasonic 18000 BTU 1 chiều N18AKH-8
17.430.000 đ
14.650.000 đ
▼ 16 %
Điều hòa Daikin 18000BTU 1 chiều FTF50XV1V
17.020.000 đ
14.300.000 đ
▼ 16 %
Điều hòa Casper 1 chiều 24000BTU SC-24FS33
13.690.000 đ
11.500.000 đ
▼ 16 %
Điều hòa LG 1 chiều 18.000BTU IEC18G1
14.340.000 đ
12.050.000 đ
▼ 16 %
Điều hòa Mitsubishi Heavy 18.000BTU 1 chiều SRK/SRC18CS-S5
16.430.000 đ
13.810.000 đ
▼ 9 %
Điều hòa Mitsubishi electric 18000BTU 1 chiều MS-JS50VF
16.150.000 đ
14.800.000 đ
Sản phẩm cùng hãng
▼ 16 %
Điều hòa Mitsubishi Heavy 9.000BTU 1 chiều SRK/SRC09CTR-S5
8.030.000 đ
6.750.000 đ
▼ 16 %
Điều hòa Mitsubishi Heavy 12.000BTU 1 chiều SRK/SRC12CT-S5
10.720.000 đ
9.010.000 đ
▼ 16 %
Điều hòa Mitsubishi Heavy 18.000BTU 1 chiều SRK/SRC18CS-S5
16.430.000 đ
13.810.000 đ
▼ 16 %
Điều hòa Mitsubishi Heavy 24.000BTU 1 chiều SRK/SRC24CS-S5
21.630.000 đ
18.180.000 đ
▼ 16 %
Điều hòa Mitsubishi Heavy inverter 9000BTU 1 chiều SRK10YZP-W5
10.140.000 đ
8.520.000 đ
▼ 16 %
Điều hòa Mitsubishi Heavy inverter 12000BTU 1 chiều SRK13YZP-W5
12.320.000 đ
10.350.000 đ
▼ 16 %
Điều hòa Mitsubishi Heavy inverter 18000BTU 1 chiều SRK18YZP-W5
19.810.000 đ
16.650.000 đ
▼ 16 %
Điều hòa Mitsubishi Heavy inverter 24.000BTU 1 chiều SRK/SRC24YW-W5
26.240.000 đ
22.050.000 đ
Sản phẩm bán chạy
▼ 16 %
Điều hòa Panasonic 9000BTU 1 chiều inverter RU9AKH-8
11.190.000 đ
9.400.000 đ
▼ 16 %
Điều hòa Daikin 9000 BTU 1 chiều inverter FTKB25ZVMV
9.760.000 đ
8.200.000 đ
▼ 16 %
Điều hòa Casper 1 chiều inverter 9000BTU JC-09IU36
5.710.000 đ
4.800.000 đ
▼ 17 %
Điều hòa Funiki 9000 BTU HSC09TMU
5.180.000 đ
4.350.000 đ