Trạng thái :Hết hàng
Bảo hành :Chính hãng 24 tháng, máy nén 4 năm
Xuất xứ : Chính hãng Trung Quốc
Vận chuyễn Miễn Phí nội thành Hà Nội
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Bài viết Điều hòa Galanz 1 chiều 9.000BTU AUS-09C
Điều hòa Galanz 1 chiều 9000Btu - Model AUS -09C có giá thành rẻ nhất hiện nay với chất lượng ổn định. Diện tích phòng sử dụng tiêu chuẩn < 15m2, với thiết kế đơn giản nhưng chẳng kém sự tinh tế phù hợp với diện tích căn phỏ nhỏ của bạn.
Điều hòa Galanz AUS-09C được thiết kế trang nhã nguyên khối với những đường cong đẹp mắt , mang lại sự sang trọng cho không gian lắp đặt. Bề mặt phủ lớp chất liệu đặc biệt chống bám bụi và dễ dàng trong việc lau chủi vệ sinh. Màn hình LED hiển thị trên dàn lạnh nhiệt độ cài đặt hết sức tiện lợi.
Hãng Galanz thâm nhập thị trường Việt Nam bằng những sản phẩm điều hòa giá rẻ, chất lượng tốt. Điều hòa Galanz 9000BTU 1 chiều AUS-09C cùng với điều hòa Midea MS11D1A-09CR là sản phẩm điều hòa có giá thấp nhất thị trường hiện nay.
Máy điều hòa treo tường Galanz với những tính năng nổi bật như:
Chế độ ngủ: Ở chế độ này, máy chủ động linh hoạt điều chỉnh tăng / giảm nhiệt độ phù hợp với thân nhiệt của cơ thể.
Khởi động tự động: Bộ vi xử lý cho phép máy khởi động ở chế độ hoạt động trước đó sử dụng
Turbo: chức năng cho phép làm lạnh/ nóng một cách nhanh chóng.
Vỏ máy chống bám bụi: vỏ máy cục nóng được làm từ thép được điện phân cho phép chống bám bẩn.
Galanz là hãng điều hòa đến từ Trung Quốc, mới đi vào thị trường Việt Nam nên sự khẳng định mình của hãng là sự ưu ái về giá cả và chất lượng luôn được hãng đặt lên hàng đầu. Dịch vụ chăm sóc khách hàng của Galanz cũng đang là thế mạnh của hãng để chiếm sự tin tưởng của người dùng và đi sâu vào thị trường hơn nữa.
Chọn mua máy điều hòa giá rẻ 1 chiều 9000Btu ngoài Midea thì Galanz là sự lựa chọn tốt nhất cho Bạn.
Thống số kỹ thuật Điều hòa Galanz 1 chiều 9.000BTU AUS-09C
Model điều hòa | AUS-09C | ||
Nguồn điện | Ph-V-Hz | 1Ph/220-240V/50HZ | |
Thông số cơ bản | Công suất (W) | W | 2500 |
Công suất (Btu) | BTU/h | 8530 | |
Công suất điện | W | 940 | |
Dòng điện định mức | A | 4.5 | |
EER | 2.66 | ||
Dàn trong | Lưu lượng gió (Hi/Mi/Lo) | m3/h | 450/400/320 |
Độ ồn (Hi/Mi/Lo) | dB(A) | 38/35/32 | |
Kích thước máy (W*H*D) | mm | 800*290*196 | |
Kích thước bao bì (W*H*D) | mm | 870*365*280 | |
Khối lượng tịnh | Kg | 10 | |
Khối lượng gồm bao bì | Kg | 11.5 | |
Dàn ngoài | Độ ồn (Hi/Mi/Lo) | dB(A) | 48 |
Kích thước máy (W*H*D) | mm | 600x480x250 | |
Kích thước bao bì (W*H*D) | mm | 705x535x330 | |
Khối lượng tịnh | Kg | 25 | |
Khối lượng gồm bao bì | Kg | 28 | |
Gas | R22 | ||
Nạp gas | g | 560 | |
Ống gas | Ống lòng | mm | 6.35 |
Ống gas | mm | 9.52 | |
Độ dài ống tối đa | m | 10 | |
Cao độ tối đa | m | 5 | |
Diện tích sử dụng đề xuất | m2 | 11~16 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa Galanz 1 chiều 9.000BTU AUS-09C
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 250.000 | |
1.2 | Công suất 18.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 300.000 | |
1.3 | Công suất 24.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 350.000 | |
2 | Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 160.000 | |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 170.000 | |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 200.000 | |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 210.000 | |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 90.000 | |
3.2 | Giá treo tường Công suất 18.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 120.000 | |
3.3 | Giá treo tường Công suất 24.000BTU (GIÁ ĐẠI) | Bộ | 250.000 | |
3.4 | Giá dọc máy treo tường (Tùy theo địa hình mới sử dụng) | Bộ | 300.000 | |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2x1.5mm Trần Phú | Mét | 17.000 | |
4.2 | Dây điện 2x2.5mm Trần Phú | Mét | 22.000 | |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 | |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 20.000 | |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 40.000 | |
6 | Chi phí khác | |||
6.1 | Aptomat 1 pha | Cái | 90.000 | |
6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 50.000 | |
6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 50.000 | |
7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
7.1 | Chi phí nhân công tháo máy (Địa hình thông thường) | Bộ | 150.000 | |
7.2 | Chi phí bảo dưỡng máy (Chưa bao gồm chi phí nạp gas nếu có) | Bộ | 200.000 | |
7.3 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống mới (Chưa sử dụng) | Bộ | 100.000 | |
7.4 | Chi phí làm sạch đường ống (Đã qua sử dụng - thổi gas hoặc Nito) | Bộ | 300.000 | |
7.5 | Chi phí khoan rút lõi tường gạch 10-20cm (Không áp dụng trường hợp khoan bê tông) | Bộ | 150.000 | |
7.6 | Chi phí nạp gas (R410A, R32) | 7.000 |
Quý khách hàng lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
- Nhân công lắp đặt đã bao gồm HÚT CHÂN KHÔNG bằng máy chuyên dụng (Đảm bảo hiệu suất làm lạnh tối ưu, vận hành êm...)
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Banhangtaikho.com.vn - Đại lý phân phối máy điều hòa giá rẻ Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Samsung, Gree, Funiki, Midea, Casper chính hãng
Có thể bạn quan tâm
Điều hòa Toshiba 18000 BTU 1 chiều inverter RAS-H18E2KCVG-V
Điều hòa Toshiba 24000 BTU 1 chiều inverter RAS-H24E2KCVG-V
Điều hòa Sharp 9000 BTU inverter 1 chiều AH-XP10WMW
Điều hòa Carrier 24000BTU 1 chiều 42CER024-703V
Điều hòa Panasonic 2 chiều 24.000BTU inverter YZ24BKH-8
22.690.000 đ
Điều hòa Sharp 12000 BTU inverter 1 chiều AH-XP13WMW
Sản phẩm cùng hãng
Điều hòa Galanz 1 chiều 9.000BTU AUS-09C
Điều hòa Galanz 1 chiều 12.000BTU AUS-12C
Điều hòa Galanz 1 chiều 18.000BTU AUS-18C
Điều hòa Galanz 1 chiều 24.000BTU AUS-24C
Điều hòa Galanz 2 chiều 9.000BTU AUS-09H
Điều hòa Galanz 2 chiều 12.000BTU AUS-12H
Điều hòa Galanz 2 chiều 18.000BTU AUS-18H
Điều hòa Galanz 2 chiều 24.000BTU AUS-24H
Sản phẩm bán chạy
▼ 12 %
Điều hòa Panasonic 9000BTU 1 chiều inverter RU9AKH-8
10.490.000 đ
9.250.000 đ
▼ 15 %
Điều hòa Casper inverter 1 chiều 9000 BTU TC-09IS36
5.550.000 đ
4.750.000 đ
▼ 19 %
Điều hòa Funiki 9000 BTU HSC09TMU
5.350.000 đ
4.350.000 đ
▼ 15 %
Điều hòa Daikin 9000 BTU inverter 1 chiều FTKB25YVMV
9.590.000 đ
8.200.000 đ