Bảo hành :Máy 1 năm, 5 năm máy nén
Xuất xứ : Chính hãng Trung Quốc/ Thái Lan
Giao hàng miễn phí Toàn Quốc
Giá niêm yết (GNY) = Giá điều khiển dây (BRC1E63)
Giá điều khiển từ xa (BRC4C65) = GNY + 800.000đ
63.750.000 đ
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Thống số kỹ thuật Điều hòa cây Daikin 2 chiều 48000BTU inverter FVA140AMVM/RZA140DV1
Điều hòa cây Daikin | Dàn lạnh | FVA140AMVM | ||
Dàn nóng | RZA140DV1 | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | 1 Pha, 220 -240V, 50Hz | ||
Công suất làm lạnh | kW | 14.0 (5.0-16.0) | ||
Định mức (Tối thiểu - Tối đa) | Btu/h | 47,800 (17,100-54,600) | ||
Công suất sưởi | kW | 16.0 (5.1-18.0) | ||
Định mức (Tối thiểu - Tối đa) | Btu/h | 54,600(17,400-61,400) | ||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 4.50 | |
Sưởi | 5,26 | |||
COP | Làm lạnh | kW/kW | 3,11 | |
Sưởi | 3,04 | |||
CSPF | Làm lạnh | kWh/kWh | 5,02 | |
Dàn lạnh | Màu sắc | Màu trắng sáng | ||
Lưu lượng gió | m3/ phút | 30/28/26 | ||
Cao/ Trung bình/ Thấp) | cfm | 1,059/988/918 | ||
Độ ồn (Cao/ Trung bình/ Thấp) | dB(A) | 53/51/48 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 1,850x600x350 | ||
Trọng lượng máy | kg | 50 | ||
Dải hoạt động | Làm lạnh | 0CWB | 14 đến 25 | |
Sưởi | 0CDB | 15 đến 27 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Màu trắng ngà | ||
Dàn tản nhiệt | Loại | Ống đồng cánh nhôm | ||
Máy nén | Loại | Swing dạng kín | ||
Công suất động cơ | kW | 3,3 | ||
Mức nạp môi chất làm lạnh (R32) | kg | 3.75 (Đã nạp cho 30m) | ||
Độ ồn | Chế độ làm lạnh/sưởi | dB(A) | 53/56 | |
Chế độ vận hành đêm | dB(A) | 49 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 1,430x940x320 | ||
Trọng lượng máy | kg | 93 | ||
Dải hoạt động | Làm lạnh | 0CDB | -5 đến 46 | |
Sưởi | 0CWB | -15 đến 15.5 | ||
Ống nối | Lỏng (Loe) | mm | ɸ9.5 | |
Hơi (Loe) | mm | ɸ15.9 | ||
Ống xả | Dàn lạnh | mm | VP20 (Đường kính trong ɸ20 x đường kính ngoài ɸ26) | |
Dàn nóng | mm | ɸ26.0 (Lỗ) | ||
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 75 (Chiều dài tương đương 90) | ||
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 30 | ||
Cách nhiệt | Cả ống lỏng và ống hơi |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa cây Daikin 2 chiều 48000BTU inverter FVA140AMVM/RZA140DV1
STT | NHÂN CÔNG & VẬT TƯ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TỦ ĐỨNG | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ |
1 | Ống đồng, Băng cuốn, bảo ôn | |||
1.1 | Công suất máy 18.000BTU - 24.000BTU | Mét | 240,000 | |
1.2 | Công suất máy 28.000BTU - 50.000BTU | Mét | 260,000 | |
1.3 | Công suất máy 60.000BTU - 100.000BTU | |||
1.4 | Công suất máy 130.000BTU - 200.000BTU | |||
2 | Cục nóng | |||
2.1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 250,000 | |
2.2 | Lồng bảo vệ cục nóng | Bộ | 900,000 | |
3 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
3.1 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 18.000BTU-28.000BTU) | Bộ | 450,000 | |
3.2 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 30.000BTU-50.000BTU) | Bộ | 550,000 | |
3.3 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 60.000BTU-100.000BTU) | |||
3.4 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 130.000BTU-200.000BTU) | |||
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2x1.5 Trần Phú | Mét | 15,000 | |
4.2 | Dây điện 2x2.5 Trần Phú | Mét | 20,000 | |
4.3 | Dây điện 2x4 Trần Phú | Mét | 40,000 | |
4.4 | Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 | Mét | 80,000 | |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10,000 | |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC | Mét | 15,000 | |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC + Bảo ôn | Mét | 50,000 | |
6 | Atomat | |||
6.1 | Attomat 1 pha | Cái | 90,000 | |
6.2 | Attomat 3 pha | Cái | 280,000 | |
7 | Chi phí khác | |||
7.1 | Nhân công đục tường chôn ống gas , ống nước | Mét | 50,000 | |
7.2 | Vật tư phụ (Băng cuốn, que hàn, băng dính...) | Bộ | 150,000 | |
7.3 | Chi phí nhân công tháo máy/Bảo dưỡng | Bộ | 300,000 | |
TỔNG | ||||
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%; | ||||
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19 | ||||
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu. | ||||
banhangtaikho.com.vn - Đại lý điều hòa Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Funiki, Gree, Casper chính hãng |
Có thể bạn quan tâm
Điều hòa tủ đứng LG 98.000BTU inverter 1 chiều APUQ100LFA0/APNQ100LFA0
69.600.000 đ
▼ 15 %
Điều hòa tủ đứng Daikin 55.000BTU FVRN160BXV1V/RR160DBXY1V
60.200.000 đ
51.200.000 đ
Điều hòa tủ đứng Funiki 1 chiều 100.000BTU FC100MCC
56.800.000 đ
Điều hòa tủ đứng Funiki 2 chiều 100.000BTU FH100MCC
59.700.000 đ
Điều hòa tủ đứng Sumikura 100.000BTU 1 chiều APF/APO-1000/CL-A
58.750.000 đ
Điều hòa tủ đứng Midea 96.000BTU 1 chiều gas R22 MFA1-96CR
54.500.000 đ
Sản phẩm cùng hãng
▼ 16 %
Điều hòa tủ đứng Daikin 28.000Btu 1 pha FVRN71BXV1V/RR71CBXV1V
32.000.000 đ
27.000.000 đ
▼ 16 %
Điều hòa tủ đứng Daikin 28.000BTU FVRN71BXV1V/RR71CBXY1V
33.950.000 đ
28.700.000 đ
▼ 16 %
Điều hòa tủ đứng Daikin 36.000BTU FVRN100BXV1V/RR100DBXV1V
38.350.000 đ
32.400.000 đ
▼ 16 %
Điều hòa tủ đứng Daikin 36.000Btu 3 pha FVRN100BXV1V/RR100DBXY1V
39.370.000 đ
33.300.000 đ
▼ 16 %
Điều hòa tủ đứng Daikin 42.000BTU FVRN125BXV1V/RR125DBXY1V
42.500.000 đ
35.900.000 đ
▼ 16 %
Điều hòa tủ đứng Daikin 45.000BTU FVRN140BXV1V/RR140DBXY1V
52.800.000 đ
44.600.000 đ
▼ 15 %
Điều hòa tủ đứng Daikin 55.000BTU FVRN160BXV1V/RR160DBXY1V
60.200.000 đ
51.200.000 đ
▼ 16 %
Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 18.000BTU FVA50AMVM
38.890.000 đ
32.700.000 đ
Sản phẩm bán chạy
▼ 15 %
Điều hòa Casper 9000 BTU 1 chiều KC-09FC32
5.350.000 đ
4.550.000 đ
Điều hòa LG 9000BTU 1 chiều inverter V10ENW1
6.650.000 đ
▼ 25 %
Điều hòa 9000BTU Funiki HSC09MMC
5.550.000 đ
4.200.000 đ
▼ 12 %
Điều hòa Daikin 9000BTU 1 chiều FTF25UV1V
8.190.000 đ
7.250.000 đ