▼ 6 %
Bảo hành :Máy 2 năm, máy nén 5 năm
Xuất xứ : Chính hãng Trung Quốc
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
61.050.000 đ
57.650.000 đ
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Thống số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Midea 96.000BTU 1 chiều MFA-96CRDN1
Model dàn lạnh | MFA-96CRDN1 | ||
Model dàn nóng | MOUC-96CDN1-R | ||
Nguồn điện cung cấp dàn lạnh | 220-240V, 1 Pha, 50Hz | ||
Làm lạnh | Công suất dàn lạnh | Btu/h | 96.000 |
kW | 28.100 | ||
Công suất điện | kW | 9.600 | |
EER | W/W | 2,9 | |
Sưởi ấm | Công suất sưởi ấm | Btu/h | / |
kW | / | ||
Công suất điện | kW | / | |
COP | W/W | / | |
Công suất điện định mức | W | 700 | |
Dòng điện định mức | A | 3 | |
Lưu lượng gió dàn lạnh | m3/h | 4.800 | |
Công suất thiết kế | Mpa | 3.3/2.2 | |
Độ ồn dàn lạnh | dB(A) | 56 | |
Động cơ | Model | - | YSK300-6 |
Công suất điện (Cao/trung bình/thấp) |
W | 600/500/437 | |
Tụ điện | µF | 25µF/450V | |
Tốc độ (cao /trung bình / thấp) | r/min | 870/760/670 | |
Kiểu dàn trao đổi nhiệt | Ống đồng cánh nhôm | ||
Điều khiển | Điều khiển từ xa R51/CE | ||
Kích thước | Kích thước máy (rộng x cao x dày) |
mm | 1,200x1,860x518 |
Kích thước đóng thùng (rộng x cao x dày) |
mm | 1,362x2,050x582 | |
Khối lượng tịnh / Tổng khối lượng | kg | 135/150 | |
Model dàn nóng | MOUC-96CDN1-R | ||
Nguồn điện cung cấp dàn nóng | 380-415V~,3 pha, 50Hz | ||
Nhiệt độ môi trường | Làm lạnh | °C | 17~43 |
Sưởi ấm | °C | / | |
Công suất điện định mức | W | 14.200 | |
Dòng điện định mức | A | 22,2 | |
Máy nén | Loại | m3/h | Xoắn ốc |
Số lượng | 2 | ||
Đường ống môi chất lạnh (đường ống lỏng / đường ống hơi) |
mm | (ϕ9.52/ϕ19.1)x2 | |
Động cơ | Kiểu quạt | hướng trục | |
Model x Số lượng | YDK165-6E(B)x2 | ||
Công suất điện | W | 280/160 | |
Tụ điện | µF | 10µF/450V | |
Tốc độ (cao / thấp) | r/min | 850/520 | |
Kiểu dàn trao đổi nhiệt | Ống đồng cánh nhôm | ||
Độ ồn dàn nóng | dB(A) | 60 | |
Môi chất lạnh | Loại / Khối lượng | R22/2.8kgx2 | |
Áp suất thiết kế | MPa | 3.3/2.2 | |
Khối lượng | Kích thước máy (rộng x cao x dày) |
mm | 1,120x1,558x400 |
Kích thước đóng thùng (rộng x cao x dày) |
mm | 1,270x1,720x565 | |
Khối lượng tịnh / Tổng khối lượng | kg | 175/193 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa tủ đứng Midea 96.000BTU 1 chiều MFA-96CRDN1
STT | NHÂN CÔNG & VẬT TƯ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TỦ ĐỨNG | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ |
1 | Ống đồng, Băng cuốn, bảo ôn | |||
1.1 | Công suất máy 18.000BTU - 24.000BTU | Mét | 240,000 | |
1.2 | Công suất máy 28.000BTU - 50.000BTU | Mét | 260,000 | |
1.3 | Công suất máy 60.000BTU - 100.000BTU | |||
1.4 | Công suất máy 130.000BTU - 200.000BTU | |||
2 | Cục nóng | |||
2.1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 250,000 | |
2.2 | Lồng bảo vệ cục nóng | Bộ | 900,000 | |
3 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
3.1 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 18.000BTU-28.000BTU) | Bộ | 450,000 | |
3.2 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 30.000BTU-50.000BTU) | Bộ | 550,000 | |
3.3 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 60.000BTU-100.000BTU) | |||
3.4 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 130.000BTU-200.000BTU) | |||
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2x1.5 Trần Phú | Mét | 15,000 | |
4.2 | Dây điện 2x2.5 Trần Phú | Mét | 20,000 | |
4.3 | Dây điện 2x4 Trần Phú | Mét | 40,000 | |
4.4 | Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 | Mét | 80,000 | |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10,000 | |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC | Mét | 15,000 | |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC + Bảo ôn | Mét | 50,000 | |
6 | Aptomat | |||
6.1 | Aptomat 1 pha | Cái | 90,000 | |
6.2 | Aptomat 3 pha | Cái | 280,000 | |
7 | Chi phí khác | |||
7.1 | Nhân công đục tường chôn ống gas , ống nước | Mét | 50,000 | |
7.2 | Vật tư phụ (Băng cuốn, que hàn, băng dính...) | Bộ | 150,000 | |
7.3 | Chi phí nhân công tháo máy/Bảo dưỡng | Bộ | 300,000 | |
TỔNG | ||||
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%; | ||||
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19 | ||||
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu. | ||||
banhangtaikho.com.vn - Đại lý điều hòa Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Funiki, Gree, Casper chính hãng |
Có thể bạn quan tâm
▼ 17 %
Điều hòa cây Daikin 48000BTU 1 chiều FVC140AV1V
58.250.000 đ
48.350.000 đ
▼ 9 %
Điều hòa Cây Casper 100000BTU FH-100FS33
61.150.000 đ
55.700.000 đ
▼ 6 %
Điều hòa tủ đứng Midea 96.000BTU 1 chiều MFA-96CRDN1
61.050.000 đ
57.650.000 đ
▼ 13 %
Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 34.000BTU FVA100AMVM
59.130.000 đ
51.600.000 đ
▼ 13 %
Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 34.000BTU 3 Pha FVA100AMVM/RZF100CYM
61.800.000 đ
53.900.000 đ
▼ 13 %
Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 45.000BTU FVA125AMVM
64.250.000 đ
56.050.000 đ
Sản phẩm cùng hãng
▼ 7 %
Điều hòa tủ đứng Midea 28.000BTU 1 chiều MFPA-28CRN1
18.150.000 đ
17.000.000 đ
▼ 7 %
Điều hòa cây Midea 24000BTU MFPA-24CRN1
18.150.000 đ
17.000.000 đ
▼ 6 %
Điều hòa tủ đứng Midea 50.000BTU 1 chiều MFJJ2-50CRN1
29.150.000 đ
27.600.000 đ
▼ 6 %
Điều hòa tủ đứng Midea 96.000BTU 1 chiều MFA-96CRDN1
61.050.000 đ
57.650.000 đ
Điều hòa tủ đứng Midea 50.000BTU 2 chiều MFJJ-50HRN1
Điều hòa tủ đứng Midea 28.000BTU 2 chiều MFPA-28HRN1
Điều hòa tủ đứng Midea 2 chiều 50.000BTU MFSM-50HR
Điều hòa tủ đứng Midea 2 chiều 28.000BTU MFSM-28HR
Sản phẩm bán chạy
▼ 16 %
Điều hòa Casper inverter 1 chiều 9000 BTU TC-09IS36
5.550.000 đ
4.680.000 đ
▼ 12 %
Điều hòa Panasonic 9000BTU 1 chiều inverter RU9AKH-8
10.490.000 đ
9.300.000 đ
▼ 17 %
Điều hòa Funiki 9000 BTU HSC09TMU
5.350.000 đ
4.480.000 đ
▼ 12 %
Điều hòa Daikin 9000 BTU inverter 1 chiều FTKB25YVMV
9.190.000 đ
8.100.000 đ