Bảo hành :Chính hãng 24 tháng
Xuất xứ : Chính hãng Malaysia
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
Đã bao gồm điều khiển từ xa (Trong dàn lạnh)
14.900.000 đ
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Bài viết Điều hòa âm trần Nagakawa 18.000BTU 1 chiều NT-C18R1T20
Điều hòa âm trần Nagakawa NT-C18R1T20 được thiết kế cửa thổi gió gió 3600 giúp khuếch tán luồng gió mát lạnh đi xa và đều khắp căn phòng, đem lại cảm giác thoải mái, dễ chịu nhất cho người sử dụng.
Nhằm bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng, máy điều hòa âm trần Nagakawa NT-C18R1T20 có màng lọc ngăn bụi, kháng khuẩn hiệu quả mang đến môi trường sống trong lành giúp bảo vệ tốt hơn cho sức khỏe của bạn và gia đình.
Điều hòa Nagakawa NP-C1836M được trang bị dàn tản nhiệt đồng (ống đồng nguyên chất rãnh xoắn) truyền nhiệt tốt, giúp tăng hiệu suất làm lạnh, giảm thiểu sự ăn mòn của các tác nhân gây hại và giúp kéo dài tuổi thọ của máy.
Điều hòa âm trần 18000BTU 1 chiều Nagakawa NT-C18R1T20 sử dụng môi chất làm lạnh tối ưu hiện nay là gas R410A có hiệu suất làm lạnh cao, thân thiện với môi trường, an toàn và không gây hiệu ứng nhà kính.
Bơm thoát nước ngưng: NT-C18R1T20 được tích hợp thêm bơm nước ngưng giúp việc lắp đặt hiệu quả và linh hoạt hơn, đặc biệt khi đường nước xả dài.
Ngoài ra điều hòa âm trần Nagakawa còn có nhiều tính năng khác đang chờ Bạn trải nghiệm
- Chức năng hút ẩm độc lập: Chức năng này đặc biệt hữu ích vào những ngày có độ ẩm không khí cao, tạo nên bầu không khí thoải mái dễ chịu nhất.
- Hẹn giờ bật/ tắt theo thói quen sử dụng của bạn vô cùng thuận tiện.
- Chuẩn đoán sự cố giúp bạn phát hiện tình trạng lỗi và có biện pháp xử lý nhanh chóng và kịp thời.
...
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Nagakawa 18.000BTU 1 chiều NT-C18R1T20
Điều hòa âm trần Nagakawa | Đơn vị | NT-C18R1T20 | |
Năng suất | Làm lạnh | Btu/h | 18.000 |
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | W | 1.785 |
Dòng điện làm việc | Làm lạnh | A | 8,2 |
Dải điện áp làm việc | V/P/Hz | 206~240/1/50 | |
Lưu lượng gió cục trong (C/TB/T) | m3/h | 800/750/600 | |
Hiệu suất năng lượng (EER) | W/W | 2,955 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 2,0 | |
Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 42 |
Cục ngoài | dB(A) | 53 | |
Kích thước thân máy (RxCxS) | Panel | mm | 950x45x950 |
Cục trong | mm | 830x230x830 | |
Cục ngoài | mm | 780x605x290 | |
Khối lượng tổng | Panel | kg | 9 |
Cục trong | kg | 29 | |
Cục ngoài | kg | 42 (44) | |
Môi chất lạnh sử dụng | R22 | ||
Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | F6,35 |
Hơi | mm | F12,7 | |
Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 15 | |
Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa | m | 7,5 | |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa âm trần Nagakawa 18.000BTU 1 chiều NT-C18R1T20
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ (Chưa VAT) |
THÀNH TIỀN (Chưa VAT) |
1 | ỐNG ĐỒNG RUBY, BẢO ÔN ĐÔI SUPERLON, BĂNG CUỐN | ||||
1,1 | Công suất 18.000BTU - 24.000BTU | Mét | 240.000 | ||
1,2 | Công suất 26.000BTU - 50.000BTU | Mét | 280.000 | ||
2 | CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | ||||
2,1 | Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 450.000 | ||
2,2 | Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 550.000 | ||
2,3 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 550.000 | ||
2,4 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 650.000 | ||
3 | DÂY ĐIỆN (TRẦN PHÚ) | ||||
3,1 | Dây điện 2x1.5 | Mét | 17.000 | ||
3,2 | Dây điện 2x2.5 | Mét | 22.000 | ||
3,3 | Dây điện 2x4 | Mét | 40.000 | ||
3,4 | Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 | Mét | 80.000 | ||
4 | APTOMAT (SINO) | ||||
4,1 | Aptomat 1 pha | Cái | 90.000 | ||
4,2 | Aptomat 3 pha | Cái | 280.000 | ||
5 | ỐNG THOÁT NƯỚC | ||||
5,1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 | ||
5,2 | Ống thoát nước cứng PVC D21 | Mét | 20.000 | ||
5,3 | Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn | Mét | 40,000 | ||
5,3 | Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn | Mét | 50.000 | ||
6 | CHI PHÍ KHÁC | ||||
6,1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 250.000 | ||
6,2 | Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) | Cái | 50.000 | ||
6,3 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 150.000 | ||
7 | CHI PHÍ PHÁT SINH KHÁC (NẾU CÓ) | ||||
7,1 | Chi phí nhân công tháo máy / bảo dưỡng: Tủ đứng | Bộ | 300.000 | ||
7,2 | Chi phí nhân công tháo máy / bảo dưỡng: Âm trần, Áp trần | Bộ | 400.000 | ||
TỔNG | |||||
Ghi chú: | |||||
- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%; | |||||
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19; | |||||
- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi Ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn); | |||||
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở… | |||||
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn; | |||||
- Ý kiến đóng góp vui lòng liên hệ HOTLINE - 0913.82.6633 / 0911.990.880 | |||||
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế; | |||||
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu. |
banhangtaikho.com.vn - Đại lý điều hòa Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Casper, Gree, Funiki, Midea, Sumikura chính hãng
Chứng nhận CO&C/Q Điều hòa âm trần Nagakawa 18.000BTU 1 chiều NT-C18R1T20
Có thể bạn quan tâm
▼ 12 %
Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều 18.000BTU CC18MMC1
17.200.000 đ
15.200.000 đ
Điều hòa âm trần Midea 18000BTU 1 chiều gas R32 MCD1-18CRN8
14.900.000 đ
Điều hòa âm trần Sumikura 1 chiều 18.000BTU APC/APO-180
16.300.000 đ
Điều hòa âm trần Midea 18.000BTU 2 chiều MCA3-18HRN1
16.800.000 đ
▼ 8 %
Điều hòa âm trần Funiki 2 chiều 18.000BTU CH18MMC
18.100.000 đ
16.700.000 đ
Điều hòa âm trần Nagakawa 18.000BTU 1 chiều NT-C18R1T20
14.900.000 đ
Sản phẩm cùng hãng
Điều hòa âm trần Nagakawa 18.000BTU 1 chiều NT-C18R1T20
14.900.000 đ
Điều hòa âm trần Nagakawa 28.000BTU 1 chiều NT-C28R1T20
19.600.000 đ
Điều hòa âm trần Nagakawa 36000BTU 1 chiều NT-C36R2M32
26.050.000 đ
Điều hòa âm trần Nagakawa 50000BTU 1 chiều NT-C50R2M32
28.400.000 đ
Điều hòa âm trần cassette Nagakawa 18000BTU NT-C18R1U16
15.200.000 đ
Điều hòa âm trần cassette Nagakawa 28000BTU NT-C28R1U16
19.550.000 đ
Điều hòa âm trần cassette Nagakawa 36000BTU NT-C36R1U16
26.400.000 đ
Điều hòa âm trần cassette Nagakawa 50000BTU NT-C50R1U16
28.700.000 đ
Sản phẩm bán chạy
▼ 16 %
Điều hòa Casper inverter 1 chiều 9000 BTU TC-09IS36
5.550.000 đ
4.680.000 đ
▼ 12 %
Điều hòa Panasonic 9000BTU 1 chiều inverter RU9AKH-8
10.490.000 đ
9.300.000 đ
▼ 17 %
Điều hòa Funiki 9000 BTU HSC09TMU
5.350.000 đ
4.480.000 đ
▼ 13 %
Điều hòa Daikin 9000 BTU inverter 1 chiều FTKB25YVMV
9.190.000 đ
8.050.000 đ