▼ 8 %
Trạng thái :Còn hàng
Bảo hành :Chính hãng 30 tháng
Xuất xứ : Chính hãng Malaysia
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
18.100.000 đ
16.700.000 đ
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Funiki 2 chiều 18.000BTU CH18MMC
Điều hòa âm trần Funiki | ĐVT | CH18MMC1 | ||
LOẠI MÁY | 2 CHIỀU ( NÓNG/LẠNH) |
|||
MÔI CHẤT LÀM LẠNH | g | R410A/1300 | ||
CÔNG SUẤT NHIỆT | LÀM LẠNH | W | 5275 | |
LÀM NÓNG | 5569 | |||
THÔNG SỐ ĐIỆN | PHA | 1Ph | ||
ĐIỆN ÁP | V | 220-240 | ||
DÒNG ĐIỆN | LÀM LẠNH | A | 8.5 | |
LÀM NÓNG | 7.5 | |||
CÔNG SUẤT ĐIỆN | LÀM LẠNH | W | 1920 | |
LÀM NÓNG | 1700 | |||
KÍCH THƯỚC SẢN PHẨM (RxSxC) |
CỤM TRONG NHÀ | DÀN LẠNH | mm | 570x570x260 |
MẶT NA | 647x647x50 | |||
CỤM NGOÀI TRỜI | 805x330x554 | |||
KÍCH THƯỚC BAO BÌ (RxSxC) |
CỤM TRONG NHÀ | DÀN LẠNH | mm | 655x655x290 |
MẶT NA | 715x715x123 | |||
CỤM NGOÀI TRỜI | 915x370x615 | |||
KHỐI LƯỢNG MÁY (NET/GROSS) | CỤM TRONG NHÀ | DÀN LẠNH | Kg | 16.4/19.4 |
MẶT NA | 2.5/4.5 | |||
CỤM NGOÀI TRỜI | 37.8/40.4 | |||
ĐƯỜNG KÍNH ỐNG DẪN CHẤT LÀM LẠNH | ỐNG HỒI | mm | 12.7 | |
ỐNG ĐẨY | 6.35 | |||
GIỚI HẠN ĐƯỜNG ỐNG DẪN GAS | CHIỀU DÀI TIÊU CHUẨN | m | 5 | |
CHIỀU DÀI TỐI ĐA | m | 25 | ||
CHÊNH LỆCH ĐỘ CAO TỐI ĐA | m | 15 | ||
NGUỒN CẤP ĐIỆN | Dàn lạnh |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa âm trần Funiki 2 chiều 18.000BTU CH18MMC
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ (Chưa VAT) |
THÀNH TIỀN (Chưa VAT) |
1 | ỐNG ĐỒNG RUBY, BẢO ÔN ĐÔI SUPERLON, BĂNG CUỐN | ||||
1,1 | Công suất 18.000BTU - 24.000BTU | Mét | 240.000 | ||
1,2 | Công suất 26.000BTU - 50.000BTU | Mét | 280.000 | ||
2 | CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | ||||
2,1 | Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 450.000 | ||
2,2 | Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 550.000 | ||
2,3 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 550.000 | ||
2,4 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 650.000 | ||
3 | DÂY ĐIỆN (TRẦN PHÚ) | ||||
3,1 | Dây điện 2x1.5 | Mét | 17.000 | ||
3,2 | Dây điện 2x2.5 | Mét | 22.000 | ||
3,3 | Dây điện 2x4 | Mét | 40.000 | ||
3,4 | Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 | Mét | 80.000 | ||
4 | APTOMAT (SINO) | ||||
4,1 | Aptomat 1 pha | Cái | 90.000 | ||
4,2 | Aptomat 3 pha | Cái | 280.000 | ||
5 | ỐNG THOÁT NƯỚC | ||||
5,1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 | ||
5,2 | Ống thoát nước cứng PVC D21 | Mét | 20.000 | ||
5,3 | Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn | Mét | 40,000 | ||
5,3 | Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn | Mét | 50.000 | ||
6 | CHI PHÍ KHÁC | ||||
6,1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 250.000 | ||
6,2 | Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) | Cái | 50.000 | ||
6,3 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 150.000 | ||
7 | CHI PHÍ PHÁT SINH KHÁC (NẾU CÓ) | ||||
7,1 | Chi phí nhân công tháo máy / bảo dưỡng: Tủ đứng | Bộ | 300.000 | ||
7,2 | Chi phí nhân công tháo máy / bảo dưỡng: Âm trần, Áp trần | Bộ | 400.000 | ||
TỔNG | |||||
Ghi chú: | |||||
- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%; | |||||
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19; | |||||
- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi Ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn); | |||||
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở… | |||||
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn; | |||||
- Ý kiến đóng góp vui lòng liên hệ HOTLINE - 0913.82.6633 / 0911.990.880 | |||||
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế; | |||||
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu. |
banhangtaikho.com.vn - Đại lý điều hòa Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Casper, Gree, Funiki, Midea, Sumikura chính hãng
Chứng nhận CO&C/Q Điều hòa âm trần Funiki 2 chiều 18.000BTU CH18MMC
Có thể bạn quan tâm
▼ 14 %
Điều hòa âm trần Panasonic 18000BTU 1 chiều S-19PU1H5B/U-19PN1H5
22.350.000 đ
19.400.000 đ
▼ 17 %
Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 13.000BTU FCNQ13MV1/RNQ13MV1
22.650.000 đ
18.800.000 đ
▼ 12 %
Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều 18.000BTU CC18MMC1
17.200.000 đ
15.200.000 đ
▼ 10 %
Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều 24.000BTU CC24MMC1
20.950.000 đ
18.900.000 đ
Điều hòa âm trần Midea 18000BTU 1 chiều gas R32 MCD1-18CRN8
14.900.000 đ
Điều hòa âm trần Midea 24000BTU 1 chiều MCD1-28CRN8
18.150.000 đ
Sản phẩm cùng hãng
▼ 12 %
Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều 18.000BTU CC18MMC1
17.200.000 đ
15.200.000 đ
▼ 10 %
Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều 24.000BTU CC24MMC1
20.950.000 đ
18.900.000 đ
▼ 10 %
Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều 36.000BTU CC36MMC1
28.950.000 đ
26.150.000 đ
▼ 12 %
Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều 50.000BTU CC50MMC1
33.600.000 đ
29.750.000 đ
▼ 9 %
Điều hòa âm trần Funiki 19000BTU inverter CIC19MMC
19.950.000 đ
18.250.000 đ
▼ 9 %
Điều hòa âm trần Funiki 24000BTU inverter CIC24MMC
23.850.000 đ
21.900.000 đ
▼ 4 %
Điều hòa âm trần Funiki 36000BTU inverter CIC36MMC
30.300.000 đ
29.300.000 đ
Điều hòa âm trần Funiki 50000BTU inverter CIC50MMC
32.700.000 đ
Sản phẩm bán chạy
▼ 17 %
Điều hòa Casper inverter 1 chiều 9000 BTU TC-09IS36
5.550.000 đ
4.650.000 đ
▼ 12 %
Điều hòa Panasonic 9000BTU 1 chiều inverter RU9AKH-8
10.490.000 đ
9.300.000 đ
▼ 16 %
Điều hòa Funiki 9000 BTU HSC09TMU
5.350.000 đ
4.510.000 đ
▼ 12 %
Điều hòa Daikin 9000 BTU inverter 1 chiều FTKB25YVMV
9.190.000 đ
8.150.000 đ