▼ 14 %
Bảo hành :Chính hãng 24 tháng
Xuất xứ : Chính hãng Malaysia
Giao hàng miễn phí (Tùy Khu vực)
7.050.000 đ
6.100.000 đ
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Thống số kỹ thuật Điều hòa Nagakawa inverter 2 chiều 9000BTU NIS-A09R2H11
Điều hòa Nagakawa | ĐVT | NIS - A09R2H11 | |
Công suất làm lạnh Nhỏ nhất - Lớn nhất |
kW | 2.64 (0.9 - 3.14) | |
Btu/h | 9,000 (3,070 - 10,700) |
||
Công suất sưởi ấm Nhỏ nhất - Lớn nhất |
kW | 2.78 (0.60 - 3.52) | |
Btu/h | 9,500 (2,050 - 12,000) |
||
Điện năng tiêu thụ Nhỏ nhất - Lớn nhất |
Làm lạnh | W | 812 (220- 1,040) |
Sưởi ấm | W | 700 (200 - 1,150) | |
Cường độ dòng điện Nhỏ nhất - Lớn nhất |
Làm lạnh | A | 3.7 (1.0 - 4.7) |
Sưởi ấm | A | 3.1 (0.9 - 5.2) | |
Hiệu suất năng lượng | Số sao | ꙳꙳꙳꙳꙳ | |
CSPF | 4,56 | ||
Nguồn điện | V/P/Hz | 220 ̴ 240/1/50 | |
DÀN LẠNH | |||
Lưu lượng gió Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp |
m³/h | 550/500/350/200 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 0,9 | |
Độ ồn Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp |
dB(A) | 38/34/27/21 | |
Kích thước (R x C X S) | mm | 822 x 258 x 203 | |
Khối lượng | kg | 7,5 | |
DÀN NÓNG | |||
Độ ồn | dB(A) | 48 | |
Kích thước (R x C X S) | mm | 660 x 482 x 240 | |
Khối lượng | kg | 22,5 | |
Môi chất lạnh/ Lượng nạp gas | kg | R32/0.37 | |
Đường kính ống dẫn | Lỏng | mm | ɸ6.35 |
Gas | mm | ɸ9.52 | |
Chiều dài ống | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 20 | |
Độ cao chênh lệch tối đa | m | 10 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa Nagakawa inverter 2 chiều 9000BTU NIS-A09R2H11
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 250.000 | |
1.2 | Công suất 18.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 300.000 | |
1.3 | Công suất 24.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 350.000 | |
2 | Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 160.000 | |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 170.000 | |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 200.000 | |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 210.000 | |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 90.000 | |
3.2 | Giá treo tường Công suất 18.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 120.000 | |
3.3 | Giá treo tường Công suất 24.000BTU (GIÁ ĐẠI) | Bộ | 250.000 | |
3.4 | Giá dọc máy treo tường (Tùy theo địa hình mới sử dụng) | Bộ | 300.000 | |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2x1.5mm Trần Phú | Mét | 17.000 | |
4.2 | Dây điện 2x2.5mm Trần Phú | Mét | 22.000 | |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 | |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 20.000 | |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 40.000 | |
6 | Chi phí khác | |||
6.1 | Aptomat 1 pha | Cái | 90.000 | |
6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 50.000 | |
6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 50.000 | |
7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
7.1 | Chi phí nhân công tháo máy (Địa hình thông thường) | Bộ | 150.000 | |
7.2 | Chi phí bảo dưỡng máy (Chưa bao gồm chi phí nạp gas nếu có) | Bộ | 200.000 | |
7.3 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống mới (Chưa sử dụng) | Bộ | 100.000 | |
7.4 | Chi phí làm sạch đường ống (Đã qua sử dụng - thổi gas hoặc Nito) | Bộ | 300.000 | |
7.5 | Chi phí khoan rút lõi tường gạch 10-20cm (Không áp dụng trường hợp khoan bê tông) | Bộ | 150.000 | |
7.6 | Chi phí nạp gas (R410A, R32) | 7.000 |
Quý khách hàng lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
- Nhân công lắp đặt đã bao gồm HÚT CHÂN KHÔNG bằng máy chuyên dụng (Đảm bảo hiệu suất làm lạnh tối ưu, vận hành êm...)
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Banhangtaikho.com.vn - Đại lý phân phối máy điều hòa giá rẻ Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Samsung, Gree, Funiki, Midea, Casper chính hãng
Có thể bạn quan tâm
▼ 25 %
Điều hòa Daikin 9000 BTU FTF25XAV1V
8.900.000 đ
6.700.000 đ
▼ 19 %
Điều hòa Casper inverter 1 chiều 12000 BTU TC-12IS36
6.950.000 đ
5.650.000 đ
▼ 18 %
Điều hòa LG 9000BTU 1 chiều inverter V10WIN1
8.190.000 đ
6.750.000 đ
▼ 15 %
Điều hòa Mitsubishi Heavy 9.000BTU 1 chiều SRK/SRC09CTR-S5
7.950.000 đ
6.830.000 đ
▼ 16 %
Điều hòa Funiki 12000 BTU HSC12TMU
6.650.000 đ
5.600.000 đ
▼ 22 %
Điều hòa Gree 9000 BTU 1 chiều AMORE9CN
7.290.000 đ
5.750.000 đ
Sản phẩm cùng hãng
▼ 15 %
Điều hòa Nagakawa 9000BTU 1 chiều NS-C09R2T30
5.050.000 đ
4.300.000 đ
▼ 22 %
Điều hòa Nagakawa 12000BTU 1 chiều NS-C12R2T30
6.650.000 đ
5.250.000 đ
▼ 16 %
Điều hòa Nagakawa 18000BTU 1 chiều NS-C18R2T30
9.950.000 đ
8.400.000 đ
▼ 15 %
Điều hòa Nagakawa 24000BTU 1 chiều NIS-C24R2T30
14.800.000 đ
12.650.000 đ
▼ 15 %
Điều hòa Nagakawa inverter 9000BTU 1 chiều NIS-C09R2T29
5.690.000 đ
4.850.000 đ
▼ 18 %
Điều hòa Nagakawa inverter 12000BTU 1 chiều NIS-C12R2T29
7.390.000 đ
6.100.000 đ
▼ 15 %
Điều hòa Nagakawa inverter 18000BTU 1 chiều NIS-C18R2T29
11.190.000 đ
9.550.000 đ
Điều hòa Nagakawa 24000BTU 1 chiều inverter NIS-C24R2T29
12.650.000 đ
Sản phẩm bán chạy
▼ 16 %
Điều hòa Casper inverter 1 chiều 9000 BTU TC-09IS36
5.550.000 đ
4.680.000 đ
▼ 12 %
Điều hòa Panasonic 9000BTU 1 chiều inverter RU9AKH-8
10.490.000 đ
9.300.000 đ
▼ 17 %
Điều hòa Funiki 9000 BTU HSC09TMU
5.350.000 đ
4.480.000 đ
▼ 13 %
Điều hòa Daikin 9000 BTU inverter 1 chiều FTKB25YVMV
9.190.000 đ
8.050.000 đ