▼ 10 %
Bảo hành :Máy 2 năm, máy nén 5 năm
Xuất xứ : Chính hãng Thái Lan
Giao hàng miễn phí nội thành Hà Nội
23.350.000 đ
21.100.000 đ
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Bài viết Điều hòa Mitsubishi Electric 18000BTU 2 chiều inverter MSZ/MUZ-HT50VF
Nhằm mang đến cho người tiêu dùng trải nghiệm sản phẩm ngày càng chất lượng, tốt hơn...điều hòa Mitsubishi Electric MSZ-HT50VF 18000BTU 2 chiều inverter là một trong số model ra mắt mới nhất năm 2023 được hứa hẹn tạo dấu ấn khó phai.
(Lưu ý: Điều hòa Mitsubishi Electric MSZ-HT50VF thay thế cho model cũ MSZ-HL50VA)
Máy điều hòa Mitsubishi Electric 2 chiều 18000BTU MSZ-HT50VF được thiết kế với cánh đảo gió 4 chiều (lên xuống / Trên dưới) giúp cho luồng gió được lan tỏa nhanh, rộng khắp căn phòng...tận hưởng bầu không khí mát lạnh khi mùa hè và ấm áp trong mùa đông.
Điều hòa Mitsubishi Electric 18000BTU MSZ-HT50VF phù hợp lắp đặt cho phòng dưới 30m2: Phòng khách...
Công nghệ inverter của Mitsubishi Electric giảm thiểu việc tiêu thụ điện năng với chỉ số lạnh hiệu suất toàn mùa CSPF - nhãn năng lượng 5 sao được hiểu rằng với chi phí vận hành cực thấp, kiểm soát tối ưu tần suất hoạt động của máy nén, giúp điều hòa Mitsubishi Electric hoạt động êm ái và hiệu quả mang lại sự thoải mái cho không gian sống của Bạn.
Máy điều hòa Mitsubishi Electric không chỉ có tác dụng làm lạnh và sưởi ấm mà còn có khả năng khử mùi, diệt khuẩn, chống dị ứng hiệu quả tới 99,9% nhờ được trang bị công nghệ lớp phủ kép màng lọc Nano Platinum, Enzyme chống bám bẩn giúp ngăn ngừa tích tụ bụi bẩn, khói thuốc và dầu mỡ trên bề mặt giúp thiết bị luôn sạch.
Kỹ thuật thiết kế quạt lồng sóc máy điều hòa Mitsubishi Electric 18000BTU 2 chiều inverter MSZ-HT50VF rất đặc biệt giúp ổn định luồng không khí được hút vào và đẩy ra cùng lúc bởi lồng quạt mang đến luống thổi gió mạnh mẽ nhưng vận hành cực kỳ êm ái dễ chịu.
Theo thông tin tính đến tháng 1/2023 thì điều khiển điều hòa Mitsubishi Electric inverter 18000 BTU MSZ-HT50VF được thiết kế độc đáo nhất:
...CÒN rất nhiều tính năng công nghệ, tính năng mới chờ Bạn trải nghiệm: Hẹn giờ bật / tắt, chức năng hút ẩm (Khi trời nồm ẩm)...
Mitsubishi Electric hiểu rằng để cho sản phẩm vận hành bền bỉ cùng với thời gian thì ngoài việc cần lựa chọn những nguyên liệu bền bỉ chất lượng cao, đầu tư vào việc thiết kế và lắp rắp sản phẩm. Thì hãng Mitsubishi Electric áp dụng công nghệ sản xuất tiên tiến nhất trong từng khâu sản xuất, với đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm...tạo ra sản phẩm đáp ứng tiêu chí toàn cầu.
Mua điều hòa 2 chiều 18000BTU thương hiệu cao cấp phải kể đến Panasonic YZ18AKH-8, Daikin FTHF50VVMV, Mitsubishi Heavy và Mitsubishi Electric MSZ-HT50VF.
Đây là cuộc chiến của 4 hãng điều hòa Nhật Bản, của sự trải nghiệm và niềm tin của người tiêu dùng.
Tại nước ta, so với các thương hiệu khác thì Mitsubishi Electric ít được biết đến và chọn mua hơn có rất nhiều nguyên nhân nhưng trong đó giá điều hòa Mitsubishi Electric không hề rẻ. Tuy nhiên ai đã dùng điều hòa Mitsubishi Electric thì khó lòng chuyển sang dùng hãng điều hòa khác được.
=>>> Xem thêm: Điều hòa Mitsubishi Electric có tốt không?
Bạn cần tư vấn, hỗ trợ đặt mua điều hòa 2 chiều Mitsubishi Electric 18000BTU hãy liên hệ ngay với chúng tôi:
Công ty Bảo Minh (Bán hàng tại kho) - Tổng kho đại lý điều hòa Mitsubishi Electric giá rẻ, chính hãng tại Hà Nội
Địa chỉ: 246 Đường Nguyễn Văn Giáp, Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội [Chỉ cách SVĐ Mỹ Đình 1.5Km]
Điện thoại: 024.37656 333 / 024.3543 0820 / 024.3543 0821
Thống số kỹ thuật Điều hòa Mitsubishi Electric 18000BTU 2 chiều inverter MSZ/MUZ-HT50VF
Điều hòa Mitsubishi Electric | Dàn lạnh | MSZ-HT50VF | ||
Dàn nóng | MUZ-HT50VF | |||
Chức năng | Làm Lạnh | Sưởi ấm | ||
Công suất Danh định (thấp - cao) |
kW | 5.0(1.3-5.0) | 5.4(1.4-6.5) | |
Btu/h | 17,060(4,436-17,060) | 18,425(4,777-22,178) | ||
Tiêu thụ điện | KW | 1.17 | 1.48 | |
Hiệu suất năng lượng (CSPF) | TCVN 7830:2015 | ««««« | ||
5.3 | ||||
Môi chất lạnh | R32 | |||
Dòng điện vận hành | A | 9.0 | 6.5 | |
Lưu lượng gió (cao nhất) | m3/min | 12.3 | 12.3 | |
Kích thước (Dài x Rộng x Sâu) | Dàn lạnh | mm | 799 X 290 X 232 | |
Dàn nóng | mm | 800 X 550 X 285 | ||
Trọng lượng | Dàn lạnh | kg | 10 | |
Dàn nóng | kg | 35 | ||
Độ ồn (Thấp - cao) | Dàn lạnh (Thấp nhất - Cao nhất) | dB(A) | 28 - 46 | 28 - 46 |
Dàn nóng (Cao nhất) | dB(A) | 51 | 51 | |
Khả năng hút ẩm | l/h | 2.2 | ||
Kích cỡ ống ( Đường kính ngoài) | Gas | mm | 12.7 | |
Chất lỏng | mm | 6.35 | ||
Nguồn cấp điện | Dàn nóng | |||
Độ dài đường ống tối đa | m | 20 | ||
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 12 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa Mitsubishi Electric 18000BTU 2 chiều inverter MSZ/MUZ-HT50VF
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 250.000 | |
1.2 | Công suất 18.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 300.000 | |
1.3 | Công suất 24.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 350.000 | |
2 | Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 160.000 | |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 170.000 | |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 200.000 | |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 210.000 | |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 90.000 | |
3.2 | Giá treo tường Công suất 18.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 120.000 | |
3.3 | Giá treo tường Công suất 24.000BTU (GIÁ ĐẠI) | Bộ | 250.000 | |
3.4 | Giá dọc máy treo tường (Tùy theo địa hình mới sử dụng) | Bộ | 300.000 | |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2x1.5mm Trần Phú | Mét | 17.000 | |
4.2 | Dây điện 2x2.5mm Trần Phú | Mét | 22.000 | |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 | |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 20.000 | |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 40.000 | |
6 | Chi phí khác | |||
6.1 | Aptomat 1 pha | Cái | 90.000 | |
6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 50.000 | |
6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 50.000 | |
7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
7.1 | Chi phí nhân công tháo máy (Địa hình thông thường) | Bộ | 150.000 | |
7.2 | Chi phí bảo dưỡng máy (Chưa bao gồm chi phí nạp gas nếu có) | Bộ | 200.000 | |
7.3 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống mới (Chưa sử dụng) | Bộ | 100.000 | |
7.4 | Chi phí làm sạch đường ống (Đã qua sử dụng - thổi gas hoặc Nito) | Bộ | 300.000 | |
7.5 | Chi phí khoan rút lõi tường gạch 10-20cm (Không áp dụng trường hợp khoan bê tông) | Bộ | 150.000 | |
7.6 | Chi phí nạp gas (R410A, R32) | 7.000 |
Quý khách hàng lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
- Nhân công lắp đặt đã bao gồm HÚT CHÂN KHÔNG bằng máy chuyên dụng (Đảm bảo hiệu suất làm lạnh tối ưu, vận hành êm...)
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Banhangtaikho.com.vn - Đại lý phân phối máy điều hòa giá rẻ Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Samsung, Gree, Funiki, Midea, Casper chính hãng
Có thể bạn quan tâm
▼ 6 %
Điều hòa Panasonic 24.000BTU 1 chiều N24ZKH-8
21.990.000 đ
20.700.000 đ
▼ 12 %
Điều hòa Mitsubishi Heavy 24.000BTU 1 chiều SRK/SRC24CS-S5
20.560.000 đ
18.280.000 đ
▼ 6 %
Điều hòa Mitsubishi electric 21000BTU 1 chiều MS-JS60VF
22.250.000 đ
20.950.000 đ
Điều hòa Gree 24000 BTU 1 chiều AMORE24CN
18.100.000 đ
Điều hòa General 24000BTU 1 chiều inverter ASGG24CPTA-V
20.100.000 đ
▼ 9 %
Điều hòa Panasonic 18000BTU 1 chiều inverter RU18AKH-8B
19.690.000 đ
18.000.000 đ
Sản phẩm cùng hãng
▼ 17 %
Điều hòa Mitsubishi electric 9000BTU 1 chiều MS-JS25VF
8.950.000 đ
7.450.000 đ
▼ 11 %
Điều hòa Mitsubishi electric 12000BTU 1 chiều MS-JS35VF
10.650.000 đ
9.550.000 đ
▼ 9 %
Điều hòa Mitsubishi electric 18000BTU 1 chiều MS-JS50VF
16.150.000 đ
14.850.000 đ
▼ 6 %
Điều hòa Mitsubishi electric 21000BTU 1 chiều MS-JS60VF
22.250.000 đ
20.950.000 đ
▼ 8 %
Điều hòa Mitsubishi Electric 1 chiều 9000BTU inverter MSY/MUY-JW25VF
9.790.000 đ
9.050.000 đ
▼ 10 %
Điều hòa Mitsubishi Electric 1 chiều 12000BTU inverter MSY/MUY-JW35VF
12.290.000 đ
11.100.000 đ
▼ 10 %
Điều hòa Mitsubishi Electric 1 chiều 18000BTU inverter MSY/MUY-JW50VF
19.690.000 đ
17.750.000 đ
▼ 5 %
Điều hòa Mitsubishi Electric 1 chiều 21000BTU inverter MSY/MUY-JW60VF
25.790.000 đ
24.700.000 đ
Sản phẩm bán chạy
▼ 16 %
Điều hòa Casper inverter 1 chiều 9000 BTU TC-09IS36
5.550.000 đ
4.680.000 đ
▼ 12 %
Điều hòa Panasonic 9000BTU 1 chiều inverter RU9AKH-8
10.490.000 đ
9.300.000 đ
▼ 17 %
Điều hòa Funiki 9000 BTU HSC09TMU
5.350.000 đ
4.480.000 đ
▼ 13 %
Điều hòa Daikin 9000 BTU inverter 1 chiều FTKB25YVMV
9.190.000 đ
8.050.000 đ