Bảo hành :Máy 2 năm, máy nén 5 năm
Xuất xứ : Chính hãng Thái Lan
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Bài viết Điều hòa Mitsubishi Electric 2 chiều Inverter MUZ/MSZ-HL25VA
Máy điều hòa 2 chiều mitsubishi electric inverter MSZ-HL25VA công suất 9000BTU sử dụng gas R410a thuộc phân khúc điều hòa 2 chiều cao cấp lựa chọn cho các công trình đòi hỏi chất lượng, tính thẩm mỹ cao.
Điều hòa 2 chiều Mitsubishi Electric MSZ-HL25VA 9000btu inverter thiết kế theo phong cách sang trọng vô cùng tinh tế, rất phù cho những không gian hiện đại có diện tích < 15m2.
Điều hòa Mitsubishi Electric 2 chiều mang đến cho Bạn tận hưởng cuộc sống 4 mùa như ý: Mát lạnh vào mùa hè, ấm áp vào mùa đông với cánh đảo gió 4 chiều lên + xuống/ trái + Phải. Tính năng “Mát lạnh siêu tốc” đem lại cho bạn luồng gió mát lạnh/ấm áp ngay tức thì.
Điều hòa Inverter là công nghệ tiên tiến nhất hiện nay mà các hãng điều hòa đều sử dụng cho sản phẩm cao cấp nhất của mình bởi ưu điểm mà nó mang lại: Tiết kiệm điện, vận hành êm ái, thoải mái dễ chịu...
Nhưng với điều hòa Mitsubishi Electric giảm thiểu việc tiêu thụ điện năng với chỉ số CSPF lên đến 7,51 (Chỉ số tiết kiệm điện cao nhất dòng điều hòa 2 chiều - tính đến tháng 3/2021) nhờ kiểm soát tối ưu hoạt động của máy nén, giúp điều hòa hoạt động êm ái hiệu quả, mang lại sự thoải mái cho không gian sống của bạn. “Chất lượng vượt trội cùng chi phí vận hành cực thấp” – Đó là lời cam kết của Mitsubishi Electric.
Màng lọc Enzyme: Giữ các tác nhân gây hại và phân hủy chúng bằng Enzyme Xanh, trả lại luồng không khí trong lành trong phòng.
Màng lọc Nano Platinum: Lọc các nguyên nhân gây hại với kích thước siêu nhỏ khác bằng các hạt Platinum Ceramic cực nhỏ giúp kháng khuẩn và khử mùi hiệu quả.
Khi máy điều hòa Mitsubishi Electric vận hành thì độ ồn dàn lạnh chỉ có 18dB mang đến một không gian yên tĩnh, giúp bạn tận hưởng giây phút nghỉ ngơi thực sự thư giãn dễ chịu.
Máy điều hòa Mitsubishi Electric sử dụng gas R410a đem lại luồng gió dịu, hiệu suất cao, thân thiện với môi trường.
Máy điều hòa Mitsubishi electric 2 chiều MSZ-HL25VA dàn đồng, cảnh tản nhiệt màu xanh (Blue fin) giúp tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí.
Hơn nữa, máy điều hòa Mitsubishi electric MSZ-HL25VA trang bị:
Lớp phủ đặc biệt trên bo mạch phòng chống những hư hại do độ ẩm hay côn trùng.
Lớp sơn chống gỉ kết hợp với kết cấu thép mạ kẽm của vỏ dàn nóng MUZ-HL25VA giúp bảo vệ các bộ phận bện trong trước điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Hộp kim loại bảo vệ bo mạch giúp vận hành an toàn và phòng chống sự cố cháy nổ do chập mạch...
Thời gian bảo hành điều hoà Mitsubishi Electric 9000 BTU inverter 2 chiều MSZ-HL25VA toàn bộ sản phẩm 2 năm, máy nén 5 năm ngay tại nhà / công trình.
Tổng đài chăm sóc khách hàng luôn sẵn sàng hỗ trợ tiếp nhận xử lý nhanh chóng. Cùng với hệ thống các trạm bảo hành trên Toàn Quốc, đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp tay nghề cao. Do đó Bạn hoàn toàn yên tâm khi sử dụng điều hoà Mitsubishi Electric nhé.
Hãy đặt mua điều hòa 2 chiều mitsubishi electric inverter MSZ-HL25VA ngay hôm nay để có giá tốt nhất.
Công ty Bảo Minh (bán hàng tại kho) - Đại lý điều hòa Mitsubishi Electric giá rẻ, chính hãng tại Hà Nội.
246 Đường Nguyễn Văn Giáp, Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội [Chỉ cách SVĐ Mỹ Đình 1.5Km]
024.37656 333 / 024.3543 0820 / 024.3543 0821
Thống số kỹ thuật Điều hòa Mitsubishi Electric 2 chiều Inverter MUZ/MSZ-HL25VA
Tên model | Dàn lạnh | MSZ-HL25VA | ||
Dàn nóng | MUZ-HL25VA | |||
Chức năng | Làm lạnh | Sưởi ấm | ||
Công suất Danh định (Thấp - Cao) |
kW | 2.5(1.3-3.0 | 3.15(0.9-3.5) | |
Btu | 8.530 (4.346-10.236) |
10.745 (3.071-11.942) |
||
Tiêu thụ điện | kW | 0,73 | 0,87 | |
Hiệu suất năng lượng(CSPF) | TCVN 7830:2015 | 4,50 | ||
Môi chất lạnh | Gas R410a | |||
Dòng điện vận hành | A | 3,7 | 4,4 | |
Lưu lượng gió (Cao nhất) | m³/min | 9,5 | 10 | |
Kích thước (Dài x rộng x sâu) |
Dàn lạnh | mm | 799 x 290 x 232 | |
Dàn nóng | mm | 699 x 538 x 249 | ||
Trọng lượng | Dàn lạnh | kg | 9 | |
Dàn nóng | kg | 24 | ||
Độ ồn | Dàn lạnh (Thấp nhất - Cao nhất) | dB | 22-43 | 23-43 |
Dàn nóng (Cao nhất) | dB | 50 | 50 | |
Khả năng hút ẩm | (l/h) | 0,5 | ||
Kích cỡ ống (đường kính ngoài) |
Gas | mm | 9,52 | |
Chất lỏng | mm | 6,35 | ||
Độ dài đường ống tối đa | m | 20 | ||
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 12 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa Mitsubishi Electric 2 chiều Inverter MUZ/MSZ-HL25VA
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 250.000 | |
1.2 | Công suất 18.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 300.000 | |
1.3 | Công suất 24.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 350.000 | |
2 | Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 160.000 | |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 170.000 | |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 200.000 | |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 210.000 | |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 90.000 | |
3.2 | Giá treo tường Công suất 18.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 120.000 | |
3.3 | Giá treo tường Công suất 24.000BTU (GIÁ ĐẠI) | Bộ | 250.000 | |
3.4 | Giá dọc máy treo tường (Tùy theo địa hình mới sử dụng) | Bộ | 300.000 | |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2x1.5mm Trần Phú | Mét | 17.000 | |
4.2 | Dây điện 2x2.5mm Trần Phú | Mét | 22.000 | |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 | |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 20.000 | |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 40.000 | |
6 | Chi phí khác | |||
6.1 | Aptomat 1 pha | Cái | 90.000 | |
6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 50.000 | |
6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 50.000 | |
7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
7.1 | Chi phí nhân công tháo máy (Địa hình thông thường) | Bộ | 150.000 | |
7.2 | Chi phí bảo dưỡng máy (Chưa bao gồm chi phí nạp gas nếu có) | Bộ | 200.000 | |
7.3 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống mới (Chưa sử dụng) | Bộ | 100.000 | |
7.4 | Chi phí làm sạch đường ống (Đã qua sử dụng - thổi gas hoặc Nito) | Bộ | 300.000 | |
7.5 | Chi phí khoan rút lõi tường gạch 10-20cm (Không áp dụng trường hợp khoan bê tông) | Bộ | 150.000 | |
7.6 | Chi phí nạp gas (R410A, R32) | 7.000 |
Quý khách hàng lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
- Nhân công lắp đặt đã bao gồm HÚT CHÂN KHÔNG bằng máy chuyên dụng (Đảm bảo hiệu suất làm lạnh tối ưu, vận hành êm...)
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Banhangtaikho.com.vn - Đại lý phân phối máy điều hòa giá rẻ Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Samsung, Gree, Funiki, Midea, Casper chính hãng
Có thể bạn quan tâm
Điều hòa Toshiba 18000 BTU 1 chiều inverter RAS-H18E2KCVG-V
Điều hòa Toshiba 24000 BTU 1 chiều inverter RAS-H24E2KCVG-V
Điều hòa Sharp 9000 BTU inverter 1 chiều AH-XP10WMW
Điều hòa Carrier 24000BTU 1 chiều 42CER024-703V
Điều hòa Panasonic 18000 BTU 1 chiều inverter XPU18XKH-8
Điều hòa Sharp 12000 BTU inverter 1 chiều AH-XP13WMW
Sản phẩm cùng hãng
▼ 17 %
Điều hòa Mitsubishi electric 9000BTU 1 chiều MS-JS25VF
8.950.000 đ
7.450.000 đ
▼ 11 %
Điều hòa Mitsubishi electric 12000BTU 1 chiều MS-JS35VF
10.650.000 đ
9.550.000 đ
▼ 9 %
Điều hòa Mitsubishi electric 18000BTU 1 chiều MS-JS50VF
16.150.000 đ
14.850.000 đ
▼ 6 %
Điều hòa Mitsubishi electric 21000BTU 1 chiều MS-JS60VF
22.250.000 đ
20.950.000 đ
▼ 8 %
Điều hòa Mitsubishi Electric 1 chiều 9000BTU inverter MSY/MUY-JW25VF
9.790.000 đ
9.050.000 đ
▼ 10 %
Điều hòa Mitsubishi Electric 1 chiều 12000BTU inverter MSY/MUY-JW35VF
12.290.000 đ
11.100.000 đ
▼ 10 %
Điều hòa Mitsubishi Electric 1 chiều 18000BTU inverter MSY/MUY-JW50VF
19.690.000 đ
17.750.000 đ
▼ 5 %
Điều hòa Mitsubishi Electric 1 chiều 21000BTU inverter MSY/MUY-JW60VF
25.790.000 đ
24.700.000 đ
Sản phẩm bán chạy
▼ 16 %
Điều hòa Casper inverter 1 chiều 9000 BTU TC-09IS36
5.550.000 đ
4.680.000 đ
▼ 12 %
Điều hòa Panasonic 9000BTU 1 chiều inverter RU9AKH-8
10.490.000 đ
9.300.000 đ
▼ 17 %
Điều hòa Funiki 9000 BTU HSC09TMU
5.350.000 đ
4.480.000 đ
▼ 12 %
Điều hòa Daikin 9000 BTU inverter 1 chiều FTKB25YVMV
9.190.000 đ
8.100.000 đ