▼ 5 %
Bảo hành :Máy 2 năm, máy nén 5 năm
Xuất xứ : Chính hãng Thái Lan
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
20.800.000 đ
19.800.000 đ
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Thống số kỹ thuật Điều hòa Mitsubishi Electric 2 chiều Inverter MUZ/MSZ-HL50VA
Tên model | Dàn lạnh | MSZ-HL50VA | ||
Dàn nóng | MUZ-HL50VA | |||
Chức năng | Làm lạnh | Sưởi ấm | ||
Công suất Danh định (Thấp - Cao) |
kW | 5.0(1.3-5.0 | 5.4(1.4-6.5) | |
Btu | 17.060 (4.346-17.060) |
18.425 (4.777-22.178) |
||
Tiêu thụ điện | kW | 2,05 | 1,48 | |
Hiệu suất năng lượng(CSPF) | TCVN 7830:2015 | 5,16 | ||
Môi chất lạnh | Gas R410a | |||
Dòng điện vận hành | A | 9,5 | 7 | |
Lưu lượng gió (Cao nhất) | m³/min | 12,9 | 14,3 | |
Kích thước (Dài x rộng x sâu) |
Dàn lạnh | mm | 799 x 290 x 232 | |
Dàn nóng | mm | 800 x 550 x 285 | ||
Trọng lượng | Dàn lạnh | kg | 9 | |
Dàn nóng | kg | 36 | ||
Độ ồn | Dàn lạnh (Thấp nhất - Cao nhất) |
dB | 28-45 | 27-47 |
Dàn nóng (Cao nhất) | dB | 50 | 50 | |
Khả năng hút ẩm | (l/h) | 2,1 | ||
Kích thước (Đường kính ngoài) |
Gas | mm | 12,7 | |
Chất lỏng | mm | 6,35 | ||
Độ dài đường ống tối đa | m | 20 | ||
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 12 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa Mitsubishi Electric 2 chiều Inverter MUZ/MSZ-HL50VA
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
1 | Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
1.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 130.000 | |
1.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 145.000 | |
1.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 170.000 | |
1.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 180.000 | |
2 | Giá đỡ cục nóng | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 90.000 | |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU-30.000BTU | Cái | 120.000 | |
3 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
3.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 200.000 | |
3.2 | Công suất 18.000BTU | Bộ | 250.000 | |
3.3 | Công suất 24000BTU | 300.000 | ||
3.4 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU (máy inverter - tiết kiệm điện) | Bộ | 250.000 | |
3.5 | Công suất 18.000BTU-24.000BTU (máy inverter - tiết kiệm điện) | Bộ | 350.000 | |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2x1.5mm Trần Phú | Mét | 15.000 | |
4.2 | Dây điện 2x2.5mm Trần Phú | Mét | 20.000 | |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 | |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 20.000 | |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 40.000 | |
6 | Chi phí khác | |||
6.1 | Attomat 1 pha | Cái | 90.000 | |
6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 50.000 | |
6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 50.000 | |
7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
7.1 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 100.000 | |
7.2 | Chi phí thang dây | Bộ | 200.000 | |
7.3 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | Mét | 40.000 | |
7.4 | Chi phí nhân công tháo máy | Bộ | 200.000 | |
7.5 | Chi phí nhân công tháo máy + bảo dưỡng | Bộ | 250.000 |
Quý khách hàng lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
- Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter - tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng;
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Banhangtaikho.com.vn - Đại lý phân phối máy điều hòa giá rẻ Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Gree, Funiki, Midea chính hãng
Có thể bạn quan tâm
▼ 10 %
Điều hòa Panasonic 24.000BTU 1 chiều N24VKH-8
22.050.000 đ
19.850.000 đ
▼ 16 %
Điều hòa Daikin 1 chiều 21.000BTU FTC60NV1V
23.950.000 đ
20.300.000 đ
▼ 8 %
Điều hòa Mitsubishi Heavy 24.000BTU 1 chiều SRK/SRC24CS-S5
18.560.000 đ
17.250.000 đ
▼ 8 %
Điều hòa Panasonic 1 chiều 18.000BTU inverter PU18VKH-8
18.250.000 đ
16.900.000 đ
Điều hòa Panasonic 1 chiều 24.000BTU inverter PU24VKH-8
23.100.000 đ
▼ 11 %
Điều hòa Panasonic 18.000BTU 1 chiều inverter U18VKH-8
19.950.000 đ
17.950.000 đ
Sản phẩm cùng hãng
▼ 12 %
Điều hòa Mitsubishi Electric 9.000BTU 1 chiều MS-HP25VF
7.750.000 đ
6.850.000 đ
▼ 10 %
Điều hòa Mitsubishi Electric 12.000BTU 1 chiều MS-HP35VF
9.750.000 đ
8.850.000 đ
▼ 9 %
Điều hòa Mitsubishi Electric 18.000BTU 1 chiều MS-HP50VF
15.050.000 đ
13.700.000 đ
▼ 7 %
Điều hòa Mitsubishi Electric 24.000BTU 1 chiều MS-HP60VF
20.450.000 đ
19.200.000 đ
▼ 11 %
Điều hòa Mitsubishi Electric inverter 9.000BTU 1 chiều MSY-JP25VF
9.600.000 đ
8.550.000 đ
▼ 8 %
Điều hòa Mitsubishi Electric inverter 12.000BTU 1 chiều MSY-JP35VF
11.500.000 đ
10.600.000 đ
▼ 8 %
Điều hòa Mitsubishi Electric inverter 18.000BTU 1 chiều MSY-JP50VF
19.000.000 đ
17.650.000 đ
▼ 9 %
Điều hòa Mitsubishi Electric inverter 24.000BTU 1 chiều MSY-JP60VF
26.250.000 đ
24.050.000 đ
Sản phẩm bán chạy
▼ 6 %
Điều hòa LG 9.000BTU 1 chiều V10ENW
7.250.000 đ
6.850.000 đ
▼ 22 %
Điều hòa Funiki 9.000BTU SC09MMC2
5.650.000 đ
4.450.000 đ
▼ 9 %
Điều hòa Daikin 1 chiều 9000BTU FTC25NV1V
8.050.000 đ
7.350.000 đ
▼ 9 %
Điều hòa Panasonic 1 chiều 9.000BTU N9VKH-8
8.050.000 đ
7.400.000 đ