▼ 10 %
Bảo hành :Chính hãng 2 năm, máy nén 5 năm
Xuất xứ : Chính hãng Malaysia
Giao hàng miễn phí nội thành Hà Nội
10.250.000 đ
9.300.000 đ
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Thống số kỹ thuật Điều hòa Hitachi inverter 12.000BTU 1 chiều RAS-XJ13CKV
Điều hòa Hitachi | Dàn lạnh | RAS-XJ13CKV | |
Dàn nóng | RAC-XJ13CKV | ||
Nguồn điện | Dòng điện | 1 pha | |
V/Hz | 220-230/50 | ||
Nguồn | Dàn lạnh | ||
Công suất lạnh | Định mức (min/max) | kW | 3.5 (0.9-4.0) |
Định mức (min/max) | BTU/h | 11,950(3,070-13,640) | |
Sao năng lượng | 5 sao | ||
Hiệu suất năng lượng (CSPF) | Wh/Wh | 4,44 | |
Công suất điện vào | Định mức (min/max) | W | 1,150(350-1,350) |
Dòng điện | A | 5.50-5.25 | |
Lưu lượng gió | m3/min | 11.0/10.5/8.0/5.5/3.5 | |
Độ ồn | Powerful/H/M/L/Silent | dB(A) | 48/43/33/27/19 |
Công suất tách ẩm | L/h | 1,6 | |
Chiều dài/ Độ cao tối đa | m | 20/10 | |
Đường kính ống lỏng / hơi | mm | 6.35/9.52 | |
Kích thước điều hòa | Dàn lạnh (W*H*D) | mm | 780x280x230 |
Dàn nóng (W*H*D) | mm | 658x530x275 | |
Khối lượng tịnh | Dàn lạnh/ Dàn nóng | kg | 8.0/22 |
Môi chất lạnh | R32 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa Hitachi inverter 12.000BTU 1 chiều RAS-XJ13CKV
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 200.000 | |
1.2 | Công suất 18.000BTU | Bộ | 250.000 | |
1.3 | Công suất 24.000BTU | Bộ | 300.000 | |
1.4 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU (máy inverter - tiết kiệm điện) | Bộ | 250.000 | |
1.5 | Công suất 18.000BTU-24.000BTU (máy inverter - tiết kiệm điện) | Bộ | 350.000 | |
2 | Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 160.000 | |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 170.000 | |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 200.000 | |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 210.000 | |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 90.000 | |
3.2 | Giá treo tường Công suất 18.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 120.000 | |
3.3 | Giá treo tường Công suất 24.000BTU (GIÁ ĐẠI) | Bộ | 250.000 | |
3.4 | Giá dọc máy treo tường (Tùy theo địa hình mới sử dụng) | Bộ | 300.000 | |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2x1.5mm Trần Phú | Mét | 17.000 | |
4.2 | Dây điện 2x2.5mm Trần Phú | Mét | 22.000 | |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 | |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 20.000 | |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 40.000 | |
6 | Chi phí khác | |||
6.1 | Aptomat 1 pha | Cái | 90.000 | |
6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 50.000 | |
6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 50.000 | |
7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
7.1 | Chi phí nhân công tháo máy (Địa hình thông thường) | Bộ | 150.000 | |
7.2 | Chi phí bảo dưỡng máy (Chưa bao gồm chi phí nạp gas nếu có) | Bộ | 200.000 | |
7.3 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống mới (Chưa sử dụng) | Bộ | 100.000 | |
7.4 | Chi phí làm sạch đường ống (Đã qua sử dụng - thổi gas hoặc Nito) | Bộ | 300.000 | |
7.5 | Chi phí khoan rút lõi (Không áp dụng trường hợp khoan bê tông) | Bộ | 250.000 | |
7.6 | Chi phí nạp gas (R410A, R32) | 7.000 |
Quý khách hàng lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
- Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter - tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng;
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Banhangtaikho.com.vn - Đại lý phân phối máy điều hòa giá rẻ Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Samsung, Gree, Funiki, Midea, Casper chính hãng
Có thể bạn quan tâm
▼ 15 %
Điều hòa Panasonic 1 chiều 9000BTU N9WKH-8
8.850.000 đ
7.550.000 đ
▼ 10 %
Điều hòa Panasonic 1 chiều 12000BTU N12WKH-8
10.550.000 đ
9.550.000 đ
▼ 9 %
Điều hòa Daikin 9000BTU 1 chiều FTF25UV1V
8.190.000 đ
7.500.000 đ
▼ 9 %
Điều hòa Daikin 12000BTU 1 chiều FTF35UV1V
10.490.000 đ
9.550.000 đ
▼ 16 %
Điều hòa Casper 1 chiều 18000BTU SC-18FS32
10.850.000 đ
9.150.000 đ
▼ 10 %
Điều hòa LG 12000BTU 1 chiều inverter V13ENS1
8.850.000 đ
8.000.000 đ
Sản phẩm cùng hãng
▼ 9 %
Điều hòa Hitachi 9.000BTU 1 chiều RAS-EJ10CKV1
6.150.000 đ
5.600.000 đ
▼ 11 %
Điều hòa Hitachi 12.000BTU 1 chiều RAS-EJ13CKV
7.350.000 đ
6.600.000 đ
Điều hòa Hitachi 18.000BTU 1 chiều RAS-EJ18CKV
Điều hòa Hitachi 24.000BTU 1 chiều RAS-EJ24CKV
Điều hòa Hitachi inverter 9.000BTU 1 chiều RAS-XJ10CKV
▼ 10 %
Điều hòa Hitachi inverter 12.000BTU 1 chiều RAS-XJ13CKV
10.250.000 đ
9.300.000 đ
Điều hòa Hitachi inverter 18.000BTU 1 chiều RAS-XJ18CKV
Điều hòa Hitachi inverter 24.000BTU 1 chiều RAS-XJ24CKV
Sản phẩm bán chạy
▼ 15 %
Điều hòa LG 9000BTU 1 chiều inverter V10ENW1
8.150.000 đ
6.950.000 đ
▼ 18 %
Điều hòa Casper 1 chiều 9000BTU SC-09FS32
5.950.000 đ
4.900.000 đ
▼ 12 %
Bình nóng lạnh Ariston 20l ngang SL2 20R
3.190.000 đ
2.810.000 đ
▼ 15 %
Bình nóng lạnh Rossi 15l vuông RAM15SQ
1.710.000 đ
1.470.000 đ