Bảo hành :Chính hãng 3 năm, máy nén 5 năm
Xuất xứ : Chính hãng Thái Lan
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Bài viết Điều hòa Casper inverter 24.000BTU 1 chiều IC-24TL11
Khác với các hãng điều hòa giá rẻ khác không thành công ở dòng sản phẩm inverter thì hãng Casper trở thành hiện tượng nổi bật ở phân khúc này. Máy điều hòa Casper inverter IC-24TL11 là một trong những model tạo lên thành công đó.
Mặc dù tham gia thị trường khá muộn so với các tên tuổi khác: Funiki, Sumikura, Midea, Gree, Nagakawa nhưng với sự đột phá trong công nghệ, thay đổi về kiểu dáng mẫu mã cùng chính sách bảo hành vượt trội đã góp phần cho sự phát triển lớn mạnh nhanh chóng của Casper trong thời gian qua.
Máy điều hòa Casper IC-24TL11 kiểu dáng thiết kế và màu sắc hoàn toàn khác biệt đem lại sự tinh tế, sang trọng cho không gian ngôi nhà bạn. Hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh: to, rõ giúp bạn sử dụng đơn giản và thuận tiện đặc biệt vào buổi tối.
Tiếp theo phải nói đến khả năng tiết kiệm điện hiệu quả tới 35% so với máy điều hòa thông thường. Bởi máy điều hòa treo tường Casper IC-24TL11 được trang bị công nghệ inverter tiên tiến nhất hiện nay, làm lạnh nhanh hơn, êm ái thoái mái dễ chịu nhất cho người sử dụng.
Tìm hiểu thêm: 3 Ưu điểm của máy điều hòa không khí Inverter (biến tần)
Công nghệ IFEED: Điều khiển từ xa CASPER được gắn bộ phận cảm biến nhiệt độ cơ thể người sử dụng, khi kích hoạt máy điều hòa sẽ điều chỉnh nhiệt độ tối ưu cho người sử dụng.
Chức năng SELF-CLEANING: khi kích hoạt chức năng Icleaning , máy sẽ làm lạnh và đóng băng bề mặt dàn lạnh sau đó máy kích hoạt làm nóng làm tan băng giúp loại bỏ bụi bẩn bề mặt dàn lạnh. Khi được làm sạch như vậy sẽ làm tăng tuổi thọ cũng như hiệu quả của máy lạnh
Tính năng ANTI-FUNGUS FUNCTION: chống nấm mốc nhằm ngăn ngừa sự sinh sôi của nấm mốc và các loại vi khuẩn có hại để mang lại 1 không gian sạch sẽ, thoáng mát và thoải mái cho người tiêu dùng.
Ngoài ra còn có 1 số chức năng khác như là chức năng ngăn gió lạnh Anti-cold-air, chức năng tự điều chỉnh độ ẩm Powerful dehumidification…
Dàn tản nhiệt mạ vàng
Tăng hiệu năng làm lạnh.
Tăng tuổi thọ dàn ngưng, ngăn ngừa sự bào mòn từ tác nhân bên ngoài như mưa, nước muối.
Ngăn chặn sự sinh sôi các vi khuẩn có hại.
Thống số kỹ thuật Điều hòa Casper inverter 24.000BTU 1 chiều IC-24TL11
Điều hòa Casper inverter 24000BTU 1 chiều | Đơn vị | IC-24TL11 | |
Thông số chung | Công suất định mức | BTU/h | 23.000 |
Công suất tiêu thụ định mức | W | 2100(350-2600) | |
Dòng điện tiêu thụ định mức | A | 9.1(1.5-11.3) | |
Công suất tiêu thụ tối đa | W | 2900 | |
Dòng điện tiêu thụ tối đa | A | 14 | |
Nguồn điện | V/Ph/Hz | 220~240/1/50 | |
Môi chất lạnh | R410A | ||
Áp suất nạp tối đa | Mpa | 4.15 | |
Áp suất dẫn tối đa | Mpa | 1.15 | |
Lưu lượng gió | m3/h | 1200 | |
Độ ồn | dB(A) | 50 | |
Dàn Lạnh | Tốc độ động cơ | rpm | 1250±20 |
Lưu lượng gió | m3/h | 1150 | |
Đường kính × Chiều dài quạt | mm | Φ107.9*839 | |
Kích thước máy | mm | 1100*330*235 | |
Kích thước bao bì | mm | 1160*400*305 | |
Trọng lượng tịnh | kg | 16 | |
Dàn Nóng | Công suất đầu vào | W | 1145 |
Dòng điện định mức | A | 7.95 | |
Đường kính quạt | mm | 528*165 | |
Kích thước máy | mm | 890*700*320 | |
Kích thước bao bì | mm | 1020*770*430 | |
Trọng lượng tịnh | kg | 44 | |
Ống | Ống lỏng | mm | Φ6.35 |
Ống gas | mm | Φ12.7 | |
Diện tích sử dụng đề xuất | m2 | 21-41 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa Casper inverter 24.000BTU 1 chiều IC-24TL11
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 250.000 | |
1.2 | Công suất 18.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 300.000 | |
1.3 | Công suất 24.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 350.000 | |
2 | Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 160.000 | |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 170.000 | |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 200.000 | |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 210.000 | |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 90.000 | |
3.2 | Giá treo tường Công suất 18.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 120.000 | |
3.3 | Giá treo tường Công suất 24.000BTU (GIÁ ĐẠI) | Bộ | 250.000 | |
3.4 | Giá dọc máy treo tường (Tùy theo địa hình mới sử dụng) | Bộ | 300.000 | |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2x1.5mm Trần Phú | Mét | 17.000 | |
4.2 | Dây điện 2x2.5mm Trần Phú | Mét | 22.000 | |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 | |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 20.000 | |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 40.000 | |
6 | Chi phí khác | |||
6.1 | Aptomat 1 pha | Cái | 90.000 | |
6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 50.000 | |
6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 50.000 | |
7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
7.1 | Chi phí nhân công tháo máy (Địa hình thông thường) | Bộ | 150.000 | |
7.2 | Chi phí bảo dưỡng máy (Chưa bao gồm chi phí nạp gas nếu có) | Bộ | 200.000 | |
7.3 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống mới (Chưa sử dụng) | Bộ | 100.000 | |
7.4 | Chi phí làm sạch đường ống (Đã qua sử dụng - thổi gas hoặc Nito) | Bộ | 300.000 | |
7.5 | Chi phí khoan rút lõi tường gạch 10-20cm (Không áp dụng trường hợp khoan bê tông) | Bộ | 150.000 | |
7.6 | Chi phí nạp gas (R410A, R32) | 7.000 |
Quý khách hàng lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
- Nhân công lắp đặt đã bao gồm HÚT CHÂN KHÔNG bằng máy chuyên dụng (Đảm bảo hiệu suất làm lạnh tối ưu, vận hành êm...)
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Banhangtaikho.com.vn - Đại lý phân phối máy điều hòa giá rẻ Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Samsung, Gree, Funiki, Midea, Casper chính hãng
Có thể bạn quan tâm
Điều hòa Toshiba 18000 BTU 1 chiều inverter RAS-H18E2KCVG-V
Điều hòa Toshiba 24000 BTU 1 chiều inverter RAS-H24E2KCVG-V
Điều hòa Sharp 9000 BTU inverter 1 chiều AH-XP10WMW
Điều hòa Carrier 24000BTU 1 chiều 42CER024-703V
Điều hòa AQUA 18000BTU 1 chiều AQA-KCR18NQ-S
Điều hòa Panasonic 24.000BTU 1 chiều N24ZKH-8
Sản phẩm cùng hãng
▼ 15 %
Điều hòa 9000BTU Casper 1 chiều SC-09FS33
5.690.000 đ
4.850.000 đ
▼ 20 %
Điều hòa 12000BTU Casper 1 chiều SC-12FS33
6.990.000 đ
5.650.000 đ
▼ 17 %
Điều hòa Casper 1 chiều 18000BTU SC-18FS32
10.850.000 đ
9.050.000 đ
▼ 17 %
Điều hòa Casper 1 chiều 24000BTU SC-24FS33
15.100.000 đ
12.600.000 đ
▼ 18 %
Điều hòa Casper 9000 BTU inverter 1 chiều TC-09IS35
6.990.000 đ
5.750.000 đ
▼ 21 %
Điều hòa Casper inverter 1 chiều 12000 BTU MC-12IS33
7.990.000 đ
6.350.000 đ
▼ 14 %
Điều hòa Casper 18000 BTU 1 chiều inverter GC-18IS33
14.050.000 đ
12.200.000 đ
▼ 14 %
Điều hòa Casper inverter 24000 BTU 1 chiều GC-24IS32
16.900.000 đ
14.700.000 đ
Sản phẩm bán chạy
▼ 15 %
Điều hòa 9000BTU Casper 1 chiều SC-09FS33
5.690.000 đ
4.850.000 đ
▼ 15 %
Điều hòa Panasonic 9000 BTU 1 chiều inverter XPU9XKH-8
10.450.000 đ
8.950.000 đ
▼ 16 %
Điều hòa Funiki 9000 BTU HSC09TMU
5.350.000 đ
4.530.000 đ
▼ 10 %
Điều hòa Daikin inverter 9000 BTU 1 chiều FTKB25XVMV
9.350.000 đ
8.450.000 đ