▼ 14 %

Điều hòa Carrier 12000BTU 1 chiều inverter 42GCVBE013-703V

Mã sản phẩm : 42GCVBE013-703V

Bảo hành :Chính hãng 12 tháng

Xuất xứ : Chính hãng Thái Lan

Giao hàng miễn phi nội thành Hà Nội

11.050.000 đ

9.600.000 đ

(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.

Thống số kỹ thuật Điều hòa Carrier 12000BTU 1 chiều inverter 42GCVBE013-703V

Điều hòa Carrier Dàn lạnh 42GCVBE013-703V
Dàn nóng 38GCVBE013-703V
Điện áp                                                                                                                     1Ph / 50HZ / 220-240V
LÀM LẠNH Công suất lạnh                              kW 3.50 (1.05-3.90)
Điện năng tiêu thụ                         kW 1.20 (0.32-1.40)
Dòng hoạt động                               A 5.85 (1.62-6.65)
CSPF 4,57
DÀN LẠNH Kích thước (H x W x D)               mm 293 x 798 x 230
Trọng lượng                                   kg 10
Lưu lượng gió (h)                        m³/h 768
Công suất làm ấm                           l/h 2,0
Độ ồn (h/l)                                  dBA  43/41/36/30/23
Công suất âm (h)                         dBA 48
Công suất quạt                               W 35
DÀN NÓNG Kích thước (H x W x D)               mm 530 x 660 x 240
Trọng lượng                                   kg 22
Môi chất làm lạnh R32
Công suất máy nén                         W 780
Công suất quạt                               W 18
Phạm vị nhiệt độ ngoài trời             ºC ~10-46
KÍCH THƯỚC ĐƯỜNG ỐNG Phía lỏng                              mm(inch) 6.35 (1/4")
Phía hơi                               mm(inch) 9.52 (3/8")
Chiều dài ống tối đa                        m 15
Chiều dài ống không cần nạp thêm gas m 15
Bố sung chất làm lạnh                   g/m -
Chiều cao ống tối đa                        m 12
ACCESSORY Remote control model WC-UA04NE

Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa Carrier 12000BTU 1 chiều inverter 42GCVBE013-703V

STT VẬT TƯ ĐVT SL ĐƠN GIÁ VNĐ
(Chưa VAT)
1 Chi phí nhân công lắp máy       
1.1 Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) Bộ                250.000
1.2 Công suất 18.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) Bộ                300.000
1.3 Công suất 24.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) Bộ                350.000
2 Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới)      
2.1 Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU Mét                160.000
2.2 Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU Mét                170.000
2.3 Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU Mét                200.000
2.4 Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU Mét                210.000
3 Giá đỡ cục nóng      
3.1 Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Loại thông dụng) Bộ                  90.000
3.2 Giá treo tường Công suất 18.000BTU (Loại thông dụng) Bộ                120.000
3.3 Giá treo tường Công suất 24.000BTU (GIÁ ĐẠI) Bộ   250.000
3.4 Giá dọc máy treo tường (Tùy theo địa hình mới sử dụng) Bộ   300.000
4 Dây điện      
4.1 Dây điện 2x1.5mm Trần Phú Mét                  17.000
4.2 Dây điện 2x2.5mm Trần Phú Mét                  22.000
5 Ống nước      
5.1 Ống thoát nước mềm Mét                  10.000
5.2 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 Mét                  20.000
5.3 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn Mét                  40.000
6 Chi phí khác      
6.1 Aptomat 1 pha Cái                  90.000
6.2 Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường Mét                  50.000
6.3 Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) Bộ                  50.000
7 Chi phí phát sinh khác (nếu có)      
7.1 Chi phí nhân công tháo máy (Địa hình thông thường) Bộ                150.000
7.2 Chi phí bảo dưỡng máy (Chưa bao gồm chi phí nạp gas nếu có) Bộ                200.000
7.3 Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống mới (Chưa sử dụng) Bộ                100.000
7.4 Chi phí làm sạch đường ống (Đã qua sử dụng - thổi gas hoặc Nito) Bộ                300.000
7.5 Chi phí khoan rút lõi tường gạch 10-20cm (Không áp dụng trường hợp khoan bê tông) Bộ                150.000
7.6 Chi phí nạp gas (R410A, R32)                      7.000

Quý khách hàng lưu ý:

- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;

- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12;  - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;

- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);

- Nhân công lắp đặt đã bao gồm HÚT CHÂN KHÔNG bằng máy chuyên dụng (Đảm bảo hiệu suất làm lạnh tối ưu, vận hành êm...)

- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...

- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;

- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.

- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;

Banhangtaikho.com.vn - Đại lý phân phối máy điều hòa giá rẻ Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Samsung, Gree, Funiki, Midea, Casper chính hãng 

Có thể bạn quan tâm

Sản phẩm cùng hãng

Sản phẩm bán chạy