Bảo hành :Chính hãng 24 tháng
Xuất xứ : Chính hãng Thái Lan
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Thống số kỹ thuật Điều hòa Carrier 2 chiều 24.000BTU 42HES024
| Dàn lạnh Dàn nóng |
42HES024-703V 38HES024-703V |
|
| Nguồn điện | (Ph/Hz/V) | 1/50/220-240 220V |
| Công suất lạnh (CO) | kW | 6.40 |
| Điện năng tiêu thụ (CO) | kW | 2.04 |
| Dòng hoạt động (CO) | A | 9.50 |
| COP (CO) | W/W | 3.14 |
| Công suất lạnh (HP) | kW | 7.00 |
| Điện năng tiêu thụ (HP) | kW | 1.93 |
| Dòng hoạt động (HP) | A | 9.02 |
| COP (HP) | W/W | 3.63 |
| DÀN LẠNH | 42HES024-703V | |
| Kích thước (HxWxD) | mm | 320x1050x238 |
| Trọng lượng tịnh | kg | 13 |
| Lưu lượng gió CO HP |
m3/h | 1240 |
| m3/h | 1240 | |
| Công suất làm ẩm | l/h | 2.7 |
| Độ ồn(h/l) CO | Db(A) | 50/48/46/43/40 |
| Công suất âm (h) CO | dBA | 65 |
| Công suất quạt | W | 30 |
| DÀN NÓNG | 38HES024-703V | |
| Kích thước (HxWxD) | mm | 715x780x290 |
| Trọng lượng tịnh | kg | 51 |
| Môi chất làm lạnh | R410A | |
| Độ ồn(h) CO | Db(A) | 56-57 |
| Công suất âm (h) CO | dBA | 71-72 |
| Phạm vi nhiệt độ CO/HP | °C | 15 ~ 43/-10 ~24 |
| Ngoài trời HP | °C | -10 ~24 |
| Công suất điện | W | 1402 |
| Công suất quạt | W | 42 |
| KÍCH THƯỚC ỐNG | ||
| Phía lỏng | (mm/inch) | 6.35(1/4'') |
| Phía hơi | (mm/inch) | 12.7(1/2'') |
| Dạng ống thổi | Flare | |
| Ống thoát nước ngưng | mm | 16.3 |
| Chiều dài ống tối đa | m | 25 |
| Chiều cao ống tối đa | m | 10 |
| Chiều dài ống không cần sạc gas thêm | m | 15 |
| Bổ sung chất làm lạnh | g/m | - |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa Carrier 2 chiều 24.000BTU 42HES024
| STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
| (Chưa VAT) | ||||
| 1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
| 1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 250.000 | |
| 1.2 | Công suất 18.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 300.000 | |
| 1.3 | Công suất 24.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 350.000 | |
| 2 | Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
| 2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 160.000 | |
| 2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 170.000 | |
| 2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 200.000 | |
| 2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 210.000 | |
| 3 | Giá đỡ cục nóng | |||
| 3.1 | Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 90.000 | |
| 3.2 | Giá treo tường Công suất 18.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 120.000 | |
| 3.3 | Giá treo tường Công suất 24.000BTU (GIÁ ĐẠI) | Bộ | 250.000 | |
| 3.4 | Giá dọc máy treo tường (Tùy theo địa hình mới sử dụng) | Bộ | 300.000 | |
| 4 | Dây điện | |||
| 4.1 | Dây điện 2x1.5mm Trần Phú | Mét | 17.000 | |
| 4.2 | Dây điện 2x2.5mm Trần Phú | Mét | 22.000 | |
| 5 | Ống nước | |||
| 5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 | |
| 5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 20.000 | |
| 5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 40.000 | |
| 6 | Chi phí khác | |||
| 6.1 | Aptomat 1 pha | Cái | 90.000 | |
| 6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 50.000 | |
| 6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 50.000 | |
| 7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
| 7.1 | Chi phí nhân công tháo máy (Địa hình thông thường) | Bộ | 150.000 | |
| 7.2 | Chi phí bảo dưỡng máy (Chưa bao gồm chi phí nạp gas nếu có) | Bộ | 200.000 | |
| 7.3 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống mới (Chưa sử dụng) | Bộ | 100.000 | |
| 7.4 | Chi phí làm sạch đường ống (Đã qua sử dụng - thổi gas hoặc Nito) | Bộ | 300.000 | |
| 7.5 | Chi phí khoan rút lõi tường gạch 10-20cm (Không áp dụng trường hợp khoan bê tông) | Bộ | 150.000 | |
| 7.6 | Chi phí nạp gas (R410A, R32) | 7.000 |
Quý khách hàng lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
- Nhân công lắp đặt đã bao gồm HÚT CHÂN KHÔNG bằng máy chuyên dụng (Đảm bảo hiệu suất làm lạnh tối ưu, vận hành êm...)
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Banhangtaikho.com.vn - Đại lý phân phối máy điều hòa giá rẻ Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Samsung, Gree, Funiki, Midea, Casper chính hãng
Sản phẩm cùng hãng
Điều hòa Carrier 12000BTU 1 chiều 42CER013-703V
Điều hòa Carrier 18000BTU 1 chiều 42CER018-703V
Điều hòa Carrier 24000BTU 1 chiều 42CER024-703V
Điều hòa Carrier 12000BTU 1 chiều inverter 42GCVBE013-703V
Điều hòa Carrier 18000BTU 1 chiều inverter 42GCVBE018-703V
Điều hòa Carrier 24000BTU 1 chiều inverter 42GCVBE024-703V
Điều hòa Carrier 9000BTU 1 chiều 42CER010-703V
Điều hòa Carrier 2 chiều 9.000BTU 42HES010
Sản phẩm bán chạy
▼ 16 %
Điều hòa Panasonic 9000BTU 1 chiều inverter RU9AKH-8
11.190.000 đ
9.400.000 đ
▼ 16 %
Điều hòa Daikin 9000 BTU 1 chiều inverter FTKB25ZVMV
9.760.000 đ
8.200.000 đ
▼ 16 %
Điều hòa Casper 1 chiều inverter 9000BTU JC-09IU36
5.710.000 đ
4.800.000 đ
▼ 17 %
Điều hòa Funiki 9000 BTU HSC09TMU
5.180.000 đ
4.350.000 đ