▼ 17 %
Bảo hành :Chính hãng 12 tháng
Xuất xứ : Chính hãng Thái Lan
Giao hàng miễn phi nội thành Hà Nội
9.550.000 đ
7.950.000 đ
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Thống số kỹ thuật Điều hòa Carrier 9000BTU 1 chiều inverter 42GCVBE010-703V
Điều hòa Carrier | Dàn lạnh | 42GCVBE010-703V |
Dàn nóng | 38GCVBE010-703V | |
Điện áp | 1Ph / 50HZ / 220-240V | |
LÀM LẠNH | Công suất lạnh kW | 2.50 (0.90 - 2.80) |
Điện năng tiêu thụ kW | 0.93 (0.30 - 1.10) | |
Dòng hoạt động A | 4.55 (1.65 - 5.30) | |
CSPF | 4,60 | |
DÀN LẠNH | Kích thước (H x W x D) mm | 250 x 740 x 195 |
Trọng lượng kg | 8 | |
Lưu lượng gió (h) m³/h | 534 | |
Công suất làm ấm l/h | 1,5 | |
Độ ồn (h/l) dBA | 41/38/35/32/28 | |
Công suất âm (h) dBA | 48 | |
Công suất quạt W | 25 | |
DÀN NÓNG | Kích thước (H x W x D) mm | 530 x 598 x 200 |
Trọng lượng kg | 18 | |
Môi chất làm lạnh | R32 | |
Công suất máy nén W | 550 | |
Công suất quạt W | 18 | |
Phạm vị nhiệt độ ngoài trời ºC | ~10-46 | |
KÍCH THƯỚC ĐƯỜNG ỐNG | Phía lỏng mm(inch) | 6.35 (1/4") |
Phía hơi mm(inch) | 9.52 (3/8") | |
Chiều dài ống tối đa m | 15 | |
Chiều dài ống không cần nạp thêm gas m | 15 | |
Bố sung chất làm lạnh g/m | - | |
Chiều cao ống tối đa m | 12 | |
ACCESSORY | Remote control model | WC-UA04NE |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa Carrier 9000BTU 1 chiều inverter 42GCVBE010-703V
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 250.000 | |
1.2 | Công suất 18.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 300.000 | |
1.3 | Công suất 24.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 350.000 | |
2 | Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 160.000 | |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 170.000 | |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 200.000 | |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 210.000 | |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 90.000 | |
3.2 | Giá treo tường Công suất 18.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 120.000 | |
3.3 | Giá treo tường Công suất 24.000BTU (GIÁ ĐẠI) | Bộ | 250.000 | |
3.4 | Giá dọc máy treo tường (Tùy theo địa hình mới sử dụng) | Bộ | 300.000 | |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2x1.5mm Trần Phú | Mét | 17.000 | |
4.2 | Dây điện 2x2.5mm Trần Phú | Mét | 22.000 | |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 | |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 20.000 | |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 40.000 | |
6 | Chi phí khác | |||
6.1 | Aptomat 1 pha | Cái | 90.000 | |
6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 50.000 | |
6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 50.000 | |
7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
7.1 | Chi phí nhân công tháo máy (Địa hình thông thường) | Bộ | 150.000 | |
7.2 | Chi phí bảo dưỡng máy (Chưa bao gồm chi phí nạp gas nếu có) | Bộ | 200.000 | |
7.3 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống mới (Chưa sử dụng) | Bộ | 100.000 | |
7.4 | Chi phí làm sạch đường ống (Đã qua sử dụng - thổi gas hoặc Nito) | Bộ | 300.000 | |
7.5 | Chi phí khoan rút lõi tường gạch 10-20cm (Không áp dụng trường hợp khoan bê tông) | Bộ | 150.000 | |
7.6 | Chi phí nạp gas (R410A, R32) | 7.000 |
Quý khách hàng lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
- Nhân công lắp đặt đã bao gồm HÚT CHÂN KHÔNG bằng máy chuyên dụng (Đảm bảo hiệu suất làm lạnh tối ưu, vận hành êm...)
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Banhangtaikho.com.vn - Đại lý phân phối máy điều hòa giá rẻ Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Samsung, Gree, Funiki, Midea, Casper chính hãng
Có thể bạn quan tâm
▼ 17 %
Điều hòa Panasonic 1 chiều 9.000BTU N9ZKH-8
9.150.000 đ
7.600.000 đ
▼ 25 %
Điều hòa Daikin 9000 BTU FTF25XAV1V
8.900.000 đ
6.700.000 đ
▼ 21 %
Điều hòa Daikin 12000 BTU FTF35XAV1V
11.050.000 đ
8.750.000 đ
▼ 17 %
Điều hòa Casper inverter 1 chiều 18000 BTU TC-18IS36
10.590.000 đ
8.850.000 đ
▼ 18 %
Điều hòa LG 9000BTU 1 chiều inverter V10WIN1
8.190.000 đ
6.750.000 đ
▼ 15 %
Điều hòa LG 12000BTU 1 chiều inverter V13WIN1
9.290.000 đ
7.900.000 đ
Sản phẩm cùng hãng
▼ 15 %
Điều hòa Carrier 9000BTU 1 chiều 42CER010-703V
8.350.000 đ
7.150.000 đ
▼ 15 %
Điều hòa Carrier 12000BTU 1 chiều 42CER013-703V
10.350.000 đ
8.850.000 đ
▼ 14 %
Điều hòa Carrier 18000BTU 1 chiều 42CER018-703V
15.100.000 đ
13.050.000 đ
Điều hòa Carrier 24000BTU 1 chiều 42CER024-703V
▼ 17 %
Điều hòa Carrier 9000BTU 1 chiều inverter 42GCVBE010-703V
9.550.000 đ
7.950.000 đ
▼ 14 %
Điều hòa Carrier 12000BTU 1 chiều inverter 42GCVBE013-703V
11.050.000 đ
9.600.000 đ
▼ 8 %
Điều hòa Carrier 18000BTU 1 chiều inverter 42GCVBE018-703V
16.100.000 đ
14.900.000 đ
▼ 8 %
Điều hòa Carrier 24000BTU 1 chiều inverter 42GCVBE024-703V
20.100.000 đ
18.600.000 đ
Sản phẩm bán chạy
▼ 16 %
Điều hòa Casper inverter 1 chiều 9000 BTU TC-09IS36
5.550.000 đ
4.680.000 đ
▼ 12 %
Điều hòa Panasonic 9000BTU 1 chiều inverter RU9AKH-8
10.490.000 đ
9.300.000 đ
▼ 17 %
Điều hòa Funiki 9000 BTU HSC09TMU
5.350.000 đ
4.480.000 đ
▼ 13 %
Điều hòa Daikin 9000 BTU inverter 1 chiều FTKB25YVMV
9.190.000 đ
8.050.000 đ