Bảo hành :Chính hãng 12 tháng
Xuất xứ : Chính hãng Thái Lan
Giao hàng miễn phi nội thành Hà Nội
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Thống số kỹ thuật Điều hòa Carrier 9000BTU 1 chiều inverter 42GCVBE010-703V
| Điều hòa Carrier | Dàn lạnh | 42GCVBE010-703V |
| Dàn nóng | 38GCVBE010-703V | |
| Điện áp | 1Ph / 50HZ / 220-240V | |
| LÀM LẠNH | Công suất lạnh kW | 2.50 (0.90 - 2.80) |
| Điện năng tiêu thụ kW | 0.93 (0.30 - 1.10) | |
| Dòng hoạt động A | 4.55 (1.65 - 5.30) | |
| CSPF | 4,60 | |
| DÀN LẠNH | Kích thước (H x W x D) mm | 250 x 740 x 195 |
| Trọng lượng kg | 8 | |
| Lưu lượng gió (h) m³/h | 534 | |
| Công suất làm ấm l/h | 1,5 | |
| Độ ồn (h/l) dBA | 41/38/35/32/28 | |
| Công suất âm (h) dBA | 48 | |
| Công suất quạt W | 25 | |
| DÀN NÓNG | Kích thước (H x W x D) mm | 530 x 598 x 200 |
| Trọng lượng kg | 18 | |
| Môi chất làm lạnh | R32 | |
| Công suất máy nén W | 550 | |
| Công suất quạt W | 18 | |
| Phạm vị nhiệt độ ngoài trời ºC | ~10-46 | |
| KÍCH THƯỚC ĐƯỜNG ỐNG | Phía lỏng mm(inch) | 6.35 (1/4") |
| Phía hơi mm(inch) | 9.52 (3/8") | |
| Chiều dài ống tối đa m | 15 | |
| Chiều dài ống không cần nạp thêm gas m | 15 | |
| Bố sung chất làm lạnh g/m | - | |
| Chiều cao ống tối đa m | 12 | |
| ACCESSORY | Remote control model | WC-UA04NE |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa Carrier 9000BTU 1 chiều inverter 42GCVBE010-703V
| STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
| (Chưa VAT) | ||||
| 1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
| 1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 250.000 | |
| 1.2 | Công suất 18.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 300.000 | |
| 1.3 | Công suất 24.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 350.000 | |
| 2 | Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
| 2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 160.000 | |
| 2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 170.000 | |
| 2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 200.000 | |
| 2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 210.000 | |
| 3 | Giá đỡ cục nóng | |||
| 3.1 | Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 90.000 | |
| 3.2 | Giá treo tường Công suất 18.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 120.000 | |
| 3.3 | Giá treo tường Công suất 24.000BTU (GIÁ ĐẠI) | Bộ | 250.000 | |
| 3.4 | Giá dọc máy treo tường (Tùy theo địa hình mới sử dụng) | Bộ | 300.000 | |
| 4 | Dây điện | |||
| 4.1 | Dây điện 2x1.5mm Trần Phú | Mét | 17.000 | |
| 4.2 | Dây điện 2x2.5mm Trần Phú | Mét | 22.000 | |
| 5 | Ống nước | |||
| 5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 | |
| 5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 20.000 | |
| 5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 40.000 | |
| 6 | Chi phí khác | |||
| 6.1 | Aptomat 1 pha | Cái | 90.000 | |
| 6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 50.000 | |
| 6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 50.000 | |
| 7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
| 7.1 | Chi phí nhân công tháo máy (Địa hình thông thường) | Bộ | 150.000 | |
| 7.2 | Chi phí bảo dưỡng máy (Chưa bao gồm chi phí nạp gas nếu có) | Bộ | 200.000 | |
| 7.3 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống mới (Chưa sử dụng) | Bộ | 100.000 | |
| 7.4 | Chi phí làm sạch đường ống (Đã qua sử dụng - thổi gas hoặc Nito) | Bộ | 300.000 | |
| 7.5 | Chi phí khoan rút lõi tường gạch 10-20cm (Không áp dụng trường hợp khoan bê tông) | Bộ | 150.000 | |
| 7.6 | Chi phí nạp gas (R410A, R32) | 7.000 |
Quý khách hàng lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
- Nhân công lắp đặt đã bao gồm HÚT CHÂN KHÔNG bằng máy chuyên dụng (Đảm bảo hiệu suất làm lạnh tối ưu, vận hành êm...)
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Banhangtaikho.com.vn - Đại lý phân phối máy điều hòa giá rẻ Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Samsung, Gree, Funiki, Midea, Casper chính hãng
Sản phẩm cùng hãng
Điều hòa Carrier 12000BTU 1 chiều 42CER013-703V
Điều hòa Carrier 18000BTU 1 chiều 42CER018-703V
Điều hòa Carrier 24000BTU 1 chiều 42CER024-703V
Điều hòa Carrier 12000BTU 1 chiều inverter 42GCVBE013-703V
Điều hòa Carrier 18000BTU 1 chiều inverter 42GCVBE018-703V
Điều hòa Carrier 24000BTU 1 chiều inverter 42GCVBE024-703V
Điều hòa Carrier 9000BTU 1 chiều 42CER010-703V
Điều hòa Carrier 2 chiều 9.000BTU 42HES010
Sản phẩm bán chạy
▼ 16 %
Điều hòa Panasonic 9000BTU 1 chiều inverter RU9AKH-8
11.190.000 đ
9.400.000 đ
▼ 16 %
Điều hòa Daikin 9000 BTU 1 chiều inverter FTKB25ZVMV
9.760.000 đ
8.200.000 đ
▼ 16 %
Điều hòa Casper 1 chiều inverter 9000BTU JC-09IU36
5.710.000 đ
4.800.000 đ
▼ 17 %
Điều hòa Funiki 9000 BTU HSC09TMU
5.180.000 đ
4.350.000 đ