Bảo hành :Chính hãng 3 năm, máy nén 5 năm
Xuất xứ : Chính hãng Thái Lan
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Bài viết Điều hòa tủ đứng Casper 1 chiều 36.000BTU FC-36TL11
Năm 2016 Casper bắt đầu thâm nhập vào thị trường Việt nam, đầu tiên với dòng sản phẩm điều hòa treo tường. Tiếp nối những thành công trong năm vừa qua, trong năm 2017 Casper sẽ cung cấp nhiều dạng điều hòa đa dạng hơn để đáp ứng nhu cầu sử dụng của khách hàng. Trong đó có dòng điều hòa tủ đứng chất lượng cao chắc chắn sẽ làm hài lòng người tiêu dùng Việt.
Điều hòa tủ đứng Casper 1 chiều FC-36TL11 công suất 36.000Btu làm lạnh hiệu quả các diện tích dưới 60m2. Phù hợp lắp đặt cho các công trình như nhà hàng, khách sạn, văn phòng, biệt thự… Công suất lớn, làm lạnh nhanh, thổi gió mạnh và xa đáp ứng được nhu cầu của những công trình có diện tích lớn. Điều hòa tủ đứng Casper có thể thổi gió xa tới 10m mà vẫn cảm nhận được luồng không khí mát lạnh.
Điều hòa tủ đứng FC-36TL11 được trang bị dàn tản nhiệt mạ vàng, chất liệu mạ vàng này giúp làm tăng tuổi thọ của dàn tản nhiệt và bảo vệ dàn khỏi các tác nhân bào mòn, gây hư hại. Đây là một công nghệ káh mới mẻ và không phải ở hãng điều hòa nào cũng có được.
Đặc biệt, chức năng tự động làm sạch của tủ đứng Casper giúp máy tự động xử lý bụi bẩn bằng cách đóng băng dàn lạnh sau đó làm nóng để làm băng tan chảy giúp lấy đi bụi bẩn bám trên dàn lạnh, tăng khả năng làm mát và tăng tuổi thọ dàn lạnh.
Với những tính năng ưu Việt như vậy, điều hòa tủ đứng Casper chắc chắn sẽ góp phần tạo dưng thương hiệu cho Casper tại thị trường Việt Nam.
Thống số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Casper 1 chiều 36.000BTU FC-36TL11
Điều hòa tủ đứng Casper | Đơn vị | FC-36TL11 | |
Thông số cơ bản | Công suất định mức | BTU/h | 33,000 |
Công suất tiêu thụ định mức | W | 2,370 | |
Dòng điện định mức | A | 11,5 | |
Nguồn điện | V/Ph/Hz | 380-415/3/50 | |
Gas | R410 | ||
Lưu lượng gió | m3/h | 1200 | |
Độ ồn (Min/Max) | dB(A) | 47 | |
Dàn lạnh | Đường kính x Chiều dài quạt | mm | / |
Tốc độ động cơ | rpm | 340/390/440 | |
Dòng điện định mức | A | / | |
Lưu lượng gió | m3/h | 1200 | |
Kích thước máy | mm | 506*1780*315 | |
Kích thước bao bì | mm | 620*1970*460 | |
Khối lượng tịnh | Kg | 45 | |
Dàn nóng | Đường kính quạt | mm | / |
Tốc độ động cơ | rpm | / | |
Lưu lượng gió | m3/h | 4000 | |
Kích thước máy | mm | 890*700*320 | |
Kích thước bao bì | mm | 1020*770*430 | |
Khối lượng tịnh | Kg | 44 | |
Diện tích sử dụng đề xuất | m2 | 35-50 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa tủ đứng Casper 1 chiều 36.000BTU FC-36TL11
STT | NHÂN CÔNG & VẬT TƯ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TỦ ĐỨNG | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ |
1 | Ống đồng, Băng cuốn, bảo ôn | |||
1.1 | Công suất máy 18.000BTU - 24.000BTU | Mét | 240,000 | |
1.2 | Công suất máy 28.000BTU - 50.000BTU | Mét | 260,000 | |
1.3 | Công suất máy 60.000BTU - 100.000BTU | |||
1.4 | Công suất máy 130.000BTU - 200.000BTU | |||
2 | Cục nóng | |||
2.1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 250,000 | |
2.2 | Lồng bảo vệ cục nóng | Bộ | 900,000 | |
3 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
3.1 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 18.000BTU-28.000BTU) | Bộ | 450,000 | |
3.2 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 30.000BTU-50.000BTU) | Bộ | 550,000 | |
3.3 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 60.000BTU-100.000BTU) | |||
3.4 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 130.000BTU-200.000BTU) | |||
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2x1.5 Trần Phú | Mét | 15,000 | |
4.2 | Dây điện 2x2.5 Trần Phú | Mét | 20,000 | |
4.3 | Dây điện 2x4 Trần Phú | Mét | 40,000 | |
4.4 | Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 | Mét | 80,000 | |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10,000 | |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC | Mét | 15,000 | |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC + Bảo ôn | Mét | 50,000 | |
6 | Aptomat | |||
6.1 | Aptomat 1 pha | Cái | 90,000 | |
6.2 | Aptomat 3 pha | Cái | 280,000 | |
7 | Chi phí khác | |||
7.1 | Nhân công đục tường chôn ống gas , ống nước | Mét | 50,000 | |
7.2 | Vật tư phụ (Băng cuốn, que hàn, băng dính...) | Bộ | 150,000 | |
7.3 | Chi phí nhân công tháo máy/Bảo dưỡng | Bộ | 300,000 | |
TỔNG | ||||
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%; | ||||
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19 | ||||
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu. | ||||
banhangtaikho.com.vn - Đại lý điều hòa Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Funiki, Gree, Casper chính hãng |
Có thể bạn quan tâm
Điều hòa tủ đứng Mitsubishi Heavy 1 chiều 24.000BTU FDF71CR-S5/FDC71CR-S5
Điều hòa cây Daikin 24000BTU inverter 1 chiều FVFC71AV1
Điều hòa cây Daikin 29000BTU inverter 1 chiều FVFC85AV1
Điều hòa cây Daikin 34000BTU inverter 1 chiều FVFC100AV1
Điều hòa cây Daikin 42000BTU inverter 1 chiều FVFC125AV1
Điều hòa cây Daikin 46.500BTU inverter 1 chiều FVFC140AV1
Sản phẩm cùng hãng
▼ 7 %
Điều hòa tủ đứng Casper 18.000BTU FC-18TL22
18.950.000 đ
17.650.000 đ
▼ 7 %
Điều hòa tủ đứng Casper 28.000BTU FC-28TL22
20.100.000 đ
18.750.000 đ
▼ 6 %
Điều hòa tủ đứng Casper 48.000BTU FC-48TL22
33.050.000 đ
31.350.000 đ
▼ 4 %
Điều hòa Cây Casper 100000BTU FH-100FS33
61.150.000 đ
59.300.000 đ
Điều hòa tủ đứng Casper 28.000BTU 2 chiều FH-28TL11
Điều hòa tủ đứng Casper 2 chiều 48.000BTU FH-48TL11
Điều hòa tủ đứng Casper 18.000BTU FH-18TL22
Điều hòa tủ đứng Casper 28.000BTU FH-28TL22
Sản phẩm bán chạy
▼ 21 %
Điều hòa Funiki 9000 BTU HSC09TMU
5.350.000 đ
4.250.000 đ
▼ 19 %
Điều hòa 9000BTU Casper 1 chiều SC-09FS33
5.690.000 đ
4.650.000 đ
▼ 9 %
Điều hòa Daikin 9000 BTU inverter 1 chiều FTKB25YVMV
8.890.000 đ
8.150.000 đ
▼ 13 %
Điều hòa Panasonic 9000 BTU 1 chiều inverter XPU9XKH-8
10.450.000 đ
9.100.000 đ