▼ 17 %
Trạng thái :Còn hàng
Bảo hành :Chính hãng 24 tháng
Xuất xứ : Chính hãng Malaysia
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
11.500.000 đ
9.550.000 đ
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Bài viết Điều hòa Sumikura 2 chiều 18.000BTU APS/APO-H180
Điều hòa Sumikura Titan APS/APO-H180 Titan loại 2 chiều công suất 18000BTU dùng gas R22 thương hiệu Nhật Bản được sản xuất nhập khẩu chính hãng Malaysia, thời gian bảo hành 24 tháng.
Điều hòa treo tường Sumikura APS/APO-H180 thiết kế hoàn toàn mới với đường viền mạ bạc sang trọng, đẹp mắt cùng màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh giúp bạn sử dụng dễ dàng hơn bao giờ hết đặc biệt khi trời tối. Điều hòa 2 chiều 18000BTU Sumikura APS/APO-H180 phù hợp lắp đặt cho căn phòng dưới 30m2: Phòng khách, phòng hợp, nhà hàng...
Nhật Bản được biết đến là đất nước sản sinh ra các thương hiệu hàng đầu trên thế giới. Nói đến hàng Nhật là nói đến: Chất lượng vượt trội, vận hành bền bỉ, mạnh mẽ và cực kỳ êm ái, cũng như tiết kiệm chi phí vận hành.
Chức năng làm lạnh nhanh tăng lưu thông gió lên cực đại trong vòng 20 phút. Sau đó, máy quay trở về chế độ cài đặt ban đầu.
Điều hòa 2 chiều Sumikura APS/APO-H180 được trang bị bộ lọc carbon hoạt tính có khả năng khử mùi khó chịu trong không khí mang lại cảm giác không khí trong lành. Ngoài ra máy điều hòa Sumikura với chế độ auto clean - tự làm sạch: sau khi tắt máy ở chế độ làm lạnh, quạt vẫn tiếp tục quay trong vòng 3 phút để làm khô nước còn đọng trên dàn tản nhiệt để tránh ẩm mốc.
Chỉ với động với độ ồn dưới mức 18Db, tiếng động duy nhất mà bạn có thể nghe được là sự di chuyển của luồng gió lạnh
Đồng hồ hẹn giờ có thể bật hoặc tắt máy điều hòa trong khoảng thời gian 24 giờ. Nó có thể được cài đặt với biên độ 10 phút bằng cách bấm nút Hẹn giờ Bật/Tắt trên thiết bị điều khiển từ xa không dây. Có thể sử dụng kết hợp chế độ hẹn giờ bật/tắt.
Nhấn nút Off timer để lựa chọn tự động chế độ cài đặt ban đêm. Chức năng này ngăn chặn sự thay đổi nhiệt độ làm lạnh hoặc sưởi ấm quá mức, cho giấc ngủ ngon hơn. Sau 60 phút, nhiệt độ phòng tăng lên đều đặn 0.5 độ C đối với làm lạnh và giảm 2 độ C đối với sưởi ấm.
Thống số kỹ thuật Điều hòa Sumikura 2 chiều 18.000BTU APS/APO-H180
Điều hòa Sumikura | APS/APO-H180 | ||
Công suất làm lạnh/sưởi | Btu/h | 18000/18500 | |
HP | 2 | ||
Điện nguồn | 220~240V~/1P/50Hz | ||
Điện năng tiêu thụ (lạnh/sưởi) | W | 1868/1860 | |
Dòng điện định mức (lạnh/sưởi) | A | 8.75/8.7 | |
Hiệu suất năng lượng E.E.R (lạnh/sưởi) | W/W | 3.1/3.2 | |
Khử ẩm | L/h | 2,5 | |
Dàn lạnh | Lưu lượng gió (cao/t.bình/thấp) | m³/h | 850/780/700 |
Độ ồn (cao/t.bình/thấp) | dB(A) | 45/43/40 | |
Kích thước máy (RxCxD) | mm | 900x216x286 | |
Kích thước cả thùng (RxCxD) | mm | 970x290x345 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 11/13 | |
Dàn nóng | Độ ồn | dB(A) | 55 |
Kích thước máy (RxCxD) | mm | 782x580x272 | |
Kích thước cả thùng (RxCxD) | mm | 905x640x365 | |
Trọng lượng tịnh (1 chiều/2 chiều) | Kg | 37/38 | |
Trọng lượng cả thùng (1 chiều/2 chiều) | Kg | 40/41 | |
Kích cỡ | Ống lỏng/hơi | mm | Ø6.35/12.7 |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 10 | |
Chiều cao đường ống tối đa | m | 5 | |
Loại môi chất (Gas lạnh) | R410 | ||
Bộ điều khiển từ xa | Loại không dây |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa Sumikura 2 chiều 18.000BTU APS/APO-H180
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 250.000 | |
1.2 | Công suất 18.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 300.000 | |
1.3 | Công suất 24.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 350.000 | |
2 | Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 160.000 | |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 170.000 | |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 200.000 | |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 210.000 | |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 90.000 | |
3.2 | Giá treo tường Công suất 18.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 120.000 | |
3.3 | Giá treo tường Công suất 24.000BTU (GIÁ ĐẠI) | Bộ | 250.000 | |
3.4 | Giá dọc máy treo tường (Tùy theo địa hình mới sử dụng) | Bộ | 300.000 | |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2x1.5mm Trần Phú | Mét | 17.000 | |
4.2 | Dây điện 2x2.5mm Trần Phú | Mét | 22.000 | |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 | |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 20.000 | |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 40.000 | |
6 | Chi phí khác | |||
6.1 | Aptomat 1 pha | Cái | 90.000 | |
6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 50.000 | |
6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 50.000 | |
7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
7.1 | Chi phí nhân công tháo máy (Địa hình thông thường) | Bộ | 150.000 | |
7.2 | Chi phí bảo dưỡng máy (Chưa bao gồm chi phí nạp gas nếu có) | Bộ | 200.000 | |
7.3 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống mới (Chưa sử dụng) | Bộ | 100.000 | |
7.4 | Chi phí làm sạch đường ống (Đã qua sử dụng - thổi gas hoặc Nito) | Bộ | 300.000 | |
7.5 | Chi phí khoan rút lõi tường gạch 10-20cm (Không áp dụng trường hợp khoan bê tông) | Bộ | 150.000 | |
7.6 | Chi phí nạp gas (R410A, R32) | 7.000 |
Quý khách hàng lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
- Nhân công lắp đặt đã bao gồm HÚT CHÂN KHÔNG bằng máy chuyên dụng (Đảm bảo hiệu suất làm lạnh tối ưu, vận hành êm...)
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Banhangtaikho.com.vn - Đại lý phân phối máy điều hòa giá rẻ Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Samsung, Gree, Funiki, Midea, Casper chính hãng
Chứng nhận CO&C/Q Điều hòa Sumikura 2 chiều 18.000BTU APS/APO-H180
Có thể bạn quan tâm
▼ 11 %
Điều hòa Panasonic 1 chiều 12.000BTU N12ZKH-8
10.690.000 đ
9.550.000 đ
▼ 21 %
Điều hòa Daikin 12000 BTU FTF35XAV1V
11.050.000 đ
8.750.000 đ
▼ 17 %
Điều hòa Casper inverter 1 chiều 18000 BTU TC-18IS36
10.590.000 đ
8.850.000 đ
▼ 15 %
Điều hòa LG 12000BTU 1 chiều inverter V13WIN1
9.290.000 đ
7.900.000 đ
▼ 10 %
Điều hòa Mitsubishi Heavy 12.000BTU 1 chiều SRK/SRC12CT-S5
9.950.000 đ
9.020.000 đ
▼ 11 %
Điều hòa Mitsubishi electric 12000BTU 1 chiều MS-JS35VF
10.650.000 đ
9.550.000 đ
Sản phẩm cùng hãng
▼ 24 %
Điều hòa Sumikura 1 chiều 9.000BTU APS/APO-092
5.650.000 đ
4.300.000 đ
▼ 23 %
Điều hòa Sumikura 1 chiều 12.000BTU APS/APO-120
6.950.000 đ
5.420.000 đ
▼ 24 %
Điều hòa Sumikura 1 chiều 18.000BTU APS/APO-180
11.350.000 đ
8.700.000 đ
▼ 12 %
Điều hòa Sumikura 1 chiều 24.000BTU APS/APO-240
13.550.000 đ
11.950.000 đ
▼ 15 %
Điều hòa Sumikura 9000BTU 1 chiều inverter APS/APO-092 GOLD
6.050.000 đ
5.200.000 đ
▼ 13 %
Điều hòa Sumikura 12000BTU 1 chiều inverter APS/APO-120 GOLD
6.990.000 đ
6.150.000 đ
▼ 14 %
Điều hòa Sumikura 18000BTU 1 chiều inverter APS/APO-180 GOLD
12.190.000 đ
10.500.000 đ
▼ 15 %
Điều hòa Sumikura 24000BTU 1 chiều inverter APS/APO-240 GOLD
16.190.000 đ
13.850.000 đ
Sản phẩm bán chạy
▼ 16 %
Điều hòa Casper inverter 1 chiều 9000 BTU TC-09IS36
5.550.000 đ
4.680.000 đ
▼ 12 %
Điều hòa Panasonic 9000BTU 1 chiều inverter RU9AKH-8
10.490.000 đ
9.300.000 đ
▼ 17 %
Điều hòa Funiki 9000 BTU HSC09TMU
5.350.000 đ
4.480.000 đ
▼ 12 %
Điều hòa Daikin 9000 BTU inverter 1 chiều FTKB25YVMV
9.190.000 đ
8.100.000 đ