▼ 10 %
Bảo hành :Máy 2 năm, máy nén 5 năm
Xuất xứ : Chính hãng Thái Lan
Giao hàng miễn phí nội thành Hà Nội
19.690.000 đ
17.750.000 đ
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Bài viết Điều hòa Mitsubishi Electric 1 chiều 18000BTU inverter MSY/MUY-JW50VF
Điều hòa Mitsubishi Electric MSY-JW50VF 18000 BTU 1 chiều inverter sử dụng gas R32 model mới nhất ra mắt năm 2023 được sản xuất và nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan sẽ thay thế cho model trước đó MSY-JP50VF.
Với luồng gió thổi xa tới 12 mét và rộng giúp luồng gió mát lạnh nhanh rộng khắp căn phòng. Kết hợp với kỹ thuật thiết kế quạt lồng sóc đặc biệt giúp ổn định luồng không khí được hút vào và đẩy ra cùng lúc bởi lồng quạt. Mang đến những luồng gió thổi mạnh mẽ nhưng yên tĩnh.
Điều hòa Mitsubishi Electric 18000BTU MSY/MUY-JW50VF phù hợp lắp đặt cho phòng có diện tích dưới 30m2
Từ trước đến nay nói đến sản phẩm thương hiệu của Nhật Bản là tiết kiệm năng lượng, tiết kiệm điện vượt trội. Điều hòa Mitsubishi Electric MSY-JW50VF tích hợp công nghệ DC PAM inverter tiên tiến tiết kiệm điện vượt trội tới 50%, cùng khả năng vận hành êm ái mang đến cho bạn giây phút yên tĩnh thoải mái thật sự dễ chịu.
Chức năng Fuzzy logic "i Feel"
Màng lọc chống nấm mốc
Lớp phủ kép chống bám bẩn
Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng
Máy điều hòa Mitsubishi Electric sử dụng dàn đồng kết hợp cánh lá tản nhiệt được phủ lớp chống ăn mòn giúp tăng độ bền cho sản phẩm.
Tại thị trường nước ta, Ở phân khúc máy điều hòa cao cấp thì chất lượng điều hòa Mitsubishi Electric không hề thua kém Panasonic hay Daikin về bề dày lịch sử thương hiệu, chất lượng sản phẩm và tính năng công nghệ...
Nhưng do nhiều nguyên nhân: Kênh phân phối, chiến lược truyền thông marketing bị hạn chế,.. đây là trở ngại lớn để người tiêu dùng tiếp cận sản phẩm này.
Tuy nhiên với những ai đã dùng sản phẩm thương hiệu này thì chúng tôi tin chắc rằng sẽ vẫn tiếp tục tin tưởng lựa chọn Mitsubishi Electric bởi máy làm lạnh nhanh và sâu, độ bền cao.
Bạn cần tư vấn hỗ trợ, đặt mua điều hòa Mitsubishi Electric hãy liên hệ ngay với chúng tôi:
Công ty Bảo Minh (Bán hàng tại kho) - Tổng kho đại lý điều hòa Mitsubishi Electric tại Hà Nội giá rẻ, chính hãng.
Địa chỉ: 246 Đường Nguyễn Văn Giáp, Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội [Chỉ cách SVĐ Mỹ Đình 1.5Km]
Điện thoại: 024.37656 333 / 024.3543 0820 / 024.3543 0821
Chúng tôi cam kết:
Thống số kỹ thuật Điều hòa Mitsubishi Electric 1 chiều 18000BTU inverter MSY/MUY-JW50VF
Điều hòa Mitsubishi Electric | Dàn lạnh | MSY-JW50VF | |
Dàn nóng | MUY-JW50VF | ||
Chức năng | Làm lạnh | ||
Công suất Danh định (thấp - cao) |
kW | 5.2(1.3-5.3) | |
Btu/h | 17.742(4.436-18.084) | ||
Tiêu thụ điện | KW | 1.94 | |
Hiệu suất năng lượng (CSPF) | TCVN 7830: 2015 |
««««« | |
5.09 | |||
Môi chất lạnh | R32 | ||
Dòng điện vận hành | A | 8.9 | |
Lưu lượng gió (cao nhất) | m3/min | 15.3 | |
Kích thước (Dài x Rộng x Sâu) | Dàn lạnh | mm | 838x280x228 |
Dàn nóng | mm | 800x550x285 | |
Trọng lượng | Dàn lạnh | kg | 9 |
Dàn nóng | kg | 31.5 | |
Độ ồn (Thấp - cao) | Dàn lạnh (Thấp nhất - Cao nhất) | Db (A) | 28-49 |
Dàn nóng (Cao nhất) | Db (A) | 52 | |
Khả năng hút ẩm | l/h | 2.0 | |
Kích cỡ ống (Đường kính ngoài) |
Gas | mm | 12.7 |
Chất lỏng | mm | 6.35 | |
Nguồn cấp điện | Dàn nóng | ||
Độ dài đường ống tối đa | m | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 12 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa Mitsubishi Electric 1 chiều 18000BTU inverter MSY/MUY-JW50VF
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 250.000 | |
1.2 | Công suất 18.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 300.000 | |
1.3 | Công suất 24.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 350.000 | |
2 | Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 160.000 | |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 170.000 | |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 200.000 | |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 210.000 | |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 90.000 | |
3.2 | Giá treo tường Công suất 18.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 120.000 | |
3.3 | Giá treo tường Công suất 24.000BTU (GIÁ ĐẠI) | Bộ | 250.000 | |
3.4 | Giá dọc máy treo tường (Tùy theo địa hình mới sử dụng) | Bộ | 300.000 | |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2x1.5mm Trần Phú | Mét | 17.000 | |
4.2 | Dây điện 2x2.5mm Trần Phú | Mét | 22.000 | |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 | |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 20.000 | |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 40.000 | |
6 | Chi phí khác | |||
6.1 | Aptomat 1 pha | Cái | 90.000 | |
6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 50.000 | |
6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 50.000 | |
7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
7.1 | Chi phí nhân công tháo máy (Địa hình thông thường) | Bộ | 150.000 | |
7.2 | Chi phí bảo dưỡng máy (Chưa bao gồm chi phí nạp gas nếu có) | Bộ | 200.000 | |
7.3 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống mới (Chưa sử dụng) | Bộ | 100.000 | |
7.4 | Chi phí làm sạch đường ống (Đã qua sử dụng - thổi gas hoặc Nito) | Bộ | 300.000 | |
7.5 | Chi phí khoan rút lõi tường gạch 10-20cm (Không áp dụng trường hợp khoan bê tông) | Bộ | 150.000 | |
7.6 | Chi phí nạp gas (R410A, R32) | 7.000 |
Quý khách hàng lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
- Nhân công lắp đặt đã bao gồm HÚT CHÂN KHÔNG bằng máy chuyên dụng (Đảm bảo hiệu suất làm lạnh tối ưu, vận hành êm...)
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Banhangtaikho.com.vn - Đại lý phân phối máy điều hòa giá rẻ Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Samsung, Gree, Funiki, Midea, Casper chính hãng
Có thể bạn quan tâm
▼ 9 %
Điều hòa Panasonic 1 chiều 18000BTU N18ZKH-8
16.190.000 đ
14.850.000 đ
▼ 6 %
Điều hòa Panasonic 24.000BTU 1 chiều N24ZKH-8
21.990.000 đ
20.700.000 đ
▼ 20 %
Điều hòa Daikin 18000BTU 1 chiều FTF50XV1V
17.800.000 đ
14.400.000 đ
▼ 10 %
Điều hòa LG 24000BTU 1 chiều inverter V24WIN1
17.100.000 đ
15.550.000 đ
▼ 12 %
Điều hòa Mitsubishi Heavy 24.000BTU 1 chiều SRK/SRC24CS-S5
20.560.000 đ
18.280.000 đ
▼ 9 %
Điều hòa Mitsubishi electric 18000BTU 1 chiều MS-JS50VF
16.150.000 đ
14.850.000 đ
Sản phẩm cùng hãng
▼ 17 %
Điều hòa Mitsubishi electric 9000BTU 1 chiều MS-JS25VF
8.950.000 đ
7.450.000 đ
▼ 11 %
Điều hòa Mitsubishi electric 12000BTU 1 chiều MS-JS35VF
10.650.000 đ
9.550.000 đ
▼ 9 %
Điều hòa Mitsubishi electric 18000BTU 1 chiều MS-JS50VF
16.150.000 đ
14.850.000 đ
▼ 6 %
Điều hòa Mitsubishi electric 21000BTU 1 chiều MS-JS60VF
22.250.000 đ
20.950.000 đ
▼ 8 %
Điều hòa Mitsubishi Electric 1 chiều 9000BTU inverter MSY/MUY-JW25VF
9.790.000 đ
9.050.000 đ
▼ 10 %
Điều hòa Mitsubishi Electric 1 chiều 12000BTU inverter MSY/MUY-JW35VF
12.290.000 đ
11.100.000 đ
▼ 10 %
Điều hòa Mitsubishi Electric 1 chiều 18000BTU inverter MSY/MUY-JW50VF
19.690.000 đ
17.750.000 đ
▼ 5 %
Điều hòa Mitsubishi Electric 1 chiều 21000BTU inverter MSY/MUY-JW60VF
25.790.000 đ
24.700.000 đ
Sản phẩm bán chạy
▼ 16 %
Điều hòa Casper inverter 1 chiều 9000 BTU TC-09IS36
5.550.000 đ
4.680.000 đ
▼ 11 %
Điều hòa Panasonic 9000BTU 1 chiều inverter RU9AKH-8
10.490.000 đ
9.350.000 đ
▼ 17 %
Điều hòa Funiki 9000 BTU HSC09TMU
5.350.000 đ
4.480.000 đ
▼ 12 %
Điều hòa Daikin 9000 BTU inverter 1 chiều FTKB25YVMV
9.190.000 đ
8.100.000 đ