▼ 12 %
Bảo hành :Máy 2 năm, máy nén 5 năm
Xuất xứ : Chính hãng Thái Lan
Giao hàng miễn phí nội thành Hà Nội
16.050.000 đ
14.150.000 đ
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Thống số kỹ thuật Điều hòa Mitsubishi Electric 12000BTU 1 chiều inverter MSY-GR35VF
| Điều hòa Mitsubishi Electric | Dàn lạnh | MSY-GR35VF | |
| Dàn nóng | MUY-GR35VF | ||
| Chức năng | Làm lạnh | ||
| Công suất Danh định (Thấp - Cao) |
kW | 3.7 (1.4-4.1) | |
| Btu/h | 12,624 (4,777 - 13,989) | ||
| Tiêu thụ điện | kW | 1.08 (0.32 - 1.37) | |
| Hiệu suất năng lượng (CSPF) | TCVN 7830:2015 |
êêêêê | |
| 5,69 | |||
| Môi chất lạnh | R32 | ||
| Dòng điện vận hành | A | 5,2 | |
| Lưu lượng gió (Cao nhất) | m³/min | 12,0 | |
| Kích thước điều hòa (Dài x Rộng x Sâu) |
Dàn lạnh | mm | 838x280x229 |
| Dàn nóng | mm | 699x538x249 | |
| Trọng lượng | Dàn lạnh | kg | 10 |
| Dàn nóng | kg | 25 | |
| Độ ồn | Dàn lạnh (Thấp nhất - Cao nhất) | dB(A) | 19-24-31-38-43 |
| Dàn nóng (Cao nhất) | dB(A) | 49 | |
| Khả năng hút ẩm | l/h | 1,4 | |
| Kích cỡ ống | Gas | mm | 9,52 |
| (Đường kính ngoài) | Chất lỏng | mm | 6,35 |
| Nguồn cấp điện | Dàn nóng | ||
| Độ dài đường ống tối đa | m | 20 | |
| Chênh lệch độ cao tối đa | m | 12 | |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa Mitsubishi Electric 12000BTU 1 chiều inverter MSY-GR35VF
| STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
| (Chưa VAT) | ||||
| 1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
| 1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 250.000 | |
| 1.2 | Công suất 18.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 300.000 | |
| 1.3 | Công suất 24.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 350.000 | |
| 2 | Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
| 2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 160.000 | |
| 2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 170.000 | |
| 2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 200.000 | |
| 2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 210.000 | |
| 3 | Giá đỡ cục nóng | |||
| 3.1 | Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 90.000 | |
| 3.2 | Giá treo tường Công suất 18.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 120.000 | |
| 3.3 | Giá treo tường Công suất 24.000BTU (GIÁ ĐẠI) | Bộ | 250.000 | |
| 3.4 | Giá dọc máy treo tường (Tùy theo địa hình mới sử dụng) | Bộ | 300.000 | |
| 4 | Dây điện | |||
| 4.1 | Dây điện 2x1.5mm Trần Phú | Mét | 17.000 | |
| 4.2 | Dây điện 2x2.5mm Trần Phú | Mét | 22.000 | |
| 5 | Ống nước | |||
| 5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 | |
| 5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 20.000 | |
| 5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 40.000 | |
| 6 | Chi phí khác | |||
| 6.1 | Aptomat 1 pha | Cái | 90.000 | |
| 6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 50.000 | |
| 6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 50.000 | |
| 7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
| 7.1 | Chi phí nhân công tháo máy (Địa hình thông thường) | Bộ | 150.000 | |
| 7.2 | Chi phí bảo dưỡng máy (Chưa bao gồm chi phí nạp gas nếu có) | Bộ | 200.000 | |
| 7.3 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống mới (Chưa sử dụng) | Bộ | 100.000 | |
| 7.4 | Chi phí làm sạch đường ống (Đã qua sử dụng - thổi gas hoặc Nito) | Bộ | 300.000 | |
| 7.5 | Chi phí khoan rút lõi tường gạch 10-20cm (Không áp dụng trường hợp khoan bê tông) | Bộ | 150.000 | |
| 7.6 | Chi phí nạp gas (R410A, R32) | 7.000 |
Quý khách hàng lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
- Nhân công lắp đặt đã bao gồm HÚT CHÂN KHÔNG bằng máy chuyên dụng (Đảm bảo hiệu suất làm lạnh tối ưu, vận hành êm...)
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Banhangtaikho.com.vn - Đại lý phân phối máy điều hòa giá rẻ Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Samsung, Gree, Funiki, Midea, Casper chính hãng
Có thể bạn quan tâm
▼ 16 %
Điều hòa Panasonic 18000 BTU 1 chiều N18AKH-8
17.430.000 đ
14.650.000 đ
▼ 16 %
Điều hòa Daikin 18000BTU 1 chiều FTF50XV1V
17.020.000 đ
14.300.000 đ
▼ 16 %
Điều hòa Casper 1 chiều 24000BTU SC-24FS33
13.690.000 đ
11.500.000 đ
▼ 16 %
Điều hòa LG 1 chiều 18.000BTU IEC18G1
14.340.000 đ
12.050.000 đ
▼ 16 %
Điều hòa LG 1 chiều 24.000BTU IEC24G1
18.920.000 đ
15.900.000 đ
▼ 16 %
Điều hòa Mitsubishi Heavy 18.000BTU 1 chiều SRK/SRC18CS-S5
16.430.000 đ
13.810.000 đ
Sản phẩm cùng hãng
▼ 19 %
Điều hòa Mitsubishi electric 9000BTU 1 chiều MS-JS25VF
8.950.000 đ
7.300.000 đ
▼ 12 %
Điều hòa Mitsubishi electric 12000BTU 1 chiều MS-JS35VF
10.650.000 đ
9.400.000 đ
▼ 9 %
Điều hòa Mitsubishi electric 18000BTU 1 chiều MS-JS50VF
16.150.000 đ
14.800.000 đ
▼ 7 %
Điều hòa Mitsubishi electric 21000BTU 1 chiều MS-JS60VF
22.250.000 đ
20.800.000 đ
▼ 12 %
Điều hòa Mitsubishi Electric inverter 9.000BTU 1 chiều MSY-JY25VF
10.260.000 đ
9.100.000 đ
▼ 16 %
Điều hòa Mitsubishi Electric inverter 12.000BTU 1 chiều MSY-JY35VF
13.260.000 đ
11.200.000 đ
▼ 15 %
Điều hòa Mitsubishi Electric inverter 18.000BTU 1 chiều MSY-JY50VF
21.100.000 đ
18.100.000 đ
▼ 15 %
Điều hòa Mitsubishi Electric inverter 24.000BTU 1 chiều MSY-JY60VF
29.350.000 đ
25.150.000 đ
Sản phẩm bán chạy
▼ 16 %
Điều hòa Panasonic 9000BTU 1 chiều inverter RU9AKH-8
11.190.000 đ
9.400.000 đ
▼ 16 %
Điều hòa Daikin 9000 BTU 1 chiều inverter FTKB25ZVMV
9.760.000 đ
8.200.000 đ
▼ 16 %
Điều hòa Casper 1 chiều inverter 9000BTU JC-09IU36
5.710.000 đ
4.800.000 đ
▼ 17 %
Điều hòa Funiki 9000 BTU HSC09TMU
5.180.000 đ
4.350.000 đ