Bảo hành :Chính hãng 24 tháng
Xuất xứ : Chính hãng Việt Nam
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Bài viết Điều hòa Midea 2 chiều 12.000BTU MSMA-12HR
Điều hòa Midea 2 chiều 12000btu MSMA-12HR sản phẩm mới nhất của Midea 2017 nhằm thay thế model cũ MS11D1A-12HR.
Nói đến điều hòa Midea là nói đến điều hòa giá rẻ bán tốt nhất hiện nay.
Máy điều hòa Midea 2 chiều MSMA12HR với công suất 12000BTU phù hợp lắp đặt cho phòng khách hay phòng ngủ có diện tích dưới 15m2.
Làm lạnh mạnh mẽ
Góc thổi xa
Góc thổi gió rộng: Cửa thổi khí được thiết kế với góc thổi gió rộng, đưa không khí lạnh tới mọi nơi xung quanh bạn
Thoải mái gấp 3 lần
Chức năng follow me: Với khả năng điều chỉnh hướng gió tự động theo người dùng, giúp bạn luôn có cảm giác mát mẻ ở bất cứ nơi nào trong phòng
phát hiện rò rỉ chất làm lạnh
Chức năng sweet dream: Đem lại cho bạn giấc ngủ ngon với việc điều chỉnh nhiệt độ theo nhiệt độ của cơ thể bạn
Nhớ vị trí hướng gió
vận hành yên lặng
bộ lọc mật độ cao
Chức năng tự làm sạch kích hoạt các cánh quạt, bên trong quay ngược tự loại bỏ nước ngưng tụ và vi khuẩn bên trong máy
Tản nhiệt mạ vàng: Dàn bay hay với cánh tản nhiệt mạ vàng giúp ngăn chặn rất hiệu quả sự sinh sôi và phát tản của các loại vi khuẩn, tạo ra môi trường dễ chịu tốt cho sức khỏe. Nâng cao độ bền: tấm tản nhiệt với công nghệ mạ vàng độc đáo chống lại rất hiệu quả sự ăn mòn của môi trường nước biển, mưa vf ccs nhân tố ăn mòn khác.
Đổi màu tùy thích với 2 miếng dán màu panel tặng kèm
Thống số kỹ thuật Điều hòa Midea 2 chiều 12.000BTU MSMA-12HR
Điều hòa Midea | MSMA-12HR | ||
Chức năng | 2 chiều (làm lạnh / sưởi ấm) | ||
Nguồn cấp điện | Ph-V-Hz | 220V-240V~ 50Hz, 1 Ph | |
Làm lạnh | Công suất | BTU/h | 12000 |
Nguồn điện | W | 1150 | |
Dòng điện định mức | A | 5,8 | |
Làm nóng | Công suất | BTU/h | 13000 |
Nguồn điện | W | 1168 | |
Dòng điện định mức | A | 5,1 | |
Dàn lạnh | Kích thước máy (W*D*H) | mm | 805x205x285 |
Kích thước vỏ (W*D*H) | mm | 870x285x360 | |
Khối lượng tịnh/bao bì | Kg | 8.6/10.9 | |
Dàn nóng | Kích thước máy (W*D*H) | mm | 770x300x555 |
Kích thước vỏ (W*D*H) | mm | 900x345x585 | |
Khối lượng tịnh/bao bì | Kg | 28.5/30.9 | |
Quy cách làm lạnh | g | R22/880 | |
Áp suất | Mpa | 2.6/1.0 | |
Quy cách ống dẫn | Ống lỏng, ống gas | mm | Ø6.35/Ø12.7(1/4''1/2'') |
Chiều dài ống tối đa | mm | 15 | |
Chiều cao chênh lệch tối đa | m | 8 | |
Diện tích làm lạnh (Chiều cao trần) | m2(m) | 16-23 (under2.8) |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa Midea 2 chiều 12.000BTU MSMA-12HR
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 250.000 | |
1.2 | Công suất 18.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 300.000 | |
1.3 | Công suất 24.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 350.000 | |
2 | Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 160.000 | |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 170.000 | |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 200.000 | |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 210.000 | |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 90.000 | |
3.2 | Giá treo tường Công suất 18.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 120.000 | |
3.3 | Giá treo tường Công suất 24.000BTU (GIÁ ĐẠI) | Bộ | 250.000 | |
3.4 | Giá dọc máy treo tường (Tùy theo địa hình mới sử dụng) | Bộ | 300.000 | |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2x1.5mm Trần Phú | Mét | 17.000 | |
4.2 | Dây điện 2x2.5mm Trần Phú | Mét | 22.000 | |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 | |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 20.000 | |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 40.000 | |
6 | Chi phí khác | |||
6.1 | Aptomat 1 pha | Cái | 90.000 | |
6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 50.000 | |
6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 50.000 | |
7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
7.1 | Chi phí nhân công tháo máy (Địa hình thông thường) | Bộ | 150.000 | |
7.2 | Chi phí bảo dưỡng máy (Chưa bao gồm chi phí nạp gas nếu có) | Bộ | 200.000 | |
7.3 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống mới (Chưa sử dụng) | Bộ | 100.000 | |
7.4 | Chi phí làm sạch đường ống (Đã qua sử dụng - thổi gas hoặc Nito) | Bộ | 300.000 | |
7.5 | Chi phí khoan rút lõi tường gạch 10-20cm (Không áp dụng trường hợp khoan bê tông) | Bộ | 150.000 | |
7.6 | Chi phí nạp gas (R410A, R32) | 7.000 |
Quý khách hàng lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
- Nhân công lắp đặt đã bao gồm HÚT CHÂN KHÔNG bằng máy chuyên dụng (Đảm bảo hiệu suất làm lạnh tối ưu, vận hành êm...)
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Banhangtaikho.com.vn - Đại lý phân phối máy điều hòa giá rẻ Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Samsung, Gree, Funiki, Midea, Casper chính hãng
Có thể bạn quan tâm
Điều hòa Toshiba 18000 BTU 1 chiều inverter RAS-H18E2KCVG-V
Điều hòa Toshiba 24000 BTU 1 chiều inverter RAS-H24E2KCVG-V
Điều hòa Sharp 9000 BTU inverter 1 chiều AH-XP10WMW
Điều hòa Carrier 24000BTU 1 chiều 42CER024-703V
Điều hòa Panasonic 18000 BTU 1 chiều inverter XPU18XKH-8
Điều hòa Sharp 12000 BTU inverter 1 chiều AH-XP13WMW
Sản phẩm cùng hãng
▼ 15 %
Điều hòa Midea 1 chiều 9.000BTU MSAFII-10CRN8
5.190.000 đ
4.450.000 đ
▼ 5 %
Điều hòa Midea 12000BTU 1 chiều MSAFII-13CRN8
5.890.000 đ
5.650.000 đ
▼ 20 %
Điều hòa Midea 18000BTU 1 chiều MSAFII-18CRN8
10.150.000 đ
8.150.000 đ
▼ 15 %
Điều hòa Midea 1 chiều 24.000BTU MSAFII-24CRN8
13.050.000 đ
11.200.000 đ
▼ 21 %
Điều hòa Midea 9000BTU 1 chiều MSAF6-10CDN8
6.390.000 đ
5.100.000 đ
▼ 16 %
Điều hòa Midea 12000BTU 1 chiều MSAGA-13CRDN8
7.360.000 đ
6.250.000 đ
▼ 13 %
Điều hòa Midea inverter 18000BTU 1 chiều MSAGII-18CRDN8
11.990.000 đ
10.450.000 đ
▼ 14 %
Điều hòa Midea 9000BTU 2 chiều MSAFB-10HRN1
5.990.000 đ
5.200.000 đ
Sản phẩm bán chạy
▼ 16 %
Điều hòa Casper inverter 1 chiều 9000 BTU TC-09IS36
5.550.000 đ
4.680.000 đ
▼ 11 %
Điều hòa Panasonic 9000BTU 1 chiều inverter RU9AKH-8
10.490.000 đ
9.350.000 đ
▼ 17 %
Điều hòa Funiki 9000 BTU HSC09TMU
5.350.000 đ
4.480.000 đ
▼ 12 %
Điều hòa Daikin 9000 BTU inverter 1 chiều FTKB25YVMV
9.190.000 đ
8.100.000 đ