▼ 15 %
Bảo hành :Máy 2 năm, máy nén 10 năm
Xuất xứ : Chính hãng Thái Lan
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
Liên hệ để có GIÁ TỐT HƠN
14.590.000 đ
12.450.000 đ
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Bài viết Điều hòa LG 1 chiều 18.000BTU V18ENF
Máy điều hòa LG V18ENF loại 1 chiều 18000BTU gas R32 sản phẩm mới nhất của LG tích hợp nhiều tính năng công nghệ mới nhất một sựa lựa chọn thông minh bởi chất lượng sản phẩm cũng như uy tín thương hiệu và giá thành vô cùng hợp lý.
Phải khẳng định rằng LG đã mang đến cho người tiêu dùng những sản phẩm mới máy điều hòa LG với thiết kế dàn lạnh cao cấp, hiện đại, từng đường nét tinh tế hài hòa với mọi không gian nội thất. Với công suất 18000BTU máy điều hòa treo tường LG V18ENF phù hợp lắp đặt cho phòng có diện tích dưới 30m2.
Điều hòa LG inverter V18ENF được trang bị công nghệ máy nén dual inverter. Nhờ công nghệ này giúp máy điều hòa LG 18000BTU 1 chiều V18ENF không chỉ tiết kiệm điện năng rất cao tới 70% mà vận hành bền bỉ và hoạt động êm ái mang đến cho bạn phút giây thực sự thư giãn dễ chịu.
Kiểm soát năng lượng chủ động
Chế độ hướng gió dễ chịu
Nguyên nhân chính gây ra những mùi hôi khó chịu từ điều hòa nhiệt độ chính là các loại vi khuẩn và nấm mốc hình thành từ môi trường ẩm ướt trên dàn tản nhiệt sau mỗi lần sử dụng. Với chức năng tự động làm sạch tiên tiến ngăn chặn sự hình thành của các vi khuẩn và nấm mốc trên dàn tản nhiệt, đem đến cho bạn luồng không khí trong lành.
Chế độ ngủ đêm sẽ tự động điều chỉnh giảm độ ồn động cơ vận hành xuống mức thấp nhất, giúp bạn tận hưởng giấc ngủ ngon và sâu trong không gian yên tĩnh tuyệt đối.
LG có bước cải tiến mạnh mẽ, đột phá không chỉ ở thiết kế sản phẩm, tích hợp công nghệ inverter cho tất cả sản phẩm mà dàn nóng đều sử dụng dàn đồng. Giúp tăng tuổi thọ của sản phẩm, hiệu suất làm lạnh cao hơn. Đặc biệt chống oxy hóa, ăn mòn của nước mưa, muối biển.
Lớp phủ đặc biệt màu vàng, bảo vệ bề mặt dàn tản nhiệt, hạn chế quá trình ăn mòn, nâng cao tuổi thọ của snr phẩm
Tìm hiểu thêm: Thông tin đầy đủ về máy điều hòa LG
Chỉ cần một lượng nhỏ môi chất lạnh so với R410, môi chất lạnh R32 có thể đạt được hiệu quả cao, giúp giảm nguy cơ nóng lên của toàn cầu và không phá hủy tầng ozone. Tỷ lệ nén môi chất lạnh R32 làm tăng công suất so với môi chất R22, R410 giúp cải thiện hiệu suất làm mát.
Thực sự rất ít người tiêu dùng thậm chí là đại lý bán máy điều hòa để ý đến việc thay đổi của LG ngày một tốt hơn trong những năm vừa qua: Từ chất lượng sản phẩm, Giá bán, cùng chế độ bảo hành điều hòa LG tuyệt vời 2 năm cho toàn bộ sản phẩm, 10 năm cho máy nén.
Theo chúng tôi: năm 2020 nếu bạn mua máy điều hòa 1 chiều 18000BTU thương hiệu uy tín, chất lượng tốt nhất thì LG V18ENF hoàn toàn có lợi thế vượt trội so với Panasonic N18VKH-8 và Daikin FTC50NV1V.
Quý khách hàng mua hàng vui lòng liên hệ ngay với chúng tôi.
246 Nguyễn Văn Giáp, Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội - 024.37656333 / 024.35430820 / 024.35430821
Giá Rẻ nhất - Giao hàng Miễn phí Toàn Quốc
Thống số kỹ thuật Điều hòa LG 1 chiều 18.000BTU V18ENF
CÔNG SUẤT BTU(HP) | 18K(2HP) | |||||
Điều hòa LG 18000BTU 1 chiều | V18ENF | |||||
Công suất | Làm lạnh | Tối thiểu-Trung bình-Tối đa | W | 1.0 | 5.30 | 5.86 |
Btu/h | 3,400 | 18,000 | 20,000 | |||
Công suất tiêu thụ điện | Làm lạnh | Tối thiểu-Trung bình-Tối đa | W | 270 | 1,540 | 2,000 |
Cường độ dòng điện | Làm lạnh | Tối thiểu-Trung bình-Tối đa | A | 1.40 | 7.10 | 10.00 |
EER | W/W | 3.44 | ||||
Btu/Wh | 11.69 | |||||
Điện nguồn | Ø/V/Hz | 1.220-240.50 | ||||
Dải điện áp | V | 187-267 | ||||
Hệ số công suất | Làm lạnh | % | 97.5 | |||
Khử ẩm | l/h | 2.5 | ||||
Dàn lạnh | Lưu lượng gió | Dàn lạnh,Max /H/M/L | mᶟ/min | 18.5/12.4/9.7/8.0 | ||
Độ ồn | Dàn lạnh,Max /H/M/L/SL | dB(A) | - /45/40/37/32 | |||
Kích thước(R x C x S) | Net | mm | 998*345*210 | |||
Khối lượng | Net | kg | 11.2 | |||
Dàn nóng | Lưu lượng gió | Tối đa | mᶟ/min | 49.0 | ||
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 53 | |||
Kích thước(R x C x S) | Net | mm | 770*545*288 | |||
Khối lượng | Net | kg | 32.5 | |||
Dải hoạt động | Làm lạnh | °C DB | 18-48 | |||
Ống | Kích thước | Lỏng | mm | φ6.35 | ||
Hơi | mm | φ12.7 | ||||
giữa dàn lạnh và dàn nóng | Độ dài ống | Tối thiểu/Tiêu chuẩn/Tối đa | m | 3/7.5/30 | ||
Không cần nạp thêm gas | m | 12.5 | ||||
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 20 | ||||
Môi chất lạnh | Loại | - | R32 | |||
Nạp sẵn | g | 950 | ||||
Nạp thêm | g/m | 20 | ||||
Máy nén | Loại | - | Twin rotary | |||
Trao đổi nhiệt | Dàn bốc hơi | Chất liệu,Ống/Cánh tản nhiệt | - | Cu/Al | ||
Lớp phủ chống ăn mòn | - | PCM | ||||
Dàn ngưng tụ | Chất liệu,Ống/Cánh tản nhiệt | - | Cu/Al | |||
Lớp phủ chống ăn mòn | - | Gold | ||||
Lưu lượng gió | Làm lạnh nhanh | - | Có | |||
Hướng gió dễ chịu | - | Có | ||||
Thanh lọc không khí | Tấm lọc trước (Có thể làm sạch/Chống vi khuẩn) | - | Có | |||
Vận hành làm khô (giảm ẩm) | Có | |||||
Tiện lợi | Tự động làm sạch | - | Có | |||
Tự khởi động lại | - | Có | ||||
Chê độ ngủ | - | 7hr | ||||
Chuẩn đoán thông minh | - | Có | ||||
Loại hiển thị dàn lanh | - | Hiển thị số | ||||
Tiết kiệm năng lượng | Kiểm soát năng lượng chủ động | - | Có |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa LG 1 chiều 18.000BTU V18ENF
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 200.000 | |
1.2 | Công suất 18.000BTU | Bộ | 250.000 | |
1.3 | Công suất 24.000BTU | Bộ | 300.000 | |
1.4 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU (máy inverter - tiết kiệm điện) | Bộ | 250.000 | |
1.5 | Công suất 18.000BTU-24.000BTU (máy inverter - tiết kiệm điện) | Bộ | 350.000 | |
2 | Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 130.000 | |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 145.000 | |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 170.000 | |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 180.000 | |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 90.000 | |
3.2 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU-30.000BTU | Bộ | 120.000 | |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2x1.5mm Trần Phú | Mét | 15.000 | |
4.2 | Dây điện 2x2.5mm Trần Phú | Mét | 20.000 | |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 | |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 20.000 | |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 40.000 | |
6 | Chi phí khác | |||
6.1 | Attomat 1 pha | Cái | 90.000 | |
6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 50.000 | |
6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 50.000 | |
7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
7.1 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 100.000 | |
7.2 | Chi phí thang dây | Bộ | 200.000 | |
7.3 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | Mét | 40.000 | |
7.4 | Chi phí nhân công tháo máy | Bộ | 200.000 | |
7.5 | Chi phí nhân công tháo máy + bảo dưỡng | Bộ | 250.000 |
Quý khách hàng lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
- Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter - tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng;
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Banhangtaikho.com.vn - Đại lý phân phối máy điều hòa giá rẻ Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Samsung, Gree, Funiki, Midea, Casper chính hãng
Chứng nhận CO&C/Q Điều hòa LG 1 chiều 18.000BTU V18ENF
Có thể bạn quan tâm
▼ 10 %
Điều hòa Panasonic 1 chiều 18000BTU N18VKH-8
15.650.000 đ
14.100.000 đ
▼ 11 %
Điều hòa 24000BTU Funiki HSC24MMC
13.000.000 đ
11.650.000 đ
▼ 7 %
Điều hòa Daikin 1 chiều 18.000BTU FTC50NV1V
15.350.000 đ
14.350.000 đ
▼ 15 %
Điều hòa LG 1 chiều 18.000BTU V18ENF
14.590.000 đ
12.450.000 đ
▼ 11 %
Điều hòa Funiki 24.000BTU SC24MMC2
13.050.000 đ
11.650.000 đ
▼ 10 %
Điều hòa Casper 24000BTU SC-24TL32
14.050.000 đ
12.700.000 đ
Sản phẩm cùng hãng
▼ 20 %
Điều hòa LG 9.000BTU inverter V10ENH
8.250.000 đ
6.600.000 đ
▼ 22 %
Điều hòa LG 12.000BTU inverter V13ENH
9.700.000 đ
7.600.000 đ
▼ 15 %
Điều hòa LG 1 chiều 18.000BTU V18ENF
14.590.000 đ
12.450.000 đ
▼ 16 %
Điều hòa LG 1 chiều 24.000BTU V24ENF
18.250.000 đ
15.500.000 đ
▼ 16 %
Điều hòa LG 9.000BTU 1 chiều V10ENW
7.850.000 đ
6.600.000 đ
▼ 17 %
Điều hòa LG 12.000BTU 1 chiều V13ENS
9.150.000 đ
7.600.000 đ
Điều hòa LG 9000 BTU 1 chiều inverter V10API1
7.800.000 đ
Điều hòa LG 12000 BTU 1 chiều inverter V13API1
9.050.000 đ
Sản phẩm bán chạy
▼ 27 %
Điều hòa Casper 9000BTU SC-09TL32
5.950.000 đ
4.400.000 đ
▼ 25 %
Điều hòa 9000BTU Funiki HSC09MMC
5.550.000 đ
4.200.000 đ
▼ 16 %
Điều hòa LG 9.000BTU 1 chiều V10ENW
7.850.000 đ
6.600.000 đ
▼ 12 %
Điều hòa Daikin 9000BTU 1 chiều FTF25UV1V
8.190.000 đ
7.250.000 đ