Trạng thái :Còn hàng
Bảo hành :Chính hãng 30 tháng
Xuất xứ : Chính hãng Việt Nam
Vận chuyển miễn phí Nội thành Hà Nội
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Bài viết Điều hòa Funiki 2 chiều 24.000BTU SBH24
Điều hòa Funiki 2 chiều, model SBH24 với công suất 24000Btu lớn nhất của điều hòa treo tường phù hợp với không gian rộng rãi dưới 40m2 cho văn phòng hoặc phòng khách của các hộ gia đình.
Với thiết kế nhỏ gọn, đơn giản những vẫn rất lịch lãm. Dù là điều hòa có công suất lớn nhưng trọng lượng lại không hề lớn, chỉ khoảng 13kg rất thuận tiện cho việc lắp đặt cũng như bảo trì bảo dưỡng một cách dễ dàng.
Bên cạnh đó máy điều hòa Funiki 2 chiều 24000BTU SBH24 còn rất nhiều tính năng nổi bật như:
Chế độ POWERFULL
Cho phép làm nóng hay làm lạnh thật nhanh. Thật lý tưởng khi bạn muốn tận hưởng cảm giác mát lạnh ngay khi vừa về đến nhà hoặc bất ngờ có khách đến thăm. Một không gian mát mẻ và sảng khoái được tạo ra ngay khi bạn ấn nút POWERFULL trên điều khiển từ xa.
Tự khởi động lại: Trong thời gian máy đang hoạt động nếu mất điện, thì máy có thể tự khởi động lại ngay khi có điện mà người sử dụng không cần bật.
Chức năng SLEEP: Sau khoảng 2 tiếng ấn nút SLEEP, chức năng ngủ sẽ giúp bạn điều chỉnh nhiệt độ lên 1 độ để đảm bảo với nhiệt độ về đêm, giúp đảm bảo sức khỏe của con người.
Tính năng dàn trao đổi nhiệt: Dàn trao đổi nhiệt phủ một lớp bảo vệ bề mặt có tác dụng chống lại được sự ăn mòn của không khí chứa muối, nước mưa và các tác nhân ăn mòn khác.
Tiết kiệm điện năng: Loại máy nén có hiệu suất chuyển hóa năng lượng ( EER ) cao, kết hợp với động cơ quạt dàn lạnh, động cơ quạt dàn nóng đều sử dụng loại hiệu suất cao làm tăng hiệu quả sử dụng năng lượng.
Điều hòa Funiki niềm tự hào của người Việt Nam. Là người Việt bạn hãy ủng hộ hàng Việt và luôn tin dùng sản phẩm của nước nhà.
Thống số kỹ thuật Điều hòa Funiki 2 chiều 24.000BTU SBH24
Model | SBH24 | |
Công suất (làm lạnh/ sưởi) | Btu/h | 23689 23824 |
KW | 6,94 6,98 |
|
Sử dụng điện (Ø) | 1 (1) |
|
Thông số điện (W) | Hiệu điện thế | 220÷240 |
Cường độ dòng | 11.9 | |
12.2 | ||
Công suất | 2645 2680 |
|
Kích thước thực của máy (mm) | Cao | 280 (685) |
Rộng | 1000 (805) |
|
Sâu | 185 (320) |
|
Kích thước cả bao bì (mm) | Cao | 340 (755) |
Rộng | 1040 (987) |
|
Sâu | 240 (430) |
|
Trọng lượng tịnh không bao bì (Kg) | 10,2 (55) |
|
Trọng lượng tịnh có bao bì (Kg) | 12,4 (58) |
|
Đường kính ống dẫn (mm) | Ống đi | Ø6,35 |
Ống về | Ø15,88 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa Funiki 2 chiều 24.000BTU SBH24
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 250.000 | |
1.2 | Công suất 18.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 300.000 | |
1.3 | Công suất 24.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 350.000 | |
2 | Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 160.000 | |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 170.000 | |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 200.000 | |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 210.000 | |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 90.000 | |
3.2 | Giá treo tường Công suất 18.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 120.000 | |
3.3 | Giá treo tường Công suất 24.000BTU (GIÁ ĐẠI) | Bộ | 250.000 | |
3.4 | Giá dọc máy treo tường (Tùy theo địa hình mới sử dụng) | Bộ | 300.000 | |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2x1.5mm Trần Phú | Mét | 17.000 | |
4.2 | Dây điện 2x2.5mm Trần Phú | Mét | 22.000 | |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 | |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 20.000 | |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 40.000 | |
6 | Chi phí khác | |||
6.1 | Aptomat 1 pha | Cái | 90.000 | |
6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 50.000 | |
6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 50.000 | |
7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
7.1 | Chi phí nhân công tháo máy (Địa hình thông thường) | Bộ | 150.000 | |
7.2 | Chi phí bảo dưỡng máy (Chưa bao gồm chi phí nạp gas nếu có) | Bộ | 200.000 | |
7.3 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống mới (Chưa sử dụng) | Bộ | 100.000 | |
7.4 | Chi phí làm sạch đường ống (Đã qua sử dụng - thổi gas hoặc Nito) | Bộ | 300.000 | |
7.5 | Chi phí khoan rút lõi tường gạch 10-20cm (Không áp dụng trường hợp khoan bê tông) | Bộ | 150.000 | |
7.6 | Chi phí nạp gas (R410A, R32) | 7.000 |
Quý khách hàng lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
- Nhân công lắp đặt đã bao gồm HÚT CHÂN KHÔNG bằng máy chuyên dụng (Đảm bảo hiệu suất làm lạnh tối ưu, vận hành êm...)
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Banhangtaikho.com.vn - Đại lý phân phối máy điều hòa giá rẻ Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Samsung, Gree, Funiki, Midea, Casper chính hãng
Có thể bạn quan tâm
Điều hòa Toshiba 18000 BTU 1 chiều inverter RAS-H18E2KCVG-V
Điều hòa Toshiba 24000 BTU 1 chiều inverter RAS-H24E2KCVG-V
Điều hòa Sharp 9000 BTU inverter 1 chiều AH-XP10WMW
Điều hòa Carrier 24000BTU 1 chiều 42CER024-703V
Điều hòa Panasonic 18000 BTU 1 chiều inverter XPU18XKH-8
Điều hòa Sharp 12000 BTU inverter 1 chiều AH-XP13WMW
Sản phẩm cùng hãng
▼ 17 %
Điều hòa Funiki 9000 BTU HSC09TMU
5.350.000 đ
4.480.000 đ
▼ 16 %
Điều hòa Funiki 12000 BTU HSC12TMU
6.650.000 đ
5.600.000 đ
▼ 12 %
Điều hòa Funiki 18000 BTU HSC18TMU
9.950.000 đ
8.840.000 đ
▼ 14 %
Điều hòa Funiki 24000 BTU HSC24TMU
13.950.000 đ
12.100.000 đ
▼ 25 %
Điều hòa Funiki inverter 9000 BTU 1 chiều HIC09TMU
7.050.000 đ
5.350.000 đ
▼ 16 %
Điều hòa Funiki inverter 12000 BTU 1 chiều HIC12TMU
7.550.000 đ
6.400.000 đ
▼ 14 %
Điều hòa Funiki inverter 18000 BTU 1 chiều HIC18TMU
11.950.000 đ
10.350.000 đ
▼ 9 %
Điều hòa Funiki inverter 24000 BTU 1 chiều HIC24TMU
15.100.000 đ
13.760.000 đ
Sản phẩm bán chạy
▼ 16 %
Điều hòa Casper inverter 1 chiều 9000 BTU TC-09IS36
5.550.000 đ
4.680.000 đ
▼ 11 %
Điều hòa Panasonic 9000BTU 1 chiều inverter RU9AKH-8
10.490.000 đ
9.350.000 đ
▼ 17 %
Điều hòa Funiki 9000 BTU HSC09TMU
5.350.000 đ
4.480.000 đ
▼ 12 %
Điều hòa Daikin 9000 BTU inverter 1 chiều FTKB25YVMV
9.190.000 đ
8.100.000 đ