▼ 12 %
Trạng thái :Còn hàng
Bảo hành :Chính hãng 12 tháng
Xuất xứ : Chính hãng Thái lan
Giao hàng miễn phí nội thành Hà Nội
11.050.000 đ
9.800.000 đ
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Bài viết Điều hòa Fujitsu 2 chiều 9.000BTU inverter ASAG09LLTB-V
Máy điều hòa Fujitsu inverter ASAG09LLTB-V công suất 9000Btu (1.0HP) 2 chiều (làm lạnh / sưởi ấm) hoạt động êm ái với sự lựa chọn quạt 4 cấp độ, yên tĩnh hoặc tự động. Chọn cài đặt hoạt động êm cho dàn lạnh có thể giảm độ ồn xuống 2db(A) dưới mức cài đặt thấp nhất. chế độ cài đặt đa dạng giúp bạn điều chỉnh tốc độ quạt một cách chính xác tùy theo nhu cầu.
Điều hòa Fujitsu 9000Btu 2 chiều ASAG09LLTB-V chính hãng top 5 thương hiệu bán tốt nhất tại Nhật Bản được nhập khẩu từ Thái Lan với thiết kế mặt nạ phẳng sang trọng dễ dàng vệ sinh bảo dưỡng kết hợp với hiệu suất tiết kiệm năng lượng cao EER/COP tỷ số hiệu suất cao do sử dụng máy nén DC hiệu suất cao, dàn tản nhiệt và công nghệ biến tần mới nhất.
Điều hòa treo tường Fujitsu ASAG09LLTB-V luồng gió 3 chiều kết hợp đảo gió tự động theo phương đứng và phương ngang nhằm giảm thiểu sự biến động nhiệt độ. Tính năng này luân chuyển không khí đến mọi nơi trong phòng tạo ra môi trường diều hòa đồng nhất ngay cả ở những không gian lớn.
Máy điều hòa thiết kế với bộ trao đổi nhiệt mật độ cao
Điều hòa Fujitsu 2 chiều 9000BTU phù hợp lắp đặt cho phòng có diện tích dưới 15m2.
Chọn mua máy điều hòa thương hiệu Nhật Bản nhập khẩu Thái Lan, thì máy điều hòa 2 chiều Fujitsu 9000Btu ASAG09LLTB-V sự lựa chọn tốt nhất máy hoạt động êm ái, bảo hành chính hãng lên tới 24 tháng giá hợp lý so với các thương hiệu máy điều hòa Daikin FTXM25HVMV hay máy điều hòa Panasonic YZ9SKH-8.
Kể từ ngày 1/5/2016, Fujitsu có chương trình giảm giá đặc biệt cho 2 model lên tới 1 triệu đồng / 1 bộ.
1. Máy điều hòa Fujitsu 2 chiều 9000BTU inverter ASAG09LLTB-V giá bán 8tr850
2. Máy điều hòa Fujitsu 2 chiều 12000BTu inverter - ASYG12LLTA giá bán 10tr250
(Giá bán này đã bao gồm VAT, chưa bao gồm chi phí nhân công & vật tư lắp đặt - Chương trình giảm giá này có thể kết thúc bất kỳ)
Nếu theo giá bán này thì đây là cơ hội vô cùng tốt cho người tiêu dùng được sở hữu sản phẩm tiêu chuẩn của Nhật Bản giá máy chỉ tương đương với máy điều hòa LG 1 chiều inverter.
Thống số kỹ thuật Điều hòa Fujitsu 2 chiều 9.000BTU inverter ASAG09LLTB-V
Model no. | Dàn Lạnh | ASAG09LLTB-V | ||
Dàn Nóng | AOAG09LLTB-V | |||
Điện nguồn | V/Ø/Hz | 220/1/50 | ||
Công suất | Lạnh | Kw (Min-Max) | 2.50 (0.9 - 3.0) | |
Btu/h (Min - Max) | 8500 (3.070 - 10.230) | |||
Sưởi | Kw (Min-Max) | 3.00 (0.9-3.8) | ||
Btu/h (Min - Max) | 10.200 (3.070 - 12.960) | |||
Tiêu thụ điện | Lạnh | kW | 0.72 | |
Sưởi | 0.74 | |||
EER | W/W | 3.47 | ||
COP | 4.05 | |||
Lưu lượng gió dàn lạnh (Cao) | m3/h | 720 | ||
Dòng điện | Lạnh | A (Max) | 3.6 (6.0) | |
Sưởi | 3.5 (7.5) | |||
Hút ẩm | 1/h | 1.3 | ||
Độ ồn (Dàn lạnh) | Lạnh | H/M/L/Q | dB (A) | 43/38/33/22 |
Sưởi | 43/38/33/22 | |||
Độ ồn (Dàn nóng) | Lạnh | High | dB (A) | 47 |
Sưởi | 48 | |||
Kích thước H x W x D |
Dàn Lạnh | mm | 262 x 820 x 206 | |
kg | 7 | |||
Dàn nóng | mm | 540 x 660 x 290 | ||
kg | 25 | |||
Ống kết nối (Lỏng/Gas) | mm | 6.35 / 9.52 | ||
Ống thoát nước ngưng | 13.8(I.D.), 15.8 to 16.7 (O.D.) | |||
Chiều dài ống (Không cần nạp GAS) | m | 20 (15) | ||
Chênh lệch độ cao tối đa | 15 | |||
Dải hoạt động | Lạnh | °CDB | 18 to 46 | |
Sưởi | -15 to 24 | |||
Môi chất | R410A |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa Fujitsu 2 chiều 9.000BTU inverter ASAG09LLTB-V
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 250.000 | |
1.2 | Công suất 18.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 300.000 | |
1.3 | Công suất 24.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 350.000 | |
2 | Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 160.000 | |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 170.000 | |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 200.000 | |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 210.000 | |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 90.000 | |
3.2 | Giá treo tường Công suất 18.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 120.000 | |
3.3 | Giá treo tường Công suất 24.000BTU (GIÁ ĐẠI) | Bộ | 250.000 | |
3.4 | Giá dọc máy treo tường (Tùy theo địa hình mới sử dụng) | Bộ | 300.000 | |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2x1.5mm Trần Phú | Mét | 17.000 | |
4.2 | Dây điện 2x2.5mm Trần Phú | Mét | 22.000 | |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 | |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 20.000 | |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 40.000 | |
6 | Chi phí khác | |||
6.1 | Aptomat 1 pha | Cái | 90.000 | |
6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 50.000 | |
6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 50.000 | |
7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
7.1 | Chi phí nhân công tháo máy (Địa hình thông thường) | Bộ | 150.000 | |
7.2 | Chi phí bảo dưỡng máy (Chưa bao gồm chi phí nạp gas nếu có) | Bộ | 200.000 | |
7.3 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống mới (Chưa sử dụng) | Bộ | 100.000 | |
7.4 | Chi phí làm sạch đường ống (Đã qua sử dụng - thổi gas hoặc Nito) | Bộ | 300.000 | |
7.5 | Chi phí khoan rút lõi tường gạch 10-20cm (Không áp dụng trường hợp khoan bê tông) | Bộ | 150.000 | |
7.6 | Chi phí nạp gas (R410A, R32) | 7.000 |
Quý khách hàng lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
- Nhân công lắp đặt đã bao gồm HÚT CHÂN KHÔNG bằng máy chuyên dụng (Đảm bảo hiệu suất làm lạnh tối ưu, vận hành êm...)
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Banhangtaikho.com.vn - Đại lý phân phối máy điều hòa giá rẻ Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Samsung, Gree, Funiki, Midea, Casper chính hãng
Có thể bạn quan tâm
▼ 11 %
Điều hòa Panasonic 1 chiều 12.000BTU N12ZKH-8
10.690.000 đ
9.550.000 đ
▼ 21 %
Điều hòa Daikin 12000 BTU FTF35XAV1V
11.050.000 đ
8.750.000 đ
▼ 17 %
Điều hòa Casper inverter 1 chiều 18000 BTU TC-18IS36
10.590.000 đ
8.850.000 đ
▼ 15 %
Điều hòa LG 12000BTU 1 chiều inverter V13WIN1
9.290.000 đ
7.900.000 đ
▼ 10 %
Điều hòa Mitsubishi Heavy 12.000BTU 1 chiều SRK/SRC12CT-S5
9.950.000 đ
9.020.000 đ
▼ 11 %
Điều hòa Mitsubishi electric 12000BTU 1 chiều MS-JS35VF
10.650.000 đ
9.550.000 đ
Sản phẩm cùng hãng
▼ 15 %
Điều hòa Fujitsu 9000BTU 1 chiều inverter ASAG09CPTA-V
8.850.000 đ
7.550.000 đ
▼ 4 %
Điều hòa Fujitsu 12000BTU 1 chiều inverter ASAG12CPTA-V
10.150.000 đ
9.750.000 đ
▼ 8 %
Điều hòa Fujitsu 18000BTU 1 chiều inverter ASAG18CPTA-V
17.750.000 đ
16.450.000 đ
▼ 7 %
Điều hòa Fujitsu 24000BTU 1 chiều inverter ASAG24CPTA-V
21.950.000 đ
20.500.000 đ
▼ 12 %
Điều hòa Fujitsu 2 chiều 9.000BTU inverter ASAG09LLTB-V
11.050.000 đ
9.800.000 đ
Điều hòa Fujitsu 12000BTU 2 chiều inverter ASAG12LLTB-V
12.400.000 đ
Điều hòa Fujitsu 2 chiều 18.000BTU inverter ASYA18LEC
18.200.000 đ
Điều hòa Fujitsu 2 chiều 24.000BTU inverter ASYA24LFC
21.300.000 đ
Sản phẩm bán chạy
▼ 16 %
Điều hòa Casper inverter 1 chiều 9000 BTU TC-09IS36
5.550.000 đ
4.680.000 đ
▼ 12 %
Điều hòa Panasonic 9000BTU 1 chiều inverter RU9AKH-8
10.490.000 đ
9.300.000 đ
▼ 17 %
Điều hòa Funiki 9000 BTU HSC09TMU
5.350.000 đ
4.480.000 đ
▼ 13 %
Điều hòa Daikin 9000 BTU inverter 1 chiều FTKB25YVMV
9.190.000 đ
8.050.000 đ