▼ 11 %
Bảo hành :Chính hãng 2 năm
Xuất xứ : Chính hãng Thái Lan
10.500.000 đ
9.400.000 đ
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Bài viết Điều hòa Comfee 18000BTU 1 chiều inverter CFS-18VGP
IOT - Kết nối Wifi
AI Cool - Điều khiển bằng giọng nói
iECO - Quản lý điện năng tiêu thụ qua ứng dụng
Sleep Curve - Chương trình chăm sóc giấc ngủ
Follow me - Cảm biến nhiệt độ
Định vị thông minh có thể tự khởi động trước khi về tới nhà
Eco mode - Chế độ tiết kiệm điện tối ưu
Gear Control - Nâng cấp từ 3 đến 5 mức tiết kiệm năng lượng.
Active Clean mode - Chế độ tự làm sạch dàn lạnh
Lớp phủ chống ăn mòn dàn nóng và dàn lạnh (Golden Coating)
Kết nối linh hoạt 2 nguồn (từ dàn nóng/từ dàn lạnh)
PCB với lớp phủ UV
Điện áp trải dài 80V ~ 265V
Auto restart mode - Tự khởi động lại
Dehumidification mode - Chế độ hút ẩm
Dual Filtration - Công nghệ lọc kép
Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh
Đèn trên remote
Bạn cần tư vấn hỗ trợ đặt mua điều hòa Comfee 18000BTU 1 chiều inverter CFS-18VGP ra mắt 2025 hãy liên hệ ngay:
Công ty Bảo Minh - Bán hàng tại kho: Tự hào là Tổng kho đại lý phân phối máy điều hòa Comfee chính hãng cam kết mang đến bạn những trải nghiệm tốt nhất, đồng hành cùng bạn trong suốt quá trình sử dụng (24/7).
Thống số kỹ thuật Điều hòa Comfee 18000BTU 1 chiều inverter CFS-18VGP
Điều hòa Comfee | CFS-18VGP | ||||
Dàn lạnh | CFS-18VGPF | ||||
Dàn nóng | CFS-18VGPC | ||||
Inverter | Có | ||||
Xuất xứ | Thái Lan | ||||
Năm | 2025 | ||||
Điện áp | Ph-V-Hz | 220-240V,1Ph,50/60Hz | |||
Thông số làm lạnh | Công suất làm lạnh | Btu/h | 18.000 | ||
Điện năng tiêu thụ | W | 1758 | |||
Dòng điện hoạt động | A | 7,64 | |||
Hệ số hiệu quả làm lạnh (CSPF) | 5,11 | ||||
Cấp hiệu suất năng lượng | 5 | ||||
Công suất định mức | W | 3.000 | |||
Dòng điện định mức | A | 13,5 | |||
Lưu lượng gió làm lạnh (Cao/ Vừa/ Thấp) | m3/h | 1250/990/860 | |||
Độ ồn dàn lạnh (Cao/ Vừa/ Thấp) | dB(A) | 44.5/37/34.5 | |||
Kích thước dàn lạnh | Kích thước sản phẩm (D*S*C) | mm | 975x218x308 | ||
Đóng gói (D*S*C) | mm | 1065x300x385 | |||
Trọng lượng (Sản phẩm/đóng gói) | kg | 10.9/14.2 | |||
Lưu lượng gió dàn nóng | m3/h | 2100 | |||
Độ ồn dàn nóng | dB(A) | 56,0 | |||
Kích thước dàn nóng | Kích thước sản phẩm (D*S*C) | mm | 765x303x555 | ||
Đóng gói (D*S*C) | mm | 887x337x610 | |||
Trọng lượng (Sản phẩm/đóng gói) | kg | 25.1/27.4 | |||
Gas làm lạnh | kg | R32/0.65 | |||
Áp suất thiết kế (Design pressure) | MPa | 4.3/1.7 | |||
Ống đồng | Ông lỏng/ Ống khí | mm(inch) | 6.35mm(1/4inch)/12.7mm(1/2inch) | ||
Chiều dài ống tối đa | m | 30 | |||
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 20 | |||
Nhiệt độ làm lạnh | ℃ | 17~30 | |||
Nhiệt độ phòng | Dàn lạnh | ℃ | 16~32 | ||
Dàn nóng | ℃ | 0~50 | |||
![]()
|
m2 | 24~35 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa Comfee 18000BTU 1 chiều inverter CFS-18VGP
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 250.000 | |
1.2 | Công suất 18.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 300.000 | |
1.3 | Công suất 24.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 350.000 | |
2 | Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 160.000 | |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 170.000 | |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 200.000 | |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 210.000 | |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 90.000 | |
3.2 | Giá treo tường Công suất 18.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 120.000 | |
3.3 | Giá treo tường Công suất 24.000BTU (GIÁ ĐẠI) | Bộ | 250.000 | |
3.4 | Giá dọc máy treo tường (Tùy theo địa hình mới sử dụng) | Bộ | 300.000 | |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2x1.5mm Trần Phú | Mét | 17.000 | |
4.2 | Dây điện 2x2.5mm Trần Phú | Mét | 22.000 | |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 | |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 20.000 | |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 40.000 | |
6 | Chi phí khác | |||
6.1 | Aptomat 1 pha | Cái | 90.000 | |
6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 50.000 | |
6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 50.000 | |
7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
7.1 | Chi phí nhân công tháo máy (Địa hình thông thường) | Bộ | 150.000 | |
7.2 | Chi phí bảo dưỡng máy (Chưa bao gồm chi phí nạp gas nếu có) | Bộ | 200.000 | |
7.3 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống mới (Chưa sử dụng) | Bộ | 100.000 | |
7.4 | Chi phí làm sạch đường ống (Đã qua sử dụng - thổi gas hoặc Nito) | Bộ | 300.000 | |
7.5 | Chi phí khoan rút lõi tường gạch 10-20cm (Không áp dụng trường hợp khoan bê tông) | Bộ | 150.000 | |
7.6 | Chi phí nạp gas (R410A, R32) | 7.000 |
Quý khách hàng lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
- Nhân công lắp đặt đã bao gồm HÚT CHÂN KHÔNG bằng máy chuyên dụng (Đảm bảo hiệu suất làm lạnh tối ưu, vận hành êm...)
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Banhangtaikho.com.vn - Đại lý phân phối máy điều hòa giá rẻ Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Samsung, Gree, Funiki, Midea, Casper chính hãng
Có thể bạn quan tâm
▼ 16 %
Điều hòa Panasonic 1 chiều 12000BTU N12AKH-8
11.250.000 đ
9.450.000 đ
▼ 20 %
Điều hòa Daikin 12000 BTU FTF35XAV1V
11.050.000 đ
8.900.000 đ
▼ 16 %
Điều hòa Casper inverter 1 chiều 18000 BTU TC-18IS36
10.590.000 đ
8.900.000 đ
▼ 17 %
Điều hòa LG 12.000BTU 1 chiều IEC12G1
10.450.000 đ
8.750.000 đ
▼ 11 %
Điều hòa Mitsubishi Heavy 12.000BTU 1 chiều SRK/SRC12CT-S5
9.950.000 đ
8.860.000 đ
▼ 13 %
Điều hòa Mitsubishi electric 12000BTU 1 chiều MS-JS35VF
10.650.000 đ
9.350.000 đ
Sản phẩm cùng hãng
▼ 20 %
Điều hòa Comfee 9000BTU 1 chiều inverter CFS-10VGP
6.750.000 đ
5.400.000 đ
▼ 16 %
Điều hòa Comfee 12000BTU 1 chiều inverter CFS-13VGP
7.600.000 đ
6.400.000 đ
▼ 11 %
Điều hòa Comfee 18000BTU 1 chiều inverter CFS-18VGP
10.500.000 đ
9.400.000 đ
Điều hòa Comfee 24000BTU 1 chiều inverter CFS-25VGP
▼ 22 %
Điều hòa Comfee 1 chiều 9000BTU CFS-10FWFF-V
5.600.000 đ
4.400.000 đ
▼ 19 %
Điều hòa Comfee 1 chiều 12000BTU CFS-13FWFF-V
6.500.000 đ
5.300.000 đ
Sản phẩm bán chạy
▼ 15 %
Điều hòa Panasonic 9000BTU 1 chiều inverter RU9AKH-8
10.490.000 đ
9.000.000 đ
▼ 17 %
Điều hòa Daikin 9000 BTU 1 chiều inverter FTKB25ZVMV
10.100.000 đ
8.400.000 đ
▼ 13 %
Điều hòa Casper inverter 1 chiều 9000 BTU TC-09IS36
5.550.000 đ
4.850.000 đ
▼ 20 %
Điều hòa Funiki 9000 BTU HSC09TMU
5.350.000 đ
4.320.000 đ