Điều hòa tủ đứng Midea 120.000BTU MFAT-120CRN1

Mã sản phẩm : MFAT-120CRN1

Bảo hành :Máy 2 năm, máy nén 5 năm

Xuất xứ : Chính hãng Trung Quốc

(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.

Thống số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Midea 120.000BTU MFAT-120CRN1

Model dàn lạnh MFAT-120CRN1
Model dàn nóng / Số lượng MOV-120CN1-C/1
Nguồn điện cung cấp dàn lạnh 220-240V, 1Ph~, 50Hz
Làm lạnh Công suất làm lạnh
(T1,T3)
Btu/h 121,000/110,900
kW 35.0/32.5
Công suất điện (T1,T3) kW 13.0/15.50
EER(T1) W/W 2,69
Sưởi ấm Công suất sưởi ấm Btu/h -
kW -
Công suất điện kW -
COP W/W -
Công suất điện tối đa kW 17.3 (dàn nóng và dàn lạnh)
Dòng điện tối đa A 28.6 (dàn nóng và dàn lạnh)
Lưu lượng gió (cao) m3/h 6,060 (3,560CFM)
Độ ồn dB(A) 65
Kiểu quạt/Kiểu truyền động Li tâm / trực tiếp
Kiểu dàn trao đổi nhiệt Ống đồng cánh nhôm
Điều khiển Điều khiển từ xa
Kích thước Kích thước máy (rộng x cao x dày) mm 1,200x1,860x518
Kích thước đóng thùng (rộng x cao x dày) mm 1,362x2,050x582
Khối lượng tịnh / Tổng khối lượng kg 148/174
Model dàn nóng MOV-120CN1-C
Nguồn điện cung cấp dàn nóng 380-400V,3Ph~, 50Hz
Công suất điện tối đa kW 17.3 (dàn nóng và dàn lạnh)
Dòng điện tối đa A 28.6 (dàn nóng và dàn lạnh)
Lưu lượng gió m3/h 13.000
Độ ồn dB(A) 69
Máy nén (loại / số lượng) Xoắn ốc
Môi chất lạnh (loại / số lượng) R410A/7.2kg
Kiểu quạt / kiểu truyền động Hướng trục / Trực tiếp
Kiểu dàn trao đổi nhiệt   Ống đồng cánh nhôm
Kích thước đường ống môi chất mm ϕ12.7 (Đường ống lỏng), ϕ25 (Đường ống hơi) #
Nhiệt độ môi trường °C 17~52
Kích thước Kích thước máy (rộng x cao x dày) mm 1,260x908x700
Kích thước đóng thùng (rộng x cao x dày) mm 1,320x1,060x730
Khối lượng tịnh / Tổng khối lượng kg 199/215

Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa tủ đứng Midea 120.000BTU MFAT-120CRN1

STT NHÂN CÔNG & VẬT TƯ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TỦ ĐỨNG ĐVT SL ĐƠN GIÁ
1 Ống đồng, Băng cuốn, bảo ôn      
1.1 Công suất máy 18.000BTU - 24.000BTU Mét   240,000
1.2 Công suất máy 28.000BTU - 50.000BTU Mét   260,000
1.3 Công suất máy 60.000BTU - 100.000BTU      
1.4 Công suất máy 130.000BTU - 200.000BTU      
2 Cục nóng      
2.1 Giá đỡ cục nóng Bộ   250,000
2.2 Lồng bảo vệ cục nóng Bộ   900,000
3 Chi phí nhân công lắp máy      
3.1 Điều hòa tủ đứng (Công suất 18.000BTU-28.000BTU) Bộ   450,000
3.2 Điều hòa tủ đứng (Công suất 30.000BTU-50.000BTU) Bộ   550,000
3.3 Điều hòa tủ đứng (Công suất 60.000BTU-100.000BTU)      
3.4 Điều hòa tủ đứng (Công suất 130.000BTU-200.000BTU)      
4 Dây điện      
4.1 Dây điện 2x1.5 Trần Phú Mét   15,000
4.2 Dây điện 2x2.5 Trần Phú Mét   20,000
4.3 Dây điện 2x4  Trần Phú Mét   40,000
4.4 Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 Mét   80,000
5 Ống nước      
5.1 Ống thoát nước mềm Mét   10,000
5.2 Ống thoát nước cứng PVC Mét   15,000
5.3 Ống thoát nước cứng PVC + Bảo ôn Mét   50,000
6 Aptomat      
6.1 Aptomat 1 pha Cái   90,000
6.2 Aptomat 3 pha Cái   280,000
7 Chi phí khác      
7.1 Nhân công đục tường chôn ống gas , ống nước Mét   50,000
7.2 Vật tư phụ (Băng cuốn, que hàn, băng dính...) Bộ   150,000
7.3 Chi phí nhân công tháo máy/Bảo dưỡng Bộ   300,000
  TỔNG      
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19  
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu.
banhangtaikho.com.vn - Đại lý điều hòa Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Funiki, Gree, Casper chính hãng

Sản phẩm cùng hãng

Sản phẩm bán chạy