Bảo hành :Chính hãng 2 năm, máy nén 5 năm
Xuất xứ : Chính hãng Trung Quốc
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Thống số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Chigo 48.000BTU 2 chiều CVF48HN/HW
Model ( Làm lạnh) | CVF48CN/CW | ||
Model (Làm lạnh/Sưởi ấm) | CVF48HN/HW | ||
Thông số điện | V/Hz/Ph | 380/50/1 | |
Công suất | Làm lạnh | Btu/h | 48000 |
W | 12000/12000 | ||
Sưởi ấm | Btu/h | 48000 | |
W | 1320 | ||
Điện áp vào | Làm lạnh | W | 4605/4620 |
Sưởi ấm | W | 4840 | |
Cường độ dòng | Làm lạnh | A | 8/8 |
Sưởi ấm | A | 8.4 | |
EER | W/W | 2.61/2.6 | |
COP | W/W | 2.73 | |
Cường độ gió | Dàn Lạnh | m3/hr | 1800 |
Độ ồn | Dàn Lạnh | dB(A) | 55 |
Dàn Nóng | dB(A) | 65 | |
Kích thước sản phẩm (DxWxH) | Dàn Lạnh | mm | 1868x313x600 |
Dàn Nóng | mm | 970x350x1260 | |
Trọng lượng tịnh | DànLạnh/Nóng | Kg | 61/108 |
Kích thước Đóng thùng (DxWxH) | Dàn Lạnh | mm | 2050x485x695 |
Dàn Nóng | mm | 1075x475x1385 | |
Trọng lượng đóng thùng | Dàn Lạnh/Nóng | Kg | 75/119 |
Đường kính ống dẫn/Nối dài ống | Liquid side/ Gas side/ Length | mm | Ø9.52+Ø19.05+Ø9.52+Ø19.05 |
Max. refrigerant pipe length/ Max. difference in live | m | 15/5 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa tủ đứng Chigo 48.000BTU 2 chiều CVF48HN/HW
STT | NHÂN CÔNG & VẬT TƯ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TỦ ĐỨNG | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ |
1 | Ống đồng, Băng cuốn, bảo ôn | |||
1.1 | Công suất máy 18.000BTU - 24.000BTU | Mét | 240,000 | |
1.2 | Công suất máy 28.000BTU - 50.000BTU | Mét | 260,000 | |
1.3 | Công suất máy 60.000BTU - 100.000BTU | |||
1.4 | Công suất máy 130.000BTU - 200.000BTU | |||
2 | Cục nóng | |||
2.1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 250,000 | |
2.2 | Lồng bảo vệ cục nóng | Bộ | 900,000 | |
3 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
3.1 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 18.000BTU-28.000BTU) | Bộ | 450,000 | |
3.2 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 30.000BTU-50.000BTU) | Bộ | 550,000 | |
3.3 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 60.000BTU-100.000BTU) | |||
3.4 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 130.000BTU-200.000BTU) | |||
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2x1.5 Trần Phú | Mét | 15,000 | |
4.2 | Dây điện 2x2.5 Trần Phú | Mét | 20,000 | |
4.3 | Dây điện 2x4 Trần Phú | Mét | 40,000 | |
4.4 | Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 | Mét | 80,000 | |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10,000 | |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC | Mét | 15,000 | |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC + Bảo ôn | Mét | 50,000 | |
6 | Aptomat | |||
6.1 | Aptomat 1 pha | Cái | 90,000 | |
6.2 | Aptomat 3 pha | Cái | 280,000 | |
7 | Chi phí khác | |||
7.1 | Nhân công đục tường chôn ống gas , ống nước | Mét | 50,000 | |
7.2 | Vật tư phụ (Băng cuốn, que hàn, băng dính...) | Bộ | 150,000 | |
7.3 | Chi phí nhân công tháo máy/Bảo dưỡng | Bộ | 300,000 | |
TỔNG | ||||
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%; | ||||
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19 | ||||
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu. | ||||
banhangtaikho.com.vn - Đại lý điều hòa Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Funiki, Gree, Casper chính hãng |
Có thể bạn quan tâm
Điều hòa tủ đứng Mitsubishi Heavy 1 chiều 24.000BTU FDF71CR-S5/FDC71CR-S5
Điều hòa cây Daikin 24000BTU inverter 1 chiều FVFC71AV1
Điều hòa cây Daikin 29000BTU inverter 1 chiều FVFC85AV1
Điều hòa cây Daikin 34000BTU inverter 1 chiều FVFC100AV1
Điều hòa cây Daikin 42000BTU inverter 1 chiều FVFC125AV1
Điều hòa cây Daikin 46.500BTU inverter 1 chiều FVFC140AV1
Sản phẩm cùng hãng
Điều hòa tủ đứng Chigo 27.000BTU 1 chiều CVF27CN/CW
Điều hòa tủ đứng Chigo 27.000BTU 2 chiều CVF27HN/HW
Điều hòa tủ đứng Chigo 48.000BTU 1 chiều CVF48CN/CW
Điều hòa tủ đứng Chigo 48.000BTU 2 chiều CVF48HN/HW
Sản phẩm bán chạy
▼ 16 %
Điều hòa Casper inverter 1 chiều 9000 BTU TC-09IS36
5.550.000 đ
4.680.000 đ
▼ 12 %
Điều hòa Panasonic 9000BTU 1 chiều inverter RU9AKH-8
10.490.000 đ
9.300.000 đ
▼ 17 %
Điều hòa Funiki 9000 BTU HSC09TMU
5.350.000 đ
4.480.000 đ
▼ 13 %
Điều hòa Daikin 9000 BTU inverter 1 chiều FTKB25YVMV
9.190.000 đ
8.050.000 đ