Trạng thái :Còn hàng
Bảo hành :Chính hãng 12 tháng
Xuất xứ : Chính hãng Malaysia
Vận chuyển miễn phí Nội thành Hà Nội
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Panasonic 24.000BTU 2 chiều Inverter CS-F24DB4E5/CU-L24DBE5
Công suất(HP) | 2.5HP | ||
Nguồn Điện | V/Pha/Hz | 220-240 V, 1φ Pha - 50Hz | |
Khối Trong Nhà | CS-F24DB4E5 | ||
Khối Ngoài Trời | CU-L24BDE5 | ||
Mặt Trang Trí | CZ-BT03P | ||
Công Suất Làm Lạnh | kW | 6.30(2.10-7.10) | |
Btu/h | 21,500(7,200-24,200) | ||
Công Suất Sưởi Ấm | kW | 7.10(2.20-8.00) | |
Btu/h | 24,200(7,500-27,300) | ||
Dòng Điện | Làm lạnh | A | 7.7 |
Sưởi Ấm | A | 8.4 | |
Công Suất Tiêu Thụ | Làm lạnh | kW | 1.70(0.50-2.20) |
Sưởi Ấm | kW | 1.84(0.50-3.10) | |
Hiệu Suất EER | W/W | 3.71 | |
Btu/hW | 12.65 | ||
Hiệu Suất COP | W/W | 3.86 | |
Btu/hW | 13.15 | ||
Khối Trong Nhà | |||
Lưu Lượng Gió | Làm Lạnh | mᶟ/min | 18.0 |
Sưởi Ấm | mᶟ/min | 18.0 | |
Độ Ồn* (Hi/Lo) | Làm Lạnh | dB(A) | 36/32 |
Sưởi Ấm | dB(A) | 36/33 | |
Độ Ồn* (Hi/Lo) | Làm Lạnh | dB | 51 |
Sưởi Ấm | dB | 51 | |
Kích Thước | Khối Trong Nhà(CxRxS) | mm | 246 x 840 x 840 |
Mặt Panel(CxRxS) | mm | 950 x 950 x 45 | |
Trọng Lượng | Khối Trong Nhà | kg | 26.0 |
Mặt Panel | kg | 4.5 | |
Khối Ngoài Trời | |||
Độ Ồn* (Hi) | Làm lạnh | dB(A) | 47 |
Sưởi Ấm | dB(A) | 49 | |
Độ Ồn* (Hi) | Làm lạnh | dB | 63 |
Sưởi Ấm | dB | 65 | |
Kích Thước | Khối Ngoài Trời(CxRxS) | mm | 795 x 875 x 320 |
Trọng Lượng | kg | 71.0 | |
Kích Cỡ Đường Ống | Phía Khí | mm(inch) | 15.88(5/8) |
Phía Lỏng | mm(inch) | 9.53(3/8) | |
Chiều Dài Đường Ống | Tối Thiểu-Tối Đa | m | 7.5 ̴ 50.0 |
Chênh Lệch Độ Cao(Cao)**Thấp | m | (30.0) 20.0 | |
Độ Dài Ống-không thêm gas | Tối Đa | m | 30.0 |
Lượng Gas Nạp Thêm | g/m | 50 | |
Môi Trường Hoạt Động | Làm Lạnh(Tối Thiểu-Tối Đa) | °C | -5-43 |
Sưởi Ấm(Tối Thiểu-Tối Đa) | °C | -20-24 | |
Môi Chất Lạnh | R410A |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa âm trần Panasonic 24.000BTU 2 chiều Inverter CS-F24DB4E5/CU-L24DBE5
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ (Chưa VAT) |
THÀNH TIỀN (Chưa VAT) |
1 | ỐNG ĐỒNG RUBY, BẢO ÔN ĐÔI SUPERLON, BĂNG CUỐN | ||||
1,1 | Công suất 18.000BTU - 24.000BTU | Mét | 220.000 | ||
1,2 | Công suất 26.000BTU - 50.000BTU | Mét | 260.000 | ||
2 | CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | ||||
2,1 | Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 450.000 | ||
2,2 | Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 550.000 | ||
2,3 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 550.000 | ||
2,4 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 650.000 | ||
3 | DÂY ĐIỆN (TRẦN PHÚ) | ||||
3,1 | Dây điện 2x1.5 | Mét | 15.000 | ||
3,2 | Dây điện 2x2.5 | Mét | 20.000 | ||
3,3 | Dây điện 2x4 | Mét | 40.000 | ||
3,4 | Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 | Mét | 80.000 | ||
4 | ATTOMAT (SINO) | ||||
4,1 | Attomat 1 pha | Cái | 90.000 | ||
4,2 | Attomat 3 pha | Cái | 280.000 | ||
5 | ỐNG THOÁT NƯỚC | ||||
5,1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 | ||
5,2 | Ống thoát nước cứng PVC D21 | Mét | 20.000 | ||
5,3 | Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn | Mét | 50.000 | ||
6 | CHI PHÍ KHÁC | ||||
6,1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 250.000 | ||
6,2 | Lồng bảo vệ cục nóng | Cái | 900.000 | ||
6,3 | Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) | Cái | 50.000 | ||
6,4 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 150.000 | ||
7 | CHI PHÍ PHÁT SINH KHÁC (NẾU CÓ) | ||||
7,1 | Chi phí nhân công tháo máy / bảo dưỡng: Tủ đứng | Bộ | 300.000 | ||
7,2 | Chi phí nhân công tháo máy / bảo dưỡng: Âm trần, Áp trần | Bộ | 400.000 | ||
TỔNG | |||||
Ghi chú: | |||||
- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%; | |||||
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19; | |||||
- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi Ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn); | |||||
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở… | |||||
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn; | |||||
- Ý kiến đóng góp vui lòng liên hệ HOTLINE - 0913.82.6633 / 0911.990.880 | |||||
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế; | |||||
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu. |
banhangtaikho.com.vn - Đại lý điều hòa Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Gree, Funiki, Midea, Sumikura chính hãng
Có thể bạn quan tâm
Điều hòa âm trần Gree 2 chiều 60.000BTU GKH60K3HI/GUHN60NM3HO
Điều hòa âm trần Panasonic 18.000BTU 2 chiều CS-F18DB4E5/CU-B18DBE5
Điều hòa âm trần Panasonic 24.000BTU 2 chiều CS-F24DB4E5/CU-B24DBE5
Điều hòa âm trần Panasonic 28.000BTU 2 chiều 3 Pha CS-F28DB4E5/CU-B28DBE8
Điều hòa âm trần Panasonic 34.000BTU 2 chiều CS-F34DB4E5/CU-B34DBE5
Điều hòa âm trần Panasonic 34.000BTU 2 chiều 3 Pha CS-F34DB4E5/CU-B34DBE8
Sản phẩm cùng hãng
Điều hòa âm trần Panasonic 18.000BTU 1 chiều gas R410a S-18PU1H5/U-18PV1H5
19.850.000 đ
Điều hòa âm trần Panasonic 22.000BTU 1 chiều gas R410a S-22PU1H5/U-22PV1H5
23.450.000 đ
Điều hòa âm trần Panasonic 24000BTU 1 chiều S-25PU1H5B/U-25PN1H5
25.150.000 đ
Điều hòa âm trần Panasonic 28.000BTU 1 chiều gas R410a S-28PU1H5/U-28PV1H5
29.400.000 đ
Điều hòa âm trần Panasonic 30.000BTU 1 chiều gas R410a S-30PU1H5/U-30PV1H5
31.300.000 đ
Điều hòa âm trần Panasonic 36000BTU 1 chiều S-36PU1H5B/U-36PN1H8
31.700.000 đ
Điều hòa âm trần Panasonic 42000BTU 1 chiều S-42PU1H5B/U-42PN1H8
33.050.000 đ
Điều hòa âm trần Panasonic 48000BTU 1 chiều S-50PU1H5B/U-50PN1H8
36.800.000 đ
Sản phẩm bán chạy
▼ 27 %
Điều hòa Casper 9000BTU SC-09TL32
5.950.000 đ
4.400.000 đ
▼ 25 %
Điều hòa 9000BTU Funiki HSC09MMC
5.550.000 đ
4.200.000 đ
▼ 16 %
Điều hòa LG 9.000BTU 1 chiều V10ENW
7.850.000 đ
6.650.000 đ
▼ 12 %
Điều hòa Daikin 9000BTU 1 chiều FTF25UV1V
8.190.000 đ
7.250.000 đ