Trạng thái :Còn hàng
Bảo hành :Chính hãng 12 tháng
Xuất xứ : Chính hãng Malaysia
Vận chuyển miễn phí Nội thành Hà Nội
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Panasonic 43.000BTU 2 chiều CS-F43DB4E5/CU-B43DBE8
Thông số tổng quát | |
---|---|
Mã số Khối trong nhà | CS-F43DB4E5 |
Mã số Panel | CZ-BT03P |
Mã số Khối ngoài trời | CU-B43DBE8 |
Khối trong nhà [kW] | 12.6 |
Khối trong nhà [Btu/h] | 43.000 |
EER [W/W] | (380V) 2.77 |
EER [W/W] | (415V) 2.71 |
(Chế độ lạnh) | 33 m3/phút |
Chức năng Lọc không khí | |
Bộ lọc Siêu kháng khuẩn | Tùy chọn |
Tiện nghi | |
Làm lạnh khi nhiệt độ thấp | Có |
Khối trong nhà (Chế độ Lạnh) Quạt High / Low |
(380V) 46 / 42 (415V) 47 / 43 |
Khối ngoài trời (Chế độ Lạnh) Quạt High |
(380V) 55 (415V) 56 |
Kích thước | |
Khối trong nhà [mm] | |
Rộng | 840 |
Cao | 288 |
Sâu | 840 |
Panel [mm] | |
Rộng | 950 |
Cao | 950 |
Sâu | 45 |
Khối ngoài trời (mỗi bộ) [mm] | |
Rộng | 900 |
Cao | 1170 |
Sâu | 320 |
Trọng lượng | |
Trọng lượng tịnh [kg] | |
Khối trong nhà | 30 |
Panel | 4.5 |
Khối ngoài trời | 83 |
Thông số điện | |
Phase | 3 |
Điện áp sử dụng | 380VAC hoặc 415VAC |
Tần số điện | 50Hz |
Khối trong nhà (Chế độ lạnh) | (380V) 4.55kW (415V) 4.65kW |
Thông số kỹ thuật | |
Đường kính ống | |
Phía lỏng [mm] | 9.52 |
Phía lỏng [inch] | 3/8 |
Phía khí [mm] | 19.05 |
Phía khí [inch] | 3/4 |
Chiều dài đường ống | |
Chiều dài ống tối đa [m] | 40 (Cần phải bổ sung gas) |
Chiều cao ống tối đa [m] | 30 |
Chiều dài chuẩn tối đa [m] | 20 |
Chức năng tiện dụng | |
Định thời Bật/Tắt 24 giờ thời gian thật | Có |
Remote Control không dây | Có |
Tin cậy | |
Đường ống dài | Tối đa 40m |
Chức năng tự báo lỗi | Có |
Chế độ lạnh | 27°C DB / 19°C WB 35°C DB / 24°C WB |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa âm trần Panasonic 43.000BTU 2 chiều CS-F43DB4E5/CU-B43DBE8
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ (Chưa VAT) |
THÀNH TIỀN (Chưa VAT) |
1 | ỐNG ĐỒNG RUBY, BẢO ÔN ĐÔI SUPERLON, BĂNG CUỐN | ||||
1,1 | Công suất 18.000BTU - 24.000BTU | Mét | 220.000 | ||
1,2 | Công suất 26.000BTU - 50.000BTU | Mét | 260.000 | ||
2 | CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | ||||
2,1 | Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 450.000 | ||
2,2 | Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 550.000 | ||
2,3 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 550.000 | ||
2,4 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 650.000 | ||
3 | DÂY ĐIỆN (TRẦN PHÚ) | ||||
3,1 | Dây điện 2x1.5 | Mét | 15.000 | ||
3,2 | Dây điện 2x2.5 | Mét | 20.000 | ||
3,3 | Dây điện 2x4 | Mét | 40.000 | ||
3,4 | Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 | Mét | 80.000 | ||
4 | ATTOMAT (SINO) | ||||
4,1 | Attomat 1 pha | Cái | 90.000 | ||
4,2 | Attomat 3 pha | Cái | 280.000 | ||
5 | ỐNG THOÁT NƯỚC | ||||
5,1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 | ||
5,2 | Ống thoát nước cứng PVC D21 | Mét | 20.000 | ||
5,3 | Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn | Mét | 50.000 | ||
6 | CHI PHÍ KHÁC | ||||
6,1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 250.000 | ||
6,2 | Lồng bảo vệ cục nóng | Cái | 900.000 | ||
6,3 | Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) | Cái | 50.000 | ||
6,4 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 150.000 | ||
7 | CHI PHÍ PHÁT SINH KHÁC (NẾU CÓ) | ||||
7,1 | Chi phí nhân công tháo máy / bảo dưỡng: Tủ đứng | Bộ | 300.000 | ||
7,2 | Chi phí nhân công tháo máy / bảo dưỡng: Âm trần, Áp trần | Bộ | 400.000 | ||
TỔNG | |||||
Ghi chú: | |||||
- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%; | |||||
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19; | |||||
- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi Ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn); | |||||
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở… | |||||
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn; | |||||
- Ý kiến đóng góp vui lòng liên hệ HOTLINE - 0913.82.6633 / 0911.990.880 | |||||
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế; | |||||
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu. |
banhangtaikho.com.vn - Đại lý điều hòa Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Gree, Funiki, Midea, Sumikura chính hãng
Có thể bạn quan tâm
Điều hòa âm trần Gree 2 chiều 60.000BTU GKH60K3HI/GUHN60NM3HO
Điều hòa âm trần Fujitsu 2 chiều inverter 45.000BTU AUAG45LRLA
Điều hòa âm trần Panasonic 18.000BTU 2 chiều CS-F18DB4E5/CU-B18DBE5
Điều hòa âm trần Panasonic 24.000BTU 2 chiều CS-F24DB4E5/CU-B24DBE5
Điều hòa âm trần Panasonic 28.000BTU 2 chiều 3 Pha CS-F28DB4E5/CU-B28DBE8
Điều hòa âm trần Panasonic 34.000BTU 2 chiều CS-F34DB4E5/CU-B34DBE5
Sản phẩm cùng hãng
Điều hòa âm trần Panasonic 18.000BTU 1 chiều gas R410a S-18PU1H5/U-18PV1H5
19.850.000 đ
Điều hòa âm trần Panasonic 22.000BTU 1 chiều gas R410a S-22PU1H5/U-22PV1H5
23.450.000 đ
Điều hòa âm trần Panasonic 24000BTU 1 chiều S-25PU1H5B/U-25PN1H5
25.150.000 đ
Điều hòa âm trần Panasonic 28.000BTU 1 chiều gas R410a S-28PU1H5/U-28PV1H5
29.400.000 đ
Điều hòa âm trần Panasonic 30.000BTU 1 chiều gas R410a S-30PU1H5/U-30PV1H5
31.300.000 đ
Điều hòa âm trần Panasonic 36000BTU 1 chiều S-36PU1H5B/U-36PN1H8
31.700.000 đ
Điều hòa âm trần Panasonic 42000BTU 1 chiều S-42PU1H5B/U-42PN1H8
33.050.000 đ
Điều hòa âm trần Panasonic 48000BTU 1 chiều S-50PU1H5B/U-50PN1H8
36.800.000 đ
Sản phẩm bán chạy
▼ 15 %
Điều hòa Casper 9000 BTU 1 chiều KC-09FC32
5.350.000 đ
4.600.000 đ
Điều hòa LG 9000BTU 1 chiều inverter V10ENW1
6.650.000 đ
▼ 25 %
Điều hòa 9000BTU Funiki HSC09MMC
5.550.000 đ
4.200.000 đ
▼ 12 %
Điều hòa Daikin 9000BTU 1 chiều FTF25UV1V
8.190.000 đ
7.250.000 đ