Bảo hành :Chính hãng 2 năm
Xuất xứ : Chính hãng Malaysia
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
Đã bao gồm điều khiển từ xa (Trong dàn lạnh)
15.200.000 đ
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Bài viết Điều hòa âm trần cassette Nagakawa 18000BTU NT-C18R1U16
Điều hòa âm trần Nagakawa 18000BTU NT-C18R1U16 1 chiều lạnh thông dụng sử dụng gas R410a model mới nhất được hãng Nagakawa giới thiệu vào tháng 6/2022 vừa qua thay thế cho model NT-C28R1M03.
Điều hoà Nagakawa âm trần NT-C18R1U16 thiết kế cửa gió thổi 3600 làm lạnh nhanh, mát lạnh dễ chịu. Độc đáo hơn máy còn được cài đặt chế độ đảo gió tự động, cánh gió mở rộng đến 400 góc đảo gió rộng lưu lượng gió tăng thêm 20% giúp khuếch tán nhanh và đều hơn mang luồng gió mát.
Ngoài ra, máy còn có đường cấp khí tươi mang lại cuộc sống khỏe mạnh và thoải mái hơn cho căn phòng của Bạn.
Với công suất điều hòa âm trần 18000BTU, Nagakawa NT-C18R1U16 lựa chọn tuyệt vời cho phòng có diện tích dưới 30m2 văn phòng, cửa hàng, phòng khách...
Điều hòa âm trần 1 chiều Nagakawa NT-C18R1U16 được tích hợp máy bơm thoát nước có thể bơm nước ngưng lên tới 1000mm. Dễ dàng lắp đặt đường ống thoát nước trong hầu hết các điều kiện không gian.
Điều hòa âm trần Nagakawa NT-C18R1U16 hệ thống thông khí được cải tiến tối ưu hóa mang đến sự yên tĩnh tối đa.
Máy điều hòa Nagakawa được trang bị điều khiển từ xa với màn hình LCD to sắc nét giúp Bạn dễ dàng quan sát và sử dụng.
Ngoài ra, máy điều hòa âm trần Nagakawa còn nhiều tính năng tự khởi động lại khi có điện, hẹn giờ tự động, tự chuẩn đoán sự cố...đang chờ bạn trải nghiệm.
Điều hòa Nagakawa âm trần NT-C18R1U16 sử dụng 100% dàn đồng & cánh tản nhiệt xử lý chống ăn mòn. Giúp tăng hiệu suất làm lạnh, giảm thiểu sự ăn mòn của các tác hân bên ngoài: Nước mưa, muối biển, cát...từ đó tăng tuổi thọ cho sản phẩm.
Kích thước điều hoà âm trần cassette Nagakawa 18000BTU NT-C18R1U16 nhỏ gọn tiết kiệm không gian lắp đặt, lắp đặt sản phẩm dễ dàng & nhanh chóng.
Hơn nữa: Mặt panel của máy điều hòa tháo rời dễ dàng để vệ sinh bảo dưỡng vì thế tiết kiệm thời gian & chi phí bảo dưỡng định kỳ cho sản phẩm.
=>>> Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt điều hòa âm trần [Chi tiết & Đầy đủ]
Điều hòa cassette âm trần 18000BTU giá rẻ, thương hiệu uy tín, chất lượng tin cậy thì Nagakawa NT-C18R1U16 là lựa chọn tin cậy cho công trình của Bạn.
Thời gian bảo hành điều hòa hòa âm trần Nagakawa NT-C18R1U16 chính hãng cho toàn bộ máy 2 năm tại nhà, tại chân công trình trên Toàn Quốc.
Tổng đài bảo hành Nagakawa tiếp nhận thông tin nhanh chóng, nhân viên kỹ thuật được đào tạo chuyên nghiệp sẽ đến tận nơi để kiểm tra khắc phục xử lý sự cố cho quý khách hàng hài lòng nhất với những tiêu chí: Nhanh, hiệu quả và thân thiện – tiếp nhận thông tin nhanh, xử lý hiệu quả nhờ đội ngũ kỹ thuật lành nghề bằng thái độ thân thiện.
Mua ngay điều hòa âm trần Nagakawa 18000BTU NT-C18R1U16 hãy đến với chúng tôi:
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần cassette Nagakawa 18000BTU NT-C18R1U16
Điều hòa âm trần Nagakawa | NT-C18R1U16 | ||
Công suất Capacity |
Làm lạnh Cooling |
Btu/h | 18,100 |
kW | 5.3 | ||
Dữ liệu điện Electric Data |
Điện năng tiêu thụ Cooling Power Input |
W | 1,760 |
Cường độ dòng điện Rated Current Cooling |
A | 8 | |
Hiệu suất năng lượng Energy Effiency Ratio |
Hiệu suất lạnh EER |
W/W | 3.01 |
Dàn lạnh Indoor | |||
Đặc tính Performance |
Nguồn điện Power Supply |
V/Ph/Hz | 220~240/1/50 |
Lưu lượng gió Air Flow Volume (Hi/Mid/Low) |
m3/h | 1,100/1,000/900 | |
Độ ồn Noise Level (Hi/Mid/Low) |
dB(A) | 45/42/36 | |
Kích thước (D x R x C) Dimension (W x D x H) |
Tịnh Net (Body) | mm | 835 x 835 x 250 |
Đóng gói Packing (Body) | mm | 910 x 910 x 310 | |
Tịnh Net (Panel) | mm | 950 x 950 x 55 | |
Đóng gói Packing (Panel) | mm | 1000 x 1000 x 100 | |
Trọng lượng Weight |
Tịnh Net (Body) | kg | 24 |
Tổng Gross (Body) | kg | 27.5 | |
Tịnh Net (Panel) | kg | 5.3 | |
Tổng Gross (Panel) | kg | 7.8 | |
Dàn nóng Outdoor | |||
Đặc tính Performance |
Nguồn điện Power Supply |
V/Ph/Hz | 206~240/1/50 |
Độ ồn Noise Level |
dB(A) | 55 | |
Kích thước (D x R x C) Dimension (W x D x H) |
Tịnh Net | mm | 800 × 315 × 545 |
Đóng gói Packing | mm | 920 × 400 × 620 | |
Trọng lượng Weight |
Tịnh Net | kg | 36 |
Tổng Gross | kg | 39 | |
Môi chất lạnh Refrigerant |
Loại Type | R410A | |
Khối lượng nạp Charged Volume | kg | 1 | |
Ống dẫn Piping |
Đường kính ống lỏng/ống khí Liqiud side/Gas side |
mm | 6.35/12.7 |
Chiều dài tối đa Max pipe length |
m | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa Max difference in level |
m | 15 | |
Phạm vi hoạt động Operation Range |
Làm lạnh Cooling |
o C |
17~49 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa âm trần cassette Nagakawa 18000BTU NT-C18R1U16
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ (Chưa VAT) |
THÀNH TIỀN (Chưa VAT) |
1 | ỐNG ĐỒNG RUBY, BẢO ÔN ĐÔI SUPERLON, BĂNG CUỐN | ||||
1,1 | Công suất 18.000BTU - 24.000BTU | Mét | 240.000 | ||
1,2 | Công suất 26.000BTU - 50.000BTU | Mét | 280.000 | ||
2 | CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | ||||
2,1 | Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 450.000 | ||
2,2 | Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 550.000 | ||
2,3 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 550.000 | ||
2,4 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 650.000 | ||
3 | DÂY ĐIỆN (TRẦN PHÚ) | ||||
3,1 | Dây điện 2x1.5 | Mét | 17.000 | ||
3,2 | Dây điện 2x2.5 | Mét | 22.000 | ||
3,3 | Dây điện 2x4 | Mét | 40.000 | ||
3,4 | Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 | Mét | 80.000 | ||
4 | APTOMAT (SINO) | ||||
4,1 | Aptomat 1 pha | Cái | 90.000 | ||
4,2 | Aptomat 3 pha | Cái | 280.000 | ||
5 | ỐNG THOÁT NƯỚC | ||||
5,1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 | ||
5,2 | Ống thoát nước cứng PVC D21 | Mét | 20.000 | ||
5,3 | Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn | Mét | 40,000 | ||
5,3 | Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn | Mét | 50.000 | ||
6 | CHI PHÍ KHÁC | ||||
6,1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 250.000 | ||
6,2 | Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) | Cái | 50.000 | ||
6,3 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 150.000 | ||
7 | CHI PHÍ PHÁT SINH KHÁC (NẾU CÓ) | ||||
7,1 | Chi phí nhân công tháo máy / bảo dưỡng: Tủ đứng | Bộ | 300.000 | ||
7,2 | Chi phí nhân công tháo máy / bảo dưỡng: Âm trần, Áp trần | Bộ | 400.000 | ||
TỔNG | |||||
Ghi chú: | |||||
- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%; | |||||
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19; | |||||
- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi Ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn); | |||||
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở… | |||||
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn; | |||||
- Ý kiến đóng góp vui lòng liên hệ HOTLINE - 0913.82.6633 / 0911.990.880 | |||||
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế; | |||||
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu. |
banhangtaikho.com.vn - Đại lý điều hòa Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Casper, Gree, Funiki, Midea, Sumikura chính hãng
Có thể bạn quan tâm
▼ 12 %
Điều hòa âm trần Funiki 1 chiều 18.000BTU CC18MMC1
17.200.000 đ
15.200.000 đ
Điều hòa âm trần Midea 18000BTU 1 chiều gas R32 MCD1-18CRN8
14.900.000 đ
Điều hòa âm trần Midea 24000BTU 1 chiều MCD1-28CRN8
18.150.000 đ
Điều hòa âm trần Sumikura 1 chiều 18.000BTU APC/APO-180
16.300.000 đ
Điều hòa âm trần Midea 18.000BTU 2 chiều MCA3-18HRN1
16.800.000 đ
▼ 8 %
Điều hòa âm trần Funiki 2 chiều 18.000BTU CH18MMC
18.100.000 đ
16.700.000 đ
Sản phẩm cùng hãng
Điều hòa âm trần Nagakawa 18.000BTU 1 chiều NT-C18R1T20
14.900.000 đ
Điều hòa âm trần Nagakawa 28.000BTU 1 chiều NT-C28R1T20
19.600.000 đ
Điều hòa âm trần Nagakawa 36000BTU 1 chiều NT-C36R2M32
26.050.000 đ
Điều hòa âm trần Nagakawa 50000BTU 1 chiều NT-C50R2M32
28.400.000 đ
Điều hòa âm trần cassette Nagakawa 18000BTU NT-C18R1U16
15.200.000 đ
Điều hòa âm trần cassette Nagakawa 28000BTU NT-C28R1U16
19.550.000 đ
Điều hòa âm trần cassette Nagakawa 36000BTU NT-C36R1U16
26.400.000 đ
Điều hòa âm trần cassette Nagakawa 50000BTU NT-C50R1U16
28.700.000 đ
Sản phẩm bán chạy
▼ 16 %
Điều hòa Casper inverter 1 chiều 9000 BTU TC-09IS36
5.550.000 đ
4.680.000 đ
▼ 12 %
Điều hòa Panasonic 9000BTU 1 chiều inverter RU9AKH-8
10.490.000 đ
9.300.000 đ
▼ 17 %
Điều hòa Funiki 9000 BTU HSC09TMU
5.350.000 đ
4.480.000 đ
▼ 13 %
Điều hòa Daikin 9000 BTU inverter 1 chiều FTKB25YVMV
9.190.000 đ
8.050.000 đ