Trạng thái :Còn hàng
Bảo hành :Chính hãng 24 tháng
Xuất xứ : Chính hãng Trung Quốc
Vận chuyển miễn phí Nội thành Hà Nội
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Bài viết Điều hòa âm trần Nagakawa 2 chiều 18.000BTU NT-A1810
Máy điều hòa âm trần Nagakawa 18.000BTU 2 chiều NT-A1810 thuộc dòng âm trần cỡ nhỏ. Máy có thể thay thế những chiếc điều hòa treo tường có cùng công suất với căn phòng lên tới 30m2. Với đặc điểm nằm ẩn trong trần nhà, máy sẽ không làm tốn diện tích căn phòng như dòng điều hòa treo tường thông dụng. Máy có thể đặt giữa căn phòng với 4 hướng gió thổi cho tốc độ làm mát hơn hẳn với điều dòng điều hòa treo tường. Nagakawa cố tình thiết kế ra dòng âm trần cỡ nhỏ để mang lại nét sang trọng cho những căn phòng công sở khoảng 30m2.
Điều hòa âm trần cassette Nagakawa 2 chiều NT-A1810 làm lạnh mùa hè và sưởi ấm mùa đông mang lại cảm giác sảng khoái quang năm. Bạn sẽ không còn lo lắng phải mua thêm 1 chiếc máy sưởi cho mùa đông nữa.
Với dải tần số rộng máy cho phép bạn lựa chọn nhiệt độ cả làm lạnh và sưởi ấm từ 16 độ tới 31 độ giúp bạn thoải mái tùy chỉnh theo nhiệt độ phù hợp với cơ thể để được cảm giác thoải mái nhất.
Máy điều hòa âm trần Nagakawa NT-A1810 được thiết kế đặc biệt có đường ống riêng biệt giúp đưa không khí bên ngoài vào phòng cung cấp cho căn phòng một nguồn khí trong lành và đảm bảo sức khỏe cho người sử dụng.
Một thời gian dùng lâu máy sẽ bị bụi bẩn bám vào màng lọc. Nagakawa đã đưa vào máy công nghệ tự động làm sạch máy. Công nghệ này có khả năng tự động làm sạch các linh kiện và giữ năng suất hoạt động của máy luôn ở trạng thái tốt nhất có thể.
Dàn trao đổi nhiệt của máy được thiết kế với lớp bọc mạ nhôm hydrophylic giúp chống lại các tác nhân gây mòn từ môi trường như muối biển và mưa acid. Đặc biệt thích hợp cho các vùng ven biển và những vùng có khí hậu khắc nghiệt.
Ngoài ra máy lạnh âm trần Nagakawa 18000BTU NT-A1810 còn rất nhiều các tính năng thông minh khác như làm lạnh nhanh, hẹn giờ bật tắt, màng lọc làm sạch không khí, chức năng bơm nước ngưng, chắc năng tự động làm sạch v.v..
Hãy mang nét hiện đại đến căn phòng của bạn cùng với máy điều hòa Nagakawa âm trần cassette
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Nagakawa 2 chiều 18.000BTU NT-A1810
Điều hòa âm trần Nagakawa | Đơn vị | NT-A1810 | |
Năng suất | Làm lạnh | Btu/h | 18.000 |
Sưởi ấm | Btu/h | 19.000 | |
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | W | 1.850 |
Sưởi ấm | W | 1.950 | |
Dòng điện làm việc | Làm lạnh | A | 8,7 |
Sưởi ấm | A | 9,1 | |
Dải diện áp làm việc | V/P/Hz | 206~240/1/50 | |
Lưu lượng gió cục trong (C/TB/T) | m3/h | 750/680/590 | |
Hiệu suất năng lượng (EER) | W/W | 2,851 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 2,0 | |
Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 43 |
Cục ngoài | dB(A) | 53 | |
Kích thước thân máy (R*C*S) | Mặt Panel | mm | 650*30*650 |
Cục trong | mm | 580*580*275 | |
Cục ngoài | mm | 880*540*305 | |
Khối lượng tổng | Mặt Panel | kg | 5 |
Cục trong | kg | 26 | |
Cục ngoài | kg | 38(39) | |
Môi chất lạnh sử dụng | R22 | ||
Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | F6,35 |
Hơi | mm | F12,7 | |
Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 15 | |
Chiều cao chênh lệch cục trong- cục ngoài tối đa | m | 7,5 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa âm trần Nagakawa 2 chiều 18.000BTU NT-A1810
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ (Chưa VAT) |
THÀNH TIỀN (Chưa VAT) |
1 | ỐNG ĐỒNG RUBY, BẢO ÔN ĐÔI SUPERLON, BĂNG CUỐN | ||||
1,1 | Công suất 18.000BTU - 24.000BTU | Mét | 240.000 | ||
1,2 | Công suất 26.000BTU - 50.000BTU | Mét | 280.000 | ||
2 | CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | ||||
2,1 | Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 450.000 | ||
2,2 | Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 550.000 | ||
2,3 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 550.000 | ||
2,4 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 650.000 | ||
3 | DÂY ĐIỆN (TRẦN PHÚ) | ||||
3,1 | Dây điện 2x1.5 | Mét | 17.000 | ||
3,2 | Dây điện 2x2.5 | Mét | 22.000 | ||
3,3 | Dây điện 2x4 | Mét | 40.000 | ||
3,4 | Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 | Mét | 80.000 | ||
4 | APTOMAT (SINO) | ||||
4,1 | Aptomat 1 pha | Cái | 90.000 | ||
4,2 | Aptomat 3 pha | Cái | 280.000 | ||
5 | ỐNG THOÁT NƯỚC | ||||
5,1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 | ||
5,2 | Ống thoát nước cứng PVC D21 | Mét | 20.000 | ||
5,3 | Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn | Mét | 40,000 | ||
5,3 | Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn | Mét | 50.000 | ||
6 | CHI PHÍ KHÁC | ||||
6,1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 250.000 | ||
6,2 | Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) | Cái | 50.000 | ||
6,3 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 150.000 | ||
7 | CHI PHÍ PHÁT SINH KHÁC (NẾU CÓ) | ||||
7,1 | Chi phí nhân công tháo máy / bảo dưỡng: Tủ đứng | Bộ | 300.000 | ||
7,2 | Chi phí nhân công tháo máy / bảo dưỡng: Âm trần, Áp trần | Bộ | 400.000 | ||
TỔNG | |||||
Ghi chú: | |||||
- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%; | |||||
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19; | |||||
- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi Ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn); | |||||
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở… | |||||
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn; | |||||
- Ý kiến đóng góp vui lòng liên hệ HOTLINE - 0913.82.6633 / 0911.990.880 | |||||
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế; | |||||
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu. |
banhangtaikho.com.vn - Đại lý điều hòa Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Casper, Gree, Funiki, Midea, Sumikura chính hãng
Có thể bạn quan tâm
Điều hòa âm trần Fujitsu 30.000BTU AUY30U
Điều hòa âm trần Fujitsu 2 chiều inverter 45.000BTU AUAG45LRLA
Điều hòa âm trần Panasonic 18.000Btu Inverter S-18PU2H5-8/U-18PS2H5-8
Điều hòa âm trần Panasonic 24.000Btu Inverter S-24PU2H5-8/U-24PS2H5-8
Điều hòa âm trần Panasonic 30.000Btu Inverter S-30PU2H5-8/U-30PS2H5-8
Điều hòa âm trần Panasonic 34.000Btu Inverter S-34PU2H5-8/U-34PS2H5-8
Sản phẩm cùng hãng
Điều hòa âm trần Nagakawa 18.000BTU 1 chiều NT-C18R1T20
14.900.000 đ
Điều hòa âm trần Nagakawa 28.000BTU 1 chiều NT-C28R1T20
19.600.000 đ
Điều hòa âm trần Nagakawa 36000BTU 1 chiều NT-C36R2M32
26.050.000 đ
Điều hòa âm trần Nagakawa 50000BTU 1 chiều NT-C50R2M32
28.400.000 đ
Điều hòa âm trần cassette Nagakawa 18000BTU NT-C18R1U16
15.200.000 đ
Điều hòa âm trần cassette Nagakawa 28000BTU NT-C28R1U16
19.550.000 đ
Điều hòa âm trần cassette Nagakawa 36000BTU NT-C36R1U16
26.400.000 đ
Điều hòa âm trần cassette Nagakawa 50000BTU NT-C50R1U16
28.700.000 đ
Sản phẩm bán chạy
▼ 16 %
Điều hòa Casper inverter 1 chiều 9000 BTU TC-09IS36
5.550.000 đ
4.680.000 đ
▼ 12 %
Điều hòa Panasonic 9000BTU 1 chiều inverter RU9AKH-8
10.490.000 đ
9.300.000 đ
▼ 17 %
Điều hòa Funiki 9000 BTU HSC09TMU
5.350.000 đ
4.480.000 đ
▼ 13 %
Điều hòa Daikin 9000 BTU inverter 1 chiều FTKB25YVMV
9.190.000 đ
8.050.000 đ