Trạng thái :Còn hàng
Bảo hành :Chính hãng 24 tháng
Xuất xứ : Chính hãng Malaysia
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Bài viết Điều hòa Sumikura 1 chiều 9.000BTU APS/APO-092SK
Máy điều hòa Sumikura APS/APO-092SK+ công suất 9000Btu (1.0HP) sử dụng gas R22 thiết kế mới SK Plus kiểu dáng đẹp sang trọng chất lượng tốt được nhập khẩu từ Malaysia.
Điều hòa Sumikura 9000BTU phù hợp lắp đặt cho phòng có diện tích < 15m2 chất lượng vượt trội các đối thủ Funiki SBC09 nhưng giá thành tương đương. Chính vì thế chọn mua Sumikura là sự lựa chọn tốt cho công trình nhà Bạn.
Điều hòa Sumikura 1 chiều 9000Btu với bộ lọc carbon hoạt tính có khả năng khử mùi khó chịu trong không khí mang lại cảm giác không khí trong lành. Ngoài ra máy điều hòa Sumikura với chế độ auto clean - tự làm sạch: sau khi tắt máy ở chế độ làm lạnh, quạt vẫn tiếp tục quay trong vòng 3 phút để làm khô nước còn đọng trên dàn tản nhiệt để tránh ẩm mốc.
Máy điều hòa treo tường Sumikura APS/APO-092SK+ công nghệ hàng đầu Nhật Bản chất lượng vượt trội, vận hành bền bỉ, mạnh mẽ và cực kỳ êm ái.
Điều hòa không khí Sumikura với tính năng diệt khuẩn khử mùi hiệu quả mnag lại không khí trong lành cho bạn và gia đình. Bên cạnh đó máy có thể hẹn giờ tắt mở 24 giờ bộ hẹn giờ này có thể cài đặt chạy hoặc dừng máy bất kỳ khi nào trong khoảng thời gian 24 giờ. Có thể cài đặt trước 10 phút bằng cách nhấn nút On/Off trên bộ điều khiển từ xa. Chế độ hẹn giờ tắt / mở tự động có thể sử dụng kết hợp với nhau.
Thống số kỹ thuật Điều hòa Sumikura 1 chiều 9.000BTU APS/APO-092SK
Model | APS/APO-092 | ||
Công suất làm lạnh/ sưởi | Btu/h | 9000 | |
HP | 1 | ||
Điện nguồn | 220-240V~/1P/50Hz | ||
Điện năng tiêu thụ (lạnh/ sưởi) | W | 820/850 | |
Dòng điện định mức (lạnh/ sưởi) | A | 4.1/4.2 | |
Hiệu suất năng lượng E.E.R (lạnh/ sưởi) | W/W | 3.2/3.1 | |
Khử ẩm | L/h | 1.1 | |
Dàn lạnh | Lưu lượng gió (cao/t.bình/thấp) | m3/h | 450/400/300 |
Độ ồn (cao/t.bình/thấp) | dB(A) | 40/37/34 | |
Kích thước máy (R*C*D) | mm | 720*200*270 | |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 790*265*335 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | - | |
Dàn nóng | Độ ồn | dB(A) | 50 |
Kích thước máy (R*C*D) | mm | 690*530*260 | |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 785*600*340 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | - | |
Kích cỡ | Ống lỏng | mm | 6.35 |
Ống hơi | mm | 9.52 | |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 8 | |
Chiều cao đường ống tối đa | m | 5 | |
Loại môi chất làm lạnh (Gas lạnh) | R22 | ||
Bộ điều khiển từ xa | Loại không dây |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa Sumikura 1 chiều 9.000BTU APS/APO-092SK
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 250.000 | |
1.2 | Công suất 18.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 300.000 | |
1.3 | Công suất 24.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 350.000 | |
2 | Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 160.000 | |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 170.000 | |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 200.000 | |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 210.000 | |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 90.000 | |
3.2 | Giá treo tường Công suất 18.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 120.000 | |
3.3 | Giá treo tường Công suất 24.000BTU (GIÁ ĐẠI) | Bộ | 250.000 | |
3.4 | Giá dọc máy treo tường (Tùy theo địa hình mới sử dụng) | Bộ | 300.000 | |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2x1.5mm Trần Phú | Mét | 17.000 | |
4.2 | Dây điện 2x2.5mm Trần Phú | Mét | 22.000 | |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 | |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 20.000 | |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 40.000 | |
6 | Chi phí khác | |||
6.1 | Aptomat 1 pha | Cái | 90.000 | |
6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 50.000 | |
6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 50.000 | |
7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
7.1 | Chi phí nhân công tháo máy (Địa hình thông thường) | Bộ | 150.000 | |
7.2 | Chi phí bảo dưỡng máy (Chưa bao gồm chi phí nạp gas nếu có) | Bộ | 200.000 | |
7.3 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống mới (Chưa sử dụng) | Bộ | 100.000 | |
7.4 | Chi phí làm sạch đường ống (Đã qua sử dụng - thổi gas hoặc Nito) | Bộ | 300.000 | |
7.5 | Chi phí khoan rút lõi tường gạch 10-20cm (Không áp dụng trường hợp khoan bê tông) | Bộ | 150.000 | |
7.6 | Chi phí nạp gas (R410A, R32) | 7.000 |
Quý khách hàng lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
- Nhân công lắp đặt đã bao gồm HÚT CHÂN KHÔNG bằng máy chuyên dụng (Đảm bảo hiệu suất làm lạnh tối ưu, vận hành êm...)
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Banhangtaikho.com.vn - Đại lý phân phối máy điều hòa giá rẻ Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Samsung, Gree, Funiki, Midea, Casper chính hãng
Có thể bạn quan tâm
Điều hòa Toshiba 18000 BTU 1 chiều inverter RAS-H18E2KCVG-V
Điều hòa Toshiba 24000 BTU 1 chiều inverter RAS-H24E2KCVG-V
Điều hòa Sharp 9000 BTU inverter 1 chiều AH-XP10WMW
Điều hòa Carrier 24000BTU 1 chiều 42CER024-703V
Điều hòa Panasonic 18000 BTU 1 chiều inverter XPU18XKH-8
Điều hòa Sharp 12000 BTU inverter 1 chiều AH-XP13WMW
Sản phẩm cùng hãng
▼ 24 %
Điều hòa Sumikura 1 chiều 9.000BTU APS/APO-092
5.650.000 đ
4.300.000 đ
▼ 23 %
Điều hòa Sumikura 1 chiều 12.000BTU APS/APO-120
6.950.000 đ
5.420.000 đ
▼ 24 %
Điều hòa Sumikura 1 chiều 18.000BTU APS/APO-180
11.350.000 đ
8.700.000 đ
▼ 12 %
Điều hòa Sumikura 1 chiều 24.000BTU APS/APO-240
13.550.000 đ
11.950.000 đ
▼ 15 %
Điều hòa Sumikura 9000BTU 1 chiều inverter APS/APO-092 GOLD
6.050.000 đ
5.200.000 đ
▼ 13 %
Điều hòa Sumikura 12000BTU 1 chiều inverter APS/APO-120 GOLD
6.990.000 đ
6.150.000 đ
▼ 14 %
Điều hòa Sumikura 18000BTU 1 chiều inverter APS/APO-180 GOLD
12.190.000 đ
10.500.000 đ
▼ 15 %
Điều hòa Sumikura 24000BTU 1 chiều inverter APS/APO-240 GOLD
16.190.000 đ
13.850.000 đ
Sản phẩm bán chạy
▼ 16 %
Điều hòa Casper inverter 1 chiều 9000 BTU TC-09IS36
5.550.000 đ
4.680.000 đ
▼ 12 %
Điều hòa Panasonic 9000BTU 1 chiều inverter RU9AKH-8
10.490.000 đ
9.300.000 đ
▼ 17 %
Điều hòa Funiki 9000 BTU HSC09TMU
5.350.000 đ
4.480.000 đ
▼ 13 %
Điều hòa Daikin 9000 BTU inverter 1 chiều FTKB25YVMV
9.190.000 đ
8.050.000 đ