▼ 18 %
Trạng thái :Còn hàng
Bảo hành :Chính hãng 24 tháng
Xuất xứ : Chính hãng Malaysia
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
5.950.000 đ
4.900.000 đ
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Bài viết Điều hòa Sumikura 2 chiều 9.000BTU APS/APO-H092
Máy điều hòa Sumikura 2 chiều APS/APO-H092 Titan công suất 9.000BTU dòng Titan dùng gas R410 sản xuất theo công nghệ Nhật Bản, nhập khẩu chính hãng Malaysia.
Điều hòa treo tường Sumikura APS/APO-H092 thiết kế hoàn toàn mới với đường viền mạ bạc sang trọng, đẹp mắt cùng màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh giúp bạn sử dụng dễ dàng hơn bao giờ hết đặc biệt khi trời tối. Điều hòa 2 chiều 9000BTU Sumikura APS/APO-H092 phù hợp lắp đặt cho căn phòng dưới 15m2: Phòng ngủ, phòng làm việc...
Nhật Bản được biết đến là đất nước sản sinh ra các thương hiệu hàng đầu trên thế giới. Nói đến hàng Nhật là nói đến: Chất lượng vượt trội, vận hành bền bỉ, mạnh mẽ và cực kỳ êm ái, cũng như tiết kiệm chi phí vận hành.
Luồng gió 3 hướng thổi mang lại cảm giác sảng khoái đến mọi ngóc ngách trong phòng một cánh nhanh nhất.
Chỉ với động với độ ồn dưới mức 18Db, tiếng động duy nhất mà bạn có thể nghe được là sự di chuyển của luồng gió lạnh
Điều hòa Sumikura APS/APO-H092 được trang bị bộ lọc carbon hoạt tính có khả năng khử mùi khó chịu trong không khí mang lại cảm giác không khí trong lành. Ngoài ra máy điều hòa Sumikura với chế độ auto clean - tự làm sạch: sau khi tắt máy ở chế độ làm lạnh, quạt vẫn tiếp tục quay trong vòng 3 phút để làm khô nước còn đọng trên dàn tản nhiệt để tránh ẩm mốc.
Đồng hồ hẹn giờ có thể bật hoặc tắt máy điều hòa trong khoảng thời gian 24 giờ. Nó có thể được cài đặt với biên độ 10 phút bằng cách bấm nút Hẹn giờ Bật/Tắt trên thiết bị điều khiển từ xa không dây. Có thể sử dụng kết hợp chế độ hẹn giờ bật/tắt.
Thống số kỹ thuật Điều hòa Sumikura 2 chiều 9.000BTU APS/APO-H092
Điều hòa Sumikura | APS/APO-H092 | ||
Công suất làm lạnh/sưởi | Btu/h | 9000/9300 | |
HP | 1 | ||
Điện nguồn | 220~240V~/1P/50Hz | ||
Điện năng tiêu thụ (lạnh/sưởi) | W | 959/945 | |
Dòng điện định mức (lạnh/sưởi) | A | 4.5/4.4 | |
Hiệu suất năng lượng E.E.R (lạnh/sưởi) | W/W | 3.2/3.4 | |
Khử ẩm | L/h | 1,1 | |
Dàn lạnh | Lưu lượng gió (cao/t.bình/thấp) | m³/h | 500/450/400 |
Độ ồn (cao/t.bình/thấp) | dB(A) | 40/38/36 | |
Kích thước máy (RxCxD) | mm | 790x200x270 | |
Kích thước cả thùng (RxCxD) | mm | 870x265x330 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 8.5/10 | |
Dàn nóng | Độ ồn | dB(A) | 50 |
Kích thước máy (RxCxD) | mm | 660x530x240 | |
Kích thước cả thùng (RxCxD) | mm | 785x600x340 | |
Trọng lượng tịnh (1 chiều/2 chiều) | Kg | 25/27 | |
Trọng lượng cả thùng (1 chiều/2 chiều) | Kg | 27/29 | |
Kích cỡ | Ống lỏng/hơi | mm | Ø6.35/9.52 |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 8 | |
Chiều cao đường ống tối đa | m | 5 | |
Loại môi chất (Gas lạnh) | R410 | ||
Bộ điều khiển từ xa | Loại không dây |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa Sumikura 2 chiều 9.000BTU APS/APO-H092
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 200.000 | |
1.2 | Công suất 18.000BTU | Bộ | 250.000 | |
1.3 | Công suất 24.000BTU | Bộ | 300.000 | |
1.4 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU (máy inverter - tiết kiệm điện) | Bộ | 250.000 | |
1.5 | Công suất 18.000BTU-24.000BTU (máy inverter - tiết kiệm điện) | Bộ | 350.000 | |
2 | Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 130.000 | |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 145.000 | |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 170.000 | |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 180.000 | |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 90.000 | |
3.2 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU-30.000BTU | Bộ | 120.000 | |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2x1.5mm Trần Phú | Mét | 15.000 | |
4.2 | Dây điện 2x2.5mm Trần Phú | Mét | 20.000 | |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 | |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 20.000 | |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 40.000 | |
6 | Chi phí khác | |||
6.1 | Attomat 1 pha | Cái | 90.000 | |
6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 50.000 | |
6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 50.000 | |
7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
7.1 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống đã đi sẵn | Bộ | 100.000 | |
7.2 | Chi phí thang dây | Bộ | 200.000 | |
7.3 | Phí dải đường ống (Trường hợp khách cấp vật tư) | Mét | 40.000 | |
7.4 | Chi phí nhân công tháo máy | Bộ | 200.000 | |
7.5 | Chi phí nhân công tháo máy + bảo dưỡng | Bộ | 250.000 |
Quý khách hàng lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
- Chi phí nhân công lắp đặt máy inverter - tiết kiệm điện cao hơn máy thông thường bởi vì nhằm đảm bảo chất lượng tốt nhất bắt buộc phải hút chân không bằng máy chuyên dụng;
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Banhangtaikho.com.vn - Đại lý phân phối máy điều hòa giá rẻ Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Samsung, Gree, Funiki, Midea, Casper chính hãng
Chứng nhận CO&C/Q Điều hòa Sumikura 2 chiều 9.000BTU APS/APO-H092
Có thể bạn quan tâm
▼ 25 %
Điều hòa 9000BTU Funiki HSC09MMC
5.550.000 đ
4.200.000 đ
▼ 19 %
Điều hòa 12000BTU Funiki HSC12MMC
7.000.000 đ
5.700.000 đ
▼ 26 %
Điều hòa Funiki 9.000BTU SC09MMC2
5.650.000 đ
4.200.000 đ
▼ 20 %
Điều hòa Funiki 12.000BTU SC12MMC2
7.050.000 đ
5.700.000 đ
▼ 25 %
Điều hòa Casper 9000BTU SC-09TL32
5.950.000 đ
4.500.000 đ
▼ 25 %
Điều hòa Casper 12000BTU SC-12TL32
7.450.000 đ
5.650.000 đ
Sản phẩm cùng hãng
▼ 23 %
Điều hòa Sumikura 1 chiều 9.000BTU APS/APO-092
5.350.000 đ
4.150.000 đ
▼ 19 %
Điều hòa Sumikura 1 chiều 12.000BTU APS/APO-120
6.950.000 đ
5.650.000 đ
▼ 24 %
Điều hòa Sumikura 1 chiều 18.000BTU APS/APO-180
11.350.000 đ
8.650.000 đ
▼ 11 %
Điều hòa Sumikura 1 chiều 24.000BTU APS/APO-240
12.950.000 đ
11.550.000 đ
▼ 18 %
Điều hòa Sumikura 2 chiều 9.000BTU APS/APO-H092
5.950.000 đ
4.900.000 đ
▼ 22 %
Điều hòa Sumikura 2 chiều 12.000BTU APS/APO-H120
8.150.000 đ
6.400.000 đ
▼ 17 %
Điều hòa Sumikura 2 chiều 18.000BTU APS/APO-H180
11.500.000 đ
9.650.000 đ
▼ 18 %
Điều hòa Sumikura 2 chiều 24.000BTU APS/APO-H240
15.300.000 đ
12.550.000 đ
Sản phẩm bán chạy
▼ 25 %
Điều hòa Casper 9000BTU SC-09TL32
5.950.000 đ
4.500.000 đ
▼ 25 %
Điều hòa 9000BTU Funiki HSC09MMC
5.550.000 đ
4.200.000 đ
▼ 16 %
Điều hòa LG 9.000BTU 1 chiều V10ENW
7.850.000 đ
6.600.000 đ
▼ 12 %
Điều hòa Daikin 9000BTU 1 chiều FTF25UV1V
8.190.000 đ
7.250.000 đ