Trạng thái :Còn hàng
Bảo hành :Chính hãng 24 tháng
Xuất xứ : Chính hãng Malaysia
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Bài viết Điều hòa Sumikura 2 chiều 18.000BTU APS/APO-H180SK
Điều hòa 2 chiều 18000BTU Sumikura APS/APO-H180SK+ dòng sản phẩm SK Plus mới nhất năm 2016 thiết kế mới sang trọng và dễ dàng sử dụng với màn hiển thị nhiệt độ ở trên dàn lạnh.
Điều hòa Sumikura được thiết kế tinh tế, đẹp mắt, được ứng dụng những công nghệ tiên tiến, ưu việt nhất vào trong hệ thống hoạt động. Nhờ vậy mà Sumikura là dòng điều hòa có những đặc tính vượt trội so với các dòng điều hòa khác, đặc biệt là dòng điều hòa SK. Nhu cầu thẩm mỹ là điều không thể thiếu với mọi khách hàng khi muốn mua bất kì một vật dụng gì cho gia đình.
Hiểu được điều này hãng điều hòa Sumikura luôn chú trọng cả vào kiểu dáng, thiết kế các dòng điều hòa treo tường. Nhiều khách hàng đã có những nhận xét rất là tích cực như: ” Điều hòa Sumikura không chỉ bền, tiết kiệm điện mà có kiểu dáng rất đa dạng và đẹp”.
Màng lọc Cool Plasma (Option): Hiệu quả khử trùng của Cool plasma là hơn 95%. Màng lọc Cool Plasma có độ bền cao và có thể được sử dụng trong một thời gian dài so với phương pháp khử trùng khác.
Tự làm sạch máy: Tắt máy sau khi làm lạnh, máy sẽ tự động làm khô nước còn lại trong dàn bay hơi và giữ thiết bị tránh bị nấm mốc.
Trong những năm trở lại đây chúng ta thấy được sự vươn lên ổn định và đều đặn của máy điều hòa Sumikura với sự phát triển rất đa dạng về đầy đủ các dòng sản phẩm: Treo tường, âm trần cassette và tủ đứng, nối ống gió thậm chí là VRV đáp ứng được hầu hết các nhu cầu của dự án vượt qua một số thương hiệu khác: Funiki, Galanz hay Casper.
Máy điều hòa Sumikura 2 chiều 18000BTU phù hợp lắp đặt cho phòng có diện tích dưới 30m2.
Thống số kỹ thuật Điều hòa Sumikura 2 chiều 18.000BTU APS/APO-H180SK
Model | APS/APO-(H)180 | ||
Công suất làm lạnh/ sưởi | Btu/h | 18000/18500 | |
HP | 2 | ||
Điện nguồn | 220-240V~/1P/50Hz | ||
Điện năng tiêu thụ (lạnh/ sưởi) | W | 1630/1740 | |
Dòng điện định mức (lạnh/ sưởi) | A | 8.2/8.5 | |
Hiệu suất năng lượng E.E.R (lạnh/ sưởi) | W/W | 3.07/3.1 | |
Khử ẩm | L/h | 2.5 | |
Dàn lạnh | Lưu lượng gió (cao/t.bình/thấp) | m3/h | 850/780/720 |
Độ ồn (cao/t.bình/thấp) | dB(A) | 44/41/38 | |
Kích thước máy (R*C*D) | mm | 1020*320*215 | |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 1100*390*290 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | - | |
Dàn nóng | Độ ồn | dB(A) | 55 |
Kích thước máy (R*C*D) | mm | 775*590*270 | |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 905*645*365 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | - | |
Kích cỡ | Ống lỏng | mm | 6.35 |
Ống hơi | mm | 12.7 | |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 10 | |
Chiều cao đường ống tối đa | m | 5 | |
Loại môi chất làm lạnh (Gas lạnh) | R22 | ||
Bộ điều khiển từ xa | Loại không dây |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa Sumikura 2 chiều 18.000BTU APS/APO-H180SK
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 250.000 | |
1.2 | Công suất 18.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 300.000 | |
1.3 | Công suất 24.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 350.000 | |
2 | Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 160.000 | |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 170.000 | |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 200.000 | |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 210.000 | |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 90.000 | |
3.2 | Giá treo tường Công suất 18.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 120.000 | |
3.3 | Giá treo tường Công suất 24.000BTU (GIÁ ĐẠI) | Bộ | 250.000 | |
3.4 | Giá dọc máy treo tường (Tùy theo địa hình mới sử dụng) | Bộ | 300.000 | |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2x1.5mm Trần Phú | Mét | 17.000 | |
4.2 | Dây điện 2x2.5mm Trần Phú | Mét | 22.000 | |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 | |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 20.000 | |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 40.000 | |
6 | Chi phí khác | |||
6.1 | Aptomat 1 pha | Cái | 90.000 | |
6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 50.000 | |
6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 50.000 | |
7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
7.1 | Chi phí nhân công tháo máy (Địa hình thông thường) | Bộ | 150.000 | |
7.2 | Chi phí bảo dưỡng máy (Chưa bao gồm chi phí nạp gas nếu có) | Bộ | 200.000 | |
7.3 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống mới (Chưa sử dụng) | Bộ | 100.000 | |
7.4 | Chi phí làm sạch đường ống (Đã qua sử dụng - thổi gas hoặc Nito) | Bộ | 300.000 | |
7.5 | Chi phí khoan rút lõi tường gạch 10-20cm (Không áp dụng trường hợp khoan bê tông) | Bộ | 150.000 | |
7.6 | Chi phí nạp gas (R410A, R32) | 7.000 |
Quý khách hàng lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
- Nhân công lắp đặt đã bao gồm HÚT CHÂN KHÔNG bằng máy chuyên dụng (Đảm bảo hiệu suất làm lạnh tối ưu, vận hành êm...)
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Banhangtaikho.com.vn - Đại lý phân phối máy điều hòa giá rẻ Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Samsung, Gree, Funiki, Midea, Casper chính hãng
Có thể bạn quan tâm
Điều hòa Toshiba 18000 BTU 1 chiều inverter RAS-H18E2KCVG-V
Điều hòa Toshiba 24000 BTU 1 chiều inverter RAS-H24E2KCVG-V
Điều hòa Sharp 9000 BTU inverter 1 chiều AH-XP10WMW
Điều hòa Carrier 24000BTU 1 chiều 42CER024-703V
Điều hòa Panasonic 18000 BTU 1 chiều inverter XPU18XKH-8
Điều hòa Sharp 12000 BTU inverter 1 chiều AH-XP13WMW
Sản phẩm cùng hãng
▼ 24 %
Điều hòa Sumikura 1 chiều 9.000BTU APS/APO-092
5.650.000 đ
4.300.000 đ
▼ 23 %
Điều hòa Sumikura 1 chiều 12.000BTU APS/APO-120
6.950.000 đ
5.420.000 đ
▼ 24 %
Điều hòa Sumikura 1 chiều 18.000BTU APS/APO-180
11.350.000 đ
8.700.000 đ
▼ 12 %
Điều hòa Sumikura 1 chiều 24.000BTU APS/APO-240
13.550.000 đ
11.950.000 đ
▼ 15 %
Điều hòa Sumikura 9000BTU 1 chiều inverter APS/APO-092 GOLD
6.050.000 đ
5.200.000 đ
▼ 13 %
Điều hòa Sumikura 12000BTU 1 chiều inverter APS/APO-120 GOLD
6.990.000 đ
6.150.000 đ
▼ 14 %
Điều hòa Sumikura 18000BTU 1 chiều inverter APS/APO-180 GOLD
12.190.000 đ
10.500.000 đ
▼ 15 %
Điều hòa Sumikura 24000BTU 1 chiều inverter APS/APO-240 GOLD
16.190.000 đ
13.850.000 đ
Sản phẩm bán chạy
▼ 16 %
Điều hòa Casper inverter 1 chiều 9000 BTU TC-09IS36
5.550.000 đ
4.680.000 đ
▼ 12 %
Điều hòa Panasonic 9000BTU 1 chiều inverter RU9AKH-8
10.490.000 đ
9.300.000 đ
▼ 17 %
Điều hòa Funiki 9000 BTU HSC09TMU
5.350.000 đ
4.480.000 đ
▼ 13 %
Điều hòa Daikin 9000 BTU inverter 1 chiều FTKB25YVMV
9.190.000 đ
8.050.000 đ