Trạng thái :Còn hàng
Bảo hành :Chính hãng 24 tháng
Xuất xứ : Chính hãng Malaysia
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Bài viết Điều hòa Sumikura 1 chiều 18.000BTU APS/APO-180SK
Máy điều hòa treo tường Sumikura 1 chiều 18000BTU Model: APS/APO-180SK+ sản phẩm mới năm 2016 công nghệ hàng đầu Nhật Bản được nhập khẩu chính hãng từ Malaysia chất lượng tốt giá rẻ.
Thiết kế mới sang trọng đẳng cấp mặt nạ phẳng dễ lau chùi, mặt nạ thiết kế phẳng giúp bạn dễ dàng vệ sinh máy điều hòa chỉ bằng một mảnh vải lướt nhẹ trên bề mặt. Có thể dễ dàng tháo mặt nạ để vệ sinh bên trong.
Điều hòa Sumikura 1 chiều APS/APO-180SK+ dàn lạnh hoạt động êm ở chế độ dàn lạnh hoạt động êm, độ ồn có thể giảm so với tốc độ quạt thấp nhất.
Tinh lọc không khí khử mùi và diệt khuẩn hiệu quả mang lại không khí trong lạnh và mát lạnh cho ngôi nhà Bạn. Máy điều hòa treo tường Sumikura đảo gió 2 cánh mạnh mẽ có thể trải hơi lạnh đều khắp đến tận cùng các góc của căn phòng.
Chỉ cần nhấn nút điều khiển máy điều hòa Sumikura với chức năng đảo gió mạnh mẽ hơi lạnh trải đều khắp phòng.
Máy điều hòa treo tường Sumikura SK Plus mang đến cho bạn nhiều sự lựa chọn tốc độ quạt như: 5 cấp, yên tĩnh hoặc tự động. Chọn cài đặt hoạt động êm cho dàn lạnh có thể giảm độ ồn từ 3 đến 9 dB(A) dưới mức cài đặt thấp nhất. Chế độ cài đặt đa dạng giúp bạn điều chỉnh tốc độ quạt một cách chính xác tùy theo nhu cầu. Ví dụ tính năng hoạt động êm sẽ giúp bạn ngủ ngon hơn vào ban đêm.
Mua máy điều hòa Sumikura chính hãng chất lượng tốt giá rẻ chỉ có tại Bảo Minh - Đại lý điều hòa Sumikura chính hãng bán buôn bán lẻ tại Hà Nội
Thống số kỹ thuật Điều hòa Sumikura 1 chiều 18.000BTU APS/APO-180SK
Model | APS/APO-180 | ||
Công suất làm lạnh/ sưởi | Btu/h | 18000 | |
HP | 2 | ||
Điện nguồn | 220-240V~/1P/50Hz | ||
Điện năng tiêu thụ (lạnh/ sưởi) | W | 1630/1740 | |
Dòng điện định mức (lạnh/ sưởi) | A | 8.2/8.5 | |
Hiệu suất năng lượng E.E.R (lạnh/ sưởi) | W/W | 3.07/3.1 | |
Khử ẩm | L/h | 2.5 | |
Dàn lạnh | Lưu lượng gió (cao/t.bình/thấp) | m3/h | 850/780/720 |
Độ ồn (cao/t.bình/thấp) | dB(A) | 44/41/38 | |
Kích thước máy (R*C*D) | mm | 1020*320*215 | |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 1100*390*290 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | - | |
Dàn nóng | Độ ồn | dB(A) | 55 |
Kích thước máy (R*C*D) | mm | 775*590*270 | |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 905*645*365 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | - | |
Kích cỡ | Ống lỏng | mm | 6.35 |
Ống hơi | mm | 12.7 | |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 10 | |
Chiều cao đường ống tối đa | m | 5 | |
Loại môi chất làm lạnh (Gas lạnh) | R22 | ||
Bộ điều khiển từ xa | Loại không dây |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa Sumikura 1 chiều 18.000BTU APS/APO-180SK
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 250.000 | |
1.2 | Công suất 18.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 300.000 | |
1.3 | Công suất 24.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 350.000 | |
2 | Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 160.000 | |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 170.000 | |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 200.000 | |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 210.000 | |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 90.000 | |
3.2 | Giá treo tường Công suất 18.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 120.000 | |
3.3 | Giá treo tường Công suất 24.000BTU (GIÁ ĐẠI) | Bộ | 250.000 | |
3.4 | Giá dọc máy treo tường (Tùy theo địa hình mới sử dụng) | Bộ | 300.000 | |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2x1.5mm Trần Phú | Mét | 17.000 | |
4.2 | Dây điện 2x2.5mm Trần Phú | Mét | 22.000 | |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 | |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 20.000 | |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 40.000 | |
6 | Chi phí khác | |||
6.1 | Aptomat 1 pha | Cái | 90.000 | |
6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 50.000 | |
6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 50.000 | |
7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
7.1 | Chi phí nhân công tháo máy (Địa hình thông thường) | Bộ | 150.000 | |
7.2 | Chi phí bảo dưỡng máy (Chưa bao gồm chi phí nạp gas nếu có) | Bộ | 200.000 | |
7.3 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống mới (Chưa sử dụng) | Bộ | 100.000 | |
7.4 | Chi phí làm sạch đường ống (Đã qua sử dụng - thổi gas hoặc Nito) | Bộ | 300.000 | |
7.5 | Chi phí khoan rút lõi tường gạch 10-20cm (Không áp dụng trường hợp khoan bê tông) | Bộ | 150.000 | |
7.6 | Chi phí nạp gas (R410A, R32) | 7.000 |
Quý khách hàng lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
- Nhân công lắp đặt đã bao gồm HÚT CHÂN KHÔNG bằng máy chuyên dụng (Đảm bảo hiệu suất làm lạnh tối ưu, vận hành êm...)
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Banhangtaikho.com.vn - Đại lý phân phối máy điều hòa giá rẻ Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Samsung, Gree, Funiki, Midea, Casper chính hãng
Có thể bạn quan tâm
Điều hòa Carrier 24000BTU 1 chiều 42CER024-703V
Điều hòa Panasonic 2 chiều 24.000BTU inverter YZ24BKH-8
22.690.000 đ
Điều hòa Dairry inverter 24000BTU 1 chiều i-DR24UVC
Điều hòa Galanz 1 chiều 9.000BTU AUS-09C
Điều hòa Kendo 1 chiều 9.000Btu KDW/KDO-C009TT
Điều hòa Kendo 1 chiều 12.000Btu KDW/KDO-C012TT
Sản phẩm cùng hãng
▼ 26 %
Điều hòa Sumikura 1 chiều 9.000BTU APS/APO-092
5.650.000 đ
4.200.000 đ
▼ 25 %
Điều hòa Sumikura 1 chiều 12.000BTU APS/APO-120
6.950.000 đ
5.250.000 đ
▼ 27 %
Điều hòa Sumikura 1 chiều 18.000BTU APS/APO-180
11.350.000 đ
8.350.000 đ
▼ 16 %
Điều hòa Sumikura 1 chiều 24.000BTU APS/APO-240
13.550.000 đ
11.450.000 đ
▼ 16 %
Điều hòa Sumikura 9000BTU 1 chiều APS-092 TOKYO
5.990.000 đ
5.050.000 đ
▼ 21 %
Điều hòa Sumikura 12000BTU 1 chiều APS-120 TOKYO
7.390.000 đ
5.900.000 đ
▼ 13 %
Điều hòa Sumikura 18000BTU 1 chiều APS-180 TOKYO
10.790.000 đ
9.400.000 đ
▼ 12 %
Điều hòa Sumikura 24000BTU 1 chiều APS-240 TOKYO
14.150.000 đ
12.500.000 đ
Sản phẩm bán chạy
▼ 15 %
Điều hòa Panasonic 9000BTU 1 chiều inverter RU9AKH-8
10.490.000 đ
9.000.000 đ
▼ 17 %
Điều hòa Daikin 9000 BTU 1 chiều inverter FTKB25ZVMV
10.100.000 đ
8.400.000 đ
▼ 13 %
Điều hòa Casper inverter 1 chiều 9000 BTU TC-09IS36
5.550.000 đ
4.850.000 đ
▼ 20 %
Điều hòa Funiki 9000 BTU HSC09TMU
5.350.000 đ
4.320.000 đ