Bảo hành :Máy 1 năm, máy nén 7 năm
Xuất xứ : Chính hãng Malaysia
Giao hàng miễn phí nội thành Hà Nội
11.350.000 đ
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Thống số kỹ thuật Điều hòa Panasonic 9000BTU 1 chiều inverter cao cấp XU9XKH-8
Điều hòa Panasonic | Dàn lạnh Dàn nóng |
(50Hz) | CS-XU9XKH-8 CU-XU9XKH-8 |
Công suất làm lạnh | (nhỏ nhất - lớn nhất) | kW | 2.55 (0.92-3.40) |
(nhỏ nhất - lớn nhất) | Btu/h | 8,700 (3,140-11,600) | |
EER | (nhỏ nhất - lớn nhất) | Btu/hW | 12.79 (13.96 -11.26) |
(nhỏ nhất - lớn nhất) | W/W | 3.75 (4.09-3.30) | |
CSPF | W/W | 5.85 | |
Thông số điện | Điện áp | V | 220 |
Cường độ dòng điện | A | 3.2 | |
Công suất điện (nhỏ nhất - lớn nhất) | W | 680 (225-1,030) | |
Khử ẩm | L/h | 1.6 | |
Pt/h | 3.4 | ||
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | mᶾ/min (ftᶾ/min) | 11.7 (415) |
Dàn nóng | mᶾ/min (ftᶾ/min) | 26.5 (940) | |
Độ ồn | Dàn lạnh (C/T/TB) | dB(A) | 38/26/19 |
Dàn nóng (C) | dB(A) | 47 | |
Kích thước dàn lạnh (dàn nóng) | Cao | mm | 290 (511) |
inch | 11-5/8 (20-1/8) | ||
Rộng | mm | 870 (650) | |
inch | 34-9/32 (25-19/32) | ||
Sâu | mm | 229 (230) | |
inch | 9-1/32 (9-1/16) | ||
Khối lượng | Dàn lạnh | kg (lb) | 10 (22) |
Dàn nóng | kg (lb) | 18 (40) | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | ø6.35 |
inch | 1/4 | ||
Ống hơi | mm | ø9.52 | |
inch | 3/8 | ||
Giới hạn đường ống | Chiều dài tiêu chuẩn | m | 7.5 |
Chiều dài tối đa | m | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 | |
Gas nạp bổ sung* | g/m | 10 | |
Nguồn cấp điện | Dàn lạnh |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa Panasonic 9000BTU 1 chiều inverter cao cấp XU9XKH-8
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 250.000 | |
1.2 | Công suất 18.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 300.000 | |
1.3 | Công suất 24.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 350.000 | |
2 | Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 160.000 | |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 170.000 | |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 200.000 | |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 210.000 | |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 90.000 | |
3.2 | Giá treo tường Công suất 18.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 120.000 | |
3.3 | Giá treo tường Công suất 24.000BTU (GIÁ ĐẠI) | Bộ | 250.000 | |
3.4 | Giá dọc máy treo tường (Tùy theo địa hình mới sử dụng) | Bộ | 300.000 | |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2x1.5mm Trần Phú | Mét | 17.000 | |
4.2 | Dây điện 2x2.5mm Trần Phú | Mét | 22.000 | |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 | |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 20.000 | |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 40.000 | |
6 | Chi phí khác | |||
6.1 | Aptomat 1 pha | Cái | 90.000 | |
6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 50.000 | |
6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 50.000 | |
7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
7.1 | Chi phí nhân công tháo máy (Địa hình thông thường) | Bộ | 150.000 | |
7.2 | Chi phí bảo dưỡng máy (Chưa bao gồm chi phí nạp gas nếu có) | Bộ | 200.000 | |
7.3 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống mới (Chưa sử dụng) | Bộ | 100.000 | |
7.4 | Chi phí làm sạch đường ống (Đã qua sử dụng - thổi gas hoặc Nito) | Bộ | 300.000 | |
7.5 | Chi phí khoan rút lõi tường gạch 10-20cm (Không áp dụng trường hợp khoan bê tông) | Bộ | 150.000 | |
7.6 | Chi phí nạp gas (R410A, R32) | 7.000 |
Quý khách hàng lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
- Nhân công lắp đặt đã bao gồm HÚT CHÂN KHÔNG bằng máy chuyên dụng (Đảm bảo hiệu suất làm lạnh tối ưu, vận hành êm...)
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Banhangtaikho.com.vn - Đại lý phân phối máy điều hòa giá rẻ Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Samsung, Gree, Funiki, Midea, Casper chính hãng
Có thể bạn quan tâm
▼ 11 %
Điều hòa Panasonic 1 chiều 12.000BTU N12ZKH-8
10.690.000 đ
9.550.000 đ
▼ 19 %
Điều hòa LG 18000BTU 1 chiều inverter V18WIN1
14.590.000 đ
11.850.000 đ
▼ 11 %
Điều hòa Mitsubishi electric 12000BTU 1 chiều MS-JS35VF
10.650.000 đ
9.550.000 đ
▼ 14 %
Điều hòa Funiki 24000 BTU HSC24TMU
13.950.000 đ
12.100.000 đ
▼ 30 %
Điều hòa Gree 18000 BTU 1 chiều AMORE18CN
16.950.000 đ
11.950.000 đ
▼ 15 %
Điều hòa Nagakawa 24000BTU 1 chiều NIS-C24R2T30
14.800.000 đ
12.650.000 đ
Sản phẩm cùng hãng
▼ 17 %
Điều hòa Panasonic 1 chiều 9.000BTU N9ZKH-8
9.150.000 đ
7.600.000 đ
▼ 11 %
Điều hòa Panasonic 1 chiều 12.000BTU N12ZKH-8
10.690.000 đ
9.550.000 đ
▼ 9 %
Điều hòa Panasonic 1 chiều 18000BTU N18ZKH-8
16.190.000 đ
14.850.000 đ
▼ 6 %
Điều hòa Panasonic 24.000BTU 1 chiều N24ZKH-8
21.990.000 đ
20.700.000 đ
▼ 12 %
Điều hòa Panasonic 9000BTU 1 chiều inverter RU9AKH-8
10.490.000 đ
9.300.000 đ
▼ 11 %
Điều hòa Panasonic 1 chiều 12.000BTU inverter RU12AKH-8
12.690.000 đ
11.350.000 đ
▼ 9 %
Điều hòa Panasonic 18000BTU 1 chiều inverter RU18AKH-8B
19.690.000 đ
18.000.000 đ
▼ 6 %
Điều hòa Panasonic 1 chiều 24.000BTU inverter RU24AKH-8
25.690.000 đ
24.300.000 đ
Sản phẩm bán chạy
▼ 17 %
Điều hòa Casper inverter 1 chiều 9000 BTU TC-09IS36
5.550.000 đ
4.650.000 đ
▼ 12 %
Điều hòa Panasonic 9000BTU 1 chiều inverter RU9AKH-8
10.490.000 đ
9.300.000 đ
▼ 17 %
Điều hòa Funiki 9000 BTU HSC09TMU
5.350.000 đ
4.480.000 đ
▼ 12 %
Điều hòa Daikin 9000 BTU inverter 1 chiều FTKB25YVMV
9.190.000 đ
8.100.000 đ