▼ 5 %
Bảo hành :Máy 2 năm, máy nén 5 năm
Xuất xứ : Chính hãng Thái Lan
Giao hàng miễn phí nội thành Hà Nội
39.050.000 đ
37.450.000 đ
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Thống số kỹ thuật Điều hòa Mitsubishi Electric 24000BTU 1 chiều inverter MSY-GR71VF
Điều hòa Mitsubishi Electric | Dàn lạnh | MSY-GR71VF | |
Dàn nóng | MUY-GR71VF | ||
Chức năng | Làm lạnh | ||
Công suất Danh định (Thấp - Cao) |
kW | 7.1 (1.8-7.8) | |
Btu/h | 24,225 (6,142-26,614) | ||
Tiêu thụ điện | kW | 1.99 (0.33-2.61) | |
Hiệu suất năng lượng (CSPF) | TCVN 7830:2015 |
êêêêê | |
5,10 | |||
Môi chất lạnh | R32 | ||
Dòng điện vận hành | A | 9,2 | |
Lưu lượng gió (Cao nhất) | m³/min | 20,7 | |
Kích thước (Dài x Rộng x Sâu) |
Dàn lạnh | mm | 1,100x325x257 |
Dàn nóng | mm | 800x714x285 | |
Trọng lượng | Dàn lạnh | kg | 17 |
Dàn nóng | kg | 38 | |
Độ ồn | Dàn lạnh (Thấp nhất - Cao nhất) | dB(A) | 28-36-41-45-53 |
Dàn nóng (Cao nhất) | dB(A) | 57 | |
Khả năng hút ẩm | l/h | 2,3 | |
Kích cỡ ống | Gas | mm | 12,7 |
(Đường kính ngoài) | Chất lỏng | mm | 6,35 |
Nguồn cấp điện | Dàn nóng | ||
Độ dài đường ống tối đa | m | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa Mitsubishi Electric 24000BTU 1 chiều inverter MSY-GR71VF
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 250.000 | |
1.2 | Công suất 18.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 300.000 | |
1.3 | Công suất 24.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 350.000 | |
2 | Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 160.000 | |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 170.000 | |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 200.000 | |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 210.000 | |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 90.000 | |
3.2 | Giá treo tường Công suất 18.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 120.000 | |
3.3 | Giá treo tường Công suất 24.000BTU (GIÁ ĐẠI) | Bộ | 250.000 | |
3.4 | Giá dọc máy treo tường (Tùy theo địa hình mới sử dụng) | Bộ | 300.000 | |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2x1.5mm Trần Phú | Mét | 17.000 | |
4.2 | Dây điện 2x2.5mm Trần Phú | Mét | 22.000 | |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 | |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 20.000 | |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 40.000 | |
6 | Chi phí khác | |||
6.1 | Aptomat 1 pha | Cái | 90.000 | |
6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 50.000 | |
6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 50.000 | |
7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
7.1 | Chi phí nhân công tháo máy (Địa hình thông thường) | Bộ | 150.000 | |
7.2 | Chi phí bảo dưỡng máy (Chưa bao gồm chi phí nạp gas nếu có) | Bộ | 200.000 | |
7.3 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống mới (Chưa sử dụng) | Bộ | 100.000 | |
7.4 | Chi phí làm sạch đường ống (Đã qua sử dụng - thổi gas hoặc Nito) | Bộ | 300.000 | |
7.5 | Chi phí khoan rút lõi tường gạch 10-20cm (Không áp dụng trường hợp khoan bê tông) | Bộ | 150.000 | |
7.6 | Chi phí nạp gas (R410A, R32) | 7.000 |
Quý khách hàng lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
- Nhân công lắp đặt đã bao gồm HÚT CHÂN KHÔNG bằng máy chuyên dụng (Đảm bảo hiệu suất làm lạnh tối ưu, vận hành êm...)
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Banhangtaikho.com.vn - Đại lý phân phối máy điều hòa giá rẻ Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Samsung, Gree, Funiki, Midea, Casper chính hãng
Có thể bạn quan tâm
▼ 7 %
Điều hòa Panasonic 2 chiều inverter 24000BTU XZ24ZKH-8
36.550.000 đ
34.250.000 đ
▼ 9 %
Điều hòa Daikin 2 chiều 24000BTU inverter gas R32 FTHF71VAVMV
34.500.000 đ
31.400.000 đ
▼ 9 %
Điều hòa Daikin Inverter 2 chiều 24.000BTU FTXV71QVMV/RXV71QVMV
38.200.000 đ
34.800.000 đ
▼ 19 %
Điều hòa Daikin 2 chiều 21000BTU FTXM60XVMV
41.250.000 đ
33.500.000 đ
▼ 9 %
Điều hòa Mitsubishi Heavy 24000BTU 2 chiều inverter SRK/SRC71ZRS-W5
34.900.000 đ
32.000.000 đ
▼ 4 %
Điều hòa Panasonic inverter 1 chiều 24.000BTU XU24ZKH-8
31.150.000 đ
30.100.000 đ
Sản phẩm cùng hãng
▼ 17 %
Điều hòa Mitsubishi electric 9000BTU 1 chiều MS-JS25VF
8.950.000 đ
7.450.000 đ
▼ 11 %
Điều hòa Mitsubishi electric 12000BTU 1 chiều MS-JS35VF
10.650.000 đ
9.550.000 đ
▼ 9 %
Điều hòa Mitsubishi electric 18000BTU 1 chiều MS-JS50VF
16.150.000 đ
14.850.000 đ
▼ 6 %
Điều hòa Mitsubishi electric 21000BTU 1 chiều MS-JS60VF
22.250.000 đ
20.950.000 đ
▼ 8 %
Điều hòa Mitsubishi Electric 1 chiều 9000BTU inverter MSY/MUY-JW25VF
9.790.000 đ
9.050.000 đ
▼ 10 %
Điều hòa Mitsubishi Electric 1 chiều 12000BTU inverter MSY/MUY-JW35VF
12.290.000 đ
11.100.000 đ
▼ 10 %
Điều hòa Mitsubishi Electric 1 chiều 18000BTU inverter MSY/MUY-JW50VF
19.690.000 đ
17.750.000 đ
▼ 5 %
Điều hòa Mitsubishi Electric 1 chiều 21000BTU inverter MSY/MUY-JW60VF
25.790.000 đ
24.700.000 đ
Sản phẩm bán chạy
▼ 16 %
Điều hòa Casper inverter 1 chiều 9000 BTU TC-09IS36
5.550.000 đ
4.680.000 đ
▼ 12 %
Điều hòa Panasonic 9000BTU 1 chiều inverter RU9AKH-8
10.490.000 đ
9.300.000 đ
▼ 17 %
Điều hòa Funiki 9000 BTU HSC09TMU
5.350.000 đ
4.480.000 đ
▼ 13 %
Điều hòa Daikin 9000 BTU inverter 1 chiều FTKB25YVMV
9.190.000 đ
8.050.000 đ