Bảo hành :Chính hãng 2 năm, máy nén 5 năm
Xuất xứ : Chính hãng Thái Lan
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Bài viết Điều hòa Mitsubishi Electric inverter 2 chiều 9.000BTU MSZ-FM25VA
Điều hòa Mitsubishi Electric inverter 2 chiều 9000Btu MSZ-FM25VA PAM là 1 công nghệ điều khiển làm cho sóng của dòng điện tương ứng với sóng của điện thế nguồn. Điện năng được sử dụng hiêu quả và ít thất thoát khi sóng của điện thế nguồn và của dòng điện đồng dạng nhau. Với điều khiển PAM, 98% nguồn điện đầu vào được sử dụng hiệu quả.
Tính năng Econo Cool tự động điều chỉnh hướng gió dựa trên nhiệt độ tại cửa gió. Vì vậy, nhiệt độ cài đặt có thể cao hơn 2°c so với chế độ thông thường (không sử dụng tính năng này) mà không làm mất đi sự thoải mái và tăng hiệu quả tiết kiệm năng lương lên 20%.
Thống số kỹ thuật Điều hòa Mitsubishi Electric inverter 2 chiều 9.000BTU MSZ-FM25VA
Model | Dàn lạnh | MSZ-FM25VA | ||
Dàn nóng | MUZ-FM25VA | |||
Chức năng | Làm lạnh | Sưởi ấm | ||
Công suất | kW | 2.6 (1.4-3.5) | 3.2 (1.7 -4.2) | |
Btu/h | 8,871 | 10,918 | ||
(4,777-11,942) | (5,800-14,330) | |||
Tiêu thụ điện | kW | 0.54 | 0.64 | |
Hiệu suất năng lượng | TCVN 7830:2012 | 7.14 | ||
Dòng điện vận hành | A | 2.8 | 3.2 | |
Lưu lượng gió (Max) | M3/min | 11.6 | 12.5 | |
Kích thước | Dàn lạnh | mm | 925 x 305(+17) x 234 | |
(Dài x rộng x sâu) | Dàn nóng | mm | 800 x 550 x 285 | |
Trọng lượng | Dàn lạnh | Kg | 13.5 | |
Dàn nóng | Kg | 35 | ||
Độ ồn (Min-Max) | dB(A) | 20-44 | ||
Khả năng hút ẩm | ℓ/h | 0.3 | ||
Kích cỡ ống (Đường kính ngoài) | Gas | mm | 9.52 | |
Chất lỏng | mm | 6.35 | ||
Độ dài tối đa của ống | m | 20 | ||
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 12 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa Mitsubishi Electric inverter 2 chiều 9.000BTU MSZ-FM25VA
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 250.000 | |
1.2 | Công suất 18.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 300.000 | |
1.3 | Công suất 24.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 350.000 | |
2 | Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 160.000 | |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 170.000 | |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 200.000 | |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 210.000 | |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 90.000 | |
3.2 | Giá treo tường Công suất 18.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 120.000 | |
3.3 | Giá treo tường Công suất 24.000BTU (GIÁ ĐẠI) | Bộ | 250.000 | |
3.4 | Giá dọc máy treo tường (Tùy theo địa hình mới sử dụng) | Bộ | 300.000 | |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2x1.5mm Trần Phú | Mét | 17.000 | |
4.2 | Dây điện 2x2.5mm Trần Phú | Mét | 22.000 | |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 | |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 20.000 | |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 40.000 | |
6 | Chi phí khác | |||
6.1 | Aptomat 1 pha | Cái | 90.000 | |
6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 50.000 | |
6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 50.000 | |
7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
7.1 | Chi phí nhân công tháo máy (Địa hình thông thường) | Bộ | 150.000 | |
7.2 | Chi phí bảo dưỡng máy (Chưa bao gồm chi phí nạp gas nếu có) | Bộ | 200.000 | |
7.3 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống mới (Chưa sử dụng) | Bộ | 100.000 | |
7.4 | Chi phí làm sạch đường ống (Đã qua sử dụng - thổi gas hoặc Nito) | Bộ | 300.000 | |
7.5 | Chi phí khoan rút lõi tường gạch 10-20cm (Không áp dụng trường hợp khoan bê tông) | Bộ | 150.000 | |
7.6 | Chi phí nạp gas (R410A, R32) | 7.000 |
Quý khách hàng lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
- Nhân công lắp đặt đã bao gồm HÚT CHÂN KHÔNG bằng máy chuyên dụng (Đảm bảo hiệu suất làm lạnh tối ưu, vận hành êm...)
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Banhangtaikho.com.vn - Đại lý phân phối máy điều hòa giá rẻ Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Samsung, Gree, Funiki, Midea, Casper chính hãng
Có thể bạn quan tâm
Điều hòa Toshiba 18000 BTU 1 chiều inverter RAS-H18E2KCVG-V
Điều hòa Toshiba 24000 BTU 1 chiều inverter RAS-H24E2KCVG-V
Điều hòa Sharp 9000 BTU inverter 1 chiều AH-XP10WMW
Điều hòa Carrier 24000BTU 1 chiều 42CER024-703V
Điều hòa Panasonic 18000 BTU 1 chiều inverter XPU18XKH-8
Điều hòa Sharp 12000 BTU inverter 1 chiều AH-XP13WMW
Sản phẩm cùng hãng
▼ 17 %
Điều hòa Mitsubishi electric 9000BTU 1 chiều MS-JS25VF
8.950.000 đ
7.450.000 đ
▼ 11 %
Điều hòa Mitsubishi electric 12000BTU 1 chiều MS-JS35VF
10.650.000 đ
9.550.000 đ
▼ 9 %
Điều hòa Mitsubishi electric 18000BTU 1 chiều MS-JS50VF
16.150.000 đ
14.850.000 đ
▼ 6 %
Điều hòa Mitsubishi electric 21000BTU 1 chiều MS-JS60VF
22.250.000 đ
20.950.000 đ
▼ 8 %
Điều hòa Mitsubishi Electric 1 chiều 9000BTU inverter MSY/MUY-JW25VF
9.790.000 đ
9.050.000 đ
▼ 10 %
Điều hòa Mitsubishi Electric 1 chiều 12000BTU inverter MSY/MUY-JW35VF
12.290.000 đ
11.100.000 đ
▼ 10 %
Điều hòa Mitsubishi Electric 1 chiều 18000BTU inverter MSY/MUY-JW50VF
19.690.000 đ
17.750.000 đ
▼ 5 %
Điều hòa Mitsubishi Electric 1 chiều 21000BTU inverter MSY/MUY-JW60VF
25.790.000 đ
24.700.000 đ
Sản phẩm bán chạy
▼ 16 %
Điều hòa Casper inverter 1 chiều 9000 BTU TC-09IS36
5.550.000 đ
4.680.000 đ
▼ 11 %
Điều hòa Panasonic 9000BTU 1 chiều inverter RU9AKH-8
10.490.000 đ
9.350.000 đ
▼ 17 %
Điều hòa Funiki 9000 BTU HSC09TMU
5.350.000 đ
4.480.000 đ
▼ 12 %
Điều hòa Daikin 9000 BTU inverter 1 chiều FTKB25YVMV
9.190.000 đ
8.100.000 đ