Bảo hành :Chính hãng 2 năm, máy nén 5 năm
Xuất xứ : Chính hãng Thái Lan
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Bài viết Điều hòa Mitsubishi Electric 1 chiều 18.000BTU MU/MS-HL50VC
Máy điều hòa treo tường Mitsubishi Electric HL50VC dòng 1 chiều thông dụng giá rẻ với công suất máy là 18000BTU, có kiểu dáng sang trọng và hiện đại phù hợp lắp đặt trong không gian có diện tích nhỏ hơn 30 m2. Xuất xứ chính hãng tại Thái Lan, bảo hành 2 năm máy nén 5 năm.
Thương hiệu Mitsubishi Electric cũng giống như Panasonic đã quá quen thuộc với người tiêu dùng Việt. Mitsubishi Electric không chỉ có sản phẩm máy điều hòa không khí mà còn có tủ lạnh, và quạt điện và thang máy cũng rất nổi tiếng.
Tuy nhiên ở sản phẩm máy điều hòa thì Mitsubishi thực sự được người tiêu dùng đánh giá chất lượng tốt không hề thua kém các thương hiệu Nhật khác: Panasonic và Daikin cụ thể như các tính năng ưu việt sau:
Chức năng Power Cool làm lạnh nhanh: khi được kích hoạt sẽ làm tăng 10% tốc độ quạt tối đa, làm máy lạnh làm lạnh nhanh và mạnh mẽ hơn trong thời gian ngắn. Không giống như các thương hiệu khác trên thị trường với thời gian làm lạnh rất lâu khoảng từ 10-15 phút, nhưng chỉ cần 1 nút nhấn trên điều khiển bạn sẽ cảm giác không khí mát lạnh tức thì.
Màng lọc kháng khuẩn Nano Platinum khử mùi: Ngoài việc chú trọng đến khả năng làm lạnh nhanh, máy điều hòa Mitsubishi Electric 1 chiều 18000BTU HL-50VC còn được trang bị công nghệ màng lọc Nano Platinum tiên tiến, bề mặt 3D có tác dụng kháng khuẩn, khử mùi hôi và có thể sử dụng nước để làm sạch mà không làm mất khả năng lọc khí giúp mang lại không khí trong lành và sạch sẽ bảo vệ sức khỏe gia đình thân yêu của bạn khỏi những tác nhân vi rút gây bệnh.
Tiết kiệm điện năng với Econo Cool: khi đã đạt được nhiệt độ lạnh mong muốn, bạn có thể sử dụng tính năng Econo Cool để tự động điều chỉnh hướng gió theo nhiệt độ tại cửa gió. Đảm bảo không khí dễ chịu, mát lạnh dù nhiệt độ cao hơn thông thường 2 độ C và tiết kiệm đến 20% điện năng.
Đơn giản thao tác máy điều khiển với Fuzzy Logic “ I feel”: để đơn giản các thao tác máy cho người sử dụng, chức năng I feel ra đời với tác dụng ghi nhớ thói quen sử dụng máy lạnh hàng ngày và tự động điều chỉnh nhiệt độ phù hợp với gia đình bạn.
Bộ lọc kháng khuẩn, khử ẩm: với công nghệ kháng khuẩn khử mùi, làm giảm độ ẩm bằng cách kiểm soát gián đoạn chu kì làm lạnh, giúp bảo vệ sức khỏe cho gia đình bạn. Chỉ với một thao tác máy bạn có thể tháo lắp bộ lọc để làm sạch một cách dễ dàng.
Chức năng tự khởi động lại: khi bị mất điện hay nguồn điện vì một số lí do nào đó mà bị ngắt đột ngột, máy sẽ tự động kích hoạt khi có điện lại và hoạt động theo chế độ trước khi nguồn điện bị ngắt.
Điểm nổi bật khác không thể không nhắc đến chỉ có ở điều khiển máy điều hòa Mitsubishi Electric: Ngoài việc điều khiển dễ dàng sử dụng, với nút bấm dạ quang tự phát sáng rất tiện lợi cho người sử dụng trong phòng tối.
Với nhiều tính năng ưu việt, giá cả hợp lý nhưng máy điều hòa Mitsubishi Electric 1 chiều 18000BTU HL-50VC vẫn chịu cạnh tranh không hề nhỏ với điều hòa Daikin FTNE50MV1V hay máy điều hòa Panasonic N18TKH-8.
Theo chúng tôi thì ngoài sự lựa chọn Panasonic, Daikin thì máy điều hòa Mitsubishi Electric là một trong những lựa chọn của nhà tiêu dùng thông thái.
Thống số kỹ thuật Điều hòa Mitsubishi Electric 1 chiều 18.000BTU MU/MS-HL50VC
Tên Model | MS-HL50VC | |
MU-HL50VC | ||
Chức năng | Làm lạnh | |
Số ngựa | 2.0 HP | |
Công suất | 4.7 kW | |
16,036 Btu/h | ||
Tiêu thụ điện | 1.86 kW | |
Hiệu suất năng lượng (EER) | 2.83 | |
(TCVN 7830 : 2012) | ||
Dòng điện khởi động | 43A | |
Dòng điện vận hành | 9.1A | |
Lưu lượng gió (Max) | 13.7 m3/min | |
Kích thước | Dàn lạnh | 788 x 295 x 232 mm |
(Dài x Rộng x Sâu) | Dàn nóng | 718 x 525 255 mm |
Trọng lượng | Dàn lạnh | 10 kg |
Dàn nóng | 34 kg | |
Độ ồn (Min-Max) | 33-48 dB(A) | |
Khả năng hút ẩm | 2.1 ℓ/h | |
Kích cỡ ống | Gas | 12.7 mm |
(Đường kính ngoài) | Chất lỏng | 6.35 mm |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa Mitsubishi Electric 1 chiều 18.000BTU MU/MS-HL50VC
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 250.000 | |
1.2 | Công suất 18.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 300.000 | |
1.3 | Công suất 24.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 350.000 | |
2 | Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 160.000 | |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 170.000 | |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 200.000 | |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 210.000 | |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 90.000 | |
3.2 | Giá treo tường Công suất 18.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 120.000 | |
3.3 | Giá treo tường Công suất 24.000BTU (GIÁ ĐẠI) | Bộ | 250.000 | |
3.4 | Giá dọc máy treo tường (Tùy theo địa hình mới sử dụng) | Bộ | 300.000 | |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2x1.5mm Trần Phú | Mét | 17.000 | |
4.2 | Dây điện 2x2.5mm Trần Phú | Mét | 22.000 | |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 | |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 20.000 | |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 40.000 | |
6 | Chi phí khác | |||
6.1 | Aptomat 1 pha | Cái | 90.000 | |
6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 50.000 | |
6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 50.000 | |
7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
7.1 | Chi phí nhân công tháo máy (Địa hình thông thường) | Bộ | 150.000 | |
7.2 | Chi phí bảo dưỡng máy (Chưa bao gồm chi phí nạp gas nếu có) | Bộ | 200.000 | |
7.3 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống mới (Chưa sử dụng) | Bộ | 100.000 | |
7.4 | Chi phí làm sạch đường ống (Đã qua sử dụng - thổi gas hoặc Nito) | Bộ | 300.000 | |
7.5 | Chi phí khoan rút lõi tường gạch 10-20cm (Không áp dụng trường hợp khoan bê tông) | Bộ | 150.000 | |
7.6 | Chi phí nạp gas (R410A, R32) | 7.000 |
Quý khách hàng lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
- Nhân công lắp đặt đã bao gồm HÚT CHÂN KHÔNG bằng máy chuyên dụng (Đảm bảo hiệu suất làm lạnh tối ưu, vận hành êm...)
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Banhangtaikho.com.vn - Đại lý phân phối máy điều hòa giá rẻ Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Samsung, Gree, Funiki, Midea, Casper chính hãng
Có thể bạn quan tâm
Điều hòa Toshiba 18000 BTU 1 chiều inverter RAS-H18E2KCVG-V
Điều hòa Toshiba 24000 BTU 1 chiều inverter RAS-H24E2KCVG-V
Điều hòa Sharp 9000 BTU inverter 1 chiều AH-XP10WMW
Điều hòa Carrier 24000BTU 1 chiều 42CER024-703V
Điều hòa Panasonic 18000 BTU 1 chiều inverter XPU18XKH-8
Điều hòa Sharp 12000 BTU inverter 1 chiều AH-XP13WMW
Sản phẩm cùng hãng
▼ 17 %
Điều hòa Mitsubishi electric 9000BTU 1 chiều MS-JS25VF
8.950.000 đ
7.450.000 đ
▼ 11 %
Điều hòa Mitsubishi electric 12000BTU 1 chiều MS-JS35VF
10.650.000 đ
9.550.000 đ
▼ 9 %
Điều hòa Mitsubishi electric 18000BTU 1 chiều MS-JS50VF
16.150.000 đ
14.850.000 đ
▼ 6 %
Điều hòa Mitsubishi electric 21000BTU 1 chiều MS-JS60VF
22.250.000 đ
20.950.000 đ
▼ 8 %
Điều hòa Mitsubishi Electric 1 chiều 9000BTU inverter MSY/MUY-JW25VF
9.790.000 đ
9.050.000 đ
▼ 10 %
Điều hòa Mitsubishi Electric 1 chiều 12000BTU inverter MSY/MUY-JW35VF
12.290.000 đ
11.100.000 đ
▼ 10 %
Điều hòa Mitsubishi Electric 1 chiều 18000BTU inverter MSY/MUY-JW50VF
19.690.000 đ
17.750.000 đ
▼ 5 %
Điều hòa Mitsubishi Electric 1 chiều 21000BTU inverter MSY/MUY-JW60VF
25.790.000 đ
24.700.000 đ
Sản phẩm bán chạy
▼ 16 %
Điều hòa Casper inverter 1 chiều 9000 BTU TC-09IS36
5.550.000 đ
4.680.000 đ
▼ 12 %
Điều hòa Panasonic 9000BTU 1 chiều inverter RU9AKH-8
10.490.000 đ
9.300.000 đ
▼ 17 %
Điều hòa Funiki 9000 BTU HSC09TMU
5.350.000 đ
4.480.000 đ
▼ 13 %
Điều hòa Daikin 9000 BTU inverter 1 chiều FTKB25YVMV
9.190.000 đ
8.050.000 đ