Trạng thái :Còn hàng
Bảo hành :Chính hãng 30 tháng
Xuất xứ : Chính hãng Việt Nam
Vận chuyển miễn phí Nội thành Hà Nội
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Bài viết Điều hòa Funiki 1 chiều 9.000BTU SBC09
Điều hòa Funiki 1 chiều 9.000Btu - Model: SBC09 phù hợp với diện tích phòng dưới 15m2 có giá thành thấp và chất lượng tương đối tốt.
Máy điều hòa Funiki tự hào là sản phẩm máy điều hòa nội địa được sản xuất bởi tập đoàn Hòa Phát Việt Nam, bảo hành chính hãng 30 tháng là một trong những hãng điều hòa có chế độ bảo hành máy lâu dài nhất.
Bên cạnh việc nâng cao và cải tiến chất lượng máy móc. Điều hòa không khí Funiki cũng dần dần cải tiến kiểu dáng mẫu mã ngày một trang nhã và sang trọng không thua kém bất kỳ một thương hiệu đẳng cấp quốc tế nào có mặt tại Việt Nam.
Điều hòa Funiki 9000BTU 1 chiều SBC09 với các tính năng nổi bật như:
Chức năng Sleep
Cho bạn một giấc ngủ sâu nhờ chế độ tự điều chỉnh nhiệt độ. Khoảng 2 tiếng sau khi bấm nút SLEEP trên điều khiển, máy điều hòa sẽ tự chỉnh về nhiệt độ của phòng tăng lên 1°C cho phù hợp với điều kiện khí hậu thường xuống thấp khi về đêm.
Chức năng Auto Start
Với máy có chức năng Auto start Khi máy đang hoạt động mà đột ngột có sự cố mất điện thì với chức năng tự khởi động (Auto start) máy sẽ tự động hoạt động trở lại ngay sau khi có điện mà không cần sử dụng điều khiển từ xa.
Lắp đặt nhanh chóng, dễ dàng
Những cải tiến mới trong thiết kế giúp cho việc lắp đặt điều hòa chưa bao giờ trở nên thuận tiện và dễ dàng hơn bao giờ hết. Ưu điểm nổi bật không gian đường ống rộng hơn 45% so với các thương hiệu khác. Đồng thời với giá treo rộng hơn cùng các ký hiệu hướng dẫn giúp cho việc lắp đặt đơn giản hơn bao giờ hết.
Thống số kỹ thuật Điều hòa Funiki 1 chiều 9.000BTU SBC09
Model | SBC09 | |
Loại sản phẩm | Điều hòa 2 cục - 1 chiều | |
Công suất (làm lạnh/ sưởi) | Btu/h | 9000BTU |
KW | 2.64 | |
Sử dụng điện (Ø) | 1 (1) |
|
Thông số điện (W) | Hiệu điện thế | 220÷240 |
Cường độ dòng | 3.7 | |
Công suất | 820 | |
Kích thước thực của máy (mm) | Cao | 280 (510) |
Rộng | 800 (655) |
|
Sâu | 185 (250) |
|
Kích thước cả bao bì (mm) | Cao | 340 (550) |
Rộng | 840 (785) |
|
Sâu | 240 (335) |
|
Trọng lượng tịnh không bao bì (Kg) | 7,8 (24,3) |
|
Trọng lượng tịnh có bao bì (Kg) | 9,8 (26,5) |
|
Đường kính ống dẫn (mm) | Ống đi | Ø6,35 |
Ống về | Ø9,52 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa Funiki 1 chiều 9.000BTU SBC09
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 250.000 | |
1.2 | Công suất 18.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 300.000 | |
1.3 | Công suất 24.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 350.000 | |
2 | Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 160.000 | |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 170.000 | |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 200.000 | |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 210.000 | |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 90.000 | |
3.2 | Giá treo tường Công suất 18.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 120.000 | |
3.3 | Giá treo tường Công suất 24.000BTU (GIÁ ĐẠI) | Bộ | 250.000 | |
3.4 | Giá dọc máy treo tường (Tùy theo địa hình mới sử dụng) | Bộ | 300.000 | |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2x1.5mm Trần Phú | Mét | 17.000 | |
4.2 | Dây điện 2x2.5mm Trần Phú | Mét | 22.000 | |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 | |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 20.000 | |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 40.000 | |
6 | Chi phí khác | |||
6.1 | Aptomat 1 pha | Cái | 90.000 | |
6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 50.000 | |
6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 50.000 | |
7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
7.1 | Chi phí nhân công tháo máy (Địa hình thông thường) | Bộ | 150.000 | |
7.2 | Chi phí bảo dưỡng máy (Chưa bao gồm chi phí nạp gas nếu có) | Bộ | 200.000 | |
7.3 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống mới (Chưa sử dụng) | Bộ | 100.000 | |
7.4 | Chi phí làm sạch đường ống (Đã qua sử dụng - thổi gas hoặc Nito) | Bộ | 300.000 | |
7.5 | Chi phí khoan rút lõi tường gạch 10-20cm (Không áp dụng trường hợp khoan bê tông) | Bộ | 150.000 | |
7.6 | Chi phí nạp gas (R410A, R32) | 7.000 |
Quý khách hàng lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
- Nhân công lắp đặt đã bao gồm HÚT CHÂN KHÔNG bằng máy chuyên dụng (Đảm bảo hiệu suất làm lạnh tối ưu, vận hành êm...)
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Banhangtaikho.com.vn - Đại lý phân phối máy điều hòa giá rẻ Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Samsung, Gree, Funiki, Midea, Casper chính hãng
Có thể bạn quan tâm
Điều hòa Toshiba 18000 BTU 1 chiều inverter RAS-H18E2KCVG-V
Điều hòa Toshiba 24000 BTU 1 chiều inverter RAS-H24E2KCVG-V
Điều hòa Sharp 9000 BTU inverter 1 chiều AH-XP10WMW
Điều hòa Carrier 24000BTU 1 chiều 42CER024-703V
Điều hòa Panasonic 2 chiều 24.000BTU inverter YZ24BKH-8
22.690.000 đ
Điều hòa Sharp 12000 BTU inverter 1 chiều AH-XP13WMW
Sản phẩm cùng hãng
▼ 19 %
Điều hòa Funiki 9000 BTU HSC09TMU
5.350.000 đ
4.350.000 đ
▼ 19 %
Điều hòa Funiki 12000 BTU HSC12TMU
6.650.000 đ
5.450.000 đ
▼ 15 %
Điều hòa Funiki 18000 BTU HSC18TMU
9.950.000 đ
8.500.000 đ
▼ 17 %
Điều hòa Funiki 24000 BTU HSC24TMU
13.950.000 đ
11.700.000 đ
▼ 27 %
Điều hòa Funiki inverter 9000 BTU 1 chiều HIC09TMU
7.050.000 đ
5.150.000 đ
▼ 20 %
Điều hòa Funiki inverter 12000 BTU 1 chiều HIC12TMU
7.550.000 đ
6.050.000 đ
▼ 17 %
Điều hòa Funiki inverter 18000 BTU 1 chiều HIC18TMU
11.950.000 đ
9.960.000 đ
▼ 13 %
Điều hòa Funiki inverter 24000 BTU 1 chiều HIC24TMU
15.100.000 đ
13.250.000 đ
Sản phẩm bán chạy
▼ 12 %
Điều hòa Panasonic 9000BTU 1 chiều inverter RU9AKH-8
10.490.000 đ
9.250.000 đ
▼ 15 %
Điều hòa Casper inverter 1 chiều 9000 BTU TC-09IS36
5.550.000 đ
4.750.000 đ
▼ 19 %
Điều hòa Funiki 9000 BTU HSC09TMU
5.350.000 đ
4.350.000 đ
▼ 15 %
Điều hòa Daikin 9000 BTU inverter 1 chiều FTKB25YVMV
9.590.000 đ
8.200.000 đ