Trạng thái :Còn hàng
Bảo hành :Máy 1 năm, máy nén 5 năm
Xuất xứ : Chính hãng Thái Lan
30.900.000 đ
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Bài viết Điều hòa Daikin Inverter 2 chiều 22.000BTU FTXV60QVMV/RXV60QVMV
Máy điều hòa Daikin FTXV60QVMV/RXV60QVMV model mới nhất máy điều hòa treo tường Daikin 2016 công nghệ inverter 2 chiều (làm lạnh / sưởi ấm) mang lại cảm giác sảng khoái mát lạnh mùa hè và ấm áp vào mùa đông phù hợp lắp đặt cho phòng có diện tích < 40m2.
Điều hòa Daikin FTXV60QVMV là sản phẩm sử dụng gas R32 kết hợp công nghệ tiết kiệm điện inverter giúp máy hoạt động êm ái, độ ồn thấp, kiểu dáng thiết kế chắc khỏe phù hợp với mọi thiết kế nội thất gia đình bạn.
Máy điều hòa Daikin inverter FTXV60QVMV có thể thay đổi công suất sưởi hay làm lạnh bằng cách điều chỉnh tần số cấp nguồn của máy nén. Trong khi đó, máy điều hòa Daikin loại thường có công suất sưởi hay làm lạnh cố định và chỉ có thể điều khiển nhiệt độ trong nhà bằng cách chạy hay dừng máy nén. Kết quả là, điều hòa không khí Inverter tiết kiệm năng lượng và thoải mái hơn so với các máy điều hòa không khí không Inverter.
Chế độ dàn lạnh hoạt động êm
Chức năng này cho phép có nhiều chọn lựa cài đặt tốc độ quạt như 5 bước, chế độ hoạt động êm hoặc tự động cài đặt. Chế Độ Hoạt Động Êm sẽ chọn chế độ Dàn Lạnh Hoạt Động Êm, làm giảm độ ồn thấp hơn 3 dB (A) so với cài đặt ở chế độ thấp. Việc chọn lựa nhiều chế độ cài đặt cho phép chúng ta điều khiển chính xác tốc độ quạt tùy theo nhu cầu. Chẳng hạn chế độ Dàn Lạnh Hoạt Động Êm cho giấc ngủ ngon hơn vì máy hoạt động cực êm.
Thống số kỹ thuật Điều hòa Daikin Inverter 2 chiều 22.000BTU FTXV60QVMV/RXV60QVMV
Điều hòa Daikin FTXV60QVMV/RXV60QVMV | 2.5HP | |||
21.000BTU | ||||
Công suất | Làm lạnh Danh định (Tối thiểu-Tối đa) |
kW | 6.0(1.1-7.5) | |
Btu/h | 20,500 (3,800-25,600) |
|||
Sưởi Danh định (Tối thiểu-Tối đa) |
kW | 7.2(1.0-8.6) | ||
Btu/h | 24,600 (3,400-29,300) |
|||
Nguồn điện | 1 pha,220-230-240V,50Hz // 220-230V,60Hz | |||
Dòng điện | Làm lạnh | Danh định | A | 7.2-6.9-6.7 // 7.2-6.9 |
Sưởi | 8.3-7.9-7.5 // 8.3-7.9 | |||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | Danh định | W | 1,520(280~2,380) |
Sưởi | 1,740(220~2,650) | |||
CSPF | Làm lạnh | 5,81 | ||
Dàn lạnh | FTXV60QVMV | |||
Màu mặt nạ | Trắng tinh | |||
Lưu lượng gió (Cao) | Làm lạnh | m3/phút (cfm) |
18.6(657) | |
Sưởi | 20.0(706) | |||
Tốc độ quạt | 5 cấp,yên tĩnh và tự động | |||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp/Rất thấp) |
Làm lạnh | dB(A) | 48/42/36/29 | |
Sưởi | 48/41/33/29 | |||
Kích thước | CxRxD | mm | 295x990x263 | |
Khối lượng | kg | 13 | ||
Dàn nóng | RXV60QVMV | |||
Màu vỏ máy | Trắng ngà | |||
Máy nén | Loại | Kiểu swing dạng kín | ||
Công suất động cơ | W | 1.300 | ||
Môi chất lạnh | Loại | R-32 | ||
Cần nạp | kg | 1,5 | ||
Độ ồn (Cao/Rất thấp) | Làm lạnh (Cao/Rất thấp) |
dB(A) | 49/45 | |
Sưởi (Cao/Thấp) | dB(A) | 52/45 | ||
Kích thước | CxRxD | mm | 695x930x350 | |
Khối lượng | kg | 54 | ||
Biên độ hoạt động | Làm lạnh | °CDB | -10~46 | |
Sưởi | °CWB | -15~18 | ||
Ống kết nối | Lỏng | mm | ϕ6.4 | |
Hơi | ϕ12.7 | |||
Nước xả | ϕ16.0 | |||
Chiều dài ống tối đa | m | 30 | ||
Chênh lệch độ cao tối đa | 20 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa Daikin Inverter 2 chiều 22.000BTU FTXV60QVMV/RXV60QVMV
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 250.000 | |
1.2 | Công suất 18.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 300.000 | |
1.3 | Công suất 24.000BTU (Đã bao gồm hút chân không) | Bộ | 350.000 | |
2 | Ống đồng Ruby, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 160.000 | |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 170.000 | |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 200.000 | |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 210.000 | |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 90.000 | |
3.2 | Giá treo tường Công suất 18.000BTU (Loại thông dụng) | Bộ | 120.000 | |
3.3 | Giá treo tường Công suất 24.000BTU (GIÁ ĐẠI) | Bộ | 250.000 | |
3.4 | Giá dọc máy treo tường (Tùy theo địa hình mới sử dụng) | Bộ | 300.000 | |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2x1.5mm Trần Phú | Mét | 17.000 | |
4.2 | Dây điện 2x2.5mm Trần Phú | Mét | 22.000 | |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10.000 | |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 20.000 | |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 40.000 | |
6 | Chi phí khác | |||
6.1 | Aptomat 1 pha | Cái | 90.000 | |
6.2 | Nhân công đục tường đi ống gas, ống nước âm tường | Mét | 50.000 | |
6.3 | Vật tư phụ (băng dính, que hàn, đai, ốc vít, bu lông..) | Bộ | 50.000 | |
7 | Chi phí phát sinh khác (nếu có) | |||
7.1 | Chi phí nhân công tháo máy (Địa hình thông thường) | Bộ | 150.000 | |
7.2 | Chi phí bảo dưỡng máy (Chưa bao gồm chi phí nạp gas nếu có) | Bộ | 200.000 | |
7.3 | Kiểm tra, chỉnh sửa đường ống mới (Chưa sử dụng) | Bộ | 100.000 | |
7.4 | Chi phí làm sạch đường ống (Đã qua sử dụng - thổi gas hoặc Nito) | Bộ | 300.000 | |
7.5 | Chi phí khoan rút lõi tường gạch 10-20cm (Không áp dụng trường hợp khoan bê tông) | Bộ | 150.000 | |
7.6 | Chi phí nạp gas (R410A, R32) | 7.000 |
Quý khách hàng lưu ý:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%;
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19;
- Các hãng điều hòa chỉ áp dụng bảo hành sản phẩm khi sử dụng lắp đặt bảo ôn đôi (mỗi ống đồng đi riêng 1 đường bảo ôn);
- Nhân công lắp đặt đã bao gồm HÚT CHÂN KHÔNG bằng máy chuyên dụng (Đảm bảo hiệu suất làm lạnh tối ưu, vận hành êm...)
- Việc kiểm tra, chỉnh sửa đường ống (đồng/nước) đã đi sẵn (thường ở các chung cư) là bắt buộc nhằm đảm bảo: ống không bị tắc, gẫy hay hở...
- Hạn chế lắp dàn nóng / cục nóng phải dùng đến thang dây giúp cho bảo dưỡng định kỳ, bảo hành dễ dàng hơn;
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký nghiệm thu.
- Tổng tiền chi phí nhân công & vật tư lắp đặt phải thanh toán căn cứ theo biên bản khối lượng nghiệm thu thực tế;
Banhangtaikho.com.vn - Đại lý phân phối máy điều hòa giá rẻ Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Samsung, Gree, Funiki, Midea, Casper chính hãng
Có thể bạn quan tâm
▼ 8 %
Điều hòa Daikin 21000BTU inverter 1 chiều FTKY60WVMV
31.200.000 đ
28.950.000 đ
▼ 9 %
Điều hòa Panasonic 24.000BTU 1 chiều inverter U24ZKH-8
30.050.000 đ
27.500.000 đ
▼ 7 %
Điều hòa Panasonic 2 chiều inverter 18.000BTU XZ18ZKH-8
26.850.000 đ
25.100.000 đ
▼ 7 %
Điều hòa Panasonic 2 chiều inverter 24000BTU XZ24ZKH-8
36.550.000 đ
34.250.000 đ
▼ 9 %
Điều hòa Daikin 2 chiều 24000BTU inverter gas R32 FTHF71VAVMV
34.500.000 đ
31.400.000 đ
▼ 9 %
Điều hòa Daikin Inverter 2 chiều 24.000BTU FTXV71QVMV/RXV71QVMV
38.200.000 đ
34.800.000 đ
Sản phẩm cùng hãng
▼ 25 %
Điều hòa Daikin 9000 BTU FTF25XAV1V
8.900.000 đ
6.700.000 đ
▼ 21 %
Điều hòa Daikin 12000 BTU FTF35XAV1V
11.050.000 đ
8.750.000 đ
▼ 20 %
Điều hòa Daikin 18000BTU 1 chiều FTF50XV1V
17.800.000 đ
14.400.000 đ
▼ 8 %
Điều hòa Daikin 21000BTU inverter 1 chiều FTKY60WVMV
31.200.000 đ
28.950.000 đ
▼ 12 %
Điều hòa Daikin 9000 BTU inverter 1 chiều FTKB25YVMV
9.190.000 đ
8.100.000 đ
▼ 11 %
Điều hòa Daikin 12000 BTU inverter 1 chiều FTKB35YVMV
11.190.000 đ
10.050.000 đ
▼ 6 %
Điều hòa Daikin 1 chiều 18000BTU FTKB50YVMV
17.390.000 đ
16.450.000 đ
Điều hòa Daikin inverter 21000 BTU 1 chiều FTKB60XVMV
2.415.000 đ
22.300.000 đ
Sản phẩm bán chạy
▼ 16 %
Điều hòa Casper inverter 1 chiều 9000 BTU TC-09IS36
5.550.000 đ
4.680.000 đ
▼ 12 %
Điều hòa Panasonic 9000BTU 1 chiều inverter RU9AKH-8
10.490.000 đ
9.300.000 đ
▼ 17 %
Điều hòa Funiki 9000 BTU HSC09TMU
5.350.000 đ
4.480.000 đ
▼ 12 %
Điều hòa Daikin 9000 BTU inverter 1 chiều FTKB25YVMV
9.190.000 đ
8.100.000 đ