Bảo hành :Máy 2 năm, máy nén 10 năm
Xuất xứ : Chính hãng Malaysia
Giao hàng miễn phí nội thành Hà Nội
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Thống số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Nagakawa 100.000BTU inverter 2 chiều NIP-A100R1M15
Điều hòa tủ đứng Nagakawa | Đơn vị | NIP-A100R1M15 | |
Năng suất | Làm lạnh | Btu/h | 100000 (32300-110500) |
Sưởi ấm | Btu/h | 110000 (30100-120000) |
|
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | W | 10400 (2000-13200) |
Sưởi ấm | W | 10000 (2000-12800) |
|
Dòng điện làm việc | Làm lạnh | A | 17.6 (3.4-22.3) |
Sưởi ấm | A | 16.9 (3.4-21.6) |
|
Dải điện áp làm việc | cục trong | V/P/Hz | 220V/1Ph/50Hz |
cục ngoài | V/P/Hz | 380V/3Ph/50Hz | |
Lưu lượng gió | cục trong | m3/h | 4650/4000/3470 |
cục ngoài | m3/h | 10500 | |
Hiệu suất năng lượng (EER) | W/W | 2.817 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | / | |
Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 60/56/51 |
Cục ngoài | dB(A) | 56 | |
Kích thước thân máy (RxCxS) | Cục trong | mm | 1,200×1,860×420 |
Cục ngoài | mm | 990x1635x825 | |
Khối lượng máy (net/gross) | Cục trong | kg | 140/161 |
Cục ngoài | kg | 232/254 | |
Môi chất lạnh sử dụng | R410A/11,000g | ||
Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | Ф12.7 |
Hơi | mm | Ф25.4 | |
Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 70 | |
Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa | m | 30 | |
Kích thước bao bì (RxCxS) | Cục trong | mm | 1,362×2,050×582 |
Cục ngoài | mm | 1090x1805x910 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa tủ đứng Nagakawa 100.000BTU inverter 2 chiều NIP-A100R1M15
STT | NHÂN CÔNG & VẬT TƯ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TỦ ĐỨNG | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ |
1 | Ống đồng, Băng cuốn, bảo ôn | |||
1.1 | Công suất máy 18.000BTU - 24.000BTU | Mét | 240,000 | |
1.2 | Công suất máy 28.000BTU - 50.000BTU | Mét | 260,000 | |
1.3 | Công suất máy 60.000BTU - 100.000BTU | |||
1.4 | Công suất máy 130.000BTU - 200.000BTU | |||
2 | Cục nóng | |||
2.1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 250,000 | |
2.2 | Lồng bảo vệ cục nóng | Bộ | 900,000 | |
3 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
3.1 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 18.000BTU-28.000BTU) | Bộ | 450,000 | |
3.2 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 30.000BTU-50.000BTU) | Bộ | 550,000 | |
3.3 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 60.000BTU-100.000BTU) | |||
3.4 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 130.000BTU-200.000BTU) | |||
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2x1.5 Trần Phú | Mét | 15,000 | |
4.2 | Dây điện 2x2.5 Trần Phú | Mét | 20,000 | |
4.3 | Dây điện 2x4 Trần Phú | Mét | 40,000 | |
4.4 | Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 | Mét | 80,000 | |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10,000 | |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC | Mét | 15,000 | |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC + Bảo ôn | Mét | 50,000 | |
6 | Aptomat | |||
6.1 | Aptomat 1 pha | Cái | 90,000 | |
6.2 | Aptomat 3 pha | Cái | 280,000 | |
7 | Chi phí khác | |||
7.1 | Nhân công đục tường chôn ống gas , ống nước | Mét | 50,000 | |
7.2 | Vật tư phụ (Băng cuốn, que hàn, băng dính...) | Bộ | 150,000 | |
7.3 | Chi phí nhân công tháo máy/Bảo dưỡng | Bộ | 300,000 | |
TỔNG | ||||
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%; | ||||
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19 | ||||
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu. | ||||
banhangtaikho.com.vn - Đại lý điều hòa Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Funiki, Gree, Casper chính hãng |
Có thể bạn quan tâm
Điều hòa tủ đứng Mitsubishi Heavy 1 chiều 24.000BTU FDF71CR-S5/FDC71CR-S5
Điều hòa cây Daikin 24000BTU inverter 1 chiều FVFC71AV1
Điều hòa cây Daikin 29000BTU inverter 1 chiều FVFC85AV1
Điều hòa cây Daikin 34000BTU inverter 1 chiều FVFC100AV1
Điều hòa cây Daikin 42000BTU inverter 1 chiều FVFC125AV1
Điều hòa cây Daikin 46.500BTU inverter 1 chiều FVFC140AV1
Sản phẩm cùng hãng
▼ 10 %
Điều hòa tủ đứng Nagakawa 28000BTU 1 chiều NP-C28DH+
19.650.000 đ
17.750.000 đ
▼ 10 %
Điều hòa tủ đứng Nagakawa 50000BTU 1 chiều NP-C50DH+
31.050.000 đ
28.050.000 đ
Điều hòa cây Nagakawa 28000BTU NP-C28R2H21
18.100.000 đ
▼ 11 %
Điều hòa cây Nagakawa 50000BTU NP-C50R2H21
33.050.000 đ
29.600.000 đ
▼ 9 %
Điều hòa Cây Nagakawa 100.000BTU 1 chiều NP-C100R1C24
62.100.000 đ
56.600.000 đ
Điều hòa tủ đứng Nagakawa 28000BTU 2 chiều NP-A28DH+
19.200.000 đ
Điều hòa tủ đứng Nagakawa 50000BTU 2 chiều NP-A50DH+
31.050.000 đ
▼ 12 %
Điều hòa tủ đứng Nagakawa 2 chiều 100.000BTU NP-A100DL
67.200.000 đ
59.800.000 đ
Sản phẩm bán chạy
▼ 16 %
Điều hòa Casper inverter 1 chiều 9000 BTU TC-09IS36
5.550.000 đ
4.680.000 đ
▼ 12 %
Điều hòa Panasonic 9000BTU 1 chiều inverter RU9AKH-8
10.490.000 đ
9.300.000 đ
▼ 17 %
Điều hòa Funiki 9000 BTU HSC09TMU
5.350.000 đ
4.480.000 đ
▼ 13 %
Điều hòa Daikin 9000 BTU inverter 1 chiều FTKB25YVMV
9.190.000 đ
8.050.000 đ