Trạng thái :Còn hàng
Bảo hành :Chính hãng 24 tháng
Xuất xứ : Chính hãng Indonesia
Vận chuyễn Miễn Phí nội thành Hà Nội
Giá tốt hơn liên hệ ngay
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%,
Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Tham khảo bảng giá lắp đặt tại đây.
Đặt mua qua điện thoại
Bài viết Điều hòa tủ đứng Nagakawa 2 chiều 28.000BTU NP-A28DHS
Điều hòa Nagakawa tủ đứng NP-A28DHS 2 chiều tiêu chuẩn (không Inverter) làm lạnh, sưởi ấm, công suất 28.000Btu (3.0HP),sản phẩm được sản xuất tại Việt Nam, với chế độ bảo hành dài hạn 24 tháng. Công suất phù hợp lắp đặt cho những căn phòng có diện tích <45m2, độ cao của trần không quá 3m, điều kiện nhiệt độ trong phòng bình thường, không quá hấp nhiệt.
Điều hòa Nagakawa NP-A28DHS là dòng sản phẩm điều hòa tủ đứng tiết kiệm điện năng ưu việt do Nagakawa Việt Nam sản xuất và lắp ráp theo công nghệ tiên tiến của Nhật Bản bằng việc sử dụng các linh kiện đạt tiêu chuẩn cao nhất để làm nên sản phẩm máy điều hòa không khí siêu bền và siêu tiết kiệm điện năng.
Dòng sản phẩm là sự lựa chọn hoàn hảo cho căn phòng khách của gia đình bạn với thiết kế mới mẻ, hiện đại bề mặt nạ trắng sáng dễ dàng kết hợp với mọi không gian nôi thất mang lại vẻ sang trọng cho căn phòng mà bạn lắp đặt.
+ Chức năng xả tuyết thông minh (Auto Defrosh): cảm biến nhiệt độ ở trên dàn sẽ giúp điều khiển quá trình xả tuyết tự động. Tuyết bám trên dàn sẽ gây cản trở quá trình trao đổi nhiệt.
+ Chức năng hút ẩm độc lập (Independen Drying): thực hiện hút ẩm đồng thời hạn chế làm giảm nhiệt độ không khí để người sử dụng có bầu không khí dễ chịu, thoải mái nhất. Máy sẽ tự hoạt động làm lạnh và quạt gió sen kẽ để tách ẩm trong không khí.
+ Quạt gió đa tốc độ (Multi-Speed Fan) : cho phép điều chỉnh quạt gió nhiều tốc độ phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau: thấp/trung bình/cao/tự động.
Thống số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Nagakawa 2 chiều 28.000BTU NP-A28DHS
Điều hòa tủ đứng Nagakawa | Đơn vị | NP-A28DHS | |
Năng suất | Làm lạnh | Btu/h | 28.000 |
Sưởi ấm | Btu/h | 29.000 | |
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | W | 2.690 |
Sưởi ấm | W | 2.540 | |
Dòng điện làm việc | Làm lạnh | A | 11.2 |
Sưởi ấm | A | 10.8 | |
Dải diện áp làm việc | V/P/Hz | 206~240/1/50 | |
Lưu lượng gió cục trong (C/TB/T) | m3/h | 1250/1100/970 | |
Hiệu suất năng lượng (EER) | W/W | 3,050 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 3.3 | |
Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 44 |
Cục ngoài | dB(A) | 58 | |
Kích thước thân máy (R*C*S) | Cục trong | mm | 480*1730*300 |
Cục ngoài | mm | 902*650*307 | |
Khối lượng tổng | Cục trong | kg | 52 |
Cục ngoài | kg | 62(64) | |
Môi chất lạnh sử dụng | R22 | ||
Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | F9,52 |
Hơi | mm | F15,88 | |
Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 20 | |
Chiều cao chênh lệch cục trong- cục ngoài tối đa | m | 9 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa Điều hòa tủ đứng Nagakawa 2 chiều 28.000BTU NP-A28DHS
STT | NHÂN CÔNG & VẬT TƯ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA TỦ ĐỨNG | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ |
1 | Ống đồng, Băng cuốn, bảo ôn | |||
1.1 | Công suất máy 18.000BTU - 24.000BTU | Mét | 240,000 | |
1.2 | Công suất máy 28.000BTU - 50.000BTU | Mét | 260,000 | |
1.3 | Công suất máy 60.000BTU - 100.000BTU | |||
1.4 | Công suất máy 130.000BTU - 200.000BTU | |||
2 | Cục nóng | |||
2.1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 250,000 | |
2.2 | Lồng bảo vệ cục nóng | Bộ | 900,000 | |
3 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
3.1 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 18.000BTU-28.000BTU) | Bộ | 450,000 | |
3.2 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 30.000BTU-50.000BTU) | Bộ | 550,000 | |
3.3 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 60.000BTU-100.000BTU) | |||
3.4 | Điều hòa tủ đứng (Công suất 130.000BTU-200.000BTU) | |||
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2x1.5 Trần Phú | Mét | 15,000 | |
4.2 | Dây điện 2x2.5 Trần Phú | Mét | 20,000 | |
4.3 | Dây điện 2x4 Trần Phú | Mét | 40,000 | |
4.4 | Dây cáp nguồn 3x4+1x2,5 | Mét | 80,000 | |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 10,000 | |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC | Mét | 15,000 | |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC + Bảo ôn | Mét | 50,000 | |
6 | Aptomat | |||
6.1 | Aptomat 1 pha | Cái | 90,000 | |
6.2 | Aptomat 3 pha | Cái | 280,000 | |
7 | Chi phí khác | |||
7.1 | Nhân công đục tường chôn ống gas , ống nước | Mét | 50,000 | |
7.2 | Vật tư phụ (Băng cuốn, que hàn, băng dính...) | Bộ | 150,000 | |
7.3 | Chi phí nhân công tháo máy/Bảo dưỡng | Bộ | 300,000 | |
TỔNG | ||||
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%; | ||||
- Ống đồng dày 0,61mm cho ống Ø6,Ø10,Ø12; - Ống đồng dày 0,71mm cho ống Ø16,Ø19 | ||||
- Cam kết bảo hành chất lượng lắp đặt miễn phí trong vòng 06 tháng kể từ ngày ký biên bản nghiệm thu. | ||||
banhangtaikho.com.vn - Đại lý điều hòa Panasonic, Daikin, LG, Mitsubishi, Funiki, Gree, Casper chính hãng |
Có thể bạn quan tâm
Điều hòa tủ đứng Mitsubishi Heavy 1 chiều 24.000BTU FDF71CR-S5/FDC71CR-S5
Điều hòa cây Daikin 24000BTU inverter 1 chiều FVFC71AV1
Điều hòa cây Daikin 29000BTU inverter 1 chiều FVFC85AV1
Điều hòa cây Daikin 34000BTU inverter 1 chiều FVFC100AV1
Điều hòa cây Daikin 42000BTU inverter 1 chiều FVFC125AV1
Điều hòa cây Daikin 46.500BTU inverter 1 chiều FVFC140AV1
Sản phẩm cùng hãng
▼ 10 %
Điều hòa tủ đứng Nagakawa 28000BTU 1 chiều NP-C28DH+
19.650.000 đ
17.750.000 đ
▼ 10 %
Điều hòa tủ đứng Nagakawa 50000BTU 1 chiều NP-C50DH+
31.050.000 đ
28.050.000 đ
Điều hòa cây Nagakawa 28000BTU NP-C28R2H21
18.100.000 đ
▼ 11 %
Điều hòa cây Nagakawa 50000BTU NP-C50R2H21
33.050.000 đ
29.600.000 đ
▼ 9 %
Điều hòa Cây Nagakawa 100.000BTU 1 chiều NP-C100R1C24
62.100.000 đ
56.600.000 đ
Điều hòa tủ đứng Nagakawa 28000BTU 2 chiều NP-A28DH+
19.200.000 đ
Điều hòa tủ đứng Nagakawa 50000BTU 2 chiều NP-A50DH+
31.050.000 đ
▼ 12 %
Điều hòa tủ đứng Nagakawa 2 chiều 100.000BTU NP-A100DL
67.200.000 đ
59.800.000 đ
Sản phẩm bán chạy
▼ 12 %
Điều hòa Panasonic 9000BTU 1 chiều inverter RU9AKH-8
10.490.000 đ
9.300.000 đ
▼ 14 %
Điều hòa Casper inverter 1 chiều 9000 BTU TC-09IS36
5.550.000 đ
4.800.000 đ
▼ 19 %
Điều hòa Funiki 9000 BTU HSC09TMU
5.350.000 đ
4.350.000 đ
▼ 10 %
Điều hòa Daikin 9000 BTU inverter 1 chiều FTKB25YVMV
9.190.000 đ
8.300.000 đ